-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>hould</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/hould/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 92: Dòng 88: ===== tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn========== tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn=====::[[will]] [[this]] [[fine]] [[weather]] [[hold]]?::[[will]] [[this]] [[fine]] [[weather]] [[hold]]?- :: tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn+ :: tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn=====Có có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) ==========Có có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =====::[[the]] [[rule]] [[holds]] [[in]] [[all]] [[case]]::[[the]] [[rule]] [[holds]] [[in]] [[all]] [[case]]Dòng 113: Dòng 109: :: bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức:: bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức::cúi (đầu)::cúi (đầu)- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)::[[to]] [[hold]] [[down]] [[an]] [[office]]::[[to]] [[hold]] [[down]] [[an]] [[office]]:: vẫn giữ một chức vụ:: vẫn giữ một chức vụ===== [[to]] [[hold]] [[forth]] ========== [[to]] [[hold]] [[forth]] =====:: đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...):: đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)- ::nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)+ ::nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)::[[to]] [[hold]] [[forth]] [[to]] [[the]] [[crowd]]::[[to]] [[hold]] [[forth]] [[to]] [[the]] [[crowd]]:: hò hét diễn thuyết trước đám đông:: hò hét diễn thuyết trước đám đôngDòng 170: Dòng 166: * V_ing : [[holding]]* V_ing : [[holding]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khoang hàng=====+ - =====hầm chứa hàng=====+ === Xây dựng===- ::[[cargo]] [[hold]]+ =====bệ đỡ=====- ::hầm chứa hàng (bốc xếp)+ - =====hầm hàng (tàu)=====+ - =====sựbay chờ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chỗ nắm, sự nắm giữ, bệ đỡ, (v) cầm, giữ, đỡ,kẹp=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khoang hàng=====- =====cầm=====+ - =====chứađựng=====+ =====hầm chứa hàng=====- + ::[[cargo]] [[hold]]- ===Nguồn khác===+ ::hầm chứa hàng (bốc xếp)- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hold hold] : Chlorine Online+ =====hầm hàng (tàu)=====- ==Toán & tin==+ =====sự bay chờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====chiếm=====+ =====cầm=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chứa đựng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chứa=====+ =====giữ, chiếm; cố định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chứa=====::[[active]] [[effluent]] hold-up [[tank]]::[[active]] [[effluent]] hold-up [[tank]]::thùng chứa dòng thải phóng xạ::thùng chứa dòng thải phóng xạDòng 205: Dòng 199: ::[[vapor]] hold-up::[[vapor]] hold-up::lượng chứa hơi nước::lượng chứa hơi nước- =====cố định=====+ =====cố định=====::[[bolt]] [[hold]]::[[bolt]] [[hold]]::cố định bằng đai ốc::cố định bằng đai ốcDòng 216: Dòng 210: ::hold-down [[plate]]::hold-down [[plate]]::tấm cố định::tấm cố định- =====kéo căng=====+ =====kéo căng=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====- =====nắm=====+ =====nắm=====- =====dừng=====+ =====dừng=====::[[hold]] [[open]] [[device]]::[[hold]] [[open]] [[device]]::dụng cụ cầm tay::dụng cụ cầm tay::[[on-hold]]::[[on-hold]]::ở trạng thái dừng::ở trạng thái dừng- =====đựng=====+ =====đựng=====- =====đựng (chất lỏng)=====+ =====đựng (chất lỏng)=====- =====gây ứng suất=====+ =====gây ứng suất=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====sự duy trì=====+ =====sự duy trì=====- =====sự giữ=====+ =====sự giữ=====''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[action]] [[of]] [[supporting]] [[an]] [[object]] [[with]] [[one]] [[hand]] [[while]] [[the]] [[other]] [[hand]] [[does]] [[work]].''Giải thích EN'': [[In]] [[micromotion]] [[studies]], [[the]] [[action]] [[of]] [[supporting]] [[an]] [[object]] [[with]] [[one]] [[hand]] [[while]] [[the]] [[other]] [[hand]] [[does]] [[work]].Dòng 243: Dòng 237: ''Giải thích VN'': Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.''Giải thích VN'': Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.