-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
channel
- chiều sâu luồng giao thủy
- depth of navigable channel
- dung lượng kênh
- channel capacity
- kênh lưu lượng
- Traffic Channel (TCH)
- kênh lưu lượng tương tự
- Analogue Traffic Channel (ATC)
- luồng kênh
- channel flow
- lưu lượng dòng kênh
- channel capacity
- lưu lượng dòng sông
- channel capacity
- lưu lượng kênh truyền
- channel flow
- số lượng các kênh không được phân phối tại nút
- Number of unallocated channel at node (NC)
- sự cải tạo luồng lạch
- channel improvement
- thời lượng kênh
- channel time-slot
- tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
- Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
- vào luồng
- enter a channel
- đường kênh lượng điện thoại
- telephone traffic channel
- đường kênh đo năng lượng
- energy channel
current
- dòng âm lượng
- volume current
- luồng ánh sáng
- beam current
- luồng ánh sáng
- lighting current
- luồng chiều
- tidal current
- luồng hải lưu
- sea current
- luồng không khí
- air current
- luồng không khí từ dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ trên xuống
- downward current (ofair)
- luồng nước biển
- sea current
- luồng vận tải
- current of traffic
- luồng đối lưu
- convection current
- lưu lượng dòng
- current flow
- lưu lượng kế dòng xoáy
- eddy current flowmeter
- máy biến áp đo lường
- current transformer
- năng lượng dòng
- energy of current
- phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
- measurement of the harmonics of the no-load current
- đồ viên luồng
- current tracer
flow
- bài toán luồng mạng
- network flow problem
- biểu đồ luồng dữ liệu
- data flow chart
- bộ chỉ báo lưu lượng
- flow indicator
- bộ chỉ thị lưu lượng dầu
- oil flow indicator
- bộ ghi lưu lượng
- flow recorder
- bộ giám sát lưu lượng
- flow monitor
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-flow radiator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- rate-of-flow controller
- bộ điều khiển lưu lượng
- flow rate controller
- bơm lưu lượng không đổi
- constant flow pump
- buồng tạo luồng xoắn ốc
- spiral flow tank
- cảm biến lưu lượng khí
- air flow meter
- cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
- automatic semi constant flow offtake regulator
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- weight flow
- dòng khí giầu (hàm lượng cao)
- rich gas flow
- dòng khí hàm lượng cao
- rich gas flow
- dòng khối lượng
- mass flow
- dòng luông
- data flow
- dòng năng lượng
- energy flow
- dụng cụ tính lưu lượng
- flow-counting device
- dụng cụ tính lưu lượng
- volumetric flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng
- flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water flow meter
- dung lượng dòng
- flow capacity
- dung lượng tính toán của đường ống
- assumed rate of flow in pipeline
- giản đồ luồng
- flow diagram
- giản đồ luồng dữ liệu
- data flow diagram (DFD)
- giản đồ luồng giao thông
- traffic flow diagram
- giản đồ luồng số liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow diagram
- giản đồ vận tốc-lưu lượng
- speed flow relationship
- hệ số lưu lượng
- flow coefficient
- hệ thống luồng dữ liệu
- data flow system
- hướng luồng
- flow direction
- hướng luồng chảy
- flow direction
- hướng luồng phoi
- direction of chip flow
- khối lượng nước chảy
- flow mass
- kỹ thuật luồng dữ liệu
- data flow technique
- lò chậu có luồng dẫn
- through-flow tant furnace
- luồng (dữ liệu) chuẩn
- normal flow
- luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý
- PU-PU flow
- luồng (thuốc) sát trùng
- bactericidal flow
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- short-term flow line
- luồng chất lưu
- fluid flow
- luồng chảy
- flow line
- luồng chảy dọc trục
- axial flow
- luồng chảy hướng trục
- axial flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- luồng chảy tầng
- laminar flow
- luồng chảy tuần hoàn
- circulation flow
- luồng chéo
