• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ ph...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 66: Dòng 66:
    ::[[to]] [[plan]] [[for]] [[the]] [[future]]
    ::[[to]] [[plan]] [[for]] [[the]] [[future]]
    ::trù tính cho tương lai
    ::trù tính cho tương lai
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * số nhiều : Plans
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    03:31, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy)
    a plan of the inner city
    bản đồ khu phố cổ
    the plan of building
    sơ đồ một toà nhà
    plans of early flying machines
    sơ đồ các máy bay thời đầu
    Mặt phẳng (luật xa gần)
    Dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
    Kế hoạch; dự kiến, dự định
    make plans (for something)
    lập kế hoạch (cho cái gì)
    a plan of campaign
    kế hoạch tác chiến
    to upset someone's plan
    làm đảo lộn kế hoạch của ai
    have you any plans for tomorrow?
    anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
    Cách bố trí (nhất là bản vẽ, sơ đồ)
    a seating plan
    sơ đồ chỗ ngồi
    Cách tiến hành
    the best plan would be to...
    cách tiến hành tốt nhất là...
    go according to plan
    theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)

    Ngoại động từ

    Vẽ bản đồ của (một thành phố..), vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
    Làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
    Đặt kế hoạch
    to plan an attack
    đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công
    Dự kiến, trù tính
    to plan to do something
    dự định làm gì
    ( + something out) lên kế hoạch
    plan out a traffic system for the town
    lập kế hoạch hệ thống giao thông cho thành phố

    Nội động từ

    Đặt kế hoạch,
    Trù tính, dự kiến
    to plan for the future
    trù tính cho tương lai