- =====sự giữ chặt=====+ =====sự giữ chặt=====- =====treo=====+ =====treo=====::[[hold]] [[circuit]]::[[hold]] [[circuit]]::mạch treo::mạch treo::[[hold]] [[time]]::[[hold]] [[time]]::thời gian treo::thời gian treo+ === Kinh tế ===+ =====cầm (phiếu khoán)=====- == Kinh tế ==+ =====cầm (phiếu quán)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cầm (phiếu khoán)=====+ - + - =====cầm (phiếu quán)=====+ - + - =====có=====+ - + - =====có giá trị=====+ - + - =====có hiệu lực=====+ - + - =====giữ=====+ - + - =====hầm tàu=====+ - + - =====nắm giữ=====+ - + - =====sổ=====+ - + - =====sở hữu (tài sản, đất đai)=====+ - + - =====thuyền=====+ - + - =====tiến hành=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hold&searchtitlesonly=yes hold] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Grasp, grip, clasp, seize, clutch, keep; carry, Colloqhang on to: She asked me to hold the baby for just a minutewhile she bought her railway ticket. 2 hug, embrace, clasp,cradle, clench, clutch, enfold: He held me in his arms brieflybefore the guards led him into the quad. 3 maintain, keep, put:Hold up your hands and kick the gun over here to me.=====+ - + - =====Maintain, keep, sustain, absorb, occupy, engage, involve,engross, monopolize: You hold his attention while I try to getround behind him.=====+ - + - =====Confine, restrain, detain, contain, coopup: Even a strait-jacket and chains couldn't hold Houdini.=====+ - + - =====Imprison, detain, confine, place into custody, put behind bars,jail: He is being held overnight for questioning.=====+ - + - =====Believe,deem, judge, consider, regard, look on or upon, maintain, think,esteem, take, assume: What do you hold to be important in life?Father holds me responsible for every little dent in his car. 8accommodate, support, carry: That little nail won't hold thispicture.=====+ - + - =====Contain, include, comprise: This suitcase holdseverything I own in the world.=====+ - + - =====Call, convene, assemble,convoke; run, conduct, engage in, participate in, have, carryon, preside over, officiate at: The next meeting will be heldon Tuesday, at noon.=====+ - + - =====Apply, hold good, be in effect or inforce, stand or hold up, hold or prove or be true, be the case,function, operate, be or remain or prove valid or relevant orapplicable or operative, Colloq hold water, wash: What may bein order for Manchester may not necessarily hold for anothercity. 12 have, possess: She holds two engineering degrees. Hewas holding four aces.=====+ - + - =====Remain or keep (fast), stay, stick:Screws are needed here - nails won't hold.=====+ - + - =====Hold back. arestrain, repress, suppress, curb, inhibit, control, check, keepback, hinder: Many reasons hold me back from telling you what Ithink. b withhold, reserve, deny, keep back, refuse: We oughtto hold back payment till the work is completed.=====+ - + - =====Hold down.a control, restrain, check; reduce, diminish: We must hold downinflation. b keep, maintain, manage: He has to hold down twojobs to pay all the bills.=====+ - + - =====Hold forth. a Often, hold forthon or upon. lecture (on), declaim, harangue, preach (on orabout), orate, sermonize (on), discourse (on), speechify (on orabout), expatiate or expand on or upon, Colloq go on (about),Brit rabbit or natter or witter on (about): As usual, Pinckleyendlessly held forth on his pet subject, fishing. b hold out,offer, proffer, tender, submit, advance, propose, propound, holdout, extend: The company has held forth a profit-sharing planthat we cannot refuse. 17 hold in. a control, curb, check, holdback, restrain, contain: I could hold myself in no longer and ascream escaped my lips. b conceal, hide, suppress: How can Ihold in my feelings for you?