-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 148: Dòng 148: ::liều lĩnh quá trớn::liều lĩnh quá trớn=====[[many]] [[hands]] [[make]] [[light]] [[work]]==========[[many]] [[hands]] [[make]] [[light]] [[work]]=====- ::nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công+ ::nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánh+ =====[[to]] [[play]] [[into]] [[sb's]] [[hand]]==========[[to]] [[play]] [[into]] [[sb's]] [[hand]]=====::làm lợi cho đối thủ của mình::làm lợi cho đối thủ của mìnhDòng 223: Dòng 224: =====[[to]] [[join]] [[hands]]==========[[to]] [[join]] [[hands]]=====::Xem [[join]]::Xem [[join]]- =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[tigh]] [[hand]] [[on]] [[somebody]]=====+ =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[tight]] [[hand]] [[on]] [[somebody]]=====::khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ::khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ+ + =====[[to]] [[keep]] ([[have]]) [[one's]] [[hands]] [[in]]==========[[to]] [[keep]] ([[have]]) [[one's]] [[hands]] [[in]]=====::vẫn tập luyện đều::vẫn tập luyện đềuDòng 237: Dòng 240: ::Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng::Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng::Không nắm được, không kiểm soát được nữa::Không nắm được, không kiểm soát được nữa- =====Don't put your hand between the bark and the tree=====+ =====[[Don't]] [[put]] [[your]] [[hand]] [[between]] [[the]] [[bark]] [[and]] [[the]] [[tree]]=====::Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta::Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta+ =====[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]==========[[to]] [[put]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[the]] [[plough]]=====::Xem [[plough]]::Xem [[plough]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
a bird in the hand is worth two in the bush
- thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàng
hand over hand
and over fist
- Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây
- (nghia bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
out of hand
- ngay lập tức, không chậm trễ
- Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng
- Không nắm được, không kiểm soát được nữa
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
kim đồng hồ
- right hand moment
- mômen theo chiều kim đồng hồ
- right hand rotation
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right-hand
- chiều kim đồng hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flank
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ciaomei, Nguyễn Hồng Trang, Ngọc, ho luan, Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