- cross flow
- luồng chiều
- tidal flow
- luồng công suất
- power flow
- luồng công suất hiệu dụng
- net power flow
- luồng công suất thực
- net power flow
- luồng công suất tối ưu
- optimal power flow
- luồng công việc
- work flow
- luồng cuộn xoáy
- turbulent flow
- luồng dị bộ
- asynchronous flow
- lượng dòng chảy
- flow volume
- luồng dữ liệu
- data flow
- luồng dữ liệu chuẩn
- normal flow
- luồng dữ liệu không đối xứng
- asymmetric data flow
- luồng dữ liệu mức 1
- level 1 data flow
- lượng dữ liệu mức 2
- level 2 data flow
- luồng dữ liệu mức 2+
- level 2+ data flow
- luồng dữ liệu mức 3
- level 3 data flow
- luồng electron
- electron flow
- luồng giao thông
- traffic flow
- luồng gió
- air flow
- luồng gió hút
- intake air flow
- luồng gió lạnh
- refrigerating air flow
- luồng gió xoáy
- vortex flow
- luồng hai chiều
- bidirectional flow
- luồng hai hướng
- bidirection flow
- luồng hai hướng
- bidirectional flow
- luồng hàng hóa
- flow of goods
- luồng hướng tâm
- radial flow
- luồng kênh
- channel flow
- luồng khách
- passenger flow
- luồng khí
- air flow
- luồng khí
- gas flow
- luồng khí lạnh
- cooling air flow
- luồng không ổn định
- unsteady flow
- luồng mạch động
- pulsating flow
- lượng mưa
- storage flow
- luồng ngang
- cross flow
- luồng ngược
- cross flow
- luồng ngược
- reverse flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction flow
- luồng nhiệt
- heat flow
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải đơn vị
- sewage rate of flow
- luồng phẳng
- plane flow
- luồng phoi
- flow of chips
- luồng quạt hút gió
- intake air flow
- luồng tài liệu
- document flow
- luồng tầng
- laminar flow
- luồng tạo xung
- pulsating flow
- luồng theo hướng chuẩn
- normal direction flow
- luồng thông tin
- information flow
- luồng thông tin
- traffic flow
- luồng tỏa tia
- radial flow
- luồng tổng cộng
- gross flow
- luồng ứng suất cắt
- shear stress flow
- luồng vận tải
- traffic flow
- luồng vật liệu
- material flow
- luồng vòng
- circuit flow
- luồng vòng
- curvilinear flow
- luồng xe chạy
- traffic flow
- luồng điều khiển
- control flow
- luồng điều khiển
- flow of control
- lưu lượng
- flow rate
- lưu lượng
- mass flow
- lưu lượng
- rate of flow
- lưu lượng (dòng chảy)
- flow rate
- lưu lượng ban đầu
- initial flow
- lưu lượng bé nhất
- minimum flow
- lưu lượng bình quân năm
- average annual flow
- lưu lượng bơm
- flow rate
- lưu lượng cách đoạn
- intermittent flow
- lưu lượng cảm ứng (giếng)
- inducing flow
- lưu lượng cao nhất
- peak flow
- lưu lượng cao điểm
- peak traffic flow
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- flow rate
- lưu lượng chất lỏng
- fluid flow
- lưu lượng chảy
- utilizable flow
- lưu lượng cơ bản
- base flow
- lưu lượng cơ bản đơn vị
- base unit flow
- lưu lượng có ích
- productive flow
- lưu lượng có ích
- useful flow
- lưu lượng của dòng chảy
- flow rate
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng cực đại
- maximum flow
- lưu lượng dầu
- oil flow rate
- lưu lượng dịch thể
- fluid flow
- lưu lượng dòng
- current flow
- lưu lượng dòng bình thường
- normal stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- flow discharge
- lưu lượng dòng chảy
- mass flow
- lưu lượng dòng chảy
- rate of flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng lấp
- closure flow
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng ngầm
- rate of ground water flow
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng dự báo
- warning flow
- lưu lượng giao thông
- traffic flow
- lưu lượng giờ
- hourly flow
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
- mean daily flow
- lưu luợng kế
- flow meter
- lưu lượng kế
- flow gage
- lưu lượng kế
- flow gauge
- lưu lượng kế
- flow governor
- lưu lượng kế
- flow indicator
- lưu lượng kế
- flow instrument
- lưu lượng kế
- flowmeter flow
- lưu lượng kế
- flow-rate meter
- lưu lượng kế
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế
- rate-of-flow meter
- lưu lượng kế (chất lỏng)
- liquid flow indicator
- lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
- Bernoulli-type flow meter
- lưu lượng kế cảm ứng
- inductive flow-meter
- lưu lượng kế chênh áp
- pressure-drop flow
- lưu lượng kế diện tích
- area-flow meter
- lưu lượng kế dòng chảy liên tục
- continuous flow density analyser
- lưu lượng kế dòng khí
- air flow meter
- lưu lượng kế dùng đèn
- sight flow indicator
- lưu lượng kế hồi chuyển
- gyoscopic flow meter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế kiểu con quay
- variable-area flow meter
- lưu lượng kế kiểu phao
- float-operated flow
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- lưu lượng kế lỗ cữ
- orifice flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- heat flow meter
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flow
- lưu lượng kế siêu âm
- ultrasonic flow
- lưu lượng kế thể tích
- volumetric flow meter
- lưu lượng kế thể tích choán chỗ
- volumetric displacement flow meter
- lưu lượng kế thủy văn
- hydrological flow gauge
- lưu lượng kế tuabin
- turbine flow meter
- lưu lượng kế điện từ
- electromagnetic flow
- lưu lượng kênh truyền
- channel flow
- lưu lượng kết bọt
- bubble flow meter
- lưu lượng khí
- flow of gas
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- lưu lượng không khí
- air flow rate
- lưu lượng không khí thải ra
- extracted-air flow rate
- lưu lượng không khí theo thể tích
- air volume flow rate
- lưu lượng không ổn định
- unsteady state flow
- lưu lượng không đổi
- fixed rate flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng ký
- flow recorder
- lưu lượng làm việc
- productive flow
- lưu lượng lấp dòng
- closing flow
- lưu lượng lũ
- flood flow
- lưu lượng lũ
- high water flow
- lưu lượng lũ lớn nhất
- maximum flood flow
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng mùa khô
- low water flow
- lưu lượng mùa lũ
- high-water flow
- lưu lượng mưa rào
- rainwater flow
- lưu lượng năm
- annual flow
- lưu lượng ngắt quãng
- interrupted traffic flow
- lưu lượng ngày
- daily flow
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước cựcđại
- peak water flow
- lưu lượng nước lũ
- flood flow
- lưu lượng nước lũ
- high-water flow
- lưu lượng nước mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng nước muối
- salt water flow
- lưu lượng nước thải
- sewage flow rate
- lưu lượng ổn định
- fixed rate flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát điện
- generating flow
- lưu lượng phát điện
- power flow
- lưu lượng quan trắc địa
- observed flow
- lưu lượng riêng
- specific flow output
- lưu lượng sinh lợi
- productive flow
- lưu lượng sông
- river flow
- lưu lượng sông
- stream flow
- lưu lượng sông mùa khô
- dry weather flow
- lưu lượng sử dụng
- utilizable flow
- lưu lượng thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo chu kỳ
- intermittent flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass rate of flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow
- lưu lượng theo thể tích
- volume flow rate
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric flow
- lưu lượng thiết kế
- design flow
- lưu lượng thực
- net flow
- lưu lượng tới hạn
- critical flow
- lưu lượng trong lòng dẫn hở
- free flow discharge
- lưu lượng trung bình
- average flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng vận chuyển
- traffic flow
- lưu lượng vận tải
- transport flow
- lưu lượng xả bù
- compensation flow
- lưu lượng điều chỉnh
- regulated flow
- lưu lượng đỉnh
- peak flow
- lưu lượng đơn vị
- specific flow output
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- mạch ảo điều khiển luồng
- Flow Controlled Virtual Circuit (FCVC)
- máy bao gói theo lượng
- flow wrapping machine
- máy quạt kiểu luồng chéo
- cross-flow fan
- máy tính lưu lượng thể tích
- volumetric flow calculator
- máy đếm lưu lượng chất lỏng
- liquid flow counter
- máy đo ghi lưu lượng
