• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dạy===== =====Kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho===== =====( số nhiều) ch...)
    So với sau →

    04:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dạy
    Kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho
    ( số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
    incontestably, there are many valuable instructions in this user's guide
    không thể chối cãi rằng có nhiều lời hướng dẫn quý giá trong quyển sách hướng dẫn này

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    actual instruction
    chỉ lệnh thực
    instruction address
    địa chỉ lệnh
    instruction address stop
    điểm dừng địa chỉ lệnh
    lệnh (máy tính)
    computer instruction code
    mã lệnh máy tính

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    học vấn
    kiến thức

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản hướng dẫn
    introductory instruction
    bản hướng dẫn vận hành
    chương trình
    program instruction
    lệnh chương trình
    supervisor call instruction
    lệnh gọi chương trình giám sát
    chương trình (máy tính)
    hướng dẫn

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    Field Entry Instruction (FEI)
    hướng dẫn đầu vào trường
    installation instruction
    hướng dẫn lắp đặt
    instruction book
    hướng dẫn vận hành
    instruction book
    sổ tay hướng dẫn
    instruction book
    sách hướng dẫn
    instruction control unit
    bộ hướng dẫn điều khiển
    instruction for opening
    hướng dẫn mở
    instruction for use
    hướng dẫn sử dụng
    instruction manual
    quy trình hướng dẫn
    instruction sheet
    bản hướng dẫn
    instruction sheet
    phiếu hướng dẫn
    introductory instruction
    bản hướng dẫn vận hành
    jointing instruction
    hướng dẫn nối cáp
    safety instruction
    hướng dẫn về an toàn
    Technical Instruction
    hướng dẫn kỹ thuật
    lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    absolute instruction
    lệnh tuyệt đối
    accumulator shift instruction
    lệnh dịch thay tổng
    actual instruction
    chỉ lệnh thực
    actual instruction
    lệnh có hiệu lực
    actual instruction
    lệnh thực
    additional instruction
    lệnh bổ sung
    addressless instruction
    lệnh không địa chỉ
    alphanumeric instruction
    lệnh chữ số
    arithmetic instruction
    lệnh số học
    arithmetic instruction
    lệnh toán
    arithmetical instruction
    lệnh số học
    assembler control instruction
    lệnh điều khiển hợp ngữ
    assembly instruction
    lệnh hợp ngữ
    assignment instruction
    lệnh gán
    auxiliary instruction buffer
    bộ đệm lệnh phụ
    basic instruction
    lệnh cơ bản
    basic instruction
    lệnh cơ sở
    basic instruction set
    dãy lệnh cơ bản
    basic instruction set
    tập lệnh cơ sở
    blank instruction
    lệnh khống
    block handling macro instruction
    lệnh macro xử lý khối
    block instruction
    lệnh khối
    branch instruction
    lệnh phân nhánh
    branch instruction
    lệnh rẽ nhánh
    branched programmed instruction
    lệnh lập trình rẽ nhánh
    break instruction
    lệnh ngắt
    breakpoint instruction
    lệnh điểm ngắt
    call instruction
    lệnh gọi
    calling instruction
    lệnh gọi
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính có tập lệnh phức
    CISC (complexinstruction set computer)
    máy tính tập lệnh phức hợp
    CISC (CompositeInstruction Set Computer)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    clearing instruction
    lệnh xóa
    compare instruction
    lệnh so sánh
    complex instruction set computer
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính dùng tập lệnh phức
    Complex Instruction Set Computer (CISC)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    complex instruction set computer (CISC)
