-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ˈkæri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ * Ving: [[carrying]]- + * Past: [[carried]]- =====/'''<font color="red">ˈkæri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ * PP: [[carried]]- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 51: Dòng 50: =====Đăng (tin, bài) (tờ báo)==========Đăng (tin, bài) (tờ báo)=====- =====Todays' paper carries the news that...=====+ ::[[Today]][['s]] [[paper]] [[carries]] [[the]] [[news]] [[that]]...- =====Báo hôm nay đăng tin rằng...=====+ ::Báo hôm nay đăng tin rằng...=====(toán học) mang, sang, nhớ==========(toán học) mang, sang, nhớ=====Dòng 84: Dòng 83: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[carry]] [[away]]==========[[to]] [[carry]] [[away]]=====- ::đem đi, mang đi, thổi bạt đi+ ::đem đi, mang đi, thổi bạt đi, quyến rũ, đánh trống lảng.+ =====[[to]] [[be]] [[carried]] [[away]]==========[[to]] [[be]] [[carried]] [[away]]=====::bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê::bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mêDòng 120: Dòng 120: :::tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai:::tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai=====[[to]] [[carry]] [[out]]==========[[to]] [[carry]] [[out]]=====- ::tiến hành, thực hiện+ :: tiến hành, thực hiện+ + =====[[to]] [[carry]] [[over]]==========[[to]] [[carry]] [[over]]=====::mang sang bên kia; (kế toán) mang sang::mang sang bên kia; (kế toán) mang sangDòng 155: Dòng 157: ::có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc::có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc- == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====mang chuyển=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhớ sang=====+ - ==Điện tử & viễnthông==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mang chuyển=====- =====chuyểnsốnhớ=====+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang=====- =====mang tiếp=====+ ::[[accumulative]] [[carry]]+ ::số mang sang được tích luỹ+ ::[[delayed]] [[carry]]+ ::sự mang sang trễ+ ::[[double]] [[carry]]+ ::sự mang sang kép+ ::[[end]] [[around]] [[carry]]+ ::hoán vị vòng quanh+ ::[[negative]] [[carry]]+ ::sự mang sang âm+ ::[[previous]] [[carry]]+ ::sự mang sang trước (từ hàng trước)+ ::[[simultaneous]] [[carry]]+ ::(máy tính ) sự mang sang đồng thời+ ::[[single]] [[carry]]+ ::(máy tính ) sự mang sang đơn lẻ+ ::[[successive]] [[carry]] [[ies]]+ ::(máy tính ) sự mang sang liên tiếp+ ::[[undesirable]] [[carry]]+ ::(máy tính ) sự mang sang không mong muốn+ === Điện tử & viễn thông===+ =====chuyển số nhớ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mang tiếp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chở=====+ =====chở=====- =====chống tựa=====+ =====chống tựa=====- =====chuyển=====+ =====chuyển=====::[[carry]] [[circuit]]::[[carry]] [[circuit]]::mạch chuyển::mạch chuyểnDòng 190: Dòng 209: ::carry-over [[factor]]::carry-over [[factor]]::hệ số chuyển::hệ số chuyển- =====chuyên chở=====+ =====chuyên chở=====- =====hoán vị=====+ =====hoán vị=====::[[end]] [[around]] [[carry]]::[[end]] [[around]] [[carry]]::hoán vị vòng quanh::hoán vị vòng quanh- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====nhớ=====+ =====nhớ=====- =====làm dài ra=====+ =====làm dài ra=====- =====mang=====+ =====mang=====::[[binary]] [[carry]]::[[binary]] [[carry]]::số mang sang nhị phân::số mang sang nhị phânDòng 230: Dòng 249: ::[[Clear]] [[Carry]] [[Flag]] (CLCF)::[[Clear]] [[Carry]] [[Flag]] (CLCF)::cờ xóa mang sang::cờ xóa mang sang- ::[[CoMplement]] [[Carry]] [[flag]] (CMC)+ ::[[Complement]] [[Carry]] [[flag]] (CMC)::cờ mang bổ sung::cờ mang bổ sung::[[delayed]] [[carry]]::[[delayed]] [[carry]]Dòng 254: Dòng 273: ::[[single]] [[carry]]::[[single]] [[carry]]::sự mang sang đơn lẻ::sự mang sang đơn lẻ- =====mặc=====- =====mang sang=====+ =====mặc=====+ + =====mang