-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may==========(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may=====- + ::[[I'll]] [[have]] [[another]] [[cast]] [[yet]]- =====I'll have another cast yet=====+ ::Tôi sẽ làm thử một lần nữa- + - =====Tôi sẽ làm thử một lần nữa=====+ =====Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)==========Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)=====Dòng 103: Dòng 101: =====[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]==========[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]=====::chán nản, thất vọng::chán nản, thất vọng- =====[[to]] [[cast]] [[doubt]][[on]] =====+ =====[[to]] [[cast]] [[doubt]] [[on]] =====:: gieo nghi ngờ vào:: gieo nghi ngờ vàoDòng 153: Dòng 151: *Past: [[cast]]*Past: [[cast]]*PP: [[cast]]*PP: [[cast]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 230: Dòng 229: ::[[cross-cast]]::[[cross-cast]]::cộng hàng ngang::cộng hàng ngang- =====cộng lại=====+ dfdssdf=====cộng thêm==========cộng thêm=====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
khuôn
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casting , ejection , expulsion , fling , flinging , heave , heaving , hurl , hurling , launching , lob , lobbing , pitch , pitching , projection , propulsion , shooting , sling , slinging , thrust , thrusting , toss , tossing , air , complexion , countenance , demeanor , embodiment , expression , face , hue , look , manner , mien , semblance , stamp , style , tinge , tint , tone , turn , visage , actors , actresses , artists , characters , company , dramatis personae , list , parts , players , roles , troupe , conformation , copy , duplicate , facsimile , figure , form , mold , plaster , replica , sculpture , shape , launch , shy , aspect , matrix , configuration , pattern
verb
- boot , bung , chuck * , drive , drop , fire * , fling , heave , hurl , impel , launch , lob , peg , pitch , project , shed , shy , sling , thrust , toss , aim , bestow , deposit , diffuse , direct , distribute , point , radiate , scatter , spatter , spray , spread , sprinkle , strew , train , add , compute , count , figure , foot , forecast , number , reckon , sum , summate , tot , total , allot , appoint , arrange , assign , blueprint , chart , choose , decide upon , delegate , design , designate , detail , determine , devise , give parts , name , pick , plan , dart , dash , hurtle , shoot , head , level , set , turn , zero in , emit , irradiate , throw , conceive , contrive , formulate , frame , lay , scheme , strategize , work out , cipher , totalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