-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.cokm.html www.voyeurweb.cokm+ =====/'''<font color="red">pəˈzɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/thehun.net.html thehun.net+ - costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/www.hotmail.copm.html www.hotmail.copm+ - thehun.net http://aieuvhu.tripod.com/costco.comn.html costco.comn+ - www.youtube.cokm http://aieuvhu.tripod.com/www.voyeurweb.net.html www.voyeurweb.net+ - costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/pornotube.ccom.html pornotube.ccom+ - pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/dickson-special-agent-.32.html dickson special agent.32+ - pornotube.ccom http://aieuvhu.tripod.com/voyeurweb-c0m.html voyeurweb c0m+ - costco.comn http://aieuvhu.tripod.com/crescent-cafe-philly.copm.html crescent cafe philly.copm+ - voyeurweb c0m http://aieuvhu.tripod.com/www.youtube.cokm.html www.youtube.cokm+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===- travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/ww.travelzoo.com.html ww.travelzoo.com+ =====Vị trí, chỗ (của một vật gì)=====- travelzoo cmo http://klozpju.angelfire.com/www3.travelzoo.com.html www3.travelzoo.com+ ::[[in]] [[position]]- travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/corporate-consulting-associates-inc..html corporate consulting associates inc.+ ::đúng chỗ, đúng vị trí- ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-cmo.html travelzoo cmo+ ::[[out]] [[of]] [[position]]- ca.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/lexicon-usb-2.0-problem.html lexicon usb 2.0 problem+ ::không đúng chỗ, không đúng vị trí- allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/pioneer-corp.-home.html pioneer corp. home+ - here http://klozpju.angelfire.com/allseats-tickets.com.html allseats tickets.com+ - allseats tickets.com http://klozpju.angelfire.com/travelzoo-om.html travelzoo om+ - travelzoo om http://klozpju.angelfire.com/ca.travelzoo.com.html ca.travelzoo.com+ - www3.travelzoo.com http://klozpju.angelfire.com/www.travelzoo-com.html www.travelzoo com+ + =====(quân sự) vị trí=====+ ::[[to]] [[attack]] [[an]] [[enemy's]] [[position]]+ ::tấn công một vị trí địch- ro89 co http://kfmanaj.angelfire.com/ro89-ocm.html ro89 ocm+ =====Thế=====- websites like travelworm.com http://kfmanaj.angelfire.com/ro89-co.html ro89 co+ ::[[a]] [[position]] [[of]] [[strength]]- www.girlsgonewild.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/www.sexy-google-videos.com.html www.sexy google videos.com+ ::thế mạnh- go to ro89.com videos http://kfmanaj.angelfire.com/ro89.ccom.html ro89.ccom+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[awkward]] [[position]]- ro89.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/websites-like-travelworm.com.html websites like travelworm.com+ ::ở vào thế khó xử- www.sexy google videos.com http://kfmanaj.angelfire.com/espn.coom.html espn.coom+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[false]] [[position]]- ideepthroat.com free video http://kfmanaj.angelfire.com/www.ro89.com.html www.ro89.com+ ::ở vào thế trái cựa- ro89.ccom http://kfmanaj.angelfire.com/ideepthroat.com-free-video.html ideepthroat.com free video+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[position]] [[to]] [[do]] [[something]]- www.ro89.com http://kfmanaj.angelfire.com/www.girlsgonewild.ccom.html www.girlsgonewild.ccom+ ::ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì- ro89 co http://kfmanaj.angelfire.com/go-to-ro89.com-videos.html gotoro89.com videos+ + =====Tư thế=====+ ::[[eastward]] [[position]]+ ::tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)- samsung ultra8.4 http://djiajoa.angelfire.com/espn.coom.html espn.coom+ =====Địa vị; chức vụ=====- entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/freddyandeddy.coom.html freddyandeddy.coom+ ::[[social]] [[position]]- bitpim.org http://djiajoa.angelfire.com/www.samsung-.au.html www.samsung .au+ ::địa vị xã hội- espn.coom http://djiajoa.angelfire.com/samsung-ultra8.4.html samsung ultra8.4+ ::[[a]] [[man]] [[of]] [[high]] [[position]]- samsung.204b reviews http://djiajoa.angelfire.com/bitpim.org.html bitpim.org+ ::người có địa vị cao- entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/tsdata-res-sound-voice1.package.html tsdata ressoundvoice1.package+ ::[[to]] [[take]] [[a]] [[position]] [[as]] [[typist]]- entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/samsung-sch.a990.html samsung sch.a990+ ::nhận một chức