• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.cokm.html www.voyeurweb.cokm
    +
    =====/'''<font color="red">pəˈzɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/thehun.net.html thehun.net
    +
    -
    costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/www.hotmail.copm.html www.hotmail.copm
    +
    -
    thehun.net http://aieuvhu.tripod.com/costco.comn.html costco.comn
    +
    -
    www.youtube.cokm http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.net.html www.voyeurweb.net
    +
    -
    costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/pornotube.ccom.html pornotube.ccom
    +
    -
    pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/dickson-special-agent-.32.html dickson special agent .32
    +
    -
    pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/voyeurweb-c0m.html voyeurweb c0m
    +
    -
    costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/crescent-cafe-philly.copm.html crescent cafe philly.copm
    +
    -
    voyeurweb c0m http://aieuvhu.tripod.com/www.youtube.cokm.html www.youtube.cokm
    +
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
    -
    travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/ww.travelzoo.com.html ww.travelzoo.com
    +
    =====Vị trí, chỗ (của một vật gì)=====
    -
    travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/www3.travelzoo.com.html www3.travelzoo.com
    +
    ::[[in]] [[position]]
    -
    travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/corporate-consulting-associates-inc..html corporate consulting associates inc.
    +
    ::đúng chỗ, đúng vị trí
    -
    ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-cmo.html travelzoo cmo
    +
    ::[[out]] [[of]] [[position]]
    -
    ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/lexicon-usb-2.0-problem.html lexicon usb 2.0 problem
    +
    ::không đúng chỗ, không đúng vị trí
    -
    allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/pioneer-corp.-home.html pioneer corp. home
    +
    -
    here http://klozpju.angelfire.com/allseats-tickets.com.html allseats tickets.com
    +
    -
    allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-om.html travelzoo om
    +
    -
    travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/ca.travelzoo.com.html ca.travelzoo.com
    +
    -
    www3.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/www.travelzoo-com.html www.travelzoo com
    +
     +
    =====(quân sự) vị trí=====
     +
    ::[[to]] [[attack]] [[an]] [[enemy's]] [[position]]
     +
    ::tấn công một vị trí địch
    -
    ro89 co http://kfmanaj.angelfire.com/ro89-ocm.html ro89 ocm
    +
    =====Thế=====
    -
    websites like travelworm.com http://kfmanaj.angelfire.com/ro89-co.html ro89 co
    +
    ::[[a]] [[position]] [[of]] [[strength]]
    -
    www.girlsgonewild.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/www.sexy-google-videos.com.html www.sexy google videos.com
    +
    ::thế mạnh
    -
    go to ro89.com videos http://kfmanaj.angelfire.com/ro89.ccom.html ro89.ccom
    +
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[awkward]] [[position]]
    -
    ro89.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/websites-like-travelworm.com.html websites like travelworm.com
    +
    ::ở vào thế khó xử
    -
    www.sexy google videos.com http://kfmanaj.angelfire.com/espn.coom.html espn.coom
    +
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[false]] [[position]]
    -
    ideepthroat.com free video http://kfmanaj.angelfire.com/www.ro89.com.html www.ro89.com
    +
    ::ở vào thế trái cựa
    -
    ro89.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/ideepthroat.com-free-video.html ideepthroat.com free video
    +
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[position]] [[to]] [[do]] [[something]]
    -
    www.ro89.com http://kfmanaj.angelfire.com/www.girlsgonewild.ccom.html www.girlsgonewild.ccom
    +
    ::ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
    -
    ro89 co http://kfmanaj.angelfire.com/go-to-ro89.com-videos.html go to ro89.com videos
    +
     +
    =====Tư thế=====
     +
    ::[[eastward]] [[position]]
     +
    ::tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
    -
    samsung ultra8.4 http://djiajoa.angelfire.com/espn.coom.html espn.coom
    +
    =====Địa vị; chức vụ=====
    -
    entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/freddyandeddy.coom.html freddyandeddy.coom
    +
    ::[[social]] [[position]]
    -
    bitpim.org http://djiajoa.angelfire.com/www.samsung-.au.html www.samsung .au
    +
    ::địa vị xã hội
    -
    espn.coom http://djiajoa.angelfire.com/samsung-ultra8.4.html samsung ultra8.4
    +
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[high]] [[position]]
    -
    samsung.204b reviews http://djiajoa.angelfire.com/bitpim.org.html bitpim.org
    +
    ::người có địa vị cao
    -
    entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/tsdata-res-sound-voice1.package.html tsdata res sound voice1.package
    +
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[position]] [[as]] [[typist]]
    -
    entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/samsung-sch.a990.html samsung sch.a990
    +
    ::nhận một chức đánh máy
    -
    samsung.com register http://djiajoa.angelfire.com/samsung.204b-reviews.html samsung.204b reviews
    +
     
