• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:19, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 298: Dòng 298:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[back]] , [[rear]]
    :[[back]] , [[rear]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== lò chợ, gương, tuyến công tác=====
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /frʌnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) cái trán
    Cái mặt
    Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng))
    in front of
    ở phía trước
    Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
    (quân sự); (chính trị) mặt trận
    to go to the front
    ra mặt trận
    the liberation front
    mặt trận giải phóng
    the popular front
    mặt trận bình dân
    production front
    mặt trận sản xuất
    Sự trơ tráo, sự trơ trẽn
    to have the front to do something
    dám trơ trẽn làm một việc gì
    to show a bold front
    dám giơ cái mặt mo ra
    Đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
    Mớ tóc giả
    (khí tượng) Frông
    to come to the front
    nổi bật

    Tính từ

    Đằng trước, về phía trước, ở phía trước
    two front wheels and two rear wheels
    hai bánh xe trước và hai bánh xe sau
    (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước

    Phó từ

    Về phía trước, thẳng
    eyes front!
    (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!
    up front
    trả trước, thanh toán trước

    Ngoại động từ

    Xây mặt trước (bằng đá...)
    a house fronted with stone
    nhà mặt trước xây bằng đá
    Quay mặt về phía; đối diện với
    your house fronts mine
    nhà anh đối diện với nhà tôi
    Đương đầu, chống cự
    to front danger
    đương đầu với nguy hiểm
    Giới thiệu (trên đài truyền hình hoặc truyền thanh)

    Nội động từ ( (thường) + .to, .towards, .on, .upon)

    Quay mặt về phía; đối diện với
    the hotel fronts on the sea
    khách sạn quay mặt ra biển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn
    cold front
    (vật lý ) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh
    oblique shock front
    tuyến kích động xiên
    reaction front
    tuyến phản lực
    reflected shock front
    tuyến kích động phản xạ
    shock front
    tuyến kích động
    spherical shock front
    tuyến kích động cầu
    stationary shock front
    tuyến kích động dừng
    warm front
    tuyến ấm
    wave front
    mặt sóng, đầu sóng


    Xây dựng

    mặt trước

    Cơ - Điện tử

    Mặt trước, phía trước, mặt đầu, (adj) ở phíatrước

    Cơ khí & công trình

    tuyến công tác

    Kỹ thuật chung

    bề mặt
    chính diện
    front (al) surface
    mặt chính diện
    front brick
    gạch chính diện
    front face
    gương chính diện
    front projection plane
    mặt phẳng chiếu chính diện
    front section
    mặt cắt chính diện
    front surface
    mặt chính diện
    principal front
    mặt chính diện
    fron (khí tượng)
    mặt đầu
    mặt giới hạn
    mặt tiền
    camera front
    mặt tiền máy ảnh
    mặt trước
    camera front
    mặt trước máy ảnh
    cast-iron front
    mặt trước bằng gang
    front compression
    sự ép mặt trước
    front end
    phần mặt trước
    front of a thrust
    mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
    front of pack labeler
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    front of pack labeller
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    front panel
    bảng mặt trước
    front panel
    tấm mặt trước
    front scanning
    sự quét mặt trước
    open front
    mặt trước hở
    pulse front
    mặt trước sóng xung động
    rig front
    mặt trước thiết bị
    stanchion front
    mặt trước cột thép
    wave front
    mặt trước sóng
    mặt ngoài
    ice front
    mặt ngoài của nước đá
    phía trước
    Analogue Line Front End (ALFE)
    thiết bị phía trước đường dây tương tự
    cabinet front door
    cửa phía trước tủ máy
    Far End/Front End (FE)
    đầu xa, đầu cuối phía trước
    FEP (front-end processor)
    bộ xử lý phía trước
    front air bag protection
    túi hơi bảo vệ phía trước
    front confirmation mirror
    gương căn xe phía trước
    front diaphragm
    màng chắn phía trước
    front element
    thấu kính phía trước
    front elevation
    hình chiếu từ phía trước
    Front End Communication Computer (FECC)
    máy tính truyền thông đầu phía trước
    Front end Network Processor (FNP)
    bộ xử lý mạng phía trước
    front engine
    động cơ đặt phía trước
    front engine
    động cơ lắp phía trước
    front entrance
    lối vào ở phía trước
    front gap
    khe phía trước
    front gate
    cổng vào ở phía trước
    front idler
    bánh lăn phía trước
    front idler yoke
    cần căn bánh lăn phía trước
    front lay
    vị trí phía trước
    front light
    đèn phía trước
    front lip tile
    ngói gờ phía trước
    front matter
    chủ đề phía trước
    front mounting
    sự lắp ở phía trước
    front nose section
    phần phía trước đầu xe
    front pipe
    ống giảm âm phía trước
    front piston
    pittông phía trước
    front pull hook
    móc phía trước
    front rod
    cần phía trước
    front shovel
    gàu xúc ở phía trước
    front silencer
    bộ giảm âm phía trước
    front stairs
    cầu thang ở phía trước
    front suspension
    bộ treo xe phía trước
    front suspension
    hệ thống treo phía trước
    front twill
    vân chéo phía trước
    front view
    hình chiếu từ phía trước
    front view
    cái nhìn ở phía trước
    front view arrangement
    bố trí phía trước
    front yard
    sân ở phía trước
    front-end application
    ứng dụng phía trước
    front-end computer
    máy tính phía trước
    front-end loader
    máy chất tải phía trước
    Front-End Processor (FEP)
    bộ xử lý phía trước
    front-end system
    hệ phía trước
    front-end system
    hệ thống phía trước
    front-mounted engine
    động cơ lắp phía trước
    lower front panel
    tấm chắn phía trước
    mount of front element
    giá lắp ráp phần tử phía trước
    principal front elevation
    hình chiếu chính từ phía trước
    tuyến
    cold front
    tuyến lạnh
    oblique shock front
    tuyến kích động xiên
    reaction front
    tuyến phản lực
    reflected shock front
    tuyến kích động phản xạ
    shock front
    tuyến kích động
    spherical shock front
    tuyến kích động cầu
    spillway front
    tuyến tràn
    stationary shock front
    tuyến kích động dừng
    warm front
    tuyến ấm
    work front
    tuyến công tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X