sang=====::[[binary]] [[carry]]::[[binary]] [[carry]]::số mang sang nhị phân::số mang sang nhị phânDòng 293: Dòng 313: ::[[single]] [[carry]]::[[single]] [[carry]]::sự mang sang đơn lẻ::sự mang sang đơn lẻ- =====số mang sang=====+ =====số mang sang=====::[[binary]] [[carry]]::[[binary]] [[carry]]::số mang sang nhị phân::số mang sang nhị phânDòng 300: Dòng 320: ::[[final]] [[carry]] [[digit]]::[[final]] [[carry]] [[digit]]::số mang sang cuối cùng::số mang sang cuối cùng- =====số nhớ=====+ =====số nhớ=====- =====sự nhớ=====+ =====sự nhớ=====- =====vác=====+ =====vác=====- =====vận tải=====+ =====vận tải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chênh lệch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chênh lệch=====+ ::[[negative]] [[carry]]::[[negative]] [[carry]]::chênh lệch âm::chênh lệch âm::[[positive]] [[carry]]::[[positive]] [[carry]]::chênh lệch dương::chênh lệch dương- =====chở=====+ =====chở=====- + - =====có (lợi tức)=====+ - + - =====sinh lời=====+ - + - =====sang sổ=====+ - + - =====trữ (hàng hóa trong kho)=====+ - + - =====vận chuyển (hàng hóa)=====+ - + - =====vựa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carry carry] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Transport, convey, bear, lug, drag, cart, move, Colloqtote, Slang US schlep: He shouldn't carry such heavy packagesat his age.=====+ - + - =====Conduct, convey, lead, take, transport, transfer,transmit: This cable carries the power to the town.=====+ - + - =====Drive,impel, conduct, convey, take, move: He travelled aimlessly,wherever the wind carried his ship.=====+ - + - =====Support, maintain,finance: I had a wife and four children and was unable to carrymy brother's family as well. 5 bear, hold up, uphold, maintain:Despite her troubles, she carried her head high.=====+ - + - =====Win, take,sweep, capture, gain, secure: She carried the election easily.7 stock, sell, offer; display: We don't carry purple shoes inthis shop, Madam.=====+ - + - =====Broadcast, disseminate, offer, release;communicate, present, read, report, announce; give: The news iscarried on this station every night at nine.=====+ - + - =====Carry away.transport, excite, enrapture, delight: He was quite carriedaway by her attentions.=====+ - + - =====Carry off. a win, gain, capture,secure: She managed to carry off the first prize for the thirdyear running. b abscond with, kidnap, take, purloin, ColloqBrit pinch, nick: I'm afraid that some of your chickens havebeen carried off by a fox. c accomplish, perform, effect, do,succeed, handle or manage successfully, bring off, carry out:We carried off the raid without loss of a single man. d kill,be or cause the death of, cause to die: He was carried off byyellow fever in his eightieth year.=====+ - + - =====Carry on. a continue,proceed, go on, persist, keep on or at, persevere: Don't stop -just carry on with what you were doing. b manage, conduct,operate: Despite the fire, we are carrying on our business asusual. c misbehave, Colloq act up, fool around, Brit play up:The children are carrying on so, I can't get any work done.=====+ - + - =====Carry out or through. perform, effect, implement, complete,execute, accomplish, continue, conclude: Henry is carrying outhis father's wishes according to the terms of his will.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (-ies, -ied) 1 tr. support or hold up, esp. whilemoving.=====+ - + - =====Tr. convey with one from one place to another.=====+ - + - =====Tr.have on one's person (carry a watch).=====+ - + - =====Tr. conduct or transmit(pipe carries water; wire carries electric current).=====+ - + - =====Tr. take(a process etc.) to a specified point (carry into effect; carrya joke too far).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to) continue or prolong (carrymodesty to excess).=====+ - + - =====Tr. involve, imply; have as a feature orconsequence (carries a two-year guarantee; principles carryconsequences).