    Hình thái từ

    • số nhiều : Plans

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    văn bản vẽ (đóng tàu)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép chiếu nằm ngang
    sơ đồ bản vẽ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt kế hoạch
    lập sơ đồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ
    bản thiết kế
    sketch plan
    bản thiết kế phác thảo
    bản vẽ
    bệnh ghẻ cóc
    bình đồ
    alignment plan
    bình đồ hướng tuyến
    general layout plan
    bình đồ tổng thể
    general plan
    bình đồ chung
    perspective plan
    bình đồ phối cảnh
    site plan
    bình đồ tuyến
    hình vẽ
    kế hoạch
    above-plan
    vượt kế hoạch
    above-plan profit
    lợi nhuận vượt kế hoạch
    acceptance sampling plan
    kế hoạch lấy mẫu nghiệm thu
    arc segmentation plan
    kế hoạch phân chia nhỏ cung
    Automatic Numbering Plan (ANP)
    kế hoạch đánh số tự động
    Babcock plan
    kế hoạch Babcock
    backup plan
    kế hoạch dự phòng
    balance of plan
    tính cân đối của kế hoạch
    charging plan
    kế hoạch định giá
    closure plan
    kế hoạch lấp dòng
    concept development plan
    kế hoạch phát triển ý đồ
    contingency plan
    kế hoạch ngẫu nhiên
    current plan
    kế hoạch thường kỳ
    development plan
    kế hoạch phát triển
    economic plan
    kế hoạch kinh tế
    emergency plan
    kế hoạch khẩn cấp
    erection plan
    kế hoạch lắp ráp
    erection plan
    kế hoạch ráp dựng
    Expanded Electronic tandem switching Dialling Plan (EEDP)
    kế hoạch quay số của chuyển mạch tandem điện tử mở rộng
    financial plan
    kế hoạch tài chính
    flight plan data
    dữ liệu kế hoạch bay
    Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
    vùng kế hoạch đánh số cá biệt
    frequency allocation plan
    kế hoạch cấp phát tần số
    get out a plan
    lập một kế hoạch
    get out a plan
    vạch một kế hoạch
    heat load plan
    kế hoạch tải nhiệt
    Home Numbering Plan Area (HNPA)
    vùng kế hoạch đánh số trong nước
    inspection and test sequence plan
    kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
    inspection plan
    kế hoạch kiểm tra
    irregular plan
    kế hoạch bình thường
    irregular plan
    kế hoạch không đều
    labour plan
    kế hoạch lao động
    labour plan
    kế hoạch nhân lực
    land use plan
    kế hoạch sử dụng đất
    live-year plan
    kế hoạch 5 năm
    locality plan
    kế hoạch ở địa phương
    Long Range Plan (LRP)
    kế hoạch dài hạn
    long-term plan
    kế hoạch dài hạn
    long-term plan for construction development
    kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn
    loss plan
    kế hoạch làm suy giảm
    master copy of plan
    kế hoạch chuẩn gốc
    master plan
    kế hoạch chỉ đạo
    medium-tern plan
    kế hoạch trung hạn
    Mission Operations Plan (MOP)
    kế hoạch vận hành chuyến bay
    modernization plan
    kế hoạch hiện đại hóa
    multiple-sampling plan
    kế hoạch lấy nhiều mẫu
    Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
    kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
    North American Numbering Plan (NANP)
    Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
    North American Numbering plan Administrator (NANPA)
    Nhà quản lý hành chính kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
    numbering plan
    kế hoạch đánh số
    Numbering Plan Area (NPA)
    khu vực của kế hoạch đánh số
    Numbering Plan Identification (NPI)
    nhận dạng kế hoạch đánh số
    Numbering Plan Identifier (NPI)
    bộ nhận dạng kế hoạch đánh số
    Numbering Plan Indicator (NPI)
    bộ chỉ thị kế hoạch đánh số
    pension plan
    kế hoạch hưu
    plan (strategicplan)
    kế hoạch (kế hoạch chiến lược)
    plan for capital construction
    kế hoạch xây dựng cơ bản
    plan for social progress
    kế hoạch phát triển xã hội
    plan for technical development
    kế hoạch phát triển kỹ thuật
    plan of cost price
    kế hoạch giá thành
    plan of profits
    kế hoạch về lợi nhuận
    preliminary plan
    kế hoạch sơ bộ
    preparation plan
    kế hoạch chuẩn bị
    private numbering plan
    kế hoạch đánh số riêng
    Private Numbering Plan (PNP)
    kế hoạch đánh số tư nhân
    production plan
    kế hoạch sản xuất
    Quality Measurement Plan (QMP)
    kế hoạch đo chất lượng
    repetitive flight plan
    kế hoạch bay lặp lại
    routing plan
    kế hoạch chuyển liên lạc
    sampling plan
    kế hoạch lấy mẫu
    sampling plan
    lập kế hoạch trích mẫu
    single sampling plan
    kế hoạch lấy mẫu đơn
    site organization plan
    kế hoạch tổ chức xây dựng
    staff compensation plan
    kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
    statutory plan
    kế hoạch đã được duyệt
    statutory plan
    kế hoạch được phê chuẩn
    strategic development plan
    kế hoạch phát triển chiến lược
    Strategic Management Information Plan (SMIP)
    kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
    system test and evaluation plan
    kế hoạch chạy thử hệ thống
    system test and evaluation plan
    kế hoạch kiểm thử
    system test and evaluation plan
    kế hoạch kiểm tra
    test and examination sequence plan
    kế hoạch trình tự thử và xem xét
    test plan
    kế hoạch kiểm thử
    test plan
    kế hoạch kiểm tra
    test plan
    kế hoạch thử
    track maintenance plan
    kế hoạch bảo dưỡng
    UIT classification plan
    kế hoạch sắp xếp của UIT
    Universal Information Transport Plan (UITP)
    kế hoạch chuyển tải thông tin toàn cầu
    work organization plan
    kế hoạch bố trí thi công
    work organization plan
    kế hoạch tổ chức thi công
    Zone Improvement Plan (ZIPcode) (ZIP)
    Kế hoạch cải thiện vùng (mã ZIP)
    đồ án
    dự án
    dự định
    lập kế hoach
    sampling plan
    lập kế hoạch trích mẫu
    lập kế hoạch
    sampling plan
    lập kế hoạch trích mẫu
    lập lịch biểu
    lập mặt bằng
    lịch biểu
    mặt bằng

    Giải thích EN: A proposed method or system for doing something; specific uses include: a drawing of the horizontal section of a building, showing its chief architectural and design elements.

    Giải thích VN: Một phương pháp,cách thức được đưa ra để thực hiện một việc, cụ thể như một bản vẽ phần nằm ngang của một tòa nhà, thể hiện nó cho kiến trúc sư trưởng và nhóm thiết kế.

