-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kən'troulə</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'troulə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[comptroller]]Cách viết khác [[comptroller]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Người kiểm tra, người kiểm soát==========Người kiểm tra, người kiểm soát=====- =====Quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller)==========Quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller)=====- =====(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)==========(kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra=====- |}+ ::[[counter]] [[controller]]+ ::bộ đếm+ ::[[programme]] [[controller]]+ ::bộ điều chỉnh bằnh chương trình===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bộ điều chỉnh, thiết bị điều khiển, biến trở tựđộng, cảm biến==========Bộ điều chỉnh, thiết bị điều khiển, biến trở tựđộng, cảm biến=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========người khống chế==========người khống chế=====Dòng 25: Dòng 20: =====bộ điều chỉnh điện==========bộ điều chỉnh điện======== Điện====== Điện===- =====bộ đóng ngắt=====+ =====bộ đóng ngắt=====- + ''Giải thích VN'': Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.''Giải thích VN'': Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.- + =====kiểm soát điện=====- =====kiểm soát điện=====+ - + ''Giải thích VN'': Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.''Giải thích VN'': Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ điều khiển=====+ =====bộ điều khiển=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[directs]] [[the]] [[transmission]] [[of]] [[information]] [[over]] [[the]] [[data]] [[links]] [[of]] [[a]] [[network]]; [[it]] [[is]] [[controlled]] [[by]] [[a]] [[program]] [[either]] [[within]] [[the]] [[device]] [[or]] [[in]] [[a]] [[processor]] [[to]] [[which]] [[the]] [[controller]] [[is]] [[connected]].''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[directs]] [[the]] [[transmission]] [[of]] [[information]] [[over]] [[the]] [[data]] [[links]] [[of]] [[a]] [[network]]; [[it]] [[is]] [[controlled]] [[by]] [[a]] [[program]] [[either]] [[within]] [[the]] [[device]] [[or]] [[in]] [[a]] [[processor]] [[to]] [[which]] [[the]] [[controller]] [[is]] [[connected]].- ''Giải thích VN'': Thiết bị truyền thông tin qua đường liên kết dữ liệu của một mạng, được điều khiển bởi chương trình trong thiết bị hoặc bộ xử lý nối với bộ điều khiển.''Giải thích VN'': Thiết bị truyền thông tin qua đường liên kết dữ liệu của một mạng, được điều khiển bởi chương trình trong thiết bị hoặc bộ xử lý nối với bộ điều khiển.::ABC ([[arbitration]]bus [[controller]])::ABC ([[arbitration]]bus [[controller]])Dòng 408: Dòng 398: ::[[workstation]] [[controller]] (WSC)::[[workstation]] [[controller]] (WSC)::bộ điều khiển trạm làm việc::bộ điều khiển trạm làm việc- + =====bộ khống chế=====- =====bộ khống chế=====+ ::[[automatic]] [[controller]]::[[automatic]] [[controller]]::bộ khống chế tự động::bộ khống chế tự độngDòng 424: Dòng 413: ::[[temperature]] [[controller]]::[[temperature]] [[controller]]::bộ khống chế nhiệt độ::bộ khống chế nhiệt độ- =====bộ điều chỉnh=====+ =====bộ điều chỉnh=====::[[automatic]] [[controller]]::[[automatic]] [[controller]]::bộ điều chỉnh tự động::bộ điều chỉnh tự độngDòng 485: Dòng 474: ::[[welding]] [[controller]]::[[welding]] [[controller]]::bộ điều chỉnh hàn::bộ điều chỉnh hàn- =====cảm biến=====+ =====cảm biến=====::[[electronic]] [[temperature]] [[controller]]::[[electronic]] [[temperature]] [[controller]]::bộ cảm biến nhiệt điện tử::bộ cảm biến nhiệt điện tử- =====người điều chỉnh=====+ =====người điều chỉnh=====- + =====người kiểm tra=====- =====người kiểm tra=====+ =====mạch điều khiển=====- + - =====mạch điều khiển=====+ ::[[automatic]] [[controller]]::[[automatic]] [[controller]]::mạch điều khiển tự động::mạch điều khiển tự độngDòng 499: Dòng 486: ::[[floppy]] [[disk]] [[controller]] [[chip]]::[[floppy]] [[disk]] [[controller]] [[chip]]::mạch điều khiển đĩa mềm::mạch điều khiển đĩa mềm- =====máy điều chỉnh=====+ =====máy điều chỉnh=====::[[temperature]] [[controller]]::[[temperature]] [[controller]]::máy điều chỉnh nhiệt độ::máy điều chỉnh nhiệt độ- =====máy điều khiển=====+ =====máy điều khiển=====::[[digital]] [[controller]]::[[digital]] [[controller]]::máy điều khiển số::máy điều khiển số- =====thiết bị điều chỉnh=====+ =====thiết bị điều chỉnh=====::solid-state [[controller]]::solid-state [[controller]]::thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn::thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bộ điều chỉnh=====+ =====bộ điều chỉnh=====::[[auto]] [[now]] [[controller]]::[[auto]] [[now]] [[controller]]::bộ điều chỉnh chuyển động tự động::bộ điều chỉnh chuyển động tự độngDòng 522: Dòng 509: ::[[viscosity]] [[controller]]::[[viscosity]] [[controller]]::bộ điều chỉnh độ nhớt::bộ điều chỉnh độ nhớt- =====thanh tra tài chánh=====+ =====thanh tra tài chánh=====- + =====thanh tra viên=====- =====thanh tra viên=====+ =====trưởng ban kiểm tra=====- + - =====trưởng ban kiểm tra=====+ ::[[budget]] [[controller]]::[[budget]] [[controller]]::trưởng ban kiểm tra ngân sách::trưởng ban kiểm tra ngân sách- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====người kiểm tra (kiểm soát), bộ điều chỉnh =====- =====A person or thing that controls.=====+ - + - =====A person in charge ofexpenditure, esp. a steward or comptroller.=====+ - + - =====Controllership n.[ME counterroller f. AF contrerollour(as CONTROL)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=controller controller] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=controller&x=0&y=0 controller] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=controller controller] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển
Giải thích EN: A device that directs the transmission of information over the data links of a network; it is controlled by a program either within the device or in a processor to which the controller is connected. Giải thích VN: Thiết bị truyền thông tin qua đường liên kết dữ liệu của một mạng, được điều khiển bởi chương trình trong thiết bị hoặc bộ xử lý nối với bộ điều khiển.
- ABC (arbitrationbus controller)
- bộ điều khiển buýt phân xử
- access controller
- bộ điều khiển truy nhập
- acoustic controller
- bộ điều khiển âm thanh
- air traffic controller
- bộ điều khiển không lưu
- arbitration bus controller (ABC)
- bộ điều khiển buýt phân xử
- Audio Communications Controller (ACC)
- bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh
- Audio Response Controller (ARC)
- bộ điều khiển trả lời bằng âm thanh
- automatic controller
- bộ điều khiển tự động
- barrel controller
- bộ điều khiển kiểu tang
- base station controller
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Controller (BSC)
- bộ điều khiển trạm gốc
- basic controller
- bộ điều khiển chính
- basic controller
- bộ điều khiển cơ bản
- Burst Mode Controller (BMS)
- bộ điều khiển chế độ khối
- cache controller
- bộ điều khiển cache
- cam controller
- bộ điều khiển kiểu cam
- CCF (controllerconfiguration facility)
- chương trình cấu hình bộ điều khiển
- CCPT (controllercreation parameter table)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- chopper bar controller
- bộ điều khiển thanh ngắt
- chopper bar controller
- bộ điều khiển thanh ngắt quãng
- closed-loop controller
- bộ điều khiển vòng đóng
- cluster controller
- bộ điều khiển nhóm
- communication controller
- bộ điều khiển truyền thông
- communications controller
- bộ điều khiển truyền thông
- Communications Controller (SNA) (COMC)
- Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
- Control, Controller (CNTRL)
- điều khiển, bộ điều khiển
- controller configuration facility (CP)
- chương trình cấu hình bộ điều khiển