    máy tính có tập lệnh phức
    complex instruction set computer-CISC
    máy tính có tập lệnh phức hợp
    computer instruction
    lệnh máy (tính)
    computer instruction code
    mã lệnh máy tính
    computer instruction set
    tập lệnh máy
    computer managed instruction
    lệnh quản lý máy
    conditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
    conditional instruction
    lệnh có điều kiện
    conditional jump instruction
    lệnh nhảy có điều kiện
    conditional transfer instruction
    lệnh chuyển có điều kiện
    conditional transfer instruction
    lệnh chuyển tiếp phụ thuộc
    conditioned stop instruction
    lệnh dừng có điều kiện
    constant instruction
    lệnh hằng
    control instruction
    lệnh điều khiển
    control instruction register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh (truyền) điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh truyền điều khiển
    copy instruction
    lệnh sao chép
    current-instruction register
    thanh ghi lệnh hiện hành
    data move instruction
    lệnh di chuyển dữ liệu
    decimal instruction
    lệnh thập phân
    decision instruction
    lệnh quyết định
    declarative macro instruction
    vĩ lệnh khai báo
    direct instruction
    lệnh trực tiếp
    discrimination instruction
    lệnh lựa chọn
    discrimination instruction
    lệnh phân biệt
    display instruction
    lệnh hiển thị
    do-nothing instruction
    lệnh không làm gì
    do-nothing instruction
    lệnh NOOP
    do-nothing instruction
    lệnh vô tác
    DPCX instruction
    lệnh DPCX
    dummy instruction
    lệnh giả
    edit instruction
    lệnh soạn thảo
    effective instruction
    lệnh hiệu dụng
    effective instruction
    lệnh thực
    enabled instruction
    lệnh được phép
    entry instruction
    lệnh nhập
    entry instruction
    lệnh vào
    executable instruction
    lệnh thực hiện được
    executive instruction
    lệnh điều hành
    extract instruction
    lệnh trích
    fetch instruction
    lệnh nạp
    fetch instruction
    lệnh tải
    fetch instruction
    lệnh tìm nạp
    Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
    đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
    Field Entry Instruction Record (FEIR)
    bản ghi lệnh đầu vào trường
    format instruction
    lệnh khuôn dạng
    four-address instruction
    lệnh bốn địa chỉ
    general instruction
    lệnh tổng quát
    GOTO instruction
    lệnh GOTO
    halt instruction
    lệnh dừng
    halt instruction
    lệnh tạm dừng
    housekeeping instruction
    lệnh nội dịch
    I-time (instructiontime)
    thời gian lệnh
    I/O-privileged instruction
    lệnh đặc quyền vào/ra
    IAR (instructionaddress register)
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    idealized instruction set (IIS)
    tập lệnh lý tưởng hóa
    IE (instructionelement)
    phần tử lệnh
    IE (instructionelement)
    thành phần lệnh
    IIS (idealizedinstruction set)
    tập lệnh lý tưởng hóa
    illegal instruction
    lệnh không hợp lệ
    illegal instruction
    lệnh không hợp pháp
    illegal instruction
    lệnh sai
    immediate instruction
    lệnh trực tiếp
    immediate instruction
    lệnh tức thì
    immediate instruction
    lệnh tức thời
    imperative instruction
    lệnh bắt buộc
    indexed instruction
    lệnh chỉ số hóa
    indexed instruction
    lệnh có chỉ số
    indexed instruction
    lệnh có ghi chỉ số
    indirect instruction
    lệnh gián tiếp
    information moving instruction
    lệnh chuyển thông tin
    initial instruction
    lệnh ban đầu
    initial instruction
    lệnh khởi đầu
    initial instruction
    lệnh khởi động
    input/output instruction
    lệnh nhập/xuất
    input/output instruction
    lệnh ra/vào
    instruction (punched) card
    đục lỗ mang lệnh
    instruction (punched) card
    thẻ đục lỗ mang lệnh
