-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kinh tế
cảng
- aero-port
- cảng hàng không sân bay lớn
- agreed port of destination
- cảng đến thỏa thuận
- alternation of port of departure
- sự thay đổi cảng khởi hành
- arrival at port
- sự đến cảng
- at and from (aport)
- tại và từ (một cảng quy định)
- autonomous port
- cảng tự trị
- blockaded port
- cảng bị phong tỏa
- bunker port
- cảng nhiên liệu
- capacity of a port
- dung lượng cảng
- capacity of a port
- năng lực thông qua cảng
- cargo port
- cảng chở hàng
- cartage port
- cảng chở hàng xe tải
- certificate of departure port
- giấy chứng nhận cảng xuất phát
- clear a port (to...)
- thông quan ra cảng
- closed port
- cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
- closing of port
- đóng cảng
- commercial port
- cảng buôn
- commercial port
- cảng thương mại
- commercial port
- thương cảng
- craft port
- cảng dỡ hàng bằng thuyền nhỏ
- custom of the port
- tập quán cảng
- customs of the port
- tập quán của Cảng
- delivery port
- cảng giao hàng
- delivery port
- cảng hàng đến
- direct port
- cảng đến thẳng
- discharge port
- cảng dỡ hàng
- domestic port
- cảng nội địa
- e-port
- cảng điện tử
- embarkation port
- cảng chất hàng
- entrepot port
- cảng chuyển khẩu
- entrepot port
- cảng miễn thuế
- entrepot port
- cảng trung chuyển
- entrepot port
- cảng tự do
- estuaries port
- cảng cửa sông
- estuarine port
- cảng cửa sông
- Euro port
- cảng châu Âu
- export port
- cảng xuất khẩu
- facilities of the port
- thiết bị cảng
- feeder port
- cảng cung cấp
- feeder port
- cảng gom chuyển hàng
- feeder port
- cảng tuyến nhánh
- final port of destination
- cảng đến cuối cùng
- final port of discharge
- cảng dỡ cuối
- fishing port
- cảng chài lưới
- fishing port
- cảng đánh cá
- fishing port
- ngư cảng
- free port
- cảng miễn thuế
- free port
- cảng tự do
- free port town
- thành phố cảng tự do
- home port
- cảng đăng lý
- home port
- cảng nhà
- home port
- cảng trong nước
- inland port
- cảng nội địa
- inspection office at the port
- cơ quan kiểm tra tại cảng
- intermediate port
- cảng giữa đường
- intermediate port
- cảng tạm dừng
- intermediate port
- cảng trung gian
- international trade port
- thương cảng quốc tế
- inward port
- cảng đến
- lading port
- cảng bốc
- lading port
- cảng bốc hàng
- lading port
- cảng chất hàng
- lading port
- cảng xuất hàng
- loading port
- cảng chất hàng
- loading port
- cảng gởi
- local port surcharge
- phụ phí cảng nhỏ
- main port
- cảng chính
- main port
- cảng lớn
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile port
- thương cảng
- minor port
- cảng nhỏ
- minor port
- cảng thứ yếu
- minor port surcharge
- phụ phí cảng nhỏ
- named port of destination
- cảng đến chỉ định
- named port of shipment
- cảng chất hàng chỉ định
- naval port
- quân cảng
- nearest port
- cảng gần nhất
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- non-open port
- cảng không tự do
- North Sea port
- cảng Bắc Hải
- open port
- cảng không đóng băng
- open port
- cảng mở
- open port
- cảng tự do
- optional port
- cảng đến tùy chọn
- optional port
- cảng nhiệm ý
- optional port of discharge
- cảng đến tùy chọn
- optional port of discharge
- cảng dỡ tùy chọn
- outport (outport)
- cảng ngoài
- outport (outport)
- cảng thứ yếu
- outport (outport)
- tiền cảng
- outward port charge
- phí ra cảng
- overside port
- cảng lõng hàng
- overside port
- cảng qua mạn tàu
- overside port
- cảng tàu bốc dỡ (hàng)
- payment of freight at loading port
- sự trả cước tại cảng bốc
- port agent
- đại lý cảng
- port argent
- đại lý cảng
- port authorities
- cơ quan quản lý cảng
- port authorities
- cục cảng vụ
- port authority
- cơ quan quản lý cảng
- port authority
- nhà chức trách cảng
- port B/L
- vận đơn cảng
- port bill of lading
- vận đơn cảng
- port capacity
- dung lượng cảng
- port charges