- controller creation parameter table (CCPT)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- controller data
- dữ liệu bộ điều khiển
- controller description (CTLD)
- mô tả bộ điều khiển
- controller disk
- đĩa bộ điều khiển
- controller function
- chức năng bộ điều khiển
- controller-structure interaction
- tương tác kết cấu bộ điều khiển
- CRT controller
- bộ điều khiển CRT
- CTLD (controllerdescription)
- mô tả bộ điều khiển
- DDC (datacommunication controller)
- bộ điều khiển truyền thông
- Digital Interface Controller (DIC)
- bộ điều khiển giao diện số
- Digital Trunk Controller (DTC)
- bộ điều khiển trung kế số
- disk controller
- bộ điều khiển đĩa
- disk drive controller
- bộ điều khiển ổ đĩa
- disk pack controller
- bộ điều khiển dồn đĩa
- domain controller
- bộ điều khiển miền
- edit controller
- bộ điều khiển soạn thảo
- EISA Bus Controller (EBC)
- Bộ điều khiển buýt EISA
- electric controller
- bộ điều khiển điện
- electronic controller
- bộ điều khiển điện tử
- embedded controller
- bộ điều khiển nhúng
- faceplate breaker controller
- bộ điều khiển ngắt phẳng
- faceplate controller
- bộ điều khiển phẳng
- FDC floppy disk controller
- bộ điều khiển đĩa mềm
- feedback controller
- bộ điều khiển hồi tiếp
- flight controller
- bộ điều khiển bay
- Floppy Disk Controller (FDC)
- bộ điều khiển đĩa mềm
- flow rate controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- Frame Input/Output Controller (FIOC)
- bộ điều khiển/vào ra khung
- full magnetic controller
- bộ điều khiển từ
- Gateway Controller (GWC)
- bộ điều khiển cổng mạng
- glass level controller
- bộ điều khiển mức thủy tinh
- graphics controller
- bộ điều khiển đồ họa
- hard disk controller
- bộ điều khiển đĩa cứng
- Hark Disk Controller (HDC)
- bộ điều khiển đĩa cứng
- Hierarchical Storage Controller (HSC)
- bộ điều khiển nhớ phân cấp
- Host Controller Interface (HCI)
- giao diện của bộ điều khiển máy chủ
- I/O controller
- bộ điều khiển nhập/xuất
- ICC (integratedcommunication controller)
- bộ điều khiển truyền thông tích hợp
- IDC (IntegratedDisk Controller)
- bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC
- IGC (intelligentgraphics controller)
- bộ điều khiển đồ họa thông minh
- imbedded controller
- bộ điều khiển nhúng
- Input/Output Channel Converter + Input/Output Controller Chip (IOCC)
- Bộ điều khiển kênh vào/ra + Chip của bộ điều khiển vào/ra
- input/output controller
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output controller
- bộ điều khiển ra/vào
- input/output controller
- bộ điều khiển vào/ra
- Input/Output Controller (IOC)
- bộ điều khiển vào/ra
- integral-mode controller
- bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
- integrated communication controller (lCC)
- bộ điều khiển truyền thông tích hợp
- intelligent controller
- bộ điều khiển thông minh
- Intelligent Graphics Controller (IGC)
- bộ điều khiển đồ họa thông minh
- interrupt controller
- bộ điều khiển ngắt
- Interrupt Controller (IC)
- bộ điều khiển ngắt
- IOC (input/output controller)
- bộ điều khiển nhập/xuất
- IOC (input/output controller)
- bộ điều khiển vào/ra
- ISA Bridge Controller (IBC)
- Bộ điều khiển cầu nối ISA
- ISDN Communications Controller (ICC)
- Bộ điều khiển truyền thông ISDN
- ISDN D- channel Exchange Controller (IDEC)
- Bộ điều khiển trao đổi kênh D của ISDN
- ISDN Link Controller (ILC)
- Bộ điều khiển tuyến nối ISDN
- ISDN Sub-net Controller (ISC)
- Bộ điều khiển mạng con ISDN
- ISDN Subscriber Access Controller (ISAC)
- Bộ điều khiển truy nhập thuê bao ISDN
- Label Switch Controller (LSC)
- bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
- LDC (localdevice controller)
- bộ điều khiển thiết bị cục bộ
- line controller
- bộ điều khiển đường dây
- Line Group Controller (LGC)
- bộ điều khiển nhóm đường dây
- Link Controller for Signalling System No.7 (LCS7)
- bộ điều khiển tuyến nối cho hệ thống báo hiệu số 7
- Local Area Network Interface Card/Controller (NANIC)
- Thẻ/Bộ điều khiển giao diện mạng LAN
