-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɑ:st</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kɑ:st</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: =====(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may==========(nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may=====- + ::[[I'll]] [[have]] [[another]] [[cast]] [[yet]]- =====I'll have another cast yet=====+ ::Tôi sẽ làm thử một lần nữa- + - =====Tôi sẽ làm thử một lần nữa=====+ =====Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)==========Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)=====Dòng 107: Dòng 101: =====[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]==========[[to]] [[be]] [[cast]] [[down]]=====::chán nản, thất vọng::chán nản, thất vọng+ =====[[to]] [[cast]] [[doubt]] [[on]] =====+ :: gieo nghi ngờ vào+ + =====[[to]] [[cast]] [[off]]==========[[to]] [[cast]] [[off]]=====::loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ::loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏDòng 154: Dòng 152: *PP: [[cast]]*PP: [[cast]]- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thả=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mầu sắc (của dầu)=====+ - =====vết hằn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ {{Thêm ảnh}}+ =====Khuôn đúc, vật đúc, đúc, rót=====- ==Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thả=====- =====được đúc=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====mầu sắc (của dầu)=====- ===Nguồn khác===+ =====vết hằn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cast cast] : Chlorine Online+ === Ô tô===- + =====được đúc=====- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đổi kiểu=====- =====đổi kiểu=====+ ::[[cast]] [[operator]]::[[cast]] [[operator]]::toán tử đổi kiểu::toán tử đổi kiểu- =====sự đổi kiểu chữ=====+ =====sự đổi kiểu chữ=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====để khuôn=====- *[http://foldoc.org/?query=cast cast] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đểkhuôn=====+ - + - =====mẻ đúc=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng bột, vật đúckhuôn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====mẻ đúc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====huỳnh quang=====+ =====băng bột, vật đúc khuôn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====huỳnh quang=====- =====khuôn=====+ =====khuôn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[object]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[mold]].an [[object]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[mold]].2. [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].to [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].3. [[the]] [[mold]] [[used]] [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].the [[mold]] [[used]] [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[object]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[mold]].an [[object]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[mold]].2. [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].to [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].3. [[the]] [[mold]] [[used]] [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].the [[mold]] [[used]] [[to]] [[form]] [[such]] [[an]] [[object]].Dòng 204: Dòng 191: ::[[to]] [[cast]] [[in]] [[chills]]::[[to]] [[cast]] [[in]] [[chills]]::đúc (trong) khuôn cứng::đúc (trong) khuôn cứng- =====khuôn đúc=====+ =====khuôn đúc=====- =====nấu chảy=====+ =====nấu chảy=====- =====ném=====+ =====ném=====- =====đổ=====+ =====đổ=====- =====đổ khuôn=====+ =====đổ khuôn=====- =====độ lệch=====+ =====độ lệch=====- =====đúc=====+ =====đúc=====- =====được rót=====+ =====được rót=====- =====lõi=====+ =====lõi=====- =====mẫu thử=====+ =====mẫu thử=====- =====quăng=====+ =====quăng=====- =====sự cong=====+ =====sự cong=====- =====rót=====+ =====rót=====- =====sự lệch=====+ =====sự lệch=====- =====sắc thái=====+ =====sắc thái=====::[[cast]] [[operator]]::[[cast]] [[operator]]::toán thử sắc thái::toán thử sắc thái- =====vật đúc=====+ =====vật đúc=====- =====vết=====+ =====vết=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cộng=====+ ::[[cross-cast]]::[[cross-cast]]::cộng hàng ngang::cộng hàng ngang- =====cộng lại=====+ dfdssdf- + - =====cộng thêm=====+ - + - =====dịch rót=====+ - + - =====gộp lại=====+ - + - =====ném=====+ - + - =====quăng=====+ - + - =====sản phẩm rót=====+ - + - =====thả=====+ - + - =====tính=====+ - + - =====tổng cộng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cast cast] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cast&searchtitlesonly=yes cast] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Throw, toss, pitch, shy, lob, thrust, chuck: In his nextcast, the bowler lightly struck the jack.