-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====Cáid?u(ngu?i, thúv?t)=====+ =====Cái đầu (người, thú vật)=====::[[from]] [[head]] [[to]] [[foot]]::[[from]] [[head]] [[to]] [[foot]]- ::t? d?u d?nchân+ ::từ đầu đến chân::[[taller]] [[by]] [[a]] [[head]]::[[taller]] [[by]] [[a]] [[head]]- ::caohon m?t d?u(ng?athi)+ ::cao hơn một đầu (ngựa thi)- =====Ngu?i,d?u ngu?i; (s? nhi?ukhôngd?i) con (v?tnuôi),d?u(v?tnuôi)=====+ =====Người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)=====::[[5]] [[shillings]] [[per]] [[head]]::[[5]] [[shillings]] [[per]] [[head]]- ::m?i(d?u)ngu?i du?c5 silinh+ ::mỗi (đầu) người được 5 silinh::[[to]] [[count]] [[heads]]::[[to]] [[count]] [[heads]]- ::d?m d?u ngu?i(ngu?icóm?t)+ ::đếm đầu người (người có mặt)::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]]::[[a]] [[hundred]] [[heads]] [[of]] [[cattle]]- ::m?t tramcon thú nuôi,m?t tram d?uthú nuôi+ ::một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi- =====D?uóc, trính?;nang khi?u, tàinang=====+ =====Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[for]] [[mathematics]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[for]] [[mathematics]]- ::cónang khi?u v?toán+ ::có năng khiếu về toán::[[to]] [[reckon]] [[in]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[reckon]] [[in]] [[one's]] [[head]]- ::tínhth?mtrong óc+ ::tính thầm trong óc- =====(thôngt?c)ch?ng nh?c d?usau khiu?ng ru?usay=====+ =====(thông tục) chứng nhức đầu sau khi uống rượu say=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[head]]- ::b? nh?c d?u,b? n?ng d?u+ ::bị nhức đầu, bị nặng đầu- =====V?tríd?ng d?u,ngu?i d?ng d?u,ngu?i ch?huy,th? tru?ng=====+ =====Vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng=====::[[at]] [[the]] [[head]] [[of]]...::[[at]] [[the]] [[head]] [[of]]...- ::d?ng d?u..., ?cuong v? ch?huy...+ ::đứng đầu..., ? cương vị chỉ huy...::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[family]]::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[family]]- ::ch?giadình+ ::chủ gia đình- =====V?thìnhd?u=====+ =====Vật hình đầu=====::[[a]] [[head]] [[of]] [[cabbage]]::[[a]] [[head]] [[of]] [[cabbage]]- ::cáib?p c?i+ ::cái bắp cải- =====Do?n d?u,ph?n d?u=====+ =====Đọan đầu, phần đầu=====::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[procession]]::[[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[procession]]- ::do?n d?u dám ru?c+ ::đoạn đầu đám rước- =====D?u(trang sách, bàn,giu?ng,c?uthang..., búa, rìu, ghim bang,dinh ?c, bu lông...);ng?n,d?nh,ch?m, chóp (núi, cây,c?t...); vòi (máynu?c...);d?u ngu?n,ng?n ngu?n(sông...);d?u mui(tên...);lu?i(cày...);dáy, vándáy(thùng...)=====+ =====Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)=====- =====B?t(c?c ru?ubia); váng kem (trênm?tbìnhs?a...)=====+ =====Bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)=====- =====Ngòi (m?n,nh?t)=====+ =====Ngòi (mụn, nhọt)=====- =====G?c(huou, nai)=====+ =====Gạc (hươu, nai)=====- =====Mui(tàu)=====+ =====Mũi (tàu)=====- =====Mui bi?n=====+ =====Mũi biển=====- =====M?t ng?a(d?ng ti?n)=====+ =====Mặt ngửa (đồng tiền)=====::[[head(s]]) [[or]] [[tail(s]])?::[[head(s]]) [[or]] [[tail(s]])?- ::ng?ahays?p?+ ::ngửa hay sấp?- =====(ngànhm?)du?ng h?m=====+ =====(ngành mỏ) đường hầm=====- =====(hàngh?i) nhà xí chothu? th?