=====+ - + - =====Tr. (in reckoning) transfer (a figure) to acolumn of higher value.=====+ - + - =====Tr. hold in a specified way (carryoneself erect).=====+ - + - =====Tr. a (of a newspaper or magazine) publish;include in its contents, esp. regularly. b (of a radio ortelevision station) broadcast, esp. regularly.=====+ - + - =====Tr. (of aretailing outlet) keep a regular stock of (particular goods forsale) (have stopped carrying that brand).=====+ - + - =====Intr. a (ofsound, esp. a voice) be audible at a distance. b (of a missile)travel, penetrate.=====+ - + - =====Tr. (of a gun etc.) propel to a specifieddistance.=====+ - + - =====Tr. a win victory or acceptance for (a proposaletc.). b win acceptance from (carried the audience with them).c win, capture (a prize, a fortress, etc.). d US gain (a Stateor district) in an election. e Golf cause the ball to passbeyond (a bunker etc.).=====+ - + - =====Tr. a endure the weight of; support(columns carry the dome). b be the chief cause of theeffectiveness of; be the driving force in (you carry the salesdepartment).=====+ - + - =====Tr. be pregnant with (is carrying twins).=====+ - + - =====Tr. a (of a motive, money, etc.) cause or enable (a person) togo to a specified place. b (of a journey) bring (a person) to aspecified point.=====+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 an act of carrying.=====+ - + - =====Golf the distance a ball travels before reaching the ground.=====+ - + - =====A portage between rivers etc.=====+ - + - =====The range of a gun etc.=====+ - + - =====US a car withseats placed sideways.=====+ - + - =====US a large bag or case. carry allbefore one succeed; overcome all opposition. carry away 1remove.=====+ - + - =====Inspire; affect emotionally or spiritually.=====+ - + - =====Deprive of self-control (got carried away).=====+ - + - =====Naut. a lose (amast etc.) by breakage. b break off or away. carry back take(a person) back in thought to a past time. carry one's batCricket be not out at the end of a side's completed innings.carry the can colloq. bear the responsibility or blame. carryconviction be convincing. carry-cot a portable cot for a baby.carry the day be victorious or successful. carry forwardtransfer to a new page or account. carrying-on (orcarryings-on) = carry-on. carrying-trade the conveying of goodsfrom one country to another by water or air as a business.carry it off (or carry it off well) do well under difficulties.carry off 1 take away, esp. by force.=====+ - + - =====Win (a prize).=====+ - + - =====(esp.of a disease) kill.=====+ - + - =====Render acceptable or passable. carry on1 continue (carry on eating; carry on, don't mind me).=====+ - + - =====Engagein (a conversation or a business).=====+ - + - =====Colloq. behave strangelyor excitedly.=====+ - + - =====(often foll. by with) colloq. flirt or have alove affair.=====+ - + - =====Advance (a process) by a stage. carry-on n.Brit. sl.=====+ - + - =====A state of excitement or fuss.=====+ - + - =====A questionablepiece of behaviour.=====+ - =====A flirtation or love affair. carry output(ideas, instructions, etc.)into practice. carry-outattrib.adj. & n. esp. Sc. & US = take-away. carry over 1 =carry forward.=====+ =====có (lợi tức)=====- =====Postpone (work etc.).=====+ =====sinh lời=====- =====Stock Exch. keep overto the next settling-day. carry-over n.=====+ =====sang sổ=====- =====Something carriedover.=====+ =====trữ (hàng hóa trong kho)=====- =====Stock Exch. postponement to the next settling-day.carry through 1 complete successfully.=====+ =====vận chuyển (hàng hóa)=====- =====Bring safely out ofdifficulties. carry weight be influential or important. carrywith onebearin mind.