-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- box-shaped module (openon two sides)
- buồng hình hộp đúc sẵn mở hai phía
- compartment module
- khối buồng
- compartment module without ceiling slabs
- khối buồng chưa có trần
môđun
Giải thích EN: Any of various standards or units of measurement used in building, design, and civil engineering..
Giải thích VN: Các tiêu chuẩn khác nhau hau đơn vị đo sử dụng trong xây dựng, thiết kế hay máy móc công trình.
- absolute load module
- môđun nạp tuyệt đối
- Administrative Module (AT&T5ESS) (AM)
- môđun quản trị (SESS của AT&T)
- algebra module
- môđun đại số
- algebraic module
- môđun đại số
- anti-module
- phản mođun
- architectural module
- môđun kiến trúc
- Asynchronous Interface Module (AIM)
- môđun giao diện không đồng bộ
- basic module
- môđun chính
- basic module
- môđun cơ sở
- basic module
- môđun gốc
- Broadband Switch Module (BXM)
- môđun chuyển mạch băng rộng
- building module
- môđun xây dựng
- calibration module
- môđun hiệu chỉnh
- card module
- môđun tấm mạch
- CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- Clock and Tone Module (CTM)
- môđun xung nhịp và âm thanh
- closed space module
- môđun không gian kín
- Communications Module (AT&T 5ESS) (CM)
- Môđun truyền thông (AT&T 5ESS)
- Communications Module Processor (CMP)
- bộ xử lý môđun truyền thông
- compartment module
- môđun phòng
- complementary module
- môđun bù
- composite module
- môđun phức hợp
- composition module
- môđun phối hợp
- construction module
- môđun xây dựng
- control module
- môđun điều khiển
- copy module
- môđun sao chép
- core module
- môđun chính
- crossed module
- môđun chéo
- cyclic recurrence module
- môđun chu kỳ
- Data Display Module (DDM)
- môđun hiển thị dữ liệu
- data module
- môđun dữ liệu
- derivative module
- môđun dẫn xuất
- derived module
- môđun dẫn xuất
- difference module
- môđun sai phân
- differential module
- môđun vi phân
- digital carrier module
- môđun sóng mang số
- Digital Carrier Module (DCM)
- môđun sóng mang số
- digital module
- môđun số
- DIMM (dualin-line memory module)
- môđun nhớ có hai hàng chân
- disk module
- môđun đĩa
- disk storage module
- môđun bộ nhớ đĩa
- disk storage module
- môđun lưu trữ đĩa
- Display and Control Module (DCM)
- môđun điều khiển và hiển thị
- Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
- môđun điều chế biên độ hai dải biên
- drive module
- môđun truyền động
- Driver Amplifier Module (DAM)
- môđun bộ khuếch đại kích thích
- dual module
- môđun đối ngẫu
- dummy module
- môđun giả
- dynamic link module
- môđun liên kết động
- electronic instrument module
- môđun khí cụ điện tử
- electronic module
- môđun điện tử
- enabled module
- môđun được phép
- engine control module
- môđun điều khiển động cơ
- enlarged module
- môđun bội (số)
- enlarged module
- môđun mở rộng
- executable module
- môđun chạy được
- experiment module
- môđun thí nghiệm
- factor module
- môđun đối thương
- faithful module
- môđun chính xác
- Fibre Interface Module (FIM)
- môđun giao điện quang
- first class module
- môđun loại một
- flat module
- môđun phẳng
- fractional module
- môđun ước số
- free module
- môđun tự do
- function definition module
- môđun định nghĩa hàm
- function module
- môđun hàm số
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- half-module
- nửa mođun
- Hardware Device Module (HDM)
- môđun thiết bị phần cứng
- High Speed Interface Module (HSIM)
- môđun giao diện tốc độ cao
- hyperhomology module
- môđun siêu đối đồng đều
- injective module
- môđun nội xạ
- input/output switching module
- môđun chuyển mạch vào/ra
- instrument module
- môđun trang bị
- Integrated Services Line Module (ISLM)
- môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
- interface control module
- môđun điều khiển giao diện
- interface module
- môđun giao diện
- interface module
- môđun giao tiếp
- interface module (IM)
- môđun giao diện
- ISDN Switching Module (ISM)
- Môđun chuyển mạch ISDN
- Japanese Experiment Module (JEM)
- môđun thí nghiệm Nhật Bản
- lag module
- môđun trễ
- Language Extension Module (LEM)
- môđun mở rộng ngôn ngữ
- layout module
- môđun mặt bằng
- lead module
- môđun sớm
- lead module
- môđun tác dụng sớm
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun bộ tập trung đường dây
- line interface module
- môđun giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun khớp nối đường truyền
- Line Interface Module (LIM)
- môđun giao diện đường dây
- line module
- môđun đường truyền
- Line Verification Module (LVM)
- môđun giám sát đường dây
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- load module
- môđun nạp
- load module
- môđun tải
- logistics module
- môđun hậu cần
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- mainline module
- môđun chính
- mainline module
- môđun tuyến chính
- MCM (multichip module)
- môđun gồm nhiều chip
- memory module
- môđun bộ nhớ
- memory module
- môđun nhớ
- metric module
- môđun hệ mét
- microwave module
- môđun vi ba
- microwave module
- môđun vi sóng
- module 2 counter
- máy tính theo môđun 2
- module hob
- dao phay vít môđun
- module milling cutter
- dao phay môđun
- module set
- máy môđun
- module with differentiation
- môđun có phép lấy vi phân
- module with differentiation
- môđun vi phân
- Multi Chip Module (MCM)
- môđun đa chip
- multichip module (MCM)
- môđun nhiều chip
- n-graded module
- môđun n-bậc
- Network Interface Module (NIM)
- môđun giao diện mạng
- Network Loadable Module (Netware) (NLM)
- môđun có thể nạp tải mạng (Netware)
- Network Module (NM)
- môđun mạng
- Number Assignment Module (NAM)
- môđun gán số
- object module
- môđun đối tuợng
- object module
- môđun đối tượng
- object module format
- dạng thức môđun đối tượng
- OMF (objectmodule format)
- dạng thức môđun đối tượng
- Optically Remote switching Module (ORM)
- môđun chuyển mạch từ xa bằng quang
- overlay module
- môđun phủ
- Packet Service Module (PSM)
- môđun dịch vụ gói
- panoramic display module
- môđun hiện hình toàn cảnh
- panoramic display module
- môđun hiện thể toàn cảnh
- panoramic display module
- môđun hiện thị toàn cảnh
- peripheral module
- môđun ngoại vi
- planning module
- môđun mặt phẳng
- plug-in module
- môđun cắm vào
- polynomial module
- môđun trên vành đa thức
- Port Interface Module/Primary Interface Module (PIM)
- môđun giao diện cổng/môđun giao diện sơ cấp
- power supply module
- môđun nguồn
- primary module
- môđun sơ cấp
- program module
- môđun chương trình
- projective module
- môđun xạ ảnh
- Protocol Management Module (PMM)
- môđun quản lý giao thức
- QA program module
- môđun chương trình QA
- QA programme module
- môđun chương trình QA
- quotient module
- môđun thương
- Reference Module (RM)
- môđun chuẩn
- relocatable load module
- môđun tải định vị lại được
- relocatable module
- môđun định vị lại được
- Remote Carrier Module (RCM)
- môđun sóng mang đầu xa
- Remote Equipment Module (REM)
- môđun thiết bị đầu xa
- Remote Line Concentrating Module (RLCM)
- môđun tập trung đường dây đầu xa
- Remote Line Module (RLM)
- môđun đường dây đầu xa
- Remote Subscriber Line Module (RSLM)
- môđun đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Switching Module (telephony) (RSM)
- môđun chuyển mạch xa (điện thoại)
- representative module
- môđun đại diện
- right module
- môđun bên phải
- ring module
- môđun trên vành
- RLM (residentload module)
- môđun tải thường trú
- root module
- môđun gốc
- Secure Access Module (SAM)
- môđun truy nhập an toàn
- Self Routing Module (SRM)
- môđun tự định tuyến
- shell with various module
- vỏ có môđun thay đổi
- SIMM (singlein-line memory module)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- Single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- single in-line memory module-SIMM
- môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
- solar module
- môđun mặt trời
- source module
- môđun nguồn
- Space Switch Module (SSM)
- môđun chuyển mạch không gian
- space-grid module
- môđun mạng không gian
- space-planning module
- môđun thiết kế không gian
- Standard Electronic Module (SEM)
- môđun điện tử tiêu chuẩn
- standard module
- môđun chuẩn
- strictly cyclic module
- môđun cyclic ngặt
- structural module
- môđun kết cấu
- submodule module
- môđun con
- submodule module
- môđun phụ
- Subscriber identity module (SIM)
- môđun nhận dạng thuê bao
- Switching module (AT&T 5ESS) (SM)
- môđun chuyển mạch (AT&T 5 ESS)
- Switching Module Processor (SMP)
- bộ xử lý môđun chuyển mạch
- synchronous transport module
- môđun truyền đồng bộ
- Synchronous Transport Module "n" (STMn)
- môđun chuyển tải đồng bộ "n"
- Synchronous Transport Module 1 (STM1)
- môđun chuyển tải đồng bộ 1
- System Administration Module (SAM)
- môđun quản trị hệ thống
- system object module
- môđun đối tượng hệ thống
- thermoelectric module
- môđun nhiệt điện
- three-dimensional module
- môđun ba chiều
- Time Switch Module (TSM)
- môđun chuyển mạch thời gian
- two-dimensional module
- môđun hai chiều
- User Identity Module (UIM)
- môđun danh tính người sử dụng
- virtual loadable module (VLM)
- môđun ảo tải được
- vision input module
- môđun nhập hình ảnh
- VLM (virtualloadable module)
- môđun ảo tải được
- WAP Identity Module (WIM)
- môđun danh tính WAP
- WCGM (writablecharacter generation module)
- môđun tạo ký tự ghi được
- weakly injective module
- môđun nội xạ yếu
- weakly projective module
- môđun xạ ảnh yếu
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- Wiegand module
- môđun Wiegand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