(? muitàu)=====+ =====(hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ(ở mũi tàu)=====- =====D? m?c,chuong m?c,ph?nchính (trongm?tbàidi?n thuy?t...);lo?i=====+ =====Đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại=====::[[on]] [[that]] [[head]]::[[on]] [[that]] [[head]]- ::? ph?nnày,? chuongnày+ ::ở phần này, ở chương này::[[under]] [[the]] [[same]] [[head]]::[[under]] [[the]] [[same]] [[head]]- ::du?icùngd? m?c+ ::dưới cùng đề mục- =====Lúc nguyk?ch; lúc gay gocang th?ng;con kh?ng ho?ng=====+ =====Lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng=====::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[head]]::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[head]]- ::lâm vàocon kh?ng ho?ng;d?nlúc nguyk?ch+ ::lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch::[[to]] [[bring]] [[to]] [[a]] [[head]]::[[to]] [[bring]] [[to]] [[a]] [[head]]- ::làm gay go, làmcang th?ng+ ::làm gay go, làm căng thẳng- =====C?t nu?c; ápsu?t=====+ =====Cột nước; áp suất=====::[[hydrostatic]] [[head]]::[[hydrostatic]] [[head]]- ::ápsu?t thu?tinh+ ::áp suất thuỷ tinh::[[static]] [[head]]::[[static]] [[head]]- ::ápsu?t tinh+ ::áp suất tĩnh::[[to]] [[addle]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[addle]] [[one's]] [[head]]Xem [[addle]]Xem [[addle]]Dòng 91: Dòng 91: ::o drum sth into sb's head::o drum sth into sb's head::[[to]] [[knock/hammer]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]::[[to]] [[knock/hammer]] [[sth]] [[into]] [[sb's]] [[head]]- ::nh?inhétdi?ugì vàod?uai+ ::nhồi nhét điều gì vào đầu ai::[[to]] [[give]] [[sb]] [[his]] [[head]]::[[to]] [[give]] [[sb]] [[his]] [[head]]- ::cho ait?do hànhd?ng+ ::cho ai tự do hành động::[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[go]] [[to]] [[one's]] [[head]]- ::làm cho aich?nhchoáng say+ ::làm cho ai chếnh choáng say::[[to]] [[have]] [[eyes]] [[in]] [[the]] [[back]] [[of]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[eyes]] [[in]] [[the]] [[back]] [[of]] [[one's]] [[head]]::có m?t r?t tinh, t? tu?ng m?i s? trên d?i::có m?t r?t tinh, t? tu?ng m?i s? trên d?i::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[in]] [[the]] [[clouds]]::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[in]] [[the]] [[clouds]]- ::haymo m?nghãohuy?n+ ::hay mơ mộng hão huyền::[[head]] [[over]] [[heels]]::[[head]] [[over]] [[heels]]- ::lanlôngl?c+ ::lăn lông lốc=====Hoàn toàn==========Hoàn toàn=====::[[to]] [[have]] [[a]] [[swollen]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[swollen]] [[head]]- ::kiêucang ng?o m?n+ ::kiêu căng ngạo mạn::[[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[head]]- ::d?n d?n, nguxu?n+ :: đần đần, ngu xuẩn- =====Choáng váng vì menru?u=====+ =====Choáng váng vì men rượu=====::[[heads]] [[will]] [[roll]] [[for]] [[sth]]::[[heads]] [[will]] [[roll]] [[for]] [[sth]]- ::s?có lúcngu?itab? tr?ng ph?tvìdi?ugì+ ::sẽ có lúc người ta bị trừng phạt vì điều gì::[[to]] [[hit]] [[the]] [[nail]] [[on]] [[the]] [[head]]::[[to]] [[hit]] [[the]] [[nail]] [[on]] [[the]] [[head]]- ::nóidúngvanh vách+ ::nói đúng vanh vách::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[examined]]::[[to]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[examined]]::d? l? cái ngu c?a mình::d? l? cái ngu c?a mìnhDòng 119: Dòng 119: ::gi?i thu?ng l?y d?u ngu?i nào::gi?i thu?ng l?y d?u ngu?i nào::[[to]] [[put]] [[one's]] [[head]] [[into]] [[the]] [[noose]]::[[to]] [[put]] [[one's]] [[head]] [[into]] [[the]] [[noose]]- ::dút d?uvàor?, t?dua d?uvào thòngl?ng+ :: đút đầu vào ra, t? đưa đầu vào thòng lọng::[[to]] [[scratch]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[scratch]] [[one's]] [[head]]- ::suynghinát óc,v?tóc suynghi+ ::suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ::[[to]] [[shake]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[shake]] [[one's]] [[head]]- ::l?c d?u+ ::lúc đầu::[[heads]] I [[win]], [[tails]] [[you]] [[lose]]::[[heads]] I [[win]], [[tails]] [[you]] [[lose]]::ph?n th?ng ch?c ch?n thu?c v? tôi::ph?n th?ng ch?c ch?n thu?c v? tôi::[[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[be]] [[able]] [[to]] [[do]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[head]]- ::(t?lóng) cóth?làmdu?c m?tcái gìm?tcáchd?dàng+ ::(từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]]::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]]::o be over head and ears in::o be over head and ears in- =====Ng?plútd?n d?u d?n c?,ng?p d?nmang tai=====+ =====Ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai=====::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]] [[debt]]::[[to]] [[be]] [[head]] [[over]] [[ears]] [[in]] [[debt]]- ::n? n?n ng?plênd?n t?n d?u,n? nhuchúach?m+ ::nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm::[[to]] [[be]] ([[go]]) [[off]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[be]] ([[go]]) [[off]] [[one's]] [[head]]- ::m?ttrí, hoádiên+ ::mất trí, hoá điên::[[to]] [[beat]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]::[[to]] [[beat]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]- ::dánh v? d?uai;dánh g?cai;dánh b?iai hoàn toàn+ :: đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn::[[better]] [[be]] [[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[dog]] [[than]] [[the]] [[tail]] [[of]] [[a]] [[lion]]::[[better]] [[be]] [[the]] [[head]] [[of]] [[a]] [[dog]] [[than]] [[the]] [[tail]] [[of]] [[a]] [[lion]]- ::(t?c ng?)d?ugà cònhon duôitrâu+ ::(tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu::[[to]] [[buy]] [[something]] [[over]] [[somebody's]] [[head]]::[[to]] [[buy]] [[something]] [[over]] [[somebody's]] [[head]]- ::mua tranhdu?cai cái gì+ ::mua tranh được ai cái gì::[[by]] [[head]] [[and]] [[shoulders]] [[above]] [[somebody]]::[[by]] [[head]] [[and]] [[shoulders]] [[above]] [[somebody]]- ::kho? honainhi?u+ ::khoẻ hơn ai nhiều- =====Caol?n honaim?t d?u=====+ =====Cao lớn hơn ai một đầu=====::[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]::[[to]] [[carry]] ([[hold]]) [[one's]] [[head]] [[high]]- ::ng?ngcaod?u+ ::ngẩng cao đầu=====Can't make head or tail of==========Can't make head or tail of=====- =====Khônghi?u d?u duôira sao=====+ =====Không hiểu đầu đuôi ra sao=====::[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]::[[to]] [[cost]] [[someone]] [[his]] [[head]]- ::làm cho aim?t d?u, làm cho aim?t m?ng+ ::làm cho ai mất đầu, làm cho ai mất mạng::[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]::[[horse]] [[eats]] [[its]] [[head]] [[off]]Xem [[eat]]Xem [[eat]]::[[to]] [[get]] ([[take]]) [[into]] [[one's]] [[head]] [[that]]::[[to]] [[get]] ([[take]]) [[into]] [[one's]] [[head]] [[that]]- ::nghi r?ng,dinhninhr?ng;mu?n r?ng+ ::nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng=====To put somebody (something) out of one's head==========To put somebody (something) out of one's head=====- =====Quên ai (cái gì)di, khôngnghi d?nai (cái gì)n?a=====+ =====Quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa=====::[[to]] [[give]] [[a]] [[horse]] [[his]] [[head]]::[[to]] [[give]] [[a]] [[horse]] [[his]] [[head]]- ::th?dâycuongra chong?a di t?dotho?imái+ ::thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[on]] [[one's]] [[shoulders]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[head]] [[on]] [[one's]] [[shoulders]]- ::lãoluy?n,t?ng tr?i+ ::lão luyện, từng trải::[[head]] [[first]] ([[foremost]])::[[head]] [[first]] ([[foremost]])- ::l?n ph?c d?u xu?ng tru?c+ ::lộn phộc đầu xuống trước- =====(nghia bóng)v?ivàng,h?p t?p=====+ =====(nghia bóng) vội vàng, hấp tấp=====::[[head]] [[and]] [[front]]::[[head]] [[and]] [[front]]- ::ngu?i d? xu?ngvà lãnhd?o(m?tphong trào...)