-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(20 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pəˈzɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 46: =====(quân sự) đóng (quân ở vị trí)==========(quân sự) đóng (quân ở vị trí)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[positioning]]+ *V-ed: [[positioned]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ=====+ - =====địa điểm=====+ === Xây dựng===+ =====chỗ=====- =====đinh vị=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Position.jpg|200px|Vị trí, (v) đặt vào vị trí]]+ =====Vị trí, (v) đặt vào vị trí=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ=====+ + =====địa điểm=====+ + =====đinh vị=====::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)::định vị ký tự hướng về::định vị ký tự hướng về- ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]][[EPIRB]]+ ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]Dòng 101: Dòng 105: ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng- =====định vị=====+ + =====định vị=====''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].Dòng 108: Dòng 113: ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)::định vị ký tự hướng về::định vị ký tự hướng về- ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]][[EPIRB]]+ ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]Dòng 144: Dòng 149: ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng- =====sự định vị=====+ + =====sự định vị=====::[[radio]] [[position]] [[fixing]]::[[radio]] [[position]] [[fixing]]::sự định vị vô tuyến::sự định vị vô tuyến- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chức vị=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chức vị=====+ ::[[position]] [[description]]::[[position]] [[description]]::sự mô tả chức vị::sự mô tả chức vị::[[position]] [[of]] [[trust]]::[[position]] [[of]] [[trust]]::chức vị tin cẩn::chức vị tin cẩn- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====- =====địa vị=====+ =====địa vị=====- =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====+ =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====- =====ghi-sê (ngân hàng)=====+ =====ghi-sê (ngân hàng)=====- =====phương vị=====+ =====phương vị=====- =====thân phận=====+ =====thân phận=====- =====thân phận, chức vị=====+ =====thân phận, chức vị=====- =====thế=====+ =====thế=====- =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====+ =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====- =====tình cảnh=====+ =====tình cảnh=====- =====tình thế=====+ =====tình thế=====::[[easy]] [[position]]::[[easy]] [[position]]::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)Dòng 184: Dòng 187: ::[[switch]] [[a]] [[position]]::[[switch]] [[a]] [[position]]::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn- =====tình trạng=====+ =====tình trạng=====::[[closed]] [[position]]::[[closed]] [[position]]::tình trạng tài chánh đóng::tình trạng tài chánh đóngDòng 203: Dòng 206: ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ- =====tình trạng (tài chánh)=====+ =====tình trạng (tài chánh)=====::[[closed]] [[position]]::[[closed]] [[position]]::tình trạng tài chánh đóng::tình trạng tài chánh đóng- =====tình trạng (tài chính)=====+ =====tình trạng (tài chính)=====::[[sound]] [[financial]] [[position]]::[[sound]] [[financial]] [[position]]::tình trạng tài chính vững mạnh::tình trạng tài chính vững mạnhDòng 213: Dòng 216: ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ- =====tư thế=====+ =====tư thế=====- + - =====tư thế, vị thế, tình thế=====+ - + - =====vị thế=====+ - + - =====vị trí=====+ - + - =====việc làm=====+ - + - =====việc làm, vị trí=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Posture, attitude, stance, pose; disposition, arrangement,disposal: Once in a while, he would change his position so thathe faced the sun. With the pieces in this position the chessgame is a draw. 2 site, placement, situation, whereabouts,placing, emplacement, location: Those bearings put his presentposition about 20 miles west of C diz. 3 viewpoint, point ofview, outlook, attitude, angle, slant, stance, stand, opinion,inclination, leaning, bent, sentiment, feeling, way of thinking:My solicitor is pessimistic about my position in this case.=====+ - + - =====Status, condition, state, circumstances, situation: Ourfinancial position vis-…-vis investment in gilt bonds haschanged. 5 class, caste, place, rank, standing, station, status,importance: They insist on knowing the social position of thegirl''s family.=====+ - + - =====Job, occupation, situation, post, office,function, appointment, capacity, place, role, Colloq billet,berth, Australian possie or possy My mother''s position asmanaging director had nothing to do with my getting a promotion.7 hypothesis, thesis, principle, contention, assertion,predication, belief, proposition, postulate: His position isbased on the implications of the third law of thermodynamics.