• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:20, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ=====
    -
    ===Động từ bất quy tắc .beat; .beaten, .beat===
    +
    ===Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat===
    =====Đánh đập, nện, đấm=====
    =====Đánh đập, nện, đấm=====
    Dòng 64: Dòng 64:
    ::[[to]] [[beat]] [[the]] [[bushes]]
    ::[[to]] [[beat]] [[the]] [[bushes]]
    ::khua bụi
    ::khua bụi
     +
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    =====[[to]] [[beat]] [[about]]=====
    =====[[to]] [[beat]] [[about]]=====
    Dòng 115: Dòng 116:
    * V_ing: [[beating]]
    * V_ing: [[beating]]
    * past: [[beat]]
    * past: [[beat]]
    -
    * PP: [[beaten]]
    +
    * PP: [[beaten]] or [[beat]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====phách=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    Dòng 194: Dòng 198:
    =====trả bớt giá=====
    =====trả bớt giá=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 210: Dòng 217:
    :[[aid]] , [[assist]] , [[guard]] , [[help]] , [[protect]] , [[cede]] , [[lose]] , [[relinquish]] , [[retreat]] , [[surrender]]
    :[[aid]] , [[assist]] , [[guard]] , [[help]] , [[protect]] , [[cede]] , [[lose]] , [[relinquish]] , [[retreat]] , [[surrender]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /bi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đập; tiếng đập
    the beat of a drum
    tiếng trống
    heart beats
    trống ngực
    Khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
    to be on the beat
    đang đi tuần
    to be off (out to) one's beat
    ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
    (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
    I've never seen his beat
    Tớ chưa thấy ai trội hơn nó
    (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
    (vật lý) phách
    (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ

    Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat

    Đánh đập, nện, đấm
    to beat black and blue
    đánh cho thâm tím mình mẩy
    to beat at the door
    đập cửa
    to beat one's breast
    tự đấm ngực
    Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
    to beat the wings
    vỗ cánh (chim)
    to beat time
    (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
    his pulse began to beat quicken
    mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
    Thắng, đánh bại, vượt
    it beat something ever heard
    cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
    Đánh trống để ra lệnh, ra hiệu lệnh bằng trống
    to beat a charge
    đánh trống ra lệnh tấn công
    to beat a retreat
    đánh trống ra lệnh rút lui
    to beat a parley
    đánh trống đề nghị thương lượng
    (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
    to beat the bushes
    khua bụi

    Cấu trúc từ

    to beat about
    khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
    (hàng hải) đi vát
    to beat down
    đánh trống, hạ
    to beat down prices
    đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
    Làm thất vọng, làm chán nản
    he was thoroughly beaten down
    nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
    to beat in
    đánh thủng; đánh vỡ
    to beat out
    đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
    Dập tắt (ngọn lửa...)
    to beat up
    đánh (trứng, kem...)
    Đi khắp (một vùng...)
    Truy lùng, theo dõi (ai...)
    (quân sự) bắt, mộ (lính)
    to beat up recruits
    mộ lính
    (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
    Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
    to beat it
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
    beat it!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
    to beat one's brains
    Xem brain
    to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens)
    hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
    to beat about the bush
    quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
    to beat sb at his own game
    đánh bại sở trường của ai
    to beat the clock
    hoàn thành trước thời gian quy định
    to beat hell out of sb/sth
    đánh thật mạnh
    off the beaten track
    ở nơi không ai léo hánh đến
    a stick to beat sb with
    cái cớ trừng phạt ai

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phách

    Cơ khí & công trình

    làm va đập

    Xây dựng

    độ đảo

    Điện lạnh

    tần số phách

    Kỹ thuật chung

    nghiền vụn
    đánh
    đập
    nhịp
    precise zero beat
    sự hủy bỏ chính xác nhịp
    zero beat
    nhịp không
    phách
    audible interfering beat note
    âm phách bị nhiễu
    audible beat note
    âm phách nghe được
    beat frequency oscillator
    bộ dao động phách
    beat frequency oscillator (BFO)
    bộ dao động tần số phách
    beat note
    số phách
    beat note detector
    bộ dò nốt phách
    beat note detector
    bộ tách sóng âm phách
    beat product
    sản phẩm phách
    carrier-frequency beat
    phách sóng mạng
    Composite Triple Beat (CTB)
    phách bậc ba hỗn hợp
    dead beat
    phách chết
    dead beat
    phách không dao động
    dead beat mechanism
    cơ cấu phách chết
    frequency beat
    phách tần số
    heterodyne beat
    phách ngoại sai
    phase of the beat frequencies
    pha các tần số phách
    precise zero beat
    sự hủy bỏ chính xác phách
    zero beat
    phách không
    zero beat
    phách zêro
    zero beat
    triệt phách
    zero beat indicator
    bộ chỉ báo phách triệt tiêu
    sự đảo
    sự dao động
    sự va đập
    tiếng gõ
    va đập

    Kinh tế

    nhào bột đánh trứng
    trả bớt giá

    Địa chất

    sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    blaze

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rested

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X