-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 68: Dòng 68: =====[[I]] [[am]] [[booked]]==========[[I]] [[am]] [[booked]]=====::tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi::tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi+ =====[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[book]] [[by]] [[its]] [[cover]]=====+ ::đừng nhìn mặt mà bắt hình dong===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 74: Dòng 76: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sổ ghi chép==========sổ ghi chép=====Dòng 85: Dòng 85: =====ghi chép==========ghi chép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhật ký công tác=====+ =====nhật ký công tác=====::[[construction]] [[and]] [[erection]] [[book]]::[[construction]] [[and]] [[erection]] [[book]]::nhật ký công tác xây lắp::nhật ký công tác xây lắp- =====sổ=====+ =====sổ=====- =====sổ ghi=====+ =====sổ ghi=====- =====sách=====+ =====sách=====::[[binding]] [[of]] [[a]] [[book]]::[[binding]] [[of]] [[a]] [[book]]::bìa sách::bìa sáchDòng 161: Dòng 161: ::[[statute-book]]::[[statute-book]]::sách luật::sách luật- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=book&x=0&y=0 book] : Search MathWorld- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=book book] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đặt chỗ=====+ =====đặt chỗ=====- =====giữ chỗ trước=====+ =====giữ chỗ trước=====- =====sổ=====+ =====sổ=====- =====sổ sách=====+ =====sổ sách=====::[[analysis]] [[book]]::[[analysis]] [[book]]::sổ sách giải trình::sổ sách giải trìnhDòng 248: Dòng 244: ::sổ sách nhà chuyên môn::sổ sách nhà chuyên môn- =====sổ sách kế toán=====+ =====sổ sách kế toán=====::[[book]] [[claims]]::[[book]] [[claims]]::các trái quyền (trên sổ sách kế toán)::các trái quyền (trên sổ sách kế toán)Dòng 261: Dòng 257: ::[[book]]-[[keeping]] (bookkeeping)::[[book]]-[[keeping]] (bookkeeping)::sự ghi chép sổ sách kế toán::sự ghi chép sổ sách kế toán- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=book book] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[album]] , [[atlas]] , [[bestseller]] , [[bible]] , [[booklet]] , [[brochure]] , [[codex]] , [[compendium]] , [[copy]] , [[dictionary]] , [[dissertation]] , [[edition]] , [[encyclopedia]] , [[essay]] , [[fiction]] , [[folio]] , [[handbook]] , [[hardcover]] , [[leaflet]] , [[lexicon]] , [[magazine]] , [[manual]] , [[monograph]] , [[nonfiction]] , [[novel]] , [[octavo]] , [[offprint]] , [[omnibus]] , [[opus]] , [[opuscule]] , [[pamphlet]] , [[paperback]] , [[periodical]] , [[portfolio]] , [[preprint]] , [[primer]] , [[publication]] , [[quarto]] , [[reader]] , [[reprint]] , [[roll]] , [[scroll]] , [[softcover]] , [[speller]] , [[text]] , [[textbook]] , [[thesaurus]] , [[tome]] , [[tract]] , [[treatise]] , [[vade mecum]] , [[volume]] , [[work]] , [[writing]] , [[agenda]] , [[list]] , [[notebook]] , [[pad]] , [[record]] , [[register]] , [[roster]] , [[almagest]] , [[almanac]] , [[annals]] , [[anthology]] , [[appendix]] , [[armorial]] , [[backlist]] , [[baedeker]] , [[bestiary]] , [[bibliotheca]] , [[biograph]] , [[breviary]] , [[cambist]] , [[catechism]] , [[chapbook]] , [[concordance]] , [[dispensatory]] , [[faction]] , [[festschrift]] , [[formulary]] , [[herbal]] , [[holograph]] , [[hornbook]] , [[incunabulum]] , [[lectionary]] , [[ledger]] , [[missal]] , [[pharmacopoeia]] , [[polygraph]] , [[potboiler]] , [[prequel]] , [[psalter]] , [[pulp]] , [[remainder]] , [[sequel]] , [[sleeper]] , [[tome ]](ponderous) , [[variorum]]- =====Volume,tome,work,publication; hard-cover,soft-cover,paperback: Our personal library contains more than 5000 books.2 libretto,words,lyrics: Richard Rodgers wrote the music andOscar Hammerstein the book for several hit shows. 3 rules,laws,regulations: He always insists that we go by the book.