- recording flow meter
- máy đo lưu lượng
- flow meter
- máy đo lưu lượng
- mass flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu bọt
- bubble flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disc flow meter
- máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
- baffle disk flow meter
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage of zero flow
- năng lượng dòng
- flow energy
- năng lượng dòng chảy
- flow power
- nhiệt lượng kế
- heat flow meter
- nhiệt lượng kế
- heat-flow meter
- Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
- Callendar-Barnes' continuous-flow calorimeter
- phân luồng
- flow distribution
- phân tích luồng
- flow analysis
- phân tích luồng dữ liệu
- data flow analysis
- phần tử chỉ thị luồng thăm dò
- Expedited Flow Indicator (EFI)
- quạt luồng ngang
- cross-flow fan
- rơle ngắt luồng không khí
- air flow switch
- số liệu ghi lưu lượng sông
- stream flow record
- sơ đồ dòng năng lượng
- energy flow chart
- sơ đồ luồng dữ liệu
- data flow diagram
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- flow control
- sự lọc kiểu luồng chéo
- cross-flow filtration
- sự phân tích luồng
- flow analysis
- sự thay đổ lưu lượng
- variation in flow
- sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
- DFSYN response (dataflow synchronous response)
- sự đếm lưu lượng
- flow counting
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- flow control
- sự đo lưu lượng
- flow measurement
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
- flow measurement
- tần suất lưu lượng
- flow frequency
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of stream flow
- thiết bị chuyển mạch lưu lượng
- flow switch
- thiết bị ngắt luồng không khí
- air flow switch
- thiết bị đo lưu lượng
- flow recorder
- thông lượng
- flow field
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tính an toàn luồng thông tin
- traffic flow security
- tính biến đổi lưu lượng
- variability of stream flow
- tốc độ chảy lưu lượng
- rate of flow
- tốc độ luồng gió
- flow rate
- tốc độ luồng gió
- rate of air flow
- tốc độ luồng gió làm lạnh
- rate of coolant air flow
- tốc độ luồng gió lạnh cần thiết
- rate of coolant air flow
- tổng lượng dòng chảy
- total flow
- tổng lưu lượng theo thể tích
- total volumetric flow
- van phân phối lưu lượng
- flow dividing valve
- van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
- pressure compensating type flow dividing valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow controller
- van điều chỉnh lưu lượng
- flow valve
- van điểu khiển lưu lượng
- flow control valve
- vòi phun đo lưu lượng
- flow nozzle
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- point of zero flow
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic flow control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- điều khiển luồng
- flow control
- điều khiển luồng (môđem)
- Flow Control (modem) (FC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow control
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- DFC (dataflow control)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng số liệu
- Data Flow Control (DFC)
- điều khiển luồng tự động
- automatic flow control
- điều tra lưu lượng vận tải
- transport flow survey
- đo lưu lượng bằng siêu âm
- ultrasonic flow measurement
- đo lưu lượng tải thời gian thực
- Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
- đồ thị luồng dữ liệu
- Data Flow Graph (DFG)
- đồng hồ lưu lượng
- flow recorder
- đường cong lưu lượng
- flow rate curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- flow mass curve
- đường cong lưu lượng toàn phần
- integrated flow curve
- đường cong quá trình lưu lượng
- flow duration curve
- đường tần suất lưu lượng
- graph of flow
flux
- dòng năng lượng
- energy flux
- dòng năng lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng âm thanh
- sound energy flux
- dòng thông lượng
- flux line