+ ::người đề xướng và lãnh đạo (một phong trào...)::[[head]] [[of]] [[hair]]::[[head]] [[of]] [[hair]]- ::mái tóc dàyc?m+ ::mái tóc dày cộm::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] ([[a]] [[level]] [[head]], [[a]] [[cool]] [[head]])::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] ([[a]] [[level]] [[head]], [[a]] [[cool]] [[head]])- ::gi?bìnhtinh,di?m tinh+ ::giữ bình tĩnh, điềm tĩnh::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]::[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]Xem [[above]]Xem [[above]]::[[to]] [[lay]] ([[put]]) [[heads]] [[together]]::[[to]] [[lay]] ([[put]]) [[heads]] [[together]]- ::h?iýv?inhau, bànb?c v?inhau+ ::hội ý với nhau, bàn bạc với nhau::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[lose]] [[one's]] [[head]]Xem [[lose]]Xem [[lose]]::[[to]] [[make]] [[head]]::[[to]] [[make]] [[head]]- ::ti?nlên,ti?n t?i+ ::tiến lên, tiến tới::[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]::[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]- ::khángc? th?ng l?i+ ::kháng cự thắng lợi::[[not]] [[right]] [[in]] [[one's]] [[head]]::[[not]] [[right]] [[in]] [[one's]] [[head]]::gàn gàn, hâm hâm::gàn gàn, hâm hâm::[[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]::[[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]- ::khôn ngoantru?c tu?i+ ::khôn ngoan trước tuổi::[[out]] [[of]] [[one's]] [[head]]::[[out]] [[of]] [[one's]] [[head]]- ::do mìnhnghira, do mìnht?ora+ ::do mình nghĩ ra, do mình tạo ra::[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[stand]] [[on]] [[one's]] [[head]]- ::(nghia bóng)l?p d?+ ::(nghia bóng) lập dị::[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]::[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]Xem [[talk]]Xem [[talk]]::[[to]] [[talk]] [[over]] [[someone's]] [[head]]::[[to]] [[talk]] [[over]] [[someone's]] [[head]]- ::nói khóhi?u, làm cho ai khônghi?ugìc?+ ::nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả::[[to]] [[turn]] [[something]] [[over]] [[in]] [[one's]] [[head]]::[[to]] [[turn]] [[something]] [[over]] [[in]] [[one's]] [[head]]- ::suyditínhl?icái gì trong óc,nghi?n ng?mcái gì trong óc+ ::suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc::[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]::[[two]] [[heads]] [[are]] [[better]] [[than]] [[one]]- ::(t?c ng?) ýki?n t?p th?baogi? cungsángsu?t hon, ba ôngth?dab?ngGia CátLu?ng+ ::(tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Luợng::[[to]] [[get]] [[sth]] [[into]] [[your]] [[head]]::[[to]] [[get]] [[sth]] [[into]] [[your]] [[head]]- ::làm cho ai tindi?ugì+ ::làm cho ai tin diều gì- ===Ngo?i d?ng t?===+ ===Ngoại động từ===- =====Làmd?u, làm chóp (chom?tcái gì)=====+ =====Làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)=====- =====H?t ng?n,ch?t ng?n(cây) ( (cung) to head down)=====+ =====Hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ( (cũng) to head down)=====- =====D? ? d?u, ghi? d?u(trongchuong m?c...)=====+ =====Để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)=====::[[to]] [[head]] [[a]] [[list]]::[[to]] [[head]] [[a]] [[list]]- ::d?ng d?udanh sách+ :: đứng đầu danh sách- =====D?ng d?u,ch?huy, lãnhd?o;di d?u,d?n d?u=====+ =====Đứng đầu, chỉ huy, lãnh đạo; đi đầu, dẫn đầu=====::[[to]] [[head]] [[an]] [[uprising]]::[[to]] [[head]] [[an]] [[uprising]]- ::lãnhd?o m?t cu?c n?i d?y+ ::lãnh đạo một cuộc nổi dậy::[[to]] [[head]] [[a]] [[procession]]::[[to]] [[head]] [[a]] [[procession]]- ::di dâu m?t dám ru?c+ :: đi đầu một đám rước- =====Duong d?u v?i,d?i ch?i v?i=====+ =====Đương đầu với, đối chọi với=====- =====Vu?t,th?ng hon(ai)=====+ =====Vượt, thắng hơn (ai)=====- =====Divòng phíad?u ngu?n(con sông...)=====+ =====Đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)=====- =====(th? d?c,th?thao)dánh d?u,d?i d?u(bóngdá)=====+ =====(thể dục,thể thao) đánh dấu, đội đầu (bóng đá)=====- =====Dóng d?ythùng=====+ =====Đóng đầy thùng=====- =====(hàngh?i)hu?ng(mui tàuv?phía nào)=====+ =====(hàng hải) hướng (mui tàu về phía nào)=====::[[to]] [[head]] [[the]] [[ship]] [[for]]...::[[to]] [[head]] [[the]] [[ship]] [[for]]...- ::hu?ng muitàuv?phía...+ ::hướng mũi tàu về phía...- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====K?tthànhb?p(b?p c?i);k?tthànhc?m d?u(hoa...)=====+ =====Kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)=====- =====Mungchín (m?n nh?t)=====+ =====Mưng chín (mụn nhọt)=====- =====Ti?n v?,hu?ng v?, div?(phía nào...)=====+ =====Tiến về, hướng về, di về (phía nào...)=====::[[to]] [[head]] [[back]]::[[to]] [[head]] [[back]]- ::ti?nlêntru?c d? ch?n b?t(ai)ph?iquayl?i+ ::tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại::[[to]] [[head]] [[off]]::[[to]] [[head]] [[off]]- ::(nhu) to head back+ ::(như) to head back- =====Ch?ntránh (m?t v?n d?gìb?ngcáchhu?ngcâuchuy?nsangm?t v?n d?khác...)=====+ =====Chặn tránh (một vấn đề gì bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)======= Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==15:26, ngày 24 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Cột nước; áp suất
- hydrostatic head
- áp suất thuỷ tinh
- static head
- áp suất tĩnh
- to addle one's head
Xem addle
- to drive sth into sb's head
- o drum sth into sb's head
- to knock/hammer sth into sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to give sb his head
- cho ai tự do hành động
- to go to one's head
- làm cho ai chếnh choáng say
- to have eyes in the back of one's head
- có m?t r?t tinh, t? tu?ng m?i s? trên d?i
- to have one's head in the clouds
- hay mơ mộng hão huyền
- head over heels
- lăn lông lốc
Choáng váng vì men rượu
- heads will roll for sth
- sẽ có lúc người ta bị trừng phạt vì điều gì
- to hit the nail on the head
- nói đúng vanh vách
- to have one's head examined
- d? l? cái ngu c?a mình
- a price on sb's head
- gi?i thu?ng l?y d?u ngu?i nào
- to put one's head into the noose
- đút đầu vào ra, t? đưa đầu vào thòng lọng
- to scratch one's head
- suy nghĩ nát óc, vắt óc suy nghĩ
- to shake one's head
- lúc đầu
- heads I win, tails you lose
- ph?n th?ng ch?c ch?n thu?c v? tôi
- to be able to do something on one's head
- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng
- to be head over ears in
- o be over head and ears in
Ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai
- to be head over ears in debt
- nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm
- to be (go) off one's head
- mất trí, hoá điên
- to beat somebody's head off
- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
- better be the head of a dog than the tail of a lion
- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu
- to buy something over somebody's head
- mua tranh được ai cái gì
- by head and shoulders above somebody
- khoẻ hơn ai nhiều
(nghia bóng) vội vàng, hấp tấp
Xem above
Xem lose
Xem talk
- to talk over someone's head
- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả
- to turn something over in one's head
- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc
- two heads are better than one
- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Luợng
- to get sth into your head
- làm cho ai tin diều gì
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Skull, pate, cranium, Colloq dome, Slang coco(nut),belfry, noggin, bean, nut, rocker, noodle, gourd, Brit conk,crumpet, noddle, loaf: She laid her head on the pillow and fellsound asleep.
Chief, leader, administrator, chief executiveofficer, CEO, (managing) director, MD, president, chairman,chairwoman, chairlady, chairperson, chair, employer, principal,superintendent, supervisor, governor, prime minister,headmaster, headmistress, Colloq boss, headman, the man, Britguv'nor, guv, US (chief) honcho; Slang big cheese, US Mr Big:The new head has called a meeting of the board of directors.
Aptitude, intellect,intelligence, talent, perception, perceptiveness, mentality,faculty, flair, genius, brain, mind, wit, Colloq brains, greymatter: I have no head for figures.