=====+ - + - =====Dramatis personae,actors and actresses, players, performers, troupe, company: Weinvited the cast to a party after the show.=====+ - + - =====Form, shape,mould; formation, formulation, arrangement: She can appreciatethe turn of the phrase, the happy cast and flow of the sentence.4 model, casting, mould; stamp, type: The Ming vase was copiedfrom a cast. There are not many men of the cast of Crocker. 5twist, turn, irregularity, warp; squint: The mare had a cast inher gallop. The pirate had a cast in his left eye. 6 turn,inclination, bent, hint, touch; tinge, tint, colouring: He hasa melancholy cast of mind.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Throw, toss, pitch, fling, sling, hurl, dash, send,Colloq chuck, shy: She tore off the gold necklace and cast itinto the lake.=====+ - + - =====Assign, delegate, appoint, designate, name,nominate, choose, pick, select: He has cast me as the villainin his little drama.=====+ - + - =====Form, mould, found: The king'sdeath-mask, cast in plaster, was on the floor of the tomb. 10cast about for. search for, look for, seek: He was castingabout for an excuse to avoid going to the Fordyces' for dinner.11 cast aside. reject, discard, cast or throw away or out, getrid of: The expensive toys had been cast aside and the childrenwere playing with the boxes and wrappings. 12 cast away. maroon,shipwreck: Jim O'Shea was cast away upon an Indian isle.=====+ - + - =====Cast off. throw off, shed, doff: One's upbringing cannot becast off like an old overcoat.=====+ - + - =====Cast out. expel, drive out,throw out, evict, eject, oust, exile, remove, cast aside: Shewas cast out of the house by her mother, who had married abiker.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. cast) 1 tr. throw, esp.deliberately or forcefully.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by on, over) adirect or cause to fall (one's eyes, a glance, light, a shadow,a spell, etc.). b express (doubts, aspersions, etc.).=====+ - + - =====Tr.throw out (a fishing-line) into the water.=====+ - + - =====Tr. let down (ananchor or sounding-lead).=====+ - + - =====Tr. a throw off, get rid of. bshed (skin etc.) esp. in the process of growth. c (of a horse)lose (a shoe).=====+ - + - =====Tr. record, register, or give (a vote).=====+ - + - =====Tr.a shape (molten metal or plastic material) in a mould. b make(a product) in this way.=====+ - + - =====Tr. Printing make (type).=====+ - + - =====Tr. a(usu. foll. by as) assign (an actor) to play a particularcharacter. b allocate roles in (a play, film, etc.).=====+ - + - =====Tr.(foll. by in, into) arrange or formulate (facts etc.) in aspecified form.=====+ - + - =====Tr. & intr. reckon, add up, calculate(accounts or figures).=====+ - + - =====Tr. calculate and record details of(a horoscope).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the throwing of a missile etc. b thedistance reached by this.=====+ - + - =====A throw or a number thrown at dice.3 a throw of a net, sounding-lead, or fishing-line.=====+ - + - =====Fishing athat which is cast, esp. the gut with hook and fly. b a placefor casting (a good cast).=====+ - + - =====A an object of metal, clay, etc.,made in a mould. b a moulded mass of solidified material, esp.plaster protecting a broken limb.=====+ - + - =====The actors taking part in aplay, film, etc.=====+ - + - =====Form, type, or quality (cast of features;cast of mind).=====+ - + - =====A tinge or shade of colour.=====+ - + - =====A (in full castin the eye) a slight squint. b a twist or inclination.=====+ - + - =====A amass of earth excreted by a worm. b a mass of indigestible foodthrown up by a hawk, owl, etc.=====+ - + - =====The form into which any workis thrown or arranged.=====+ - =====A a wide area covered by a dog orpack to find a trail. b Austral. & NZ a wide sweep made by asheepdog in mustering sheep.=====+ =====cộng thêm=====- =====(in passive) be shipwrecked (cf.CASTAWAY). cast one's bread upon the waters see BREAD. castdown depress, deject (cf. DOWNCAST). casting vote a decidingvote usu. given by the chairperson when the votes on two sidesare equal. °From an obsolete sense of cast = turn the scale.cast iron a hard alloy of iron, carbon, and silicon cast in amould. cast-iron adj.=====+ =====dịch rót=====- =====Made of cast iron.=====+ =====gộp lại=====- =====Hard,unchallengeable, unchangeable. cast loose detach; detachoneself. cast lots see LOT. cast-net a net thrown out andimmediately drawn in. cast off 1 abandon.=====+ =====ném=====- =====Knitting take thestitches off the needle by looping each over the next to finishthe edge.