=====+ =====verb=====- + :[[bespeak]] , [[bill]] , [[charter]] , [[engage]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[hire]] , [[line up]] , [[make reservation]] , [[order]] , [[organize]] , [[pencil in]] , [[preengage]] , [[procure]] , [[program]] , [[reserve]] , [[schedule]] , [[set up]] , [[sew up]] , [[accuse]] , [[charge]] , [[prefer charges]] , [[take into custody]] , [[catalog]] , [[inscribe]] , [[set down]] , [[write down]] , [[album]] , [[atlas]] , [[bible]] , [[brochure]] , [[diary]] , [[dictionary]] , [[document]] , [[fiction]] , [[folio]] , [[hardcover]] , [[log]] , [[manual]] , [[nonfiction]] , [[note]] , [[novel]] , [[opus]] , [[paperback]] , [[primer]] , [[record]] , [[register]] , [[story]] , [[tablet]] , [[text]] , [[tome]] , [[volume]] , [[writing]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Engage,reserve; earmark,ticket; order,register,enrol, list,enlist,log, record,post: Please phone therestaurant and book a table for four for seven-thirty.=====+ :[[bow out]] , [[cancel]] , [[exonerate]] , [[free]] , [[let go]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a written or printed work consisting of pagesglued or sewn together along one side and bound in covers. b aliterary composition intended for publication(is working on herbook).=====+ - + - =====A bound set of blank sheets for writing or keepingrecords in.=====+ - + - =====A set of tickets,stamps,matches,cheques,samples of cloth,etc.,bounduptogether.=====+ - + - =====(inpl.) asetofrecords or accounts.=====+ - + - =====A main division of a literary work,orof the Bible (the Book of Deuteronomy).=====+ - + - =====(in full book ofwords) a libretto,script of a play,etc.=====+ - + - =====Colloq. a magazine.8 a telephone directory (his number's in the book).=====+ - + - =====A recordof bets made and money paid out at a race meeting by abookmaker.=====+ - + - =====Asetof six tricks collected together in acard-game.=====+ - + - =====An imaginaryrecordor list (the book of life).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a engage (a seat etc.) in advance; make areservation of. b engage (a guest,supporter,etc.) for someoccasion.=====+ - + - =====Tr. a take the personal details of (an offender orrule-breaker). b enter in a book or list.=====+ - + - =====Tr. issue arailway etc. ticket to.=====+ - + - =====Intr. make a reservation (no need tobook).=====+ - + - =====(asbooked up) with all places reserved. book value the value of acommodity as entered in a firm's books (opp. market value).bring to book call to account. closed (or sealed) book asubject of which one is ignorant. go by the book proceedaccording to the rules. the good Book the Bible. in a person'sbad (or good) books in disfavour (or favour) with a person. inmy book in my opinion. make a book take bets and pay outwinnings at a race meeting. not in the book disallowed. on thebooks contained in a list of members etc. suits my book isconvenient to me. take a leafoutof a person's book imitate aperson. throw the book at colloq. charge or punish to theutmost.[OE boc,bocian,f. Gmc,usu. taken to be rel. to BEECH(the bark of which was used for writing on)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( the book) kinh thánh
- to cook the books
- Xem cook
- every trick in the book
- bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
- to be on the books of a football team
- được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
- to throw the book at sb
- khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
- to read sb like a book
- hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
- an open book
- người cởi mở và thẳng thắn
- a closed book to sb
- Xem closed
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sách
- binding of a book
- bìa sách
- book capacitor
- tụ gấp kiểu sách
- book case
- bìa sách
- book composition
- sắp chữ in sách
- book copying
- sự sao chép sổ sách
- book jacket
- bìa sách
- book jacket
- áo sách
- book label
- nhân sách
- book of reference
- sách tra cứu
- book repository
- kho sách
- book review
- bình phẩm sách
- book value
- giá trị theo sổ sách
- book-binding shop
- phòng đóng sách
- bound book
- sách đã đóng bìa
- casebound book
- sách bìa cứng
- cased book
- sách bìa cứng
- code book encoding
- sự mã hóa sách mã
- comic book
- sách khôi hài
- ECB (electroniccode book)
- sách mã điện tử