đánh máy- samsung.com register http://djiajoa.angelfire.com/samsung.204b-reviews.html samsung.204b reviews+ - entensions.conf http://djiajoa.angelfire.com/samsung.com-register.html samsung.com register+ =====Lập trường, quan điểm, thái độ=====- freddyandeddy.coom http://djiajoa.angelfire.com/entensions.conf.html entensions.conf+ + =====Luận điểm; sự đề ra luận điểm=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí=====+ + =====Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)=====+ + =====(quân sự) đóng (quân ở vị trí)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[positioning]]+ *V-ed: [[positioned]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====chỗ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Position.jpg|200px|Vị trí, (v) đặt vào vị trí]]+ =====Vị trí, (v) đặt vào vị trí=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ=====+ + =====địa điểm=====+ + =====đinh vị=====+ ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)+ ::định vị ký tự hướng về+ ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB+ ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai+ ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]+ ::độ chính xác định vị nằm+ ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]+ ::hệ định vị hypebon+ ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)+ ::định vị đường dây theo hướng ngược+ ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]+ ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi+ ::[[position]] [[fixing]]+ ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)+ ::[[position]] [[fixing]] [[of]] [[measurement]]+ ::định vị+ ::[[position]] [[lever]]+ ::tay gạt định vị+ ::[[position]] [[light]]+ ::đèn định vị+ ::[[position]] [[location]] [[satellite]]+ ::vệ tinh định vị trí+ ::[[position]] [[location]] [[system]]+ ::hệ thống định vị (trí)+ ::[[position]] [[point]]+ ::điểm định vị+ ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]+ ::sự tính (toán) ổn định vị trí+ ::[[position]] [[vector]]+ ::vectơ định vị+ ::[[radio]] [[position]] [[finding]]+ ::định vị rađiô+ ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]+ ::sự định vị vô tuyến+ ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)+ ::định vị tải dịch vụ+ ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]+ ::ghi ở vị trí định vị+ ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)+ ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng+ + =====định vị=====+ + ''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].+ + ''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.+ ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)+ ::định vị ký tự hướng về+ ::[[emergency]] [[position]] [[indicating]] [[radio]] [[beacon]] EPIRB+ ::mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai+ ::[[horizontal]] [[position]] [[accuracy]]+ ::độ chính xác định vị nằm+ ::[[hyperbolic]] position-fixing [[system]]+ ::hệ định vị hypebon+ ::[[Line]] [[Position]] [[Backward]] (VPB)+ ::định vị đường dây theo hướng ngược+ ::[[point]] [[control]] [[relay]] [[for]] [[the]] [[normal]] [[position]]+ ::rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi+ ::[[position]] [[fixing]]+ ::sự xác định vị trí (bằng tọa độ)+ ::[[position]] [[lever]]+ ::tay gạt định vị+ ::[[position]] [[light]]+ ::đèn định vị+ ::[[position]] [[location]] [[satellite]]+ ::vệ tinh định vị trí+ ::[[position]] [[location]] [[system]]+ ::hệ thống định vị (trí)+ ::[[position]] [[point]]+ ::điểm định vị+ ::[[position]] [[stability]] [[analysis]]+ ::sự tính (toán) ổn định vị trí+ ::[[position]] [[vector]]+ ::vectơ định vị+ ::[[radio]] [[position]] [[finding]]+ ::định vị rađiô+ ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]+ ::sự định vị vô tuyến+ ::[[Service]] [[Traffic]] [[Position]] (STP)+ ::định vị tải dịch vụ+ ::[[switch]] [[in]] [[normal]] [[position]]+ ::ghi ở vị trí định vị+ ::[[Traffic]] [[Operator]] [[Position]] [[System]] (TOPS)+ ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng+ + =====sự định vị=====+ ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]+ ::sự định vị vô tuyến+ =====vị trí=====+ === Kinh tế ===+ =====chức vị=====+ ::[[position]] [[description]]+ ::sự mô tả chức vị+ ::[[position]] [[of]] [[trust]]+ ::chức vị tin cẩn+ =====địa điểm=====+ + =====địa vị=====+ + =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====+ + =====ghi-sê (ngân hàng)=====+ + =====phương vị=====+ + =====thân phận=====+ + =====thân phận, chức vị=====+ + =====thế=====+ + =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====+ + =====tình cảnh=====+ + =====tình thế=====+ ::[[easy]] [[position]]+ ::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)+ ::[[easy]] [[position]]+ ::tình thế thuận lợi+ ::[[switch]] [[a]] [[position]]+ ::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn+ =====tình trạng=====+ ::[[closed]] [[position]]+ ::tình trạng tài chánh đóng+ ::[[exchange]] [[position]]+ ::tình trạng dự trữ ngoại hối+ ::[[forward]] [[position]]+ ::tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn+ ::[[net]] [[exchange]] [[position]]+ ::tình trạng dự trữ ngoại hối ròng+ ::[[position]] [[audit]]+ ::sự kiểm tra tình trạng công ty+ ::[[sound]] [[financial]] [[position]]+ ::tình trạng tài chính vững mạnh+ ::[[square]] [[exchange]] [[position]]+ ::tình trạng ngoại hối cân bằng+ ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]+ ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động+ ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]+ ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ+ =====tình trạng (tài chánh)=====+ ::[[closed]] [[position]]+ ::tình trạng tài chánh đóng+ =====tình trạng (tài chính)=====+ ::[[sound]] [[financial]] [[position]]+ ::tình trạng tài chính vững mạnh+ ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]+ ::bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động+ ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]+ ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ+ =====tư thế=====+ + =====tư thế, vị thế, tình thế=====+ + =====vị thế=====+ + =====vị trí=====+ + =====việc làm=====+ + =====việc làm, vị trí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[area]] , [[bearings]] , [[district]] , [[environment]] , [[fix]] , [[geography]] , [[ground]] , [[locale]] , [[locality]] , [[location]] , [[locus]] , [[point]] , [[post]] , [[reference]] , [[region]] , [[scene]] , [[seat]] , [[setting]] , [[site]] , [[situation]] , [[space]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[surroundings]] , [[topography]] , [[tract]] , [[whereabouts]] , [[arrangement]] , [[attitude]] , [[ballgame]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[circumstances]] , [[condition]] , [[deportment]] , [[disposition]] , [[form]] , [[habit]] , [[how things stack up]] , [[like it is]] , [[manner]] , [[mien]] , [[pass]] , [[plight]] , [[port]] , [[pose]] , [[predicament]] , [[state]] , [[status]] , [[strait]] , [[the size of it]] , [[angle]] , [[color]] , [[judgment]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[slant]] , [[stance]] , [[standpoint]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[cachet]] , [[capacity]] , [[caste]] , [[character]] , [[consequence]] , [[dignity]] , [[footing]] , [[importance]] , [[place]] , [[prestige]] , [[rank]] , [[reputation]] , [[sphere]] , [[standing]] , [[berth]] , [[billet]] , [[connection]] , [[do ]]* , [[duty]] , [[employment]] , [[function]] , [[job]] , [[nine-to-five]] , [[occupation]] , [[office]] , [[profession]] , [[role]] , [[slot ]]* , [[spot ]]* , [[trade]] , [[emplacement]] , [[placement]] , [[posture]] , [[orientation]] , [[conviction]] , [[feeling]] , [[idea]] , [[mind]] , [[notion]] , [[persuasion]] , [[sentiment]] , [[appointment]] , [[slot]]+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[array]] , [[dispose]] , [[fix]] , [[lay out]] , [[locate]] , [[put]] , [[set]] , [[settle]] , [[stand]] , [[stick]] , [[emplace]] , [[install]] , [[place]] , [[site]] , [[situate]] , [[spot]] , [[affirmation]] , [[angle]] , [[assignment]] , [[bearings]] , [[belief]] , [[class]] , [[condition]] , [[disposition]] , [[importance]] , [[job]] , [[judgment]] , [[locale]] , [[location]] , [[locus]] , [[niche]] , [[office]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[placement]] , [[point]] , [[pose]] , [[post]] , [[posture]] , [[rank]] , [[rating]] , [[seat]] , [[side]] , [[situation]] , [[slot]] , [[stance]] , [[standing]] , [[standpoint]] , [[station]] , [[stature]] , [[status]] , [[tenet]] , [[viewpoint]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unemployment]]+ =====verb=====+ :[[displace]] , [[lose]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh vị
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing of measurement
- định vị
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Kinh tế
tình trạng
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- position audit
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
- arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