-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trúc từ)(sửa đổi nhỏ)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hænd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /hænd/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 10: Dòng 5: =====Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)==========Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)=====::[[hand]] [[in]] [[hand]]::[[hand]] [[in]] [[hand]]- ::taynămtay+ ::tay nắm tay+ ::tay trong tay::[[to]] [[shake]] [[hands]]::[[to]] [[shake]] [[hands]]::bắt tay::bắt tayDòng 152: Dòng 148: ::liều lĩnh quá trớn::liều lĩnh quá trớn=====[[many]] [[hands]] [[make]] [[light]] [[work]]==========[[many]] [[hands]] [[make]] [[light]] [[work]]=====- ::nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công+ ::nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh+ =====[[to]] [[play]] [[into]] [[sb's]] [[hand]]==========[[to]] [[play]] [[into]] [[sb's]] [[hand]]=====::làm lợi cho đối thủ của mình::làm lợi cho đối thủ của mìnhDòng 227: Dòng 224: =====[[to]] [[join]] [[hands]]==========[[to]] [[join]] [[hands]]=====::Xem [[join]]::Xem [[join]]- =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[tigh]] [[hand]] [[on]] [[somebody]]=====+ =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[tight]] [[hand]] [[on]] [[somebody]]=====::khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ::khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ+ + =====[[to]] [[keep]] ([[have]]) [[one's]] [[hands]] [[in]]==========[[to]] [[keep]] ([[have]]) [[one's]] [[hands]] [[in]]=====::vẫn tập luyện đều::vẫn tập luyện đềuDòng 241: Dòng 240: ::Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng::Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng::Không nắm được, không kiểm soát được nữa::Không nắm được, không kiểm soát được nữa- =====Don't put your hand between the bark and the tree=====+ =====[[Don't]] [[put]] [[your]] [[hand]] [[between]] [[the]] [[bark]] [[and]] [[the]] [[tree]]=====::Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta::Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta+ =====[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]==========[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]=====::Xem [[plough]]::Xem [[plough]]Dòng 271: Dòng 271: *Ving: [[handing]]*Ving: [[handing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====người chơi=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=hand hand] : Foldoc+ {{Thêm ảnh}}+ =====Tay, kim (dụng cụ đo)=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn tay; (lý thuyết trò chơi ) người chơi; (máy tính ) kim đồng hồ=====- =====phía mở cửa=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[conter]] [[hand]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::kim máy đếm- =====bàn tay=====+ === Xây dựng===+ =====phía mở cửa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn tay=====- =====công nhân=====+ =====công nhân=====- =====kim chỉ=====+ =====kim chỉ=====- =====kim đồng hồ=====+ =====kim đồng hồ=====::[[right]] [[hand]] [[moment]]::[[right]] [[hand]] [[moment]]::mômen theo chiều kim đồng hồ::mômen theo chiều kim đồng hồDòng 297: Dòng 298: ::[[right-hand]]::[[right-hand]]::chiều kim đồng hồ::chiều kim đồng hồ- =====kim trỏ=====+ =====kim trỏ=====- =====tay quay=====+ =====tay quay=====::[[elevating]] [[screw]] [[hand]] [[wheel]]::[[elevating]] [[screw]] [[hand]] [[wheel]]::tay quay lên xuống::tay quay lên xuốngDòng 308: Dòng 309: ::[[starting]] [[hand]] [[crank]] [[or]] [[starting]] [[handle]]::[[starting]] [[hand]] [[crank]] [[or]] [[starting]] [[handle]]::tay quay động cơ (để khởi động)::tay quay động cơ (để khởi động)- =====thợ=====+ =====thợ=====+ === Kinh tế ===+ =====bàn tay=====- ==Kinh tế==+ =====chân trước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn tay=====+ =====công nhân=====- + - =====chân trước=====+ - + - =====công nhân=====+ ::[[factory-hand]]::[[factory-hand]]::công nhân nhà máy::công nhân nhà máy- =====đã dùng=====+ =====đã dùng=====::[[second-hand]]::[[second-hand]]::đã dùng qua::đã dùng qua::[[second-hand]]::[[second-hand]]::hàng đã dùng qua::hàng đã dùng qua- =====giò trước=====+ =====giò trước=====- + - =====người làm=====+ - + - =====người lao động chân tay=====+ - + - =====nhân công=====+ - + - =====thủy thủ=====+ - + - =====thuyên viên=====+ - + - =====thuyền viên=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hand hand] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hand&searchtitlesonly=yes hand] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Slang mitt, paw, US lunch-hook: Keep your hands off me,you oaf!=====+ - + - =====Help, aid, assistance, helping hand, relief, boost;leg up: Please give me a hand with this trunk.=====+ - + - =====Influence,agency, participation, involvement, part, share: Did you have ahand in my getting the appointment?