    instruction address
    địa chỉ của lệnh
    instruction address
    địa chỉ lệnh
    Instruction Address Generation (IAG)
    tạo địa chỉ lệnh
    instruction address register
    thanh ghi con trỏ lệnh
    instruction address register
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    Instruction Address Register (IAR)
    bộ ghi địa chỉ lệnh
    instruction address register (IAR)
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    instruction address stop
    điểm dừng địa chỉ lệnh
    instruction area
    vùng lệnh
    Instruction Buffer (IB)
    bộ đệm lệnh
    instruction cache
    bộ nhớ lệnh
    instruction character
    kí tự lệnh
    instruction character
    ký tự lệnh
    instruction code
    mã lệnh
    instruction coding
    mã hóa lệnh
    instruction complement
    phần bổ sung lệnh
    instruction constant
    hằng số lệnh
    instruction control unit
    bộ điều khiển lệnh
    instruction control unit
    khối điều khiển lệnh
    instruction counter
    bộ đếm lệnh
    instruction cycle
    chu trình lệnh
    instruction cycle
    vòng lệnh
    instruction cycle time
    thời gian chu kỳ lệnh
    instruction deck
    tập lệnh
    instruction decoder
    bộ giải mã lệnh
    instruction decoding
    sự giải mã lệnh
    instruction element (IE)
    phần tử lệnh
    instruction element (IE)
    thành phần lệnh
    instruction execution
    sự thực hiện lệnh
    instruction execution retry
    chạy thử lại lệnh
    instruction fetch cycle
    vòng tìm nạp lệnh
    instruction fetch unit
    đơn vị tìm nạp lệnh
    instruction fetching
    sự nạp lệnh
    instruction fetching
    sự tìm nạp lệnh
    instruction format
    khuôn lệnh
    instruction format
    dạng thức lệnh
    instruction format
    định dạng lệnh
    instruction format
    format lệnh
    instruction frequency
    tần số lệnh
    instruction group
    nhóm lệnh
    instruction length
    độ dài lệnh
    instruction look-ahead
    kiểm tra trước lệnh
    instruction mix
    hỗn hợp lệnh
    instruction mix
    trộn lệnh
    instruction modification
    sự hiệu chỉnh lệnh
    instruction modification
    sự sửa đổi lệnh
    instruction modification
    sự sửa lệnh
    instruction modification
    sửa đổi lệnh
    instruction modifier
    bộ hiệu chỉnh lệnh
    instruction modifier
    bộ sửa đổi lệnh
    instruction pipelining
    sự xử lý liên lệnh
    Instruction Pointer (IP)
    con trỏ lệnh
    instruction pointer register
    thanh ghi con trỏ lệnh
    instruction pointer register
    thanh ghi địa chỉ lệnh
    instruction prefetch buffer
    bộ đệm tìm nạp lệnh trước
    instruction processor
    bộ xử lý lệnh
    instruction register
    bộ ghi lệnh
    Instruction Register (IR)
    bộ ghi lệnh
    instruction register (IR)
    thanh ghi lệnh
    instruction repertoire
    danh mục lệnh
    instruction repertoire
    tập hợp lệnh
    instruction repertory
    danh mục lệnh
    instruction repertory
    thư mục lệnh
    instruction set
    danh mục lệnh
    instruction set
    tập hợp lệnh
    instruction set processor language (ISPL)
    ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
    instruction set processor specifications (ISPS)
    đặc tả bộ xử lý tập lệnh
    instruction stream
    luồng lệnh
    instruction stream
    dãy lệnh
    instruction stream
    dòng lệnh
    instruction tape
    băng lệnh
    instruction termination
    ngừng lệnh
    instruction time
    thời gian lệnh
    instruction time (I-time)
    thời gian lệnh
    instruction transfer
    sự chuyển lệnh
    Instruction Unit (IU)
    khối lệnh
    Instruction-Set Architecture (ISA)
    kiến trúc tập hợp lệnh
    interactive instruction
    lệnh tương tác
    IR (instructionregister)
    thanh ghi lệnh
    ISP (instructionset processor)
    bộ xử lý tập lệnh
    ISPL [[]] (instructionset processor language) [[]].
