-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 31: Dòng 31: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ=====- ===Động từ bất quy tắc .beat; .beaten, .beat===+ ===Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat========Đánh đập, nện, đấm==========Đánh đập, nện, đấm=====Dòng 64: Dòng 64: ::[[to]] [[beat]] [[the]] [[bushes]]::[[to]] [[beat]] [[the]] [[bushes]]::khua bụi::khua bụi+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[beat]] [[about]]==========[[to]] [[beat]] [[about]]=====Dòng 115: Dòng 116: * V_ing: [[beating]]* V_ing: [[beating]]* past: [[beat]]* past: [[beat]]- * PP: [[beaten]]+ * PP: [[beaten]] or [[beat]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 197: Dòng 198: =====trả bớt giá==========trả bớt giá=====+ ===Địa chất===+ =====sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phách
- audible interfering beat note
- âm phách bị nhiễu
- audible beat note
- âm phách nghe được
- beat frequency oscillator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dao động tần số phách
- beat note
- số phách
- beat note detector
- bộ dò nốt phách
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- beat product
- sản phẩm phách
- carrier-frequency beat
- phách sóng mạng
- Composite Triple Beat (CTB)
- phách bậc ba hỗn hợp
- dead beat
- phách chết
- dead beat
- phách không dao động
- dead beat mechanism
- cơ cấu phách chết
- frequency beat
- phách tần số
- heterodyne beat
- phách ngoại sai
- phase of the beat frequencies
- pha các tần số phách
- precise zero beat
- sự hủy bỏ chính xác phách
- zero beat
- phách không
- zero beat
- phách zêro
- zero beat
- triệt phách
- zero beat indicator
- bộ chỉ báo phách triệt tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cadence , cadency , flow , flutter , measure , meter , oscillation , palpitation , pound , pressure , pulsation , pulse , quake , quiver , rhyme , rhythm , ripple , shake , surge , swell , swing , throb , thump , tick , undulation , vibration , hit , lash , punch , slap , strike , circuit , course , march , path , patrol , precinct , rounds , route , walk , way
verb
- bang , bash , bat , batter , belt , box , break , bruise , buffet , cane , castigate , clout , club , collide , crush , cudgel , drub , flagellate , flail , flog , hammer , hit , knock , lambaste * , lash , lick * , maltreat , mash , maul , pelt , pound , pummel , punch , punish , ram , rap , slap , slug , smack , spank , strike , swat , thrash , thresh , thump , thwack , trounce , wallop , whale * , whip , best , better , be victorious , conquer , exceed , excel , outdo , outplay , outrival , outrun , outshine , outstrip , overcome , overtake , overwhelm , shoot ahead of , subdue , top , transcend , triumph , vanquish , fashion , form , malleate , model , shape , work , agitate , alternate , bob , bounce , flap , flicker , fluctuate , flutter , heave , jerk , jounce , oscillate , palpitate , pitch , pulsate , pulse , quake , quaver , quiver , ripple , shake , shiver , swing , thrill , throb , tremble , twitch , undulate , vibrate , writhe , stir , assail , assault , baste , belabor , smash , hide , flitter , flop , waggle , wave , count , forge , whisk , master , prevail against , rout , subjugate , surmount , triumph over , worst , outmatch , pass , confound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