- Local Communications Controller (LCC)
- bộ điều khiển truyền thông cục bộ
- local controller
- bộ điều khiển cục bộ
- local controller
- bộ điều khiển tại chỗ
- local device controller (LDC)
- bộ điều khiển thiết bị cục bộ
- logical controller
- bộ điều khiển logic
- magnetic storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
- magnetic tape controller
- bộ điều khiển băng từ
- main controller
- bộ điều khiển chính
- manual controller
- bộ điều khiển (bằng) tay
- master controller
- bộ điều khiển chính (tổng)
- master controller
- bộ điều khiển chủ
- master events sequence controller
- bộ điều khiển trung ương
- Media Gateway Controller (MGC)
- Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
- memory controller
- bộ điều khiển bộ nhớ
- Memory Controller (MC)
- bộ điều khiển nhớ
- movement controller
- bộ điều khiển sơ cấp
- multiphase controller
- bộ điều khiển nhiều pha
- Multipoint Controller (MC)
- bộ điều khiển đa điểm
- Network Access controller (NAC)
- bộ điều khiển truy nhập mạng
- network controller
- bộ điều khiển mạng
- network interface controller (NLC)
- bộ điều khiển giao diện mạng
- NIC (networkinterface controller)
- bộ điều khiển giao diện mạng
- notching controller
- bộ điều khiển theo nấc
- On Board Controller Interfaces (OBCI)
- các giao diện của bộ điều khiển đặt trên boong
- On Boars Controller (OBC)
- bộ điều khiển đặt trên boong
- one-phase controller
- bộ điều khiển một pha
- Packet Media Access Controller (PMAC)
- bộ điều khiển truy nhập môi trường gói
- PC (Programmablecontroller)
- bộ điều khiển lập trình được
- PD controller (proportionalplus derivative controller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- Peripheral Unit Controller (PUC)
- bộ điều khiển khối ngoại vi
- Pi controller
- bộ điều khiển PI
- PIC (Programmableinterrupt controller)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- pilot controller
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- PLC (programmablelogic controller)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- pneumatic controller
- bộ điều khiển khí nén
- potentiometric controller
- bộ điều khiển phân thế
- pressure controller
- bộ điều khiển áp suất
- primary controller
- bộ điều khiển sơ cấp
- printer controller
- bộ điều khiển máy in
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- Processor Bus Controller (PBC)
- bộ điều khiển buýt của bộ xử lý
- program controller
- bộ điều khiển chương trình
- programmable controller
- bộ điều khiển (theo) chương trình
- programmable controller
- bộ điều khiển có thể lập trình
- programmable controller (PC)
- bộ điều khiển lập trình được
- programmable interrupt controller (PIC)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- programmable logic controller (PLC)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- project controller
- bộ điều khiển theo dự án (tàu vũ trụ)
- proportional controller
- bộ điều khiển tỷ lệ
- proportional plus integral controller (PIcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- radar controller
- bộ điều khiển rađa
- Radio Access System Controller (RASC)
- bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
- ratio controller
- bộ điều khiển tỷ số
- remote controller
- bộ điều khiển từ xa
- reverse acting controller
- bộ điều khiển ngược chiều
- rheostatic controller
- bộ điểu khiển (kiểu) biến trở
- sampling controller
- bộ điều khiển lấy mẫu
- Satellite Access Controller (SAC)
- bộ điều khiển truy nhập vệ tinh
- schedule controller
- bộ điều khiển lập lịch
- secondary video display controller
- bộ điều khiển màn hình thứ cấp
- sequence controller
- bộ điều khiển trình tự
- servo controller
- bộ điều khiển trợ động
- Signalling, Protocols and Switching Stored Program Controller (SPSSPC)
- bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
- single channel controller
- bộ điều khiển một kênh
- single-line controller
- bộ điều khiển tuyến đơn
