-
(đổi hướng từ Firms)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hãng
- contractor's firm
- hàng thầu
- firm capacity
- lực lượng của một hãng
- firm capacity
- tiềm lực của một hãng
- multiproduct firm
- hãng đa sản phẩm
- representative firm
- hãng đại diện
- security firm
- hãng đảm bảo an toàn
Kinh tế
hãng
- audit firm
- hàng kiểm toán
- audit firm
- hãng kiểm toán
- behavioural theory of the firm
- thuyết cách cư xử của hãng
- brokerage firm
- hãng môi giới
- business firm
- hãng buôn
- competences of firm
- năng lực của hãng
- employees of a firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm (the...)
- nhân viên của một hãng
- expansion of the firm
- sự bành trướng của hãng
- export firm
- hãng buôn xuất khẩu
- failed firm
- hãng buôn phá sản
- firm name
- tên hãng
- firm style
- tên hãng
- flexible firm
- hãng linh hoạt
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- forwarding firm
- hãng đại lý giao nhận (hàng hóa)
- fulfilment firm
- hãng thực hiện
- import firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- long firm
- hãng lừa
- long firm
- hãng buôn lừa đảo
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- member firm
- hãng thành viên
- mercantile firm
- hãng buôn
- monopoly firm
- hãng độc quyền
- multi-product firm
- hãng đa sản phẩm
- non-member firm
- hãng phi thành viên
- opponent firm (s)
- hãng đối địch
- papers of a firm
- sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
- reliable firm
- hãng tin cậy
- representative firm
- hãng tiêu biểu
- small firm effect
- hiệu ứng hãng nhỏ
- subcontracting firm
- hãng chuyên nhận thầu lại
- substantial firm
- hãng buôn giàu có
- travel for a firm
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm (to...)
- đại diện cho một hãng buôn
- travel for a firm (to...)
- đi chào hàng cho một công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , close-grained , compact , compressed , concentrated , concrete , condensed , congealed , dense , fine-grained , hard , hardened , heavy , impenetrable , impermeable , impervious , inelastic , jelled , nonporous , refractory , rigid , set , solid , solidified , stiff , sturdy , substantial , thick , tough , unyielding , anchored , bolted , braced , cemented , closed , durable , embedded , fast , fastened , fixed , immobile , immovable , motionless , mounted , nailed , petrified , riveted , robust , rooted , screwed , secure , secured , settled , soldered , sound , spiked , stationary , steady , strong , taut , tenacious , tight , tightened , unfluctuating , unshakable , welded , abiding , adamant , bent , bound , consistent , constant , dead set on , determined , enduring , established , exact , explicit , flat , going , hang tough * , inflexible , intent , never-failing , obdurate , persevering , persistent , prevailing , resolute , resolved , specific , stable , stand pat * , stated , staunch , steadfast , stipulated , strict , sure , true , unbending , unchangeable , undeviating , unflinching , unqualified , unshaken , unwavering , incompressible , uncompromising , decided , allegiant , liege , loyal , certain , clinging , adamantine , essential , incompliant , ineradicable , inexpugnable , inherent , insoluble , invincible , preemptory , stanch , substantive , sustained , unassailable , unflattering
noun
- association , bunch , company , concern , conglomerate , corporation , crew , crowd , enterprise , gang , house , megacorp , mob , multinational , organization , outfit , partnership , ring , business , establishment , adamant , adhesiveness , anchored , backboned , certain , compact , confirm , consistency , consistent , constant , decided , definite , dense , determination , determined , durable , established , exact , faithful , fastened , fixed , hard , hearty , immovable , inelastic , inflexible , intent , iron , loyal , persistence , resolute , resolution , rigid , secured , set , settled , solid , solidarity , solidity , sound , stable , staunch , steadfast , steady , stiff , stout , strict , strong , sturdy , substantial , sure , tenacity , tight , unmoved , unshaken , unwavering , unyielding , vertebration
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , loose , slack , soft , supple , weak , yielding , moving , unsettled , unstable , wavering , alterable , changeable , indefinite , irresolute , facile , flaccid , inconstant , lax , vacillating
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