    -
    entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/samsung.com-register.html samsung.com register
    +
    =====Lập trường, quan điểm, thái độ=====
    -
    freddyandeddy.coom http://djiajoa.angelfire.com/entensions.conf.html entensions.conf
    +
     
     +
    =====Luận điểm; sự đề ra luận điểm=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí=====
     +
     
     +
    =====Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)=====
     +
     
     +
    =====(quân sự) đóng (quân ở vị trí)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[positioning]]
     +
    *V-ed: [[positioned]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chỗ=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Position.jpg|200px|Vị trí, (v) đặt vào vị trí]]
     +
    =====Vị trí, (v) đặt vào vị trí=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chỗ=====
     +
     
     +
    =====địa điểm=====
     +
     
     +
    =====đinh vị=====
     +
    ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)
     +
    ::định vị ký tự hướng về
     +
    ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB
     +
    ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
     +
    ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]
     +
    ::độ chính xác định vị nằm
     +
    ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]
     +
    ::hệ định vị hypebon
     +
    ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)
     +
    ::định vị đường dây theo hướng ngược
     +
    ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]
     +
    ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
     +
    ::[[position]] [[fixing]]
     +
    ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
     +
    ::[[position]] [[fixing]] [[of]] [[measurement]]
     +
    ::định vị
     +
    ::[[position]] [[lever]]
     +
    ::tay gạt định vị
     +
    ::[[position]] [[light]]
     +
    ::đèn định vị
     +
    ::[[position]] [[location]] [[satellite]]
     +
    ::vệ tinh định vị trí
     +
    ::[[position]] [[location]] [[system]]
     +
    ::hệ thống định vị (trí)
     +
    ::[[position]] [[point]]
     +
    ::điểm định vị
     +
    ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]
     +
    ::sự tính (toán) ổn định vị trí
     +
    ::[[position]] [[vector]]
     +
    ::vectơ định vị
     +
    ::[[radio]] [[position]] [[finding]]
     +
    ::định vị rađiô
     +
    ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]
     +
    ::sự định vị vô tuyến
     +
    ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)
     +
    ::định vị tải dịch vụ
     +
    ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]
     +
    ::ghi ở vị trí định vị
     +
    ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)
     +
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
     +
     
     +
    =====định vị=====
     +
     
     +
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].
     +
     
     +
    ''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
     +
    ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)
     +
    ::định vị ký tự hướng về
     +
    ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB
     +
    ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
     +
    ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]
     +
    ::độ chính xác định vị nằm
     +
    ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]
     +
    ::hệ định vị hypebon
     +
    ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)
     +
    ::định vị đường dây theo hướng ngược
     +
    ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]
     +
    ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
     +
    ::[[position]] [[fixing]]
     +
    ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
     +
    ::[[position]] [[lever]]
     +
    ::tay gạt định vị
     +
    ::[[position]] [[light]]
     +
    ::đèn định vị
     +
    ::[[position]] [[location]] [[satellite]]
     +
    ::vệ tinh định vị trí
     +
    ::[[position]] [[location]] [[system]]
     +
    ::hệ thống định vị (trí)
     +
    ::[[position]] [[point]]
     +
    ::điểm định vị
     +
    ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]
     +
    ::sự tính (toán) ổn định vị trí
     +
    ::[[position]] [[vector]]
     +
    ::vectơ định vị
     +
    ::[[radio]] [[position]] [[finding]]
     +
    ::định vị rađiô
     +
    ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]
     +
    ::sự định vị vô tuyến
     +
    ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)
     +
    ::định vị tải dịch vụ
     +
    ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]
     +
    ::ghi ở vị trí định vị
     +
    ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)
     +
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
     +
     
     +
    =====sự định vị=====
     +
    ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]
     +
    ::sự định vị vô tuyến
     +
    =====vị trí=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chức vị=====
     +
    ::[[position]] [[description]]
     +
    ::sự mô tả chức vị
     +
    ::[[position]] [[of]] [[trust]]
     +
    ::chức vị tin cẩn
     +
    =====địa điểm=====
     +
     
     +
    =====địa vị=====
     +
     
     +
    =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====
     +
     
     +
    =====ghi-sê (ngân hàng)=====
     +
     
     +
    =====phương vị=====
     +
     
     +
    =====thân phận=====
     +
     
     +
    =====thân phận, chức vị=====
     +
     
     +
    =====thế=====
     +
     
     +
    =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====
     +
     
     +
    =====tình cảnh=====
     +
     
     +
    =====tình thế=====
     +
    ::[[easy]] [[position]]
     +
    ::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
     +
    ::[[easy]] [[position]]
     +
    ::tình thế thuận lợi
     +
    ::[[switch]] [[a]] [[position]]
     +
    ::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
     +
    =====tình trạng=====
     +
    ::[[closed]] [[position]]
     +
    ::tình trạng tài chánh đóng
     +
    ::[[exchange]] [[position]]
     +
    ::tình trạng dự trữ ngoại hối
     +
    ::[[forward]] [[position]]
     +
    ::tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
     +
    ::[[net]] [[exchange]] [[position]]
     +
    ::tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
     +
    ::[[position]] [[audit]]
     +
    ::sự kiểm tra tình trạng công ty
     +
    ::[[sound]] [[financial]] [[position]]
     +
    ::tình trạng tài chính vững mạnh
     +
    ::[[square]] [[exchange]] [[position]]
     +
    ::tình trạng ngoại hối cân bằng
     +
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
     +
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
     +
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
     +
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
     +
    =====tình trạng (tài chánh)=====
     +
    ::[[closed]] [[position]]
     +
    ::tình trạng tài chánh đóng
     +
    =====tình trạng (tài chính)=====
     +
    ::[[sound]] [[financial]] [[position]]
     +
    ::tình trạng tài chính vững mạnh
     +
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
     +
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
     +
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
     +
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
     +
    =====tư thế=====
     +
     
     +
    =====tư thế, vị thế, tình thế=====
     +
     
     +
    =====vị thế=====
     +
     
     +
    =====vị trí=====
     +
     
     +
    =====việc làm=====
     +
     
     +
    =====việc làm, vị trí=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[area]] , [[bearings]] , [[district]] , [[environment]] , [[fix]] , [[geography]] , [[ground]] , [[locale]] , [[locality]] , [[location]] , [[locus]] , [[point]] , [[post]] , [[reference]] , [[region]] , [[scene]] , [[seat]] , [[setting]] , [[site]] , [[situation]] , [[space]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[surroundings]] , [[topography]] , [[tract]] , [[whereabouts]] , [[arrangement]] , [[attitude]] , [[ballgame]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[circumstances]] , [[condition]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[form]] , [[habit]] , [[how things stack up]] , [[like it is]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pass]] , [[plight]] , [[port]] , [[pose]] , [[predicament]] , [[state]] , [[status]] , [[strait]] , [[the size of it]] , [[angle]] , [[color]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[slant]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[cachet]] , [[capacity]] , [[caste]] , [[character]] , [[consequence]] , [[dignity]] , [[footing]] , [[importance]] , [[place]] , [[prestige]] , [[rank]] , [[reputation]] , [[sphere]] , [[standing]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[do ]]* , [[duty]] , [[employment]] , [[function]] , [[job]] , [[nine-to-five]] , [[occupation]] , [[office]] , [[profession]] , [[role]] , [[slot ]]* , [[spot ]]* , [[trade]] , [[emplacement]] , [[placement]] , [[posture]] , [[orientation]] , [[conviction]] , [[feeling]] , [[idea]] , [[mind]] , [[notion]] , [[persuasion]] , [[sentiment]] , [[appointment]] , [[slot]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrange]] , [[array]] , [[dispose]] , [[fix]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[put]] , [[set]] , [[settle]] , [[stand]] , [[stick]] , [[emplace]] , [[install]] , [[place]] , [[site]] , [[situate]] , [[spot]] , [[affirmation]] , [[angle]] , [[assignment]] , [[bearings]] , [[belief]] , [[class]] , [[condition]] , [[disposition]] , [[importance]] , [[job]] , [[judgment]] , [[locale]] , [[location]] , [[locus]] , [[niche]] , [[office]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[placement]] , [[point]] , [[pose]] , [[post]] , [[posture]] , [[rank]] , [[rating]] , [[seat]] , [[side]] , [[situation]] , [[slot]] , [[stance]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[station]] , [[stature]] , [[status]] , [[tenet]] , [[viewpoint]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[unemployment]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[displace]] , [[lose]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    02:51, ngày 5 tháng 2 năm 2009