Crisis, apex, (criticalor turning) point, peak, crest, (fever) pitch, climax,culmination, conclusion, crescendo: Matters have been broughtto a head because of the coming elections.
Source, origin,fount, font, fountain-head, well-spring: We were trying toreach the head of the stream before nightfall.
Top, firstplace, leading position, leadership, forefront: Albert is atthe head of his class in mathematics.
Head over heels.completely, entirely, deeply, utterly, wholly, fully, Colloqmadly, wildly: The two of them are head over heels in love.
First, chief, main, principal, leading, premier,foremost, prime, pre-eminent, cardinal, paramount, supreme,superior, senior: Alphonse is our new head chef.
Go, move, proceed, turn, steer, aim, point, head for,make a beeline for: I shall head home when I leave here.
Oxford
N., adj., & v.
The upper part of the human body, or theforemost or upper part of an animal's body, containing thebrain, mouth, and sense-organs.
A the head regarded as theseat of intellect or repository of comprehended information. bintelligence; imagination (use your head). c mental aptitude ortolerance (usu. foll. by for: a good head for business; no headfor heights).
A thing like a head in form orposition, esp.: a the operative part of a tool. b the flattenedtop of a nail. c the ornamented top of a pillar. d a mass ofleaves or flowers at the top of a stem. e the flat end of adrum. f the foam on top of a glass of beer etc. g the upperhorizontal part of a window frame, door frame, etc.
A a person incharge; a director or leader (esp. the principal teacher at aschool or college). b a position of leadership or command.
(pl. same) a an individual animal as a unit. b (aspl.) a number of cattle or game as specified (20 head).
Athe side of a coin bearing the image of a head. b (usu. in pl.)this side as a choice when tossing a coin.
The component of a machine that is in contact with or very closeto what is being processed or worked on, esp.: a the componenton a tape recorder that touches the moving tape in play andconverts the signals. b the part of a record-player that holdsthe playing cartridge and stylus. c = PRINTHEAD.
Tr. a provide with a head or heading.b (of an inscription, title, etc.) be at the top of, serve as aheading for.
A intr. face or move in a specified direction ortowards a specified result (often foll. by for: is heading fortrouble). b tr. direct in a specified direction.
Concentrate on the task in hand. give a personhis or her head allow a person to act freely. go out of one'shead go mad. go to one's head 1 (of liquor) make one dizzy orslightly drunk.
(of success) make one conceited. head andshoulders colloq. by a considerable amount. head back 1 getahead of so as to intercept and turn back.
A crazy or eccentric person. head-buttn. a forceful thrust with the top of the head into the chin orbody of another person.
V.tr. attack (another person) with ahead-butt. head-dress an ornamental covering or band for thehead. head first 1 with the head foremost.
Precipitately.head in the sand refusal to acknowledge an obvious danger ordifficulty. head off 1 get ahead of so as to intercept and turnaside.
Forestall. a head of hair the hair on a person'shead, esp. as a distinctive feature. head-on 1 with the frontforemost (a head-on crash).
In direct confrontation. headover heels 1 turning over completely in forward motion as in asomersault etc.
Utterly, completely (headover heels in love). head-shrinker sl. a psychiatrist. headstart an advantage granted or gained at an early stage. headswill roll colloq. people will be disgraced or dismissed.head-up (of instrument readings in an aircraft, vehicle, etc.)shown so as to be visible without lowering the eyes. head-voicethe high register of the voice in speaking or singing. headwind a wind blowing from directly in front. hold up one's headbe confident or unashamed. in one's head 1 in one's thoughts orimagination.
By mental process without use of physical aids.keep one's head remain calm. keep one's head above watercolloq.
Avoid succumbing todifficulties. keep one's head down colloq. remaininconspicuous in difficult or dangerous times. lose one's headlose self-control; panic. make head or tail of (usu. with neg.or interrog.) understand at all. off one's head sl. crazy.off the top of one's head colloq. impromptu; without carefulthought or investigation. on one's (or one's own) head as one'ssole responsibility. out of one's head 1 sl. crazy.
Withdisregard for one's own (stronger) claim (was promoted overtheir heads). put heads together consult together. put into aperson's head suggest to a person. take (or get) it into one'shead (foll. by that + clause or to + infin.) form a definiteidea or plan. turn a person's head make a person conceited.with one's head in the clouds see CLOUD.
Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv. [OE heafod f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , vit coi, Admin, DTN, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