=====+ - + - =====(manual) labourer,worker, workman, man, help, employee: It's getting harder tofind hands for the farm.=====+ - + - =====Pointer, indicator, index: Theminute hand covers the hour hand at noon and midnight.=====+ - + - =====(roundof) applause, ovation, clap: Give the lad a hand for trying.=====+ - + - =====Handwriting, penmanship, script; calligraphy: The writing wasin a hand that she could not recognize.=====+ - + - =====Often, hands.control, hold, grasp, possession, custody, clutches, keeping,power, disposal, jurisdiction, authority, supervision,management, guardianship, care: At last, the government is inthe hands of the people.=====+ - + - =====At hand. nearby, close, near, closeby, handy, (readily) available, to or on hand, at one'sfingertips, convenient, within (arm's) reach, accessible,present; approaching, imminent, around the corner: He alwayskept a pistol at hand. The Day of Judgement is at hand.=====+ - + - =====Handin glove. hand in hand, in league, together, in collusion,collusively, connivingly, conspiringly, intimately, closely,jointly, Colloq in cahoots: An informer is working hand inglove with the police.=====+ - + - =====Hand in hand. together, side by side,hand in glove: They walked hand in hand down the road.=====+ - + - =====Hand-over-fist. quickly, speedily, rapidly, swiftly, steadily,like mad: He makes money hand-over-fist in the stock market.13 hands down. easily, readily, effortlessly: He can win themarathon hands down.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Give, pass, deliver, present to or with: Please handme the hammer.=====+ - + - =====Hand down or on or over. a bequeath, will,pass on; transfer, turn over: The farm has been handed downfrom father to son for seven generations. b See 18 (a), below.16 hand in. submit, give in, tender, proffer, offer: I handedin my resignation.=====+ - + - =====Hand out. distribute, disseminate, passout or round or around, give out, deal (out), mete or dole out,dispense; disburse: She was handing out leaflets to passers-by.18 hand over. a deliver, submit, yield, give up, surrender,turn over; transfer: The man produced a gun and told thecashier to hand over the money. b See 15 (a), above.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the end part of the human arm beyond thewrist, including the fingers and thumb. b in other primates,the end part of a forelimb, also used as a foot.=====+ - + - =====A (often inpl.) control, management, custody, disposal (is in good hands).b agency or influence (suffered at their hands). c a share inan action; active support.=====+ - + - =====A thing compared with a hand orits functions, esp. the pointer of a clock or watch.=====+ - + - =====Theright or left side or direction relative to a person or thing.5 a a skill, esp. in something practical (a hand for makingpastry). b a person skilful in some respect.=====+ - + - =====A person whodoes or makes something, esp. distinctively (a picture by thesame hand).=====+ - + - =====An individual's writing or the style of this; asignature (a legible hand; in one's own hand; witness the handof ...).=====+ - + - =====A person etc. as the source of information etc. (atfirst hand).=====+ - + - =====A pledge of marriage.=====+ - + - =====A person as a sourceof manual labour esp. in a factory, on a farm, or on board ship.11 a the playing-cards dealt to a player. b the player holdingthese. c a round of play.=====+ - + - =====Colloq. applause (got a bighand).=====+ - + - =====The unit of measure of a horse's height, equal to 4inches (10.16 cm).=====+ - + - =====A forehock of pork.=====+ - + - =====A bunch ofbananas.=====+ - + - =====(attrib.) a operated or held in the hand(hand-drill; hand-luggage). b done by hand and not by machine(hand-knitted).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(foll. by in, to, over, etc.)deliver; transfer by hand or otherwise.=====+ - + - =====Convey verbally(handed me a lot of abuse).=====+ - + - =====Colloq. give away too readily(handed them the advantage).=====+ - + - =====The entire workforce. at hand 1 close by.=====+ - + - =====About tohappen. by hand 1 by a person and not a machine.=====+ - + - =====Deliveredprivately and not by the public post. from hand to mouthsatisfying only one's immediate needs (also attrib.: ahand-to-mouth existence). get (or have or keep) one's hand inbecome (or be or remain) practised in something. give (or lend)a hand assist in an action or enterprise. hand and footcompletely; satisfying all demands (waited on them hand andfoot). hand cream an emollient for the hands. hand down 1 passthe ownership or use of to another.