- cảng phí
- port charges
- phí cảng
- port charges
- thuế cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tải đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu đến cảng
- port congestion
- sự nghẽn cảng
- port congestion surcharge
- phụ phí nghẽn cảng
- port facilities
- những tiện nghi cảng
- port facilities
- thiết bị cảng
- port installations
- các thiết bị cảng
- port of arrival
- cảng đến
- port of call
- cảng ghé
- port of call
- cảng tạm dừng (dọc đường)
- port of clearance
- cảng thông quan
- port of coaling
- cảng tàu than
- port of debarkation
- cảng dỡ hàng
- port of delivery
- cảng giao (hàng)
- port of delivery
- cảng giao hàng
- port of departure
- cảng đi
- port of departure
- cảng xuất phát
- port of destination
- cảng đến
- port of destination
- cảng đích
- port of discharge
- cảng dỡ (hàng)
- port of discharge
- cảng dỡ hàng
- port of dispatch
- cảng gởi hàng
- port of dispatch
- cảng gửi hàng
- port of distress
- cảng lánh nạn
- port of distribution
- cảng phân phối
- port of documentation
- cảng đăng ký
- port of embarkation
- cảng bốc
- port of embarkation
- cảng chất hàng
- port of entry
- cảng cửa khẩu
- port of entry
- cảng hải quan
- port of entry
- cảng nhập
- port of entry
- cảng vào
- port of exit
- cảng ra
- port of exit
- cảng xuất
- port of exit
- cảng xuất khẩu
- port of export
- cảng xuất hàng
- port of export
- cảng xuất khẩu
- port of import
- cảng nhập hàng
- port of import
- cảng nhập khẩu
- port of loading
- cảng bốc
- port of loading
- cảng bốc (hàng)
- port of refuge
- cảng lánh nạn
- port of refuge
- cảng tị nạn
- port of refuge
- cảng tránh gió
- port of registry
- cảng đăng ký
- port of registry
- cảng đăng ký (cảng nơi tàu đăng ký)
- port of repair
- cảng sửa chữa (tàu)
- port of route
- cảng dọc đường
- port of sailing
- cảng đi
- port of sailing
- cảng khởi hành
- port of shipment
- cảng bốc (hàng)
- port of shipment
- cảng bốc hàng
- port of transit
- cảng quá cảnh
- port of transshipment
- cảng chuyển vận
- port of transshipment
- cảng đổi tàu
- port of transshipment
- cảng sang tàu
- port of transshipment
- cảng trung chuyển
- port office
- cục cảng vụ
- port office
- phòng cảng vụ
- port risks
- rủi ro trong cảng
- port risks insurance
- bảo hiểm đậu cảng
- port surcharge
- phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn)
- port transport industry
- ngành vận tải cảng
- port trust
- cảng tự trị
- port-to-port basis
- điều kiện cảng đến cảng
- quay port
- cảng bến
- safe port
- cảng an toàn
- safe port and always afloat
- cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
- seaport (seaport)
- hải cảng
- seasonal port
- cảng thời vụ
- serial port
- cảng (xếp thành) dọc
- shipping port
- cảng bốc hàng
- shipping port
- cảng gởi hàng
- shipping port
- cảng gửi hàng
- surf port
- cảng trên biển
- terminal port
- cảng chót
- terminal port
- cảng chốt
- tidal port
- cảng thủy triều
- trading port
- cảng thương mại
- trading port
- cảng thương mại, thương cảng
- trading port
- thương cảng
- transit port
- cảng trung chuyển
- treaty port
- cảng theo hiệp ước
- treaty port
- cảng thông thương
- unloading port
- cảng dỡ (hàng)
- unloading port
- cảng dỡ hàng
- unopened port
- cảng không mở
- warehousing port
- cảng trữ kho
- warm water port
- cảng không đóng băng
- way port
- cảng ghé dọc đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , boatyard , dockage , docks , dockyard , gate , harbor , harborage , haven , landing , piers , refuge , retreat , roads , roadstead , sanctuary , seaport , shelter , wharf , address , air , demeanor , manner , mien , presence , style , bearing , carriage , city , deportment , destination , dock , embrasure , entrance , exit , larboard , mooring , opening , port-hole , portal , porthole , town , transport
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