- Small Peripheral Controller (SPC)
- bộ điều khiển ngoại vi nhỏ
- solid-state controller
- bộ điều khiển mạch rắn
- SPC (systemprogram controller)
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ
- store controller
- bộ điều khiển bộ nhớ
- store controller disk
- đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
- system program controller (SPC)
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- TAC (terminalaccess controller)
- bộ điều khiển truy cập đầu cuối
- temperature controller
- bộ điều khiển nhiệt độ
- terminal access controller (TAC)
- bộ điều khiển truy cập đầu cuối
- Terminal Access Controller (TAC)
- bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- terminal controller
- bộ điều khiển đầu cuối
- Terminal Controller (TC)
- bộ điều khiển đầu cuối
- Terminal Group Controller (TGC)
- bộ điều khiển nhóm đầu cuối
- Terminal Node Connector/Controller (TNC)
- đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
- Token Bus Controller (TBC)
- bộ điều khiển buýt thẻ lệnh
- two-phase controller
- bộ điều khiển hai pha
- Universal Bus Interface Controller (UBIC)
- bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
- universal controller
- bộ điều khiển đa năng
- universal controller
- bộ điều khiển vạn năng
- Universal Host Controller Interface (UHCI)
- giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
- video controller
- bộ điều khiển video
- workstation controller (WSC)
- bộ điều khiển trạm làm việc
bộ khống chế
- automatic controller
- bộ khống chế tự động
- change-over switch controller
- bộ khống chế chuyển mạch
- level controller
- bộ khống chế mức (lỏng)
- static pressure controller
- bộ khống chế áp suất tĩnh
- submaster controller
- bộ khống chế bổ sung
- temperature controller
- bộ khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ
- temperature controller
- bộ khống chế nhiệt độ
bộ điều chỉnh
- automatic controller
- bộ điều chỉnh tự động
- automatic temperature recorder controller
- bộ điều chỉnh nhiệt tự ghi
- capacity controller
- bộ điều chỉnh công suất
- electro-hydraulic controller
- bộ điều chỉnh điện-thủy lực
- electro-pneumatic controller
- bộ điều chỉnh điện-khí nén
- first-level controller
- bộ điều chỉnh chính
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- humidity controller
- bộ điều chỉnh độ ẩm
- hydraulic controller
- bộ điều chỉnh thủy lực
- integral controller
- bộ điều chỉnh tích hợp
- level controller
- bộ điều chỉnh mức (lỏng)
- master controller
- bộ điều chỉnh chính
- multiple-speed floating controller
- bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
- PH controller
- bộ điều chỉnh độ Ph
- photoelectric controller
- bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện
- pneumatic controller
- bộ điều chỉnh (kiểu) khí nén
- position controller
- bộ điều chỉnh vị trí
- pressure controller
- bộ điều chỉnh áp suất
- rate-of-flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- reduced-order controller
- bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
- second-level controller
- bộ điều chỉnh thứ cấp
- self-operated controller
- bộ điều chỉnh trực tiếp (tự động)
- self-operating controller
- bộ điều chỉnh tự động
- single-purpose controller
- bộ điều chỉnh chuyên dụng
- speed controller
- bộ điều chỉnh tốc độ
- submaster controller
- bộ điều chỉnh phụ
- temperature controller
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- time cycle controller
- bộ điều chỉnh chu trình
- torque controller
- bộ điều chỉnh mômen xoắn
- welding controller
- bộ điều chỉnh hàn
Kinh tế
bộ điều chỉnh
- auto now controller
- bộ điều chỉnh chuyển động tự động
- consistency controller
- bộ điều chỉnh tự động đo chắc
- humidity controller
- bộ điều chỉnh độ ẩm
- liquid level controller
- bộ điều chỉnh mức chất lỏng
- temperature controller
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- viscosity controller
- bộ điều chỉnh độ nhớt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