=====+ - + - =====A transmit (a decision)from a higher court etc. b US express (an opinion or verdict).hand-grenade see GRENADE. hand in glove in collusion orassociation. hand in hand in close association. hand it tocolloq. acknowledge the merit of (a person). hand-me-down anarticle of clothing etc. passed on from another person. handoff Rugby Football push off (a tackling opponent) with the hand.hand on pass (a thing) to the next in a series or succession.hand out 1 serve, distribute.=====+ - =====Award, allocate (the judgeshanded out stiff sentences). hand-out 1 something given free toa needy person.=====+ =====người làm=====- =====A statement given to the press etc. handover deliver; surrender possession of. hand-over n. the act oran instance of handing over. hand-over-fist colloq. with rapidprogress. hand-pick choose carefully or personally.hand-picked carefully or personally chosen. hand rounddistribute. hands down (esp. of winning) with no difficulty.hands off 1 a warning not to touch or interfere with something.2 Computing etc. not requiring manual use of controls. hands onComputing of or requiring personal operation at a keyboard.hands up! an instruction to raise one's hands in surrender orto signify assent or participation. hand-to-hand (of fighting)at close quarters. have (or take) a hand in share or take partin. have one's hands full be fully occupied. have one's handstied colloq. be unable to act. hold one's hand = stay one'shand (see HAND). in hand 1 receiving attention.=====+ =====người lao động chân tay=====- =====In reserve;at one's disposal.=====+ =====nhân công=====- =====Under one's control. lay (or put) one'shands on see LAY(1). off one's hands no longer one'sresponsibility. on every hand (or all hands) to or from alldirections. on hand available. on one's hands resting on oneas a responsibility. on the one (or the other) hand from one(or another) point of view. out of hand 1 out of control.=====+ =====thủy thủ=====- =====Peremptorily (refused out of hand). put (or set) one's hand tostart work on; engage in. stay one's hand archaic or literaryrefrain from action. to hand 1 within easy reach.=====+ =====thuyên viên=====- =====(ofaletter) received.turnone'shandto undertake (as a newactivity).=====+ =====thuyền viên=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[including fingers duke]] , [[extremity]] , [[fin ]]* , [[fist]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[ham ]]* , [[hold]] , [[hook]] , [[metacarpus]] , [[mitt]] , [[palm]] , [[paw ]]* , [[phalanges]] , [[shaker]] , [[aide]] , [[artificer]] , [[artisan]] , [[craftsperson]] , [[employee]] , [[help]] , [[helper]] , [[hired person]] , [[laborer]] , [[operative]] , [[roustabout]] , [[worker]] , [[ability]] , [[agency]] , [[assistance]] , [[control]] , [[direction]] , [[guidance]] , [[influence]] , [[instruction]] , [[knack]] , [[lift]] , [[part]] , [[participation]] , [[relief]] , [[share]] , [[skill]] , [[succor]] , [[support]] , [[calligraphy]] , [[chirography]] , [[longhand]] , [[script]] , [[clap]] , [[handclapping]] , [[ovation]] , [[thunderous reception]] , [[plaudit]] , [[abetment]] , [[aid]] , [[assist]] , [[working girl]] , [[workingman]] , [[workingwoman]] , [[workman]] , [[workwoman]] , [[angle]] , [[aspect]] , [[facet]] , [[frame of reference]] , [[light]] , [[regard]] , [[respect]] , [[side]] , [[flank]]+ =====verb=====+ :[[deliver]] , [[furnish]] , [[hand over]] , [[provide]] , [[supply]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[convey]] , [[transmit]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bequeath]] , [[hand on]] , [[pass]] , [[transmit]] , [[render]] , [[hand down]] , [[circulate]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[bestow]] , [[present]] , [[contribute]] , [[give]] , [[deliver]] , [[furnish]] , [[hand]] , [[provide]] , [[supply]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[commend]] , [[commit]] , [[confide]] , [[consign]] , [[relegate]] , [[trust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[check]] , [[encumbrance]] , [[hindrance]] , [[obstruction]] , [[prevention]] , [[silence]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Handed adj. handless adj.[OE hand, hond]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
a bird in the hand is worth two in the bush
- thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàng
hand over hand
and over fist
- Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây
- (nghia bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
out of hand
- ngay lập tức, không chậm trễ
- Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng
- Không nắm được, không kiểm soát được nữa
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
kim đồng hồ
- right hand moment
- mômen theo chiều kim đồng hồ
- right hand rotation
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right-hand
- chiều kim đồng hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flank
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ciaomei, Nguyễn Hồng Trang, Ngọc, ho luan, Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