• Revision as of 07:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'troulə/

    Thông dụng

    Cách viết khác comptroller

    Danh từ

    Người kiểm tra, người kiểm soát
    Quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller)
    (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
    counter controller
    bộ đếm
    programme controller
    bộ điều chỉnh bằnh chương trình

    Cơ - Điện tử

    Bộ điều chỉnh, thiết bị điều khiển, biến trở tựđộng, cảm biến

    Cơ khí & công trình

    người khống chế

    Xây dựng

    bộ điều chỉnh điện

    Điện

    bộ đóng ngắt

    Giải thích VN: Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.

    kiểm soát điện

    Giải thích VN: Hệ thống công tắc, rơle... Dùng để kiều khiển đóng hoặc ngắt dòng điện vào thiết bị điện, điều khiển khởi động, đảo chiều quay, hãm hoặc có thể điều chỉnh cả tốc độ động cơ điện.

    Kỹ thuật chung

    bộ điều khiển

    Giải thích EN: A device that directs the transmission of information over the data links of a network; it is controlled by a program either within the device or in a processor to which the controller is connected.

    Giải thích VN: Thiết bị truyền thông tin qua đường liên kết dữ liệu của một mạng, được điều khiển bởi chương trình trong thiết bị hoặc bộ xử lý nối với bộ điều khiển.

    ABC (arbitrationbus controller)
    bộ điều khiển buýt phân xử
    access controller
    bộ điều khiển truy nhập
    acoustic controller
    bộ điều khiển âm thanh
    air traffic controller
    bộ điều khiển không lưu
    arbitration bus controller (ABC)
    bộ điều khiển buýt phân xử
    Audio Communications Controller (ACC)
    bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh
    Audio Response Controller (ARC)
    bộ điều khiển trả lời bằng âm thanh
    automatic controller
    bộ điều khiển tự động
    barrel controller
    bộ điều khiển kiểu tang
    base station controller
    bộ điều khiển trạm gốc
    Base Station Controller (BSC)
    bộ điều khiển trạm gốc
    basic controller
    bộ điều khiển chính
    basic controller
    bộ điều khiển cơ bản
    Burst Mode Controller (BMS)
    bộ điều khiển chế độ khối
    cache controller
    bộ điều khiển cache
    cam controller
    bộ điều khiển kiểu cam
    CCF (controllerconfiguration facility)
    chương trình cấu hình bộ điều khiển
    CCPT (controllercreation parameter table)
    bảng tham số tạo bộ điều khiển
    chopper bar controller
    bộ điều khiển thanh ngắt
    chopper bar controller
    bộ điều khiển thanh ngắt quãng
    closed-loop controller
    bộ điều khiển vòng đóng
    cluster controller
    bộ điều khiển nhóm
    communication controller
    bộ điều khiển truyền thông
    communications controller
    bộ điều khiển truyền thông
    Communications Controller (SNA) (COMC)
    Bộ điều khiển truyền thông (SNA)
    Control, Controller (CNTRL)
    điều khiển, bộ điều khiển
    controller configuration facility (CP)
    chương trình cấu hình bộ điều khiển
    controller creation parameter table (CCPT)
    bảng tham số tạo bộ điều khiển
    controller data
    dữ liệu bộ điều khiển
    controller description (CTLD)
    mô tả bộ điều khiển
    controller disk
    đĩa bộ điều khiển
    controller function
    chức năng bộ điều khiển
    controller-structure interaction
    tương tác kết cấu bộ điều khiển
    CRT controller
    bộ điều khiển CRT
    CTLD (controllerdescription)
    mô tả bộ điều khiển
    DDC (datacommunication controller)
    bộ điều khiển truyền thông
    Digital Interface Controller (DIC)
    bộ điều khiển giao diện số
    Digital Trunk Controller (DTC)
    bộ điều khiển trung kế số
    disk controller
    bộ điều khiển đĩa
    disk drive controller
    bộ điều khiển ổ đĩa
    disk pack controller
    bộ điều khiển dồn đĩa
    domain controller
    bộ điều khiển miền
    edit controller
    bộ điều khiển soạn thảo
    EISA Bus Controller (EBC)
    Bộ điều khiển buýt EISA
    electric controller
    bộ điều khiển điện
    electronic controller
    bộ điều khiển điện tử
    embedded controller
    bộ điều khiển nhúng
    faceplate breaker controller
    bộ điều khiển ngắt phẳng
    faceplate controller
    bộ điều khiển phẳng
    FDC floppy disk controller
    bộ điều khiển đĩa mềm
    feedback controller
    bộ điều khiển hồi tiếp
    flight controller
    bộ điều khiển bay
    Floppy Disk Controller (FDC)
    bộ điều khiển đĩa mềm
    flow rate controller
    bộ điều khiển lưu lượng
    Frame Input/Output Controller (FIOC)
    bộ điều khiển/vào ra khung
    full magnetic controller
    bộ điều khiển từ
    Gateway Controller (GWC)
    bộ điều khiển cổng mạng
    glass level controller
    bộ điều khiển mức thủy tinh
    graphics controller
    bộ điều khiển đồ họa
    hard disk controller
    bộ điều khiển đĩa cứng
    Hark Disk Controller (HDC)
    bộ điều khiển đĩa cứng
    Hierarchical Storage Controller (HSC)
    bộ điều khiển nhớ phân cấp
    Host Controller Interface (HCI)
    giao diện của bộ điều khiển máy chủ
    I/O controller
    bộ điều khiển nhập/xuất
    ICC (integratedcommunication controller)
    bộ điều khiển truyền thông tích hợp
    IDC (IntegratedDisk Controller)
    bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC
    IGC (intelligentgraphics controller)
    bộ điều khiển đồ họa thông minh
    imbedded controller
    bộ điều khiển nhúng
    Input/Output Channel Converter + Input/Output Controller Chip (IOCC)
    Bộ điều khiển kênh vào/ra + Chip của bộ điều khiển vào/ra
    input/output controller
    bộ điều khiển nhập/xuất
    input/output controller
    bộ điều khiển ra/vào
    input/output controller
    bộ điều khiển vào/ra
    Input/Output Controller (IOC)
    bộ điều khiển vào/ra
    integral-mode controller
    bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
    integrated communication controller (lCC)
    bộ điều khiển truyền thông tích hợp
    intelligent controller
    bộ điều khiển thông minh
    Intelligent Graphics Controller (IGC)
    bộ điều khiển đồ họa thông minh
    interrupt controller
    bộ điều khiển ngắt
    Interrupt Controller (IC)
    bộ điều khiển ngắt
    IOC (input/output controller)
    bộ điều khiển nhập/xuất
    IOC (input/output controller)
    bộ điều khiển vào/ra
    ISA Bridge Controller (IBC)
    Bộ điều khiển cầu nối ISA
    ISDN Communications Controller (ICC)
    Bộ điều khiển truyền thông ISDN
    ISDN D- channel Exchange Controller (IDEC)
    Bộ điều khiển trao đổi kênh D của ISDN
    ISDN Link Controller (ILC)
    Bộ điều khiển tuyến nối ISDN
    ISDN Sub-net Controller (ISC)
    Bộ điều khiển mạng con ISDN
    ISDN Subscriber Access Controller (ISAC)
    Bộ điều khiển truy nhập thuê bao ISDN
    Label Switch Controller (LSC)
    bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
    LDC (localdevice controller)
    bộ điều khiển thiết bị cục bộ
    line controller
    bộ điều khiển đường dây
    Line Group Controller (LGC)
    bộ điều khiển nhóm đường dây
    Link Controller for Signalling System No.7 (LCS7)
    bộ điều khiển tuyến nối cho hệ thống báo hiệu số 7
    Local Area Network Interface Card/Controller (NANIC)
    Thẻ/Bộ điều khiển giao diện mạng LAN
    Local Communications Controller (LCC)
    bộ điều khiển truyền thông cục bộ
    local controller
    bộ điều khiển cục bộ
    local controller
    bộ điều khiển tại chỗ
    local device controller (LDC)
    bộ điều khiển thiết bị cục bộ
    logical controller
    bộ điều khiển logic
    magnetic storage device controller
    bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
    magnetic tape controller
    bộ điều khiển băng từ
    main controller
    bộ điều khiển chính
    manual controller
    bộ điều khiển (bằng) tay
    master controller
    bộ điều khiển chính (tổng)
    master controller
    bộ điều khiển chủ
    master events sequence controller
    bộ điều khiển trung ương
    Media Gateway Controller (MGC)
    Bộ điều khiển cổng phương tiện (thuật ngữ chung chỉ VSC)
    memory controller
    bộ điều khiển bộ nhớ
    Memory Controller (MC)
    bộ điều khiển nhớ
    movement controller
    bộ điều khiển sơ cấp
    multiphase controller
    bộ điều khiển nhiều pha
    Multipoint Controller (MC)
    bộ điều khiển đa điểm
    Network Access controller (NAC)
    bộ điều khiển truy nhập mạng
    network controller
    bộ điều khiển mạng
    network interface controller (NLC)
    bộ điều khiển giao diện mạng
    NIC (networkinterface controller)
    bộ điều khiển giao diện mạng
    notching controller
    bộ điều khiển theo nấc
    On Board Controller Interfaces (OBCI)
    các giao diện của bộ điều khiển đặt trên boong
    On Boars Controller (OBC)
    bộ điều khiển đặt trên boong
    one-phase controller
    bộ điều khiển một pha
    Packet Media Access Controller (PMAC)
    bộ điều khiển truy nhập môi trường gói
    PC (Programmablecontroller)
    bộ điều khiển lập trình được
    PD controller (proportionalplus derivative controller)
    bộ điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
    Peripheral Unit Controller (PUC)
    bộ điều khiển khối ngoại vi
    Pi controller
    bộ điều khiển PI
    PIC (Programmableinterrupt controller)
    bộ điều khiển ngắt lập trình được
    pilot controller
    bộ điều khiển chủ
    pilot controller
    bộ điều khiển lái
    pilot controller
    bộ điều khiển pilot
    PLC (programmablelogic controller)
    bộ điều khiển logic lập trình được
    pneumatic controller
    bộ điều khiển khí nén
    potentiometric controller
    bộ điều khiển phân thế
    pressure controller
    bộ điều khiển áp suất
    primary controller
    bộ điều khiển sơ cấp
    printer controller
    bộ điều khiển máy in
    Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
    Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
    Processor Bus Controller (PBC)
    bộ điều khiển buýt của bộ xử lý
    program controller
    bộ điều khiển chương trình
    programmable controller
    bộ điều khiển (theo) chương trình
    programmable controller
    bộ điều khiển có thể lập trình
    programmable controller (PC)
    bộ điều khiển lập trình được
    programmable interrupt controller (PIC)
    bộ điều khiển ngắt lập trình được
    programmable logic controller (PLC)
    bộ điều khiển logic lập trình được
    project controller
    bộ điều khiển theo dự án (tàu vũ trụ)
    proportional controller
    bộ điều khiển tỷ lệ
    proportional plus integral controller (PIcontroller)
    bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
    proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
    bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
    radar controller
    bộ điều khiển rađa
    Radio Access System Controller (RASC)
    bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
    ratio controller
    bộ điều khiển tỷ số
    remote controller
    bộ điều khiển từ xa
    reverse acting controller
    bộ điều khiển ngược chiều
    rheostatic controller
    bộ điểu khiển (kiểu) biến trở
    sampling controller
    bộ điều khiển lấy mẫu
    Satellite Access Controller (SAC)
    bộ điều khiển truy nhập vệ tinh
    schedule controller
    bộ điều khiển lập lịch
    secondary video display controller
    bộ điều khiển màn hình thứ cấp
    sequence controller
    bộ điều khiển trình tự
    servo controller
    bộ điều khiển trợ động
    Signalling, Protocols and Switching Stored Program Controller (SPSSPC)
    bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
    single channel controller
    bộ điều khiển một kênh
    single-line controller
    bộ điều khiển tuyến đơn
    Small Peripheral Controller (SPC)
    bộ điều khiển ngoại vi nhỏ
    solid-state controller
    bộ điều khiển mạch rắn
    SPC (systemprogram controller)
    bộ điều khiển chương trình hệ thống
    storage device controller
    bộ điều khiển thiết bị nhớ
    store controller
    bộ điều khiển bộ nhớ
    store controller disk
    đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
    system program controller (SPC)
    bộ điều khiển chương trình hệ thống
    TAC (terminalaccess controller)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    temperature controller
    bộ điều khiển nhiệt độ
    terminal access controller (TAC)
    bộ điều khiển truy cập đầu cuối
    Terminal Access Controller (TAC)
    bộ điều khiển truy nhập đầu cuối
    Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
    Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
    terminal controller
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Controller (TC)
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminal Group Controller (TGC)
    bộ điều khiển nhóm đầu cuối
    Terminal Node Connector/Controller (TNC)
    đầu nối/Bộ điều khiển nút đầu cuối
    Token Bus Controller (TBC)
    bộ điều khiển buýt thẻ lệnh
    two-phase controller
    bộ điều khiển hai pha
    Universal Bus Interface Controller (UBIC)
    bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
    universal controller
    bộ điều khiển đa năng
    universal controller
    bộ điều khiển vạn năng
    Universal Host Controller Interface (UHCI)
    giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
    video controller
    bộ điều khiển video
    workstation controller (WSC)
    bộ điều khiển trạm làm việc
    bộ khống chế
    automatic controller
    bộ khống chế tự động
    change-over switch controller
    bộ khống chế chuyển mạch
    level controller
    bộ khống chế mức (lỏng)
    static pressure controller
    bộ khống chế áp suất tĩnh
    submaster controller
    bộ khống chế bổ sung
    temperature controller
    bộ khống chế (điều chỉnh) nhiệt độ
    temperature controller
    bộ khống chế nhiệt độ
    bộ điều chỉnh
    automatic controller
    bộ điều chỉnh tự động
    automatic temperature recorder controller
    bộ điều chỉnh nhiệt tự ghi
    capacity controller
    bộ điều chỉnh công suất
    electro-hydraulic controller
    bộ điều chỉnh điện-thủy lực
    electro-pneumatic controller
    bộ điều chỉnh điện-khí nén
    first-level controller
    bộ điều chỉnh chính
    flow controller
    bộ điều chỉnh lưu lượng
    humidity controller
    bộ điều chỉnh độ ẩm
    hydraulic controller
    bộ điều chỉnh thủy lực
    integral controller
    bộ điều chỉnh tích hợp
    level controller
    bộ điều chỉnh mức (lỏng)
    master controller
    bộ điều chỉnh chính
    multiple-speed floating controller
    bộ điều chỉnh nhiều tốc độ
    PH controller
    bộ điều chỉnh độ Ph
    photoelectric controller
    bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện
    pneumatic controller
    bộ điều chỉnh (kiểu) khí nén
    position controller
    bộ điều chỉnh vị trí
    pressure controller
    bộ điều chỉnh áp suất
    rate-of-flow controller
    bộ điều chỉnh lưu lượng
    reduced-order controller
    bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
    second-level controller
    bộ điều chỉnh thứ cấp
    self-operated controller
    bộ điều chỉnh trực tiếp (tự động)
    self-operating controller
    bộ điều chỉnh tự động
    single-purpose controller
    bộ điều chỉnh chuyên dụng
    speed controller
    bộ điều chỉnh tốc độ
    submaster controller
    bộ điều chỉnh phụ
    temperature controller
    bộ điều chỉnh nhiệt độ
    time cycle controller
    bộ điều chỉnh chu trình
    torque controller
    bộ điều chỉnh mômen xoắn
    welding controller
    bộ điều chỉnh hàn
    cảm biến
    electronic temperature controller
    bộ cảm biến nhiệt điện tử
    người điều chỉnh
    người kiểm tra
    mạch điều khiển
    automatic controller
    mạch điều khiển tự động
    floppy disk controller chip
    chip mạch điều khiển đĩa mềm
    floppy disk controller chip
    mạch điều khiển đĩa mềm
    máy điều chỉnh
    temperature controller
    máy điều chỉnh nhiệt độ
    máy điều khiển
    digital controller
    máy điều khiển số
    thiết bị điều chỉnh
    solid-state controller
    thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn

    Kinh tế

    bộ điều chỉnh
    auto now controller
    bộ điều chỉnh chuyển động tự động
    consistency controller
    bộ điều chỉnh tự động đo chắc
    humidity controller
    bộ điều chỉnh độ ẩm
    liquid level controller
    bộ điều chỉnh mức chất lỏng
    temperature controller
    bộ điều chỉnh nhiệt độ
    viscosity controller
    bộ điều chỉnh độ nhớt
    thanh tra tài chánh
    thanh tra viên
    trưởng ban kiểm tra
    budget controller
    trưởng ban kiểm tra ngân sách

    Oxford

    N.
    A person or thing that controls.
    A person in charge ofexpenditure, esp. a steward or comptroller.
    Controllership n.[ME counterroller f. AF contrerollour (as CONTROL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X