- Electronic Book (EB)
- sách điện tử
- Electronic Code Book (DES) (ECB)
- Sách mã điện tử (DES)
- electronic code book (ECB)
- sách mã điện tử
- electronic code-book mode
- chế độ sách mã điện tử
- Green Book standards
- các tiêu chuẩn sách xanh
- how-to book
- sách cách-nào
- instruction book
- sách chỉ dẫn
- instruction book
- sách hướng dẫn
- instruction book
- sách tra cứu
- International Standard Book Number (ISBN)
- số chuẩn quốc tế cho sách báo
- International Standard Book Number (ISBN)
- số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
- on-screen electronic book
- sách điện tử
- picture book
- sách tranh ảnh
- printed book
- sách (đã) in
- statute-book
- sách luật
Kinh tế
sổ sách
- analysis book
- sổ sách giải trình
- book account
- tính toán trên sổ sách
- book balance
- số dư trên sổ sách
- book claims
- các trái quyền (trên sổ sách kế toán)
- book debit
- nợ trên sổ sách (kế toán)
- book debt
- số nợ trên sổ sách
- book debts
- số nợ trên sổ sách
- book debts
- tổng số nợ trên sổ sách
- book depreciation
- sự mất giá trên sổ sách (kế toán)
- book entry
- sự ghi trên mặt sổ sách
- book liabilities
- nợ trên sổ sách
- book of account
- sổ sách kế toán
- book of prime entry
- sổ sách kế toán ban đầu
- book record
- ghi chép trên sổ sách
- book sales
- doanh thu theo sổ sách
- book value
- giá trị ghi trên sổ sách
- book value
- giá trị theo sổ sách
- book value basis
- cơ sở giá trị trên sổ sách
- book value of fixed assets
- giá trị trên sổ sách của tài sản cố định
- book value per share
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- book-keeper (bookkeeper)
- người giữ sổ sách
- book-keeping (bookkeeping)
- giữ sổ sách (kế toán)
- book-keeping(bookkeeping)
- sự ghi chép sổ sách kế toán
- business book
- sổ sách thương mại
- chronological book
- sổ sách ghi theo thứ tự thời gian
- compulsory book
- sổ sách phải có
- difference between cost and book value
- chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
- gross book value
- giá trị gộp trên sổ sách
- gross book value
- tổng giá trị trên sổ sách
- matched book
- sổ sách cân bằng
- matched book
- sổ sách tương hợp
- net book amount
- số tịnh trên sổ sách
- net book value
- giá trị ròng trên sổ sách
- net book value
- trị giá tài sản theo sổ sách
- off-book fund
- quỹ chi tiêu ngoài sổ sách
- sell the book
- bán theo sổ sách
- specialist's book
- sổ sách nhà chuyên môn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- album , atlas , bestseller , bible , booklet , brochure , codex , compendium , copy , dictionary , dissertation , edition , encyclopedia , essay , fiction , folio , handbook , hardcover , leaflet , lexicon , magazine , manual , monograph , nonfiction , novel , octavo , offprint , omnibus , opus , opuscule , pamphlet , paperback , periodical , portfolio , preprint , primer , publication , quarto , reader , reprint , roll , scroll , softcover , speller , text , textbook , thesaurus , tome , tract , treatise , vade mecum , volume , work , writing , agenda , list , notebook , pad , record , register , roster , almagest , almanac , annals , anthology , appendix , armorial , backlist , baedeker , bestiary , bibliotheca , biograph , breviary , cambist , catechism , chapbook , concordance , dispensatory , faction , festschrift , formulary , herbal , holograph , hornbook , incunabulum , lectionary , ledger , missal , pharmacopoeia , polygraph , potboiler , prequel , psalter , pulp , remainder , sequel , sleeper , tome (ponderous) , variorum
verb
- bespeak , bill , charter , engage , enroll , enter , hire , line up , make reservation , order , organize , pencil in , preengage , procure , program , reserve , schedule , set up , sew up , accuse , charge , prefer charges , take into custody , catalog , inscribe , set down , write down , album , atlas , bible , brochure , diary , dictionary , document , fiction , folio , hardcover , log , manual , nonfiction , note , novel , opus , paperback , primer , record , register , story , tablet , text , tome , volume , writing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