-
(đổi hướng từ Yielded)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
năng suất
- drill well yield
- năng suất khoan giếng
- evaporator yield
- năng suất bay hơi
- liquefaction yield
- năng suất hóa lỏng
hiệu suất
- chip yield
- hiệu suất chip
- chip yield
- hiệu suất vi mạch
- coke yield
- hiệu suất than cốc
- energy yield
- hiệu suất năng lượng
- fabrication yield
- hiệu suất chế tạo
- gas yield
- hiệu suất khí
- gasoline yield
- hiệu suất xăng
- glass yield
- hiệu suất thủy tinh
- ion yield
- hiệu suất iôn (hóa)
- light yield
- hiệu suất sáng
- low-yield region
- miền hiệu suất thấp
- muon yield
- hiệu suất của muon
- neutron yield
- hiệu suất nơtron
- quantum yield
- hiệu suất lượng tử
- quantum yield of luminescence
- hiệu suất phát sáng lượng tử
- secondary yield
- hiệu suất thứ cấp
- thermal neutron yield
- hiệu suất nơtron nhiệt
- thermal yield
- hiệu suất tỏa nhiệt
- thermodynamic yield
- hiệu suất nhiệt động
- thermodynamic yield
- hiệu suất nhiệt động (lực)
- wafer yield
- hiệu suất của lát
- X-ray yield
- hiệu suất tia Rontgen
sản lượng
- carcass yield
- sản lượng con gia súc
- coal yield
- sản lượng than tuyển
- commercial yield
- sản lượng thương mại
- concrete mixed yield
- sản lượng bêtông
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- cumulative yield
- sản lượng tích lũy
- gas yield
- sản lượng khí
- glass yield
- sản lượng thủy tinh
- initial yield
- sản lượng ban đầu
- theoretical yield
- sản lượng lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng theo lý thuyết
- yield of an oil well
- sản lượng của giếng dầu
Kinh tế
suất thu nhập
- effective yield
- suất thu nhập thực tế
- equivalent taxable yield
- suất thu nhập phải chịu thuế tương đương
- fixed yield
- suất thu nhập cố định
- flat yield
- suất thu nhập đồng loạt
- initial yield
- suất thu nhập ban đầu
- maturity yield
- suất thu nhập đến hạn (thanh toán)
- maturity yield
- suất thu nhập đến hạn thanh toán
- negative yield curve
- đường suất thu nhập âm
- nominal yield
- suất thu nhập danh nghĩa
- positive yield curve
- đường suất thu nhập dương
- redemption yield
- suất thu nhập đến hạn chuộc lại
- running yield
- suất thu nhập đồng loạt
- true yield
- suất thu nhập thực sự
- yield method
- phương pháp suất thu nhập
- yield on a discount basis
- suất thu nhập hoàn vốn chiết tính
- yield spread
- chênh lệch suất thu nhập
- yield to average life
- suất thu nhập giữa chừng
- yield to call
- suất thu nhập đến ngày chuộc
- yield to maturity
- suất thu nhập khi đến hạn thanh toán
- yield to redemption
- suất thu nhập đến hạn chuộc lại
- yield to worst
- suất thu nhập xấu nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crop , earnings , harvest , income , output , outturn , produce , profit , return , revenue , takings , turnout , production , fruit , fruitage
verb
- accrue , admit , afford , allow , beam , bear , blossom , bring forth , bring in , discharge , earn , furnish , generate , give , give off , hold out , net , offer , pay , proffer , provide , return , sell for , supply , tender , turn out , abandon , abdicate , admit defeat , back down , bend , bow , break , buy , call it quits , capitulate , cave in , cede , collapse , come to terms , crumple , defer , fold , fold up , give oneself over , give up , give way , go , hand over , knuckle , knuckle under * , lay down arms , leave , let go , part with , relax , relent , relinquish , resign , sag , submit , succumb , suffer defeat , throw in the towel , accede , accept , acknowledge , acquiesce , agree , assent , comply , concede , concur , consent , fail , fit in , go along with , go with the flow , permit , play the game , surrender , toe the line * , toe the mark , waive , produce , clear , draw , gain , gross , realize , repay , forgo , lay down , demit , forswear , quitclaim , render , renounce , give in , buckle , ease off , slacken , soften , accommodate , cave , crop , earnings , emit , forego , grant , harvest , income , kowtow , output , profit , quit , recompense , revenue , reward , stoop , truckle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