- dòng thông lượng
- line of flux
- làm chệch hướng thông lượng
- flux-diversion relay
- luồng (thuốc) sát trùng
- bactericidal flux
- luồng ánh sáng
- luminous flux
- luồng biến dạng trượt
- shear flux
- lượng bức xạ
- radiant flux
- lượng bức xạ
- radiant flux density
- luồng chậm mạch
- short-circuit flux
- luồng chảy vào
- inward flux
- luồng chiếu sáng vệ tinh
- flux illuminating the satellite
- luồng công suất giao thoa
- interfering power flux
- luồng hạt
- corpuscular flux
- luồng không màu
- colorless flux
- luồng không màu
- colourless flux
- luồng nhiệt
- heat flux
- luồng nơtron
- neutron flux
- luồng ra
- outward flux
- luồng rò
- leakage flux
- luồng tới
- incoming flux
- luồng trễ
- delayed flux
- lượng từ thông
- magnetic flux
- lượng tử thông lượng
- flux quantum
- luồng ứng suất cắt
- shear tress flux
- lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)
- sediment flux
- mật độ dòng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- power flux density
- mật độ năng lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ thông lượng
- flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- radiation flux density
- mật độ thông lượng công suất thu
- Received Power Flux Density (RPFD)
- mật độ thông lượng dư
- remanent flux density
- mật độ thông lượng dư
- residual flux density
- mật độ thông lượng điện
- electric flux density
- máy luồng ngang
- transverse flux machine
- máy thông lượng ngang
- transverse flux machine
- sự chuyển tiếp thông lượng
- flux transition
- sự quá thông lượng
- over-flux
- sự đảo thông lượng
- flux reversal
- thông lượng ánh sáng
- light flux
- thông lượng ánh sáng
- luminous flux
- thông lượng bức xạ
- flux of radiation
- thông lượng bức xạ
- radiation flux
- thông lượng cảm ứng
- induction flux
- thông lượng cảm ứng điện
- electrostatic flux
- thông lượng cân bằng
- equilibrium flux
- thông lượng chất
- mass flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng entropy
- entropic flux
- thông lượng gama
- gamma-flux
- thông lượng hạt
- corpuscular flux
- thông lượng hạt
- particle flux
- thông lượng kế đĩa
- disc flux meter
- thông lượng luồng giao thoa
- interference flux
- thông lượng năng lượng
- energy flux
- thông lượng nhiệt
- heat flux
- thông lượng nhiệt
- thermal flux
- thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
- surface heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
- critical cucleate boiling heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- maximum flux heat
- thông lượng nhiệt đỉnh
- peak heat flux
- thông luợng notron
- neutron flux
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radial neutron flux
- thông lượng nơtron rò
- leakage flux
- thông lượng qua một dây dẫn
- flux cut by a conductor
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux cut by a circuit element
- thông lượng ra
- outward flux
- thông lượng rò
- flux leakage
- thông lượng rò
- leakage flux
- thông lượng sáng
- luminous flux
- thông lượng tĩnh điện
- electrostatic flux
- thông lượng tới
- incoming flux
- thông lượng triệt tiêu
- vanishing flux
- thông lượng từ
- magnetic lines of flux
- thông lượng vào
- entering flux
- thông lượng vào
- inward flux
- thông lượng vectơ
- vector flux
- thông lượng vector
- flux of vector
- thông lượng đảo lưu
- communicating flux
- thông lượng điện dịch
- displacement flux
- thông lượng điện qua mạch
- flux through a circuit
- thông lượng đông cứng
- frozen flux
- từ kế cửa thông lượng
- flux-gate magnetometer
- định luật Gauss về thông lượng
- gaussmeter Gauss's law of flux
- độ rọi năng lượng
- radiant flux density
- đơn vị thông lượng
- flux unit
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux linear motor
- đường thông lượng
- flux line
- đường thông lượng
- line of flux
- đường thông lượng điện
- electric flux line
stream
- bộ biên tập định hướng luồng
- Stream - Oriented Editor
- chuẩn đồng hồ luồng cơ bản
- