-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 91: Dòng 91: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi ) nước đi (bài)=====+ + ::[[chane]] [[move]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) nước đi ngẫu nhiên+ ::[[opening]] [[move]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) nước đi đầu tiên+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 141: Dòng 149: :[[fix]] , [[pause]] , [[remain]] , [[stay]] , [[stop]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dissuade]]:[[fix]] , [[pause]] , [[remain]] , [[stay]] , [[stop]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dissuade]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
di chuyển
- block move
- di chuyển khối
- Conditional Move (CMOV)
- di chuyển có điều kiện
- data move instruction
- lệnh di chuyển dữ liệu
- move operation
- sự thao tác di chuyển
- move the center line
- di chuyển đường tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , action , alteration , change , maneuver , measure , modification , motion , movement , ploy , procedure , proceeding , shift , step , stir , stirring , stratagem , stroke , turn , variation , dislocation , disturbance , rearrangement , relocation , remotion , evolution , tactic , activity , advancement , automation , demarche , dynamism , emigration , flexibility , impetus , locomotion , maneuverability , migration , mobility , momentum , motility , procession , transition , transplantation , velocity
verb
- actuate , advance , blow , budge , bustle , carry , change , climb , crawl , cross , depart , dislocate , disturb , drift , drive , exit , flow , fly , get away , get going , get off , glide , go , go away , head for , hurry , impel , jump , leap , leave , locomote , march , migrate , off-load , position , proceed , progress , propel , pull out , push , quit , relocate , remove , roll , run , scram , shift , ship , shove , skip out , split , stir , switch , take off , transfer , transport , transpose , travel , traverse , walk , withdraw , activate , advocate , affect , agitate , bring , bring up , cause , convert , draw up , excite , give rise to , impress , incite , induce , inspire , inspirit , instigate , introduce , lead , operate , persuade , play on , prevail upon , prompt , propose , put forward , quicken , recommend , rouse , start , stimulate , strike , submit , suggest , sway , touch , tug at , turn , urge , work on , maneuver , displace , shake , get along , egg on , foment , galvanize , goad , inflame , motivate , pique , prick , prod , set off , spur , touch off , trigger , work up , mobilize , get , act , action , alpestrine , alpine , amble , animate , arouse , bounce , coast , converge , deed , emigrate , evacuate , gravitate , huge , immigrate , influence , kindle , lope , meander , mosey , motion , mountainous , romp , rove , rugged , saunter , scud , scurry , step , stratagem
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