-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ĭn-spĕk'shən</font>'''/==========/'''<font color="red">ĭn-spĕk'shən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- acceptance inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra thu nhận
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- annual inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- automatic part inspection
- kiểm tra bộ phận tự động
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- brake inspection
- kiểm tra hệ thống hãm
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- check inspection
- chuyến đi kiểm tra
- contact inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- Contractor's Drawings, inspection of
- kiểm tra bản vẽ của nhà thầu
- curtailed inspection
- kiểm tra rút ngắn
- curtailed inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- dam inspection gallery
- hành lang kiểm tra đập
- Dates, for Inspection and Testing
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- degree of inspection
- mức độ kiểm tra
- dimensional inspection
- kiểm tra kích thước
- fatigue inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- field inspection
- kiểm tra hiện trường
- field inspection
- kiểm tra ngoài trời
- field inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- final inspection
- kiểm tra lần cuối
- fire safety inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- fluorescent inspection lamp
- đèn huỳnh quang kiểm tra
- food inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- high-speed inspection
- sự kiểm tra nhanh
- incoming inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- Indepemdent Inspection
- kiểm tra độc lập
- initial inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- inspection and test documents
- hồ sơ kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test records
- biên bản kiểm tra và thử nghiệm
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra
- inspection and test schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra
- inspection and test sequence plan
- lịch kiểm tra và thử
- Inspection and Testing, dates for
- thời gian kiểm tra và thử nghiệm
- inspection by attributes
- kiểm tra theo các thuộc tính
- inspection by variables
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection cap
- nắp kiểm tra
- inspection cap
- lỗ kiểm tra
- inspection certificate
- chứng từ kiểm tra
- inspection chamber
- buồng kiểm tra
- inspection chamber
- ngăn kiểm tra
- inspection characteristic
- đặc trưng kiểm tra
- inspection checklist
- phiếu kiểm tra thử nghiệm
- inspection cover
- nắp kiểm tra (giếng)
- inspection cycle
- chu trình kiểm tra
- inspection device
- thiết bị kiểm tra
- inspection diagram
- biểu đồ kiểm tra
- inspection door
- cửa kiểm tra
- inspection equipment
- máy kiểm tra
- inspection eye
- cửa kiểm tra
- inspection eye
- lỗ kiểm tra
- inspection fitting
- cửa kiểm tra
- inspection fitting
- lỗ kiểm tra
- inspection fitting
- thiết bị kiểm tra
- inspection gallery
- hầm kiểm tra
- inspection gallery
- hành lang kiểm tra
- inspection hole
- lỗ kiểm tra
- inspection interval
- khoảng kiểm tra
- inspection junction
- chỗ nối kiểm tra
- inspection junction
- đoạn nối kiểm tra
- inspection junction
- lỗ kiểm tra
- inspection junction
- giếng kiểm tra
- inspection lamp
- đèn kiểm tra
- inspection level
- mức kiểm tra
- inspection lid
- nắp kiểm tra
- inspection list
- bảng kiểm tra
- inspection lot
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection lot
- lô kiểm tra
- inspection lot
- lô kiểm tra (ngẫu nhiên)
- inspection lot
- loạt kiểm tra
- inspection lottery
- lô (đưa vào) kiểm tra
- inspection manhole
- lỗ kiểm tra
- inspection manhole
- giếng vào để kiểm tra
- Inspection of by Contractor Site
- nhà thầu kiểm tra công trường
- inspection of construction
- sự kiểm tra thi công
- Inspection of Contractor's Drawings
- kiểm tra vấn đề của nhà thầu
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of files
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- Inspection opening (IO)
- lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối có lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối hở để kiểm tra
- inspection opening cover
- nắp lỗ kiểm tra
- inspection opening cover
- nắp mở kiểm tra
- inspection peep hole
- lỗ kiểm tra
- inspection peep hole
- giếng kiểm tra
- inspection pit
- hố kiểm tra
- inspection pit
- giếng kiểm tra
- inspection pit
- hầm kiểm tra gầm xe
- inspection plan
- kế hoạch kiểm tra
- inspection platform
- sàn kiểm tra
- inspection point
- điểm kiểm tra
- inspection procedure
- phương pháp kiểm tra
- inspection procedure
- thủ tục kiểm tra
- inspection record
- bản ghi kiểm tra
- inspection record
- báo cáo kiểm tra
- inspection report
- bản ghi kiểm tra
- inspection report
- báo cáo kiểm tra
- inspection routine
- chương trình kiểm tra
- inspection routine
- thủ tục kiểm tra
- inspection schedule
- lịch kiểm tra
- inspection schedule
- lịch kiểm tra và thử
- inspection shaft
- giếng kiểm tra
- inspection sheet
- phiếu kiểm tra
- inspection specification
- sự đặc tả kiểm tra
- inspection stamp
- nhãn kiểm tra
- inspection sticker
- sự dán nhãn kiểm tra
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- inspection tests
- việc kiểm tra định kỳ
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- inspection well
- giếng kiểm tra
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra từng lô
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- more exact inspection
- kiểm tra chính xác hơn
- normal inspection
- kiểm tra chuẩn
- normal inspection
- sự kiểm tra bình thường
- on-receipt inspection
- kiểm tra nghiệm thu
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhận
- original inspection
- kiểm tra lần đầu
- patrol inspection
- kiểm tra thường kỳ
- patrol inspection
- kiểm tra thường xuyên
- periodic inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- place of inspection
- vị trí kiểm tra
- preacceptance inspection
- kiểm tra tiền ngiệm thu
- prevention inspection
- sự kiểm tra dự phòng
- process inspection
- sự kiểm tra quá trình
- random inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra xác suất
- receiving inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- rectifying inspection
- kiểm tra có thay thế
- reduced inspection
- kiểm tra rút gọn
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- results of the inspection
- kết quả kiểm tra
- rountne inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine inspection
- sự kiểm tra thông lệ
- rust inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- safety inspection
- kiểm tra an toàn
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- sanitary inspection
- kiểm tra vệ sinh
- sanitary inspection station
- trạm kiểm tra vệ sinh
- screening inspection
- kiểm tra chọn lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- tablet sorting and inspection machine
- máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
- technical inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection station
- trạm kiểm tra kỹ thuật
- Testing and Inspection dates for
- thời gian thử nghiệm và kiểm tra
- tightened inspection
- kiểm tra ngặt
- tightened inspection
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- total inspection
- kiểm tra toàn bộ
- track inspection
- kiểm tra đường sắt
- type sample inspection and test report
- báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- variable inspection
- kiểm tra định lượng
- variable inspection
- kiểm tra theo biến
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- visual inspection result
- kết quả kiểm tra bằng mắt
- walkaround inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
sự kiểm tra
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- annual inspection
- sự kiểm tra hàng năm
- batch inspection by samples
- sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
- building inspection
- sự kiểm tra thi công
- contact inspection
- sự kiểm tra tiếp xúc
- curtailed inspection
- sự kiểm tra rút ngắn
- fatigue inspection
- sự kiểm tra độ mỏi
- field inspection
- sự kiểm tra ngoại nghiệp
- fire safety inspection
- sự kiểm tra an toàn cháy
- food inspection
- sự kiểm tra thực phẩm
- high-speed inspection
- sự kiểm tra nhanh
- incoming inspection
- sự kiểm tra đầu vào
- incoming inspection
- sự kiểm tra đến
- incoming inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- incoming inspection
- sự kiểm tra nhận
- incoming inspection
- sự kiểm tra thu nhận
- increased inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- initial inspection
- sự kiểm tra lần đầu
- initial inspection
- sự kiểm tra sơ bộ
- inspection by variables
- sự kiểm tra theo các biến
- inspection of construction
- sự kiểm tra thi công
- inspection of drill holes
- sự kiểm tra lỗ khoan
- inspection of equipment
- sự kiểm tra thiết bị
- inspection of files
- sự kiểm tra các hồ sơ
- inspection of the workplace
- sự kiểm tra chỗ làm việc
- lot-by-lot inspection
- sự kiểm tra từng lô
- magnetic particle inspection
- sự kiểm tra bằng hạt từ
- manufacture's inspection
- sự kiểm tra tại xưởng
- materials inspection
- sự kiểm tra vật liệu
- meticulous inspection
- sự kiểm tra tỉ mỉ
- normal inspection
- sự kiểm tra bình thường
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra đến
- on-receipt inspection
- sự kiểm tra nhận
- periodic inspection
- sư kiểm tra định kỳ
- prevention inspection
- sự kiểm tra dự phòng
- process inspection
- sự kiểm tra quá trình
- random inspection
- sự kiểm tra bất thường
- random inspection
- sự kiểm tra xác suất
- receiving inspection
- sự kiểm tra đến
- receiving inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- reduced inspection
- sự kiểm tra rút gọn
- rountne inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- routine inspection
- sự kiểm tra thông lệ
- rust inspection
- sự kiểm tra gỉ sét
- sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- single sampling inspection
- sự kiểm tra lấy mẫu đơn
- technical inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự kiểm tra chặt chẽ
- tightened inspection
- sự kiểm tra tăng cường
- ultrasonic inspection
- sự kiểm tra siêu âm
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
- walkaround inspection
- sự kiểm tra quay vòng
- walkaround inspection
- sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
sự thanh tra
- increased inspection
- sự thanh tra tăng cường
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- technical inspection
- sự thanh tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự thanh tra tăng cường
thanh tra
- Dates for Inspection and Testing
- ngày tháng thanh tra và thử nghiệm
- design inspection
- thanh tra thiết kế
- increased inspection
- sự thanh tra tăng cường
- Independent Inspection
- thanh tra độc lập
- inspection agency
- quan thanh tra
- inspection and test planning
- sự lập kế hoạch thanh tra
- Inspection and Testing
- thanh tra và thử nghiệm
- Inspection and Testing, Dates for
- thời gian thanh tra và thử nghiệm
- Joint Inspection Unit-JIU
- cơ quan thanh tra hỗn hợp
- meat inspection Act
- pháp lệnh thanh tra thịt
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- technical inspection
- sự thanh tra kỹ thuật
- tightened inspection
- sự thanh tra tăng cường
Kinh tế
sự kiểm tra
- ante-mortem inspection
- sự kiểm tra trước khi giết mổ
- auditor inspection
- sự kiểm tra của kiểm toán viên
- compulsory inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- continuous inspection
- sự kiểm tra thường xuyên
- customs inspection
- sự kiểm tra của hải quan
- damage inspection
- sự kiểm tra tổn thất
- electronic inspection
- sự kiểm tra điện tử
- field inspection (ofthe goods)
- sự kiểm tra (hàng hóa) lần cuối
- final inspection
- sự kiểm tra lần cuối
- hand-inspection
- sự kiểm tra bằng tay
- head inspection
- sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súc
- hold inspection
- sự kiểm tra khoang tàu
- inspection of goods
- sự kiểm tra, kiểm nghiệm hàng hóa
- inspection on delivery
- sự kiểm tra nhận hàng
- joint inspection
- sự kiểm tra phối hợp song phương
- sampling inspection
- sự kiểm tra chọn mẫu
- shipping-point inspection
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- veterinary inspection
- sự kiểm tra thú y
- viscera inspection
- sự kiểm tra nội tạng
- visual inspection
- sự kiểm tra bằng mắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , checkup , frisk , inquest , inquiry , inquisition , inventory , investigation , look-over , maneuvers , once-over * , pageant , parade , perlustration , probe , read , research , review , scan , scrutiny , search , superintendence , supervision , surveillance , survey , view , check , perusal , study , examination , appraisal , reconnaissance , reconnoiter
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