    /pəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị trí, chỗ (của một vật gì)
    in position
    đúng chỗ, đúng vị trí
    out of position
    không đúng chỗ, không đúng vị trí
    (quân sự) vị trí
    to attack an enemy's position
    tấn công một vị trí địch
    Thế
    a position of strength
    thế mạnh
    to be in an awkward position
    ở vào thế khó xử
    to be in a false position
    ở vào thế trái cựa
    to be in a position to do something
    ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
    Tư thế
    eastward position
    tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
    Địa vị; chức vụ
    social position
    địa vị xã hội
    a man of high position
    người có địa vị cao
    to take a position as typist
    nhận một chức đánh máy
    Lập trường, quan điểm, thái độ
    Luận điểm; sự đề ra luận điểm

    Ngoại động từ

    Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
    Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)
    (quân sự) đóng (quân ở vị trí)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chỗ

    Cơ - Điện tử

    Vị trí, (v) đặt vào vị trí

    Vị trí, (v) đặt vào vị trí

    Kỹ thuật chung

    chỗ
    địa điểm
    đinh vị
    Character Position Backward (HPB)
    định vị ký tự hướng về
    emergency position indicating radio beacon EPIRB
    mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
    horizontal position accuracy
    độ chính xác định vị nằm
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    position fixing
    sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
    position fixing of measurement
    định vị
    position lever
    tay gạt định vị
    position light
    đèn định vị
    position location satellite
    vệ tinh định vị trí
    position location system
    hệ thống định vị (trí)
    position point
    điểm định vị
    position stability analysis
    sự tính (toán) ổn định vị trí
    position vector
    vectơ định vị
    radio position finding
    định vị rađiô
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    Service Traffic Position (STP)
    định vị tải dịch vụ
    switch in normal position
    ghi ở vị trí định vị
    Traffic Operator Position System (TOPS)
    hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    định vị

    Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.

    Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.

    Character Position Backward (HPB)
    định vị ký tự hướng về
    emergency position indicating radio beacon EPIRB
    mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
    horizontal position accuracy
    độ chính xác định vị nằm
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    position fixing
    sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
    position lever
    tay gạt định vị
    position light
    đèn định vị
    position location satellite
    vệ tinh định vị trí
    position location system
    hệ thống định vị (trí)
    position point
    điểm định vị
    position stability analysis
    sự tính (toán) ổn định vị trí
    position vector
    vectơ định vị
    radio position finding
    định vị rađiô
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    Service Traffic Position (STP)
    định vị tải dịch vụ
    switch in normal position
    ghi ở vị trí định vị
    Traffic Operator Position System (TOPS)
    hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    sự định vị
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    vị trí

    Kinh tế

    chức vị
    position description
    sự mô tả chức vị
    position of trust
    chức vị tin cẩn
    địa điểm
    địa vị
    ghi-sê (dùng trong ngân hàng)
    ghi-sê (ngân hàng)
    phương vị
    thân phận
    thân phận, chức vị
    thế
    tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)
    tình cảnh
    tình thế
    easy position
    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
    easy position
    tình thế thuận lợi
    switch a position
    chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
    tình trạng
    closed position
    tình trạng tài chánh đóng
    exchange position
    tình trạng dự trữ ngoại hối
    forward position
    tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
    net exchange position
    tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
    position audit
    sự kiểm tra tình trạng công ty
    sound financial position
    tình trạng tài chính vững mạnh
    square exchange position
    tình trạng ngoại hối cân bằng
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    tình trạng (tài chánh)
    closed position
    tình trạng tài chánh đóng
    tình trạng (tài chính)
    sound financial position
    tình trạng tài chính vững mạnh
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    tư thế
    tư thế, vị thế, tình thế
    vị thế
    vị trí
    việc làm
    việc làm, vị trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    displace , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X