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Put, place, situate, site, set, fix, settle, dispose,arrange: The pointer is again positioned at zero. Position yourforces along this ridge and stay on full alert. 9 place, locate,establish, determine, fix, localize: The scientists positionedthe seismic activity as being along the San Andreas fault.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A place occupied by a person or thing.=====+ - + - =====Theway in which a thing or its parts are placed or arranged(sitting in an uncomfortable position).=====+ - + - =====The proper place (inposition).=====+ - + - =====The state of being advantageously placed(jockeying for position).=====+ - + - =====A person''s mental attitude; a wayof looking at a question (changed their position on nucleardisarmament).=====+ - + - =====A person''s situation in relation to others(puts one in an awkward position).=====+ - + - =====Rank or status; highsocial standing.=====+ - + - =====Paid employment.=====+ - + - =====A place where troopsetc. are posted for strategical purposes (the position wasstormed).=====+ - + - =====The configuration of chessmen etc. during a game.11 a specific pose in ballet etc. (hold first position).=====+ - =====Logic a a proposition. b a statement of proposition.=====+ =====tư thế, vị thế, tình thế=====- =====V.tr.place in position.=====+ =====vị thế=====- =====In a position to enabled by circumstances,resources, information, etc. to (do, state, etc.). positionpaper orig. US (in business etc.) a written report of attitudeor intentions. position vector Math. a vector which determinesthe position of a point.=====+ =====vị trí=====- =====Positional adj. positionally adv.positioner n. [ME f. OF position or L positio -onis (as POSIT)]=====+ =====việc làm=====- ==Tham khảo chung==+ =====việc làm, vị trí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[area]] , [[bearings]] , [[district]] , [[environment]] , [[fix]] , [[geography]] , [[ground]] , [[locale]] , [[locality]] , [[location]] , [[locus]] , [[point]] , [[post]] , [[reference]] , [[region]] , [[scene]] , [[seat]] , [[setting]] , [[site]] , [[situation]] , [[space]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[surroundings]] , [[topography]] , [[tract]] , [[whereabouts]] , [[arrangement]] , [[attitude]] , [[ballgame]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[circumstances]] , [[condition]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[form]] , [[habit]] , [[how things stack up]] , [[like it is]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pass]] , [[plight]] , [[port]] , [[pose]] , [[predicament]] , [[state]] , [[status]] , [[strait]] , [[the size of it]] , [[angle]] , [[color]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[slant]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[cachet]] , [[capacity]] , [[caste]] , [[character]] , [[consequence]] , [[dignity]] , [[footing]] , [[importance]] , [[place]] , [[prestige]] , [[rank]] , [[reputation]] , [[sphere]] , [[standing]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[do ]]* , [[duty]] , [[employment]] , [[function]] , [[job]] , [[nine-to-five]] , [[occupation]] , [[office]] , [[profession]] , [[role]] , [[slot ]]* , [[spot ]]* , [[trade]] , [[emplacement]] , [[placement]] , [[posture]] , [[orientation]] , [[conviction]] , [[feeling]] , [[idea]] , [[mind]] , [[notion]] , [[persuasion]] , [[sentiment]] , [[appointment]] , [[slot]]+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[array]] , [[dispose]] , [[fix]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[put]] , [[set]] , [[settle]] , [[stand]] , [[stick]] , [[emplace]] , [[install]] , [[place]] , [[site]] , [[situate]] , [[spot]] , [[affirmation]] , [[angle]] , [[assignment]] , [[bearings]] , [[belief]] , [[class]] , [[condition]] , [[disposition]] , [[importance]] , [[job]] , [[judgment]] , [[locale]] , [[location]] , [[locus]] , [[niche]] , [[office]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[placement]] , [[point]] , [[pose]] , [[post]] , [[posture]] , [[rank]] , [[rating]] , [[seat]] , [[side]] , [[situation]] , [[slot]] , [[stance]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[station]] , [[stature]] , [[status]] , [[tenet]] , [[viewpoint]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unemployment]]+ =====verb=====+ :[[displace]] , [[lose]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=position position] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=position&submit=Search position] : amsglossary+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=position position] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://foldoc.org/?query=position position] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh vị
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing of measurement
- định vị
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Kinh tế
tình trạng
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- position audit
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
- arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