[ME f. AF & ONF carier (as CAR)]=====+ =====vựa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[backpack ]]* , [[bear]] , [[bring]] , [[cart]] , [[channel]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[convoy]] , [[displace]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[freight]] , [[funnel]] , [[give]] , [[haul]] , [[heft]] , [[hoist]] , [[import]] , [[lift]] , [[lug ]]* , [[move]] , [[pack]] , [[pipe]] , [[portage]] , [[relay]] , [[relocate]] , [[remove]] , [[schlepp ]]* , [[shift]] , [[shoulder ]]* , [[sustain]] , [[take]] , [[tote]] , [[traject]] , [[transfer]] , [[transmit]] , [[transplant]] , [[truck]] , [[waft]] , [[affect]] , [[be victorious]] , [[capture]] , [[drive]] , [[effect]] , [[gain]] , [[get]] , [[impel]] , [[impress]] , [[influence]] , [[inspire]] , [[prevail]] , [[secure]] , [[spur]] , [[strike]] , [[sway]] , [[touch]] , [[urge]] , [[air]] , [[communicate]] , [[display]] , [[disseminate]] , [[offer]] , [[pass on]] , [[publish]] , [[release]] , [[send]] , [[transport]] , [[lug]] , [[break]] , [[disclose]] , [[get across]] , [[impart]] , [[pass]] , [[report]] , [[tell]] , [[spread]] , [[support]] , [[hold]] , [[uphold]] , [[have]] , [[possess]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[go]] , [[lead]] , [[reach]] , [[run]] , [[stretch]] , [[clear]] , [[exhibit]] , [[entail]] , [[involve]] , [[keep]] , [[stock]]+ =====phrasal verb=====+ :[[electrify]] , [[enrapture]] , [[thrill]] , [[transport]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[finish]] , [[slay]] , [[direct]] , [[manage]] , [[operate]] , [[run]] , [[steer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fail]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang
- accumulative carry
- số mang sang được tích luỹ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- end around carry
- hoán vị vòng quanh
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- simultaneous carry
- (máy tính ) sự mang sang đồng thời
- single carry
- (máy tính ) sự mang sang đơn lẻ
- successive carry ies
- (máy tính ) sự mang sang liên tiếp
- undesirable carry
- (máy tính ) sự mang sang không mong muốn
Kỹ thuật chung
chuyển
- carry circuit
- mạch chuyển
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- carry storage
- bộ nhớ chuyển dịch
- carry time
- thời gian chuyển
- carry-over
- chuyển sang
- carry-over
- sự chuyển qua
- carry-over factor
- hệ số chuyển
mang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry circuit
- mạch mang
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry flat
- cờ mang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- mang đi
- carry-over
- mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Complement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- delayed carry
- số mang trễ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- số mang kép
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
mang sang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backpack * , bear , bring , cart , channel , conduct , convey , convoy , displace , ferry , fetch , freight , funnel , give , haul , heft , hoist , import , lift , lug * , move , pack , pipe , portage , relay , relocate , remove , schlepp * , shift , shoulder * , sustain , take , tote , traject , transfer , transmit , transplant , truck , waft , affect , be victorious , capture , drive , effect , gain , get , impel , impress , influence , inspire , prevail , secure , spur , strike , sway , touch , urge , air , communicate , display , disseminate , offer , pass on , publish , release , send , transport , lug , break , disclose , get across , impart , pass , report , tell , spread , support , hold , uphold , have , possess , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , go , lead , reach , run , stretch , clear , exhibit , entail , involve , keep , stock
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Solarius, Black coffee, Trần Quang Long, Khách, Admin, Trần ngọc hoàng, Mai, Luong Nguy Hien
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