-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ish-oo:</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">ɪʃuː; BrE also ɪsjuː</font>'''/ =====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 14: ::số mới nhất của một tờ tuần báo::số mới nhất của một tờ tuần báo- =====Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)=====+ =====Ðề tài; Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)=====::[[at]] [[issue]]::[[at]] [[issue]]::đang tranh cãi (vấn đề)::đang tranh cãi (vấn đề)Dòng 301: Dòng 300: ::việc phát hành chứng khoán nhà nước::việc phát hành chứng khoán nhà nước=====xuất bản==========xuất bản=====+ ===Địa chất===+ =====dòng chảy, sự trào, sự thoát =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ðề tài; Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
- at issue
- đang tranh cãi (vấn đề)
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
Chuyên ngành
Kinh tế
phát hành
- authorized issue
- phát hành được phép
- bank of issue
- ngân hàng phát hành
- bond issue cost
- phí tổn phát hành trái phiếu
- bonus issue
- phát hành biếu không
- capital issue
- phát hành cổ phiếu
- capital issue
- phát hành cổ phiếu (để huy động vốn)
- capital issue
- phát hành vốn
- Capital issue Committee
- ủy ban Phát hành Chứng khoán
- capitalization issue
- phát hành vốn hóa
- conversion issue
- đợt phát hành chuyển đổi
- currency issue
- phát hành tiền tệ
- date of issue
- ngày phát hành
- direct issue
- phát hành trực tiếp
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- excessive issue of money
- phát hành tiền quá nhiều
- excessive note issue
- phát hành tiền giấy quá nhiều
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái khoán
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái phiếu
- fiduciary issue
- phát hành (tiền) tín dụng
- fiduciary issue
- phát hành tiền giấy
- fiduciary issue
- phát hành tiền tín dụng
- first day of issue
- ngày phát hành đầu tiên (tem)
- hot issue
- đợt phát hành nóng
- house of issue
- công ty phát hành (chứng khoán)
- house of issue
- hãng bao tiêu phát hành
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- issue above par
- sự phát hành trên bình giá (chứng khoán)
- issue against securities
- phát hành có bảo đảm
- issue against securities
- phát hành có thế chấp
- issue at par
- sự phát hành theo bình giá (chứng khoán)
- issue at the market price
- người môi giới phát hành
- issue bank
- ngân hàng phát hành
- issue bank
- vốn cổ phần đã phát hành
- issue broker
- người môi giới phát hành (chứng khoán)
- issue broker
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue by tender
- phát hành bằng đấu thầu
- issue card
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue department
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue house
- nhà phát hành
- issue market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue of securities
- phát hành chứng khoán
- issue of securities
- sự phát hành chứng khoán
- issue of shares
- phát hành cổ phiếu
- issue par
- bình giá phát hành
- issue premium
- tăng ngạch phát hành (chứng khoán)
- issue price
- giá phát hành
- issue syndicate
- tập đoàn ngân hàng phát hành
- junior issue
- phát hành chứng khoán thông thường
- limited coinage issue
- phát hành tiền đúc hạn chế
- maximum issue method
- phương pháp phát hành mức tối đa
- maximum issue method
- phương phát hành mức tối đa
- monetary issue
- sự phát hành tiền tệ
- new issue
- đợt phát hành mới
- new issue
- phát hành mới
- new issue market
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- note issue
- phát hành giấy bạc
- note issue
- sự phát hành tiền giấy
- original issue discount
- chiết khấu ngay lúc phát hành
- over issue
- phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu)
- over issue
- sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
- oversubscription of an issue
- sự nhận mua quá nhiều đợt phát hành chứng khoán mới
- placing of a new issue
- sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới
- presold issue
- phát hành chứng khoán đã bán rồi
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- rate of issue
- tỷ lệ phát hành
- right of issue note
- quyền phát hành tiền tệ
- rights issue
- phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới)
- rights issue
- phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần
- scrip issue
- phát hành cổ phiếu biếu không
- scrip issue
- sự phát hành cổ phiếu
- securities issue
- phát hành chứng khoán
- security issue tax
- thuế phát hành chứng khoán (của xí nghiệp)
- senior issue
- sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên
- share issue
- sự phát hành cổ phiếu
- stock issue
- sự phát hành cổ phiếu
- subscribe to an issue
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- subscribe to an issue (to..)
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- suspension of issue
- ngưng phát hành
- take over an issue
- hấp thu phát hành (chứng khoán)
- take over an issue (to..)
- tiếp tục phát hành (chứng khoán)
- tap issue
- phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp
- tap issue
- việc phát hành chứng khoán nhà nước
- tax on bank note issue
- thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
- tender issue
- phát hành bằng đấu thầu
- tender issue
- sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...)
- terms and conditions of an issue
- thể thức phát hành (chứng khoán)
- terms and conditions of an issue
- thể thức phát hành chứng khoán
- terms of an issue
- những điều kiện phát hành
- undersubscribed issue
- phát hành dưới mức đăng ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , argument , concern , contention , controversy , matter , matter of contention , point , point of departure , problem , puzzle , question , subject , topic , causatum , conclusion , consequence , culmination , effect , end , end product , eventuality , finale , fruit , outcome , payoff , sequel , termination , upshot , copy , impression , installment , number , printing , circulation , delivery , dispersion , dissemination , granting , issuance , issuing , publication , sending out , supply , supplying , brood , descendants , get , heirs , offspring , posterity , progeniture , progeny , scions , seed , publishing , aftermath , corollary , event , harvest , precipitate , ramification , result , resultant , sequence , sequent , hornets' nest , child , debouchment , emanation , emergence , extravasation , outflow
verb
- air , allot , announce , assign , bring out , broadcast , circulate , consign , declare , deliver , dispatch , dispense , emit , get out , give out , promulgate , publish , put in circulation , put out , release , send , send out , transmit , appear , arise , be a consequence , birth , come forth , derive from , emanate , exude , flow , give off , ooze , originate , proceed , rise , send forth , spring , spurt , stem , throw off , vent , well , empty , give , give forth , let off , let out , emerge , loom , materialize , show , derive , come , upspring , argument , brood , children , concern , controversy , copy , debouch , descendants , disembogue , distribute , edition , egress , ensue , evacuate , extravasate , focus , follow , gush , hot potato , matter , offspring , outcome , printing , publication , question , result , sally forth , spread , supply , topic , version
tác giả
Nguyen Vincent, Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, tran quang hung, Admin, ThayBoi, Khách, KyoRin, Nguyễn Hồng Phước
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