    basic plan of city
    mặt bằng gốc của thành phố
    block plan
    mặt bằng khu đất
    block plan
    mặt bằng lô đất
    boring plan
    mặt bằng khoan
    city plan
    mặt bằng thành phố
    concept plan
    mặt bằng sơ phác
    construction plan
    mặt bằng thi công
    detailed plan
    mặt bằng chi tiết
    drilling plan
    mặt bằng khoan
    floor plan
    mặt bằng phòng
    floor plan
    mặt bằng sàn
    foundation layout plan
    mặt bằng bố trí móng
    foundation plan
    mặt bằng hố móng
    foundation plan
    mặt bằng móng
    free plan
    mặt bằng tự do
    general plan
    mặt bằng bố trí chung
    general plan
    mặt bằng chung
    general plan
    mặt bằng tổng thể
    ground floor plan
    mặt bằng tầng một
    ground plan
    mặt bằng công trình
    ground plan
    mặt bằng cốt không
    ground plan
    mặt bằng ngang mặt đất
    ground plan
    mặt bằng tầng một
    ground plan
    mặt bằng tầng trệt
    horizontal plan
    sơ đồ mặt bằng
    housing development plan
    mặt bằng phát triển xây dựng
    layout plan
    mặt bằng bố trí chung
    locality plan
    mặt bằng vùng
    master plan
    mặt bằng chủ yếu
    master plan
    mặt bằng chung
    master plan
    tổng mặt bằng
    open plan
    mặt bằng mở
    overall construction site plan
    tổng mặt bằng thi công
    piling plan
    mặt bằng bố trí cọc
    plan drawing
    bản vẽ mặt bằng
    plan of building
    mặt bằng (ngôi) nhà
    plan of cost price
    mặt bằng giá
    plan of the finished structure
    mặt bằng công trình hoàn thành
    plan siting
    sự gắn (theo quan hệ) mặt bằng
    plan view
    cái nhìn xuống mặt bằng
    reflected plan
    mặt bằng soi bằng gương được (trần, mái)
    regional plan
    mặt bằng vùng
    relief plan
    mặt bằng địa hình
    roof plan
    mặt bằng mái
    site outline plan
    mặt bằng ranh giới (đất xây dựng)
    site plan
    mặt bằng (khu đất, công trường)
    site plan
    mặt bằng khu đất
    site plan
    mặt bằng vị trí
    site plan
    mặt bằng xây dựng
    siting plan
    mặt bằng chọn địa điểm
    situation plan
    mặt bằng vị trí
    stability plan
    mặt bằng ổn định
    station plan
    mặt bằng ga
    structure plan
    mặt bằng công trình
    terrain plan
    mặt bằng khu vực
    topographic (al) plan
    bản vẽ mặt bằng địa hình
    phương án
    operating plan
    phương án thao tác
    single sampling plan
    phương án lấy mẫu đơn
    sơ đồ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt kế hoạch
    đồ án
    phương án
    capital-conversion plan
    phương án chuyển tư bản thành lãi
    capital-conversion plan
    phương án chuyển vốn thành lãi
    quy hoạch
    master plan
    tổng quy hoạch
    master plan for foreign investment
    bản quy hoạch đầu tư
    media plan and selection
    sự quy hoạch và chọn lựa truyền thông
    median plan and selection
    sự quy hoạch và chọn lựa truyền thông
    overall plan
    quy hoạch toàn diện

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Design, layout, blueprint, scheme, method, procedure,system, arrangement, programme, project, formula, pattern,Colloq script, scenario: The plan called for monthly progressmeetings. The best laid plans of mice and men gang aft agley. 2drawing, sketch, design, layout, blueprint, chart, map, diagram,representation: This plan shows where the furniture will beplaced.
    V.
    Lay out or down, design, arrange, devise, outline,organize, plot, map out, delineate, develop: She has beeninvited to plan the new shopping mall.
    Intend, expect,envisage, envision, foresee, aim, contemplate, propose: Wereyou planning to go to the cinema tonight?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a formulated and esp. detailed method bywhich a thing is to be done; a design or scheme. b an intentionor proposed proceeding (my plan was to distract them; plan ofcampaign).
    A drawing or diagram made by projection on ahorizontal plane, esp. showing a building or one floor of abuilding (cf. ELEVATION).
    A large-scale detailed map of atown or district.
    A a table etc. indicating times, places,etc. of intended proceedings. b a scheme or arrangement(prepared the seating plan).
    An imaginary plane perpendicularto the line of vision and containing the objects shown in apicture.
    V. (planned, planning) 1 tr. (often foll. by that +clause or to + infin.) arrange (a procedure etc.) beforehand;form a plan (planned to catch the evening ferry).
    Tr. adesign (a building, new town, etc.). b make a plan of (anexisting building, an area, etc.).
    Tr. (as planned adj.) inaccordance with a plan (his planned arrival; plannedparenthood).
    Intr. make plans.
    Planning n. [F f. earlier plant, f. It. pianta plan ofbuilding: cf. PLANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X