=====+ =====quăng=====- =====Naut. a set a ship free from a quay etc. b loosenand throw off (rope etc.).=====+ =====sản phẩm rót=====- =====Printing estimate the space thatwill be taken in print by manuscript copy. cast-off adj.abandoned, discarded.=====+ =====thả=====- =====N. a cast-off thing, esp. a garment.cast on Knitting make the first row of loops on the needle.cast out expel. cast up 1 (of the sea) deposit on the shore.=====+ =====tính=====- =====Add up (figures etc.).[ME f. ON kasta]=====+ =====tổng cộng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[casting]] , [[ejection]] , [[expulsion]] , [[fling]] , [[flinging]] , [[heave]] , [[heaving]] , [[hurl]] , [[hurling]] , [[launching]] , [[lob]] , [[lobbing]] , [[pitch]] , [[pitching]] , [[projection]] , [[propulsion]] , [[shooting]] , [[sling]] , [[slinging]] , [[thrust]] , [[thrusting]] , [[toss]] , [[tossing]] , [[air]] , [[complexion]] , [[countenance]] , [[demeanor]] , [[embodiment]] , [[expression]] , [[face]] , [[hue]] , [[look]] , [[manner]] , [[mien]] , [[semblance]] , [[stamp]] , [[style]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[tone]] , [[turn]] , [[visage]] , [[actors]] , [[actresses]] , [[artists]] , [[characters]] , [[company]] , [[dramatis personae]] , [[list]] , [[parts]] , [[players]] , [[roles]] , [[troupe]] , [[conformation]] , [[copy]] , [[duplicate]] , [[facsimile]] , [[figure]] , [[form]] , [[mold]] , [[plaster]] , [[replica]] , [[sculpture]] , [[shape]] , [[launch]] , [[shy]] , [[aspect]] , [[matrix]] , [[configuration]] , [[pattern]]+ =====verb=====+ :[[boot]] , [[bung]] , [[chuck ]]* , [[drive]] , [[drop]] , [[fire ]]* , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[impel]] , [[launch]] , [[lob]] , [[peg]] , [[pitch]] , [[project]] , [[shed]] , [[shy]] , [[sling]] , [[thrust]] , [[toss]] , [[aim]] , [[bestow]] , [[deposit]] , [[diffuse]] , [[direct]] , [[distribute]] , [[point]] , [[radiate]] , [[scatter]] , [[spatter]] , [[spray]] , [[spread]] , [[sprinkle]] , [[strew]] , [[train]] , [[add]] , [[compute]] , [[count]] , [[figure]] , [[foot]] , [[forecast]] , [[number]] , [[reckon]] , [[sum]] , [[summate]] , [[tot]] , [[total]] , [[allot]] , [[appoint]] , [[arrange]] , [[assign]] , [[blueprint]] , [[chart]] , [[choose]] , [[decide upon]] , [[delegate]] , [[design]] , [[designate]] , [[detail]] , [[determine]] , [[devise]] , [[give parts]] , [[name]] , [[pick]] , [[plan]] , [[dart]] , [[dash]] , [[hurtle]] , [[shoot]] , [[head]] , [[level]] , [[set]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[emit]] , [[irradiate]] , [[throw]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[work out]] , [[cipher]] , [[totalize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[hunt]] , [[look]] , [[quest]] , [[search]] , [[banish]] , [[dispel]] , [[shut out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[catch]] , [[keeping]] , [[retention]]+ =====verb=====+ :[[catch]] , [[gather]] , [[receive]] , [[take]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
khuôn
Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.
Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casting , ejection , expulsion , fling , flinging , heave , heaving , hurl , hurling , launching , lob , lobbing , pitch , pitching , projection , propulsion , shooting , sling , slinging , thrust , thrusting , toss , tossing , air , complexion , countenance , demeanor , embodiment , expression , face , hue , look , manner , mien , semblance , stamp , style , tinge , tint , tone , turn , visage , actors , actresses , artists , characters , company , dramatis personae , list , parts , players , roles , troupe , conformation , copy , duplicate , facsimile , figure , form , mold , plaster , replica , sculpture , shape , launch , shy , aspect , matrix , configuration , pattern
verb
- boot , bung , chuck * , drive , drop , fire * , fling , heave , hurl , impel , launch , lob , peg , pitch , project , shed , shy , sling , thrust , toss , aim , bestow , deposit , diffuse , direct , distribute , point , radiate , scatter , spatter , spray , spread , sprinkle , strew , train , add , compute , count , figure , foot , forecast , number , reckon , sum , summate , tot , total , allot , appoint , arrange , assign , blueprint , chart , choose , decide upon , delegate , design , designate , detail , determine , devise , give parts , name , pick , plan , dart , dash , hurtle , shoot , head , level , set , turn , zero in , emit , irradiate , throw , conceive , contrive , formulate , frame , lay , scheme , strategize , work out , cipher , totalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