=====+ - =====Hold off. a delay, defer, putoff, refrain from, postpone, avoid: We held off buying till wehad the money saved up. b repel, keep off, repulse, fend off,rebuff, resist, withstand: We held off the attackers till helpcame.=====+ =====có=====- =====Hold on. a grip, grasp, hold, clutch, cling: Hold onto the rope and I'll pull you up. b keep, maintain, cling, hangon, retain: Don't try to hold on to yesterday's dreams. cstop, wait, hold off, Colloq hang on: Hold on a minute! I'm notfinished.=====+ =====có giá trị=====- =====Hold out. a last, carry on, persist, persevere,continue, hang on, stand firm or chiefly US pat, endure: I hopethat the good weather holds out for our trip. Can we hold outtill reinforcements arrive? b offer, proffer, extend, holdforth, present: I grasped the hand he held out.=====+ =====có hiệu lực=====- =====Hold over.a postpone, delay, defer, put off, hold off, suspend: Thedecision is to be held over till next year. b continue, retain,extend, prolong: The singer was popular enough to be held overa month.=====+ =====giữ=====- =====Hold up. a rob, waylay, Colloq mug, stick up;knock off or US over: Two men held up the bank courier lastnight. b delay, impede, hinder, slow (down or up), set back,detain: I was held up by the infernal traffic again. c last,survive, fare, bear up, endure: I am not sure that my car willhold up through another winter. d present, show, exhibit,display: Gibbons has been held up to ridicule since thescandal.=====+ =====hầm tàu=====- =====Hold with. support, sustain, agree to or with,favour, countenance, approve (of), subscribe to, condone, concurwith: Being married to her doesn't mean you have to hold withall her ideas.=====+ =====nắm giữ=====- =====N.=====+ =====sổ=====- =====Grasp,grip, clasp, clutch: Take hold of the rope!=====+ =====sở hữu (tài sản, đất đai)=====- =====Foothold, toe-hold, purchase: She lost her hold and fell. Hehas a good hold on the subject.=====+ =====thuyền=====- =====Power,dominance,mastery,control,ascendancy,authority, influence,leverage,sway,Colloqpull,clout:She hasa holdover him that makes him doher bidding.=====+ =====tiến hành=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[authority]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[clout]] , [[clutch]] , [[control]] , [[dominance]] , [[dominion]] , [[grip]] , [[influence]] , [[occupancy]] , [[occupation]] , [[ownership]] , [[pull]] , [[purchase]] , [[retention]] , [[sway]] , [[tenacity]] , [[tenure]]+ =====verb=====+ :[[adhere]] , [[arrest]] , [[bind]] , [[bottle up]] , [[carry]] , [[catch]] , [[check]] , [[cherish]] , [[clasp]] , [[cleave]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[cling]] , [[clutch]] , [[confine]] , [[contain]] , [[cork up]] , [[cradle]] , [[detain]] , [[embrace]] , [[enclose]] , [[enjoy]] , [[fondle]] , [[freeze to]] , [[grip]] , [[handle]] , [[hang on]] , [[have]] , [[hug]] , [[imprison]] , [[keep]] , [[keep close]] , [[keep out]] , [[lock up]] , [[maintain]] , [[not let go]] , [[nourish]] , [[occupy]] , [[own]] , [[palm]] , [[possess]] , [[press]] , [[put a lock on]] , [[restrain]] , [[retain]] , [[secure]] , [[seize]] , [[squeeze]] , [[stay put]] , [[stick]] , [[take]] , [[trammel]] , [[vise]] , [[wield]] , [[withhold]] , [[wring]] , [[assume]] , [[aver]] , [[bet bottom dollar]] , [[buy ]]* , [[consider]] , [[credit]] , [[cross one]]’s heart , [[deem]] , [[entertain]] , [[esteem]] , [[feel]] , [[have hunch]] , [[have sneaking suspicion]] , [[judge]] , [[lap up]] , [[lay money on]] , [[okay]] , [[presume]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[sense]] , [[set store by]] , [[swear by]] , [[swear up and down]] , [[take as gospel truth]] , [[take stock in]] , [[think]] , [[view]] , [[apply]] , [[be in effect]] , [[be in force]] , [[be the case]] , [[be valid]] , [[exist]] , [[have bearing]] , [[hold good]] , [[hold