    ngôn ngữ bộ xử lý tập lệnh
    ISPS (instructionset processor specifications)
    đặc tả bộ xử lý tập lệnh
    iterative instruction
    lệnh của chu trình
    jump instruction
    lệnh nhảy
    jump instruction
    lệnh rẽ nhánh
    linkage instruction
    lệnh liên kết
    logic instruction
    lệnh lôgic
    logical instruction
    lệnh lôgic
    Long Instruction Word (LIW)
    từ lệnh dài
    machine instruction
    lệnh máy
    machine instruction code
    mã lệnh máy
    machine instruction processor
    bộ xử lý lệnh máy
    machine instruction set
    tập lệnh máy
    machine instruction statement
    câu lệnh máy
    macro instruction
    vĩ lệnh
    macro-instruction
    lệnh macrô
    macroprocessing instruction
    lệnh xử lý macro
    main instruction buffer
    bộ đệm lệnh chính
    master instruction tape
    băng lệnh chính
    memory-reference instruction
    lệnh tham chiếu bộ nhớ
    micro-instruction
    vi lệnh
    microprogrammable instruction
    lệnh khả vi lập trình
    microprogrammable instruction
    lệnh vi lập trình được
    MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
    phương pháp đa lệnh
    MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
    máy đa lệnh đa dữ liệu
    MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
    máy đa lệnh đơn dữ liệu
    mode instruction code
    mã lệnh chế độ
    multiaddress instruction
    lệnh đa địa chỉ
    multiaddress instruction
    lệnh đa địa chỉ hóa
    multiaddress instruction
    lệnh nhiều địa chỉ
    Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
    Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
    multiple-address instruction
    lệnh nhiều địa chỉ
    multiple-instruction multiple-data machine
    máy đa lệnh
    multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
    máy đa lệnh đơn dữ liệu
    n-address instruction
    lệnh n địa chỉ
    n-plus-one address instruction
    lệnh địa chỉ n+1
    negative instruction
    lệnh phủ định
    Next Instruction Address (NIA)
    địa chỉ lệnh tiếp theo
    no operation instruction
    lệnh không thực hiện
    no-address instruction
    lệnh không địa chỉ
    NO-OP instruction
    lệnh NO_OP
    NO-OP instruction
    lệnh vô tác
    no-operation instruction
    lệnh không hoạt động
    no-operation instruction
    lệnh trống
    no-operation instruction
    lệnh vô tác
    no-operation instruction (NOP)
    lệnh không hoạt động
    no-operation instruction (NOP)
    lệnh vô tác
    non-operable instruction
    lệnh trống
    non-operable instruction
    lệnh vô tác
    non-operational instruction
    lệnh không hoạt động
    non-operational instruction
    lệnh vô tác
    NOP (no-operation instruction)
    lệnh không hoạt động
    NOP (no-operation instruction)
    lệnh vô tác
    null instruction
    lệnh giả
    null instruction
    lệnh rỗng
    one-address instruction
    lệnh địa chỉ đơn
    one-address instruction
    lệnh một địa chỉ
    one-plus-one address instruction
    lệnh địa chỉ một cộng một
    operating instruction
    lệnh điều hành
    operating instruction
    lệnh thao tác
    option instruction
    lệnh chọn
    option instruction
    lệnh tùy chọn
    optional halt instruction
    lệnh tạm ngừng tùy chọn
    optional stop instruction
    lệnh ngừng tùy chọn
    optional-pause instruction
    lệnh dừng tùy chọn
    orthogonal instruction set
    tập lệnh trực giao
    output instruction
    lệnh xuất
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    pause instruction
    lệnh dừng
    pause instruction
    lệnh tạm dừng
    presumptive instruction
    lệnh giả định
    privilege instruction
    lệnh ưu tiên
    privileged instruction
    lệnh đặc quyền
    privileged instruction
    lệnh ưu tiên
    processing instruction
    lệnh xử lý
    processing instruction entity
    thực thể lệnh xử lý
    program instruction
    lệnh chương trình
    programmed instruction
    lệnh đã lập trình
    programmed instruction
    lệnh lập trình
    programming instruction
    lệnh lập trình
    push instruction
    lệnh đẩy
    read-only instruction
    lệnh chỉ đọc
    reduced instruction set computer
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn
    reduced instruction set computer (RISC)
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC)
    Reduced Instruction Set Computer (RISC)
    máy tính có bộ lệnh rút gọn
    reduced instruction set computer-RISC
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn (RISC)
    reduced instruction set computing (RISC)
    sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
    reference instruction
    lệnh tham chiếu
    reference instruction
    lệnh tham trỏ
    register exchange instruction
    lệnh trao đổi thanh ghi
    relative instruction
    lệnh tọa độ tương đối
    relative instruction
    lệnh tương đối
    repetition instruction
    lệnh cạnh tranh
    repetition instruction
    lệnh lặp
    repetitive instruction
    lệnh của chu trình
    restart instruction
    lệnh khởi động lại
    restart instruction
    lệnh tái khởi động
    return instruction
    lệnh trở về
    RISC (reducedinstruction set computer)
    máy tính dùng tập lệnh rút gọn
    RISC (ReducedInstruction Set Computer)
    máy tính có tập lệnh rút gọn
    RISC (reducedinstruction set computing)
    sự tính toán bằng tập lệnh rút gọn
    shift instruction
    lệnh dịch chuyển
    signal operation instruction
    lệnh căn bản truyền tin
    SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
    sự xử lý đơn lệnh
    single address instruction
    lệnh địa chỉ đơn
    single address instruction
    lệnh một địa chỉ
    single instruction multiple-data machine
    máy đơn lệnh đa dữ liệu
    single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
    máy đa dữ liệu đơn lệnh
    single instruction processing
    sự xử lý lệnh đơn
    single-address instruction
    lệnh điạ chỉ đơn
    SISD machine (singleinstruction single-data machine)
    máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
    skip instruction
    lệnh nhảy
    skip instruction
    lệnh rẽ nhánh
    source instruction
    lệnh nguồn
    stop instruction
    lệnh dừng
    stop instruction
    lệnh tạm dừng
    storage-to-register instruction
    lệnh nhớ vào thanh ghi
    stored-format instruction
    lệnh dạng thức lưu trữ
    supervisor call instruction
    lệnh gọi chương trình giám sát
    switch instruction
    lệnh chuyển đổi
    symbolic instruction
    lệnh ký hiệu
    table lookup instruction
    lệnh dò tìm bảng
    table lookup instruction
    lệnh tìm kiếm bảng
    test instruction
    lệnh kiểm tra
    three-address instruction
    lệnh ba địa chỉ
    three-plus-one address instruction
    lệnh địa chỉ ba cộng một
    transfer instruction
    lệnh chuyển
    transfer instruction
    lệnh rẽ nhánh
    transfer instruction
    lệnh truyền
    two-address instruction
    lệnh hai địa chỉ
    two-plus-one address instruction
    lệnh địa chỉ hai cộng một
    unconditional branch instruction
    lệnh rẽ nhánh không điều kiện
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
    unconditional information transfer instruction
    lệnh truyền thông tin vô điều kiện
    unconditional jump instruction
    lệnh nhảy không điều kiện
    unditianal transfer instruction
    lệnh chuyển không điều kiện
    universal instruction set
    tập lệnh đa năng
    universal instruction set
    tập lệnh vạn năng
    unmodified instruction
    lệnh không cải biến
    unmodified instruction
    lệnh không sửa đổi
    very-long instruction word (VLIW)
    từ lệnh rất dài
    VLIW (very-long instruction word)
    từ lệnh rất dài
    waste instruction
    lệnh bỏ qua
    waste instruction
    lệnh trống
    write instruction
    lệnh ghi
    zero address instruction
    lệnh tại địa chỉ không
    zero-access instruction
    lệnh truy cập số không
    zero-address instruction
    lệnh địa chỉ không
    zero-address instruction
    lệnh địa chỉ số không
    zero-address instruction
    lệnh địa chỉ zero
    zero-address instruction format
    dạng lệnh địa chỉ số không
    bản chỉ dẫn
    qui trình
    quy chế
    quy phạm
    quy trình
    instruction manual
    quy trình hướng dẫn
    sự chỉ dẫn
    sự chỉ huy
    sự đào tạo
    sự huấn luyện
    sự hướng dẫn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Often, instructions. order, direction, brief, briefing,directive, guideline, advice, recommendation, rule; information;Colloq drill: The next instruction is to insert the plug intothe back of the receiver. Follow the instructions carefully. 2teaching, education, schooling, training, drill, drilling,tuition, guidance, indoctrination, preparation, lessons,classes, coaching, tutelage; tutorial: Where did you receiveinstruction in first aid?

    Oxford

    N.

    (often in pl.) a direction; an order (gave him hisinstructions).
    Teaching; education (took a course ofinstruction).
    Law (in pl.) directions to a solicitor orcounsel.
    Computing a direction in a computer program definingand effecting an operation.
    Instructional adj. [ME f. OF f.LL instructio -onis (as INSTRUCT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X