-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========toán chia==========toán chia======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====khoảng chia=====+ =====khoảng chia=====- =====phép chia=====+ =====phép chia==========vạch chia==========vạch chia=====Dòng 53: Dòng 51: =====vạch đo==========vạch đo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khu=====+ =====khu=====- =====đường ranh giới=====+ =====đường ranh giới=====- =====phân chia=====+ =====phân chia=====::[[Amplitude]] Modulation-Frequency [[Division]] [[Multiplexer]] (AMFD)::[[Amplitude]] Modulation-Frequency [[Division]] [[Multiplexer]] (AMFD)::điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số::điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần sốDòng 161: Dòng 159: ::ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng::ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng- =====phân khu=====+ =====phân khu=====::[[cogwheel]] [[division]]::[[cogwheel]] [[division]]::phân khu cogwheel::phân khu cogwheel- =====sự chia=====+ =====sự chia=====::[[frequency]] [[division]]::[[frequency]] [[division]]::sự chia tần::sự chia tầnDòng 173: Dòng 171: ::[[sheet]] [[division]]::[[sheet]] [[division]]::sự chia nhánh::sự chia nhánh- =====sự chia ra=====+ =====sự chia ra=====- =====sự ngăn=====+ =====sự ngăn=====- =====sự phân=====+ =====sự phân=====::[[administrative]] [[division]]::[[administrative]] [[division]]::sự phân vùng hành chính::sự phân vùng hành chínhDòng 210: Dòng 208: ::[[voltage]] [[division]]::[[voltage]] [[division]]::sự phân chia điện áp::sự phân chia điện áp- =====sự phân đoạn=====+ =====sự phân đoạn=====- =====sự phân chia=====+ =====sự phân chia=====::[[completing]] [[division]]::[[completing]] [[division]]::sự phân chia hoàn toàn::sự phân chia hoàn toànDòng 229: Dòng 227: ::[[voltage]] [[division]]::[[voltage]] [[division]]::sự phân chia điện áp::sự phân chia điện áp- =====thi công=====+ =====thi công==========vạch chia độ==========vạch chia độ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ môn=====+ =====bộ môn=====- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====::[[manufacturing]] [[division]]::[[manufacturing]] [[division]]::bộ phận chế tạo::bộ phận chế tạo- =====phòng ban=====+ =====phòng ban=====- =====sự phân chia=====+ =====sự phân chia=====::[[division]] [[in]] [[a]] [[succession]]::[[division]] [[in]] [[a]] [[succession]]::sự phân chia di sản::sự phân chia di sản- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=division&searchtitlesonly=yes division] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[analysis]] , [[apportionment]] , [[autopsy]] , [[bisection]] , [[breaking]] , [[breaking down]] , [[breaking up]] , [[carving]] , [[contrasting]] , [[cutting up]] , [[demarcation]] , [[departmentalizing]] , [[detaching]] , [[detachment]] , [[diagnosis]] , [[disjuncture]] , [[dismemberment]] , [[disparting]] , [[disseverance]] , [[dissolution]] , [[distinguishing]] , [[distribution]] , [[disunion]] , [[disuniting]] , [[dividing]] , [[divorce]] , [[parceling]] , [[parting]] , [[partition]] , [[reduction]] , [[rending]] , [[rupture]] , [[segmentation]] , [[selection]] , [[separating]] , [[severance]] , [[splitting up]] , [[subdivision]] , [[vivisection]] , [[affiliate]] , [[associate]] , [[border]] , [[boundary]] , [[branch]] , [[category]] , [[chunk]] , [[class]] , [[compartment]] , [[cut]] , [[degree]] , [[department]] , [[divide]] , [[dividend]] , [[divider]] , [[dividing line]] , [[divvy]] , [[end]] , [[fraction]] , [[fragment]] , [[grouping]] , [[head]] , [[kind]] , [[lobe]] , [[lump]] , [[member]] , [[moiety]] , [[offshoot]] , [[parcel]] , [[piece]] , [[piece of action]] , [[portion]] , [[rake-off]] , [[ramification]] , [[section]] , [[sector]] , [[segment]] , [[share]] , [[slice]] , [[sort]] , [[split]] , [[wedge]] , [[conflict]] , [[difference of opinion]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[disharmony]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[feud]] , [[trouble]] , [[variance]] , [[words]] , [[disjunction]] , [[disseverment]] , [[divorcement]] , [[separation]] , [[admeasurement]] , [[allocation]] , [[assignment]] , [[dispensation]] , [[part]] , [[agency]] , [[arm]] , [[organ]] , [[wing]] , [[disunity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[schism]] , [[alienation]] , [[allotment]] , [[bifurcation]] , [[breach]] , [[canton]] , [[cleavage]] , [[dimidiation]] , [[disconnection]] , [[distributio]] , [[district]] , [[dole]] , [[fission]] , [[group]] , [[realm]] , [[rift]] , [[scission]] , [[territory]] , [[unit]]- =====Dividing,split,splitting (up), breaking up,partition,partitioning,partitionment,separation,separating,diremption,segmentation,segmenting,compartmentation,sectioning,apportioning,apportionment,allotment: In England a divisionbetween Church and State is not recognized.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Section,compartment,segment;partition,separation: Egg crates have144 divisions.=====+ :[[accord]] , [[agreement]] , [[connection]] , [[unification]] , [[unison]] , [[unity]] , [[system]] , [[whole]] , [[juncture]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Branch,department,sector,section,unit,group,arm; part,set, category, class,classification: Thetextile division of the company lost money last year.=====+ - + - =====Boundary (line),border,borderline,frontier,margin,line,dividing line: Where is the division between good and evil?=====+ - + - =====Discord,disagreement,upset,conflict,strife,disunity,disunion: The issueofequal rights has led to much divisionwithin the movement.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of dividing; the process of beingdivided.=====+ - + - =====Math. the process of dividing one number by another(see also long division (see LONG(1)),short division).=====+ - + - =====Disagreement or discord (divisionof opinion).=====+ - + - =====Parl. theseparation of members of a legislative body into two sets forcounting votes for and against.=====+ - + - =====One of two or more parts intowhich a thing is divided.=====+ - + - =====A major unit of administration ororganization,esp.: a agroupof army brigades or regiments. bSport a grouping of teams within a league,usu. by ability.=====+ - + - =====Aa district defined for administrative purposes. b Brit. a partof a county or borough returning a Member of Parliament.=====+ - + - =====ABot. a major taxonomic grouping. b Zool. a subsidiary categorybetween major levels of classification.=====+ - + - =====Logic aclassification of kinds,parts,or senses.=====+ - + - =====Divisional adj. divisionally adv. divisionary adj.[ME f. OF divisiun f. L divisio -onis (as DIVIDE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân chia
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
- CDM (code-division multiplex)
- sự dồn kênh phân chia mã
- CDMA (CodeDivision Multiple Access)
- đa truy cập phân chia mật mã
- CDMA (codedivision multiple access)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code division
- phân chia mã
- code division multiple access
- đa truy nhập phân chia mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy cập phân chia mật mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã
- code division multiplexing
- dồn kênh phân chia mã
- Code Division Multiplexing (CDM)
- ghép kênh phân chia theo mã
- code-division multiple access (CDMA)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code-division multiplex (CDM)
- sự dồn kênh phân chia mã
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- ghép kênh phân chia theo hướng
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division wall
- tường phân chia
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
- FDMA (frequency-division multiple access)
- đa truy cập phân chia tần số
- frequency division
- sự phân chia tần số
- frequency-division multiple access (FDMA)
- đã truy cập phân chia tần số
- function division system
- hệ phân chia chức năng
- harmonic division
- phân chia điều hòa
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
- Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
- ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
- scale division
- phân chia độ
- scale division
- phần chia thang đo
- space division
- phân chia không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- stratigraphic division
- phân chia địa tầng
- Synchronous Time Division (STD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- time division
- phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian
- Time Division Multiplex (TDM)
- ghép kênh phân chia theo thời gian
- time division multiplexing
- dồn theo phân chia thời gian
- Time Division Multiplexing (TDM)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- time-division multiplier
- bộ nhân phân chia
- traffic division system
- hệ phân chia lưu lượng
- voltage division
- sự phân chia điện áp
- Wavelength Division Multiplex (WDM)
- ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng
sự phân
- administrative division
- sự phân vùng hành chính
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- division (ofdischarge)
- sự phân bố lưu lượng
- division (oflabour)
- sự phân công lao động
- division into building region
- sự phân vùng xây dựng
- division into climatic region
- sự phân vùng khí hậu
- division of labor
- sự phân công lao động
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- scale division
- sự phân khoảng tỉ lệ
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân thời
- voltage division
- sự phân chia điện áp
sự phân chia
- completing division
- sự phân chia hoàn toàn
- division (ofa scale)
- sự phân chia thang biểu
- frequency division
- sự phân chia tần số
- manuscript division
- sự phân chia bản thảo
- orbit division
- sự phân chia quỹ đạo
- spectrum division
- sự phân chia phổ
- time division
- sự phân chia thời gian
- voltage division
- sự phân chia điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , apportionment , autopsy , bisection , breaking , breaking down , breaking up , carving , contrasting , cutting up , demarcation , departmentalizing , detaching , detachment , diagnosis , disjuncture , dismemberment , disparting , disseverance , dissolution , distinguishing , distribution , disunion , disuniting , dividing , divorce , parceling , parting , partition , reduction , rending , rupture , segmentation , selection , separating , severance , splitting up , subdivision , vivisection , affiliate , associate , border , boundary , branch , category , chunk , class , compartment , cut , degree , department , divide , dividend , divider , dividing line , divvy , end , fraction , fragment , grouping , head , kind , lobe , lump , member , moiety , offshoot , parcel , piece , piece of action , portion , rake-off , ramification , section , sector , segment , share , slice , sort , split , wedge , conflict , difference of opinion , difficulty , disaccord , disagreement , discord , disharmony , dispute , dissension , dissent , dissidence , dissonance , feud , trouble , variance , words , disjunction , disseverment , divorcement , separation , admeasurement , allocation , assignment , dispensation , part , agency , arm , organ , wing , disunity , divergence , divergency , schism , alienation , allotment , bifurcation , breach , canton , cleavage , dimidiation , disconnection , distributio , district , dole , fission , group , realm , rift , scission , territory , unit
Từ trái nghĩa
noun
- accord , agreement , connection , unification , unison , unity , system , whole , juncture
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