true]] , [[last]] , [[operate]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[remain]] , [[remain true]] , [[resist]] , [[stand up]] , [[stay]] , [[stay staunch]] , [[wear]] , [[bear]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[lock]] , [[prop]] , [[shore up]] , [[shoulder]] , [[sustain]] , [[underpin]] , [[uphold]] , [[accommodate]] , [[be equipped for]] , [[comprise]] , [[include]] , [[seat]] , [[assemble]] , [[call]] , [[carry on]] , [[celebrate]] , [[convene]] , [[officiate]] , [[preside]] , [[run]] , [[solemnize]] , [[enfold]] , [[catch up]] , [[enthrall]] , [[fascinate]] , [[mesmerize]] , [[rivet]] , [[spellbind]] , [[transfix]] , [[hold back]] , [[keep back]] , [[reserve]] , [[boast]] , [[bit]] , [[brake]] , [[bridle]] , [[constrain]] , [[curb]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[inhibit]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[opine]] , [[affirm]] , [[allege]] , [[argue]] , [[asseverate]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[claim]] , [[contend]] , [[declare]] , [[say]] , [[state]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dispossession]] , [[release]]+ =====verb=====+ :[[drop]] , [[let go]] , [[release]] , [[abandon]] , [[disbelieve]] , [[forsake]] , [[cease]] , [[desert]] , [[halt]] , [[quit]] , [[stop]] , [[cancel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- to hold oneself responsible for
- tự cho là mình có trách nhiệm về
- to hold strange opinions
- có những ý kiến kỳ quặc
- to hold somebody in high esteem
- kính mến ai, quý trọng ai
- to hold somebody in contempt
- coi khinh ai
- to hold something cheap
- coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
- I hold it good
- tôi cho cái dó là dúng (là nên làm)
tổ chức, tiến hành
- to hold a meeting
- tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
- to hold negotiation
- tiến hành đàm phán
Nội động từ
Cấu trúc từ
to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- do dự, ngập ngừng
- (+ from) cố ngăn, cố nén
to hold out
- giơ ra, đưa ra
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , clasp , clench , clinch , clout , clutch , control , dominance , dominion , grip , influence , occupancy , occupation , ownership , pull , purchase , retention , sway , tenacity , tenure
verb
- adhere , arrest , bind , bottle up , carry , catch , check , cherish , clasp , cleave , clench , clinch , cling , clutch , confine , contain , cork up , cradle , detain , embrace , enclose , enjoy , fondle , freeze to , grip , handle , hang on , have , hug , imprison , keep , keep close , keep out , lock up , maintain , not let go , nourish , occupy , own , palm , possess , press , put a lock on , restrain , retain , secure , seize , squeeze , stay put , stick , take , trammel , vise , wield , withhold , wring , assume , aver , bet bottom dollar , buy * , consider , credit , cross one’s heart , deem , entertain , esteem , feel , have hunch , have sneaking suspicion , judge , lap up , lay money on , okay , presume , reckon , regard , sense , set store by , swear by , swear up and down , take as gospel truth , take stock in , think , view , apply , be in effect , be in force , be the case , be valid , exist , have bearing , hold good , hold true , last , operate , persevere , persist , remain , remain true , resist , stand up , stay , stay staunch , wear , bear , bolster , brace , buttress , lock , prop , shore up , shoulder , sustain , underpin , uphold , accommodate , be equipped for , comprise , include , seat , assemble , call , carry on , celebrate , convene , officiate , preside , run , solemnize , enfold , catch up , enthrall , fascinate , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , hold back , keep back , reserve , boast , bit , brake , bridle , constrain , curb , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , opine , affirm , allege , argue , asseverate , avouch , avow , claim , contend , declare , say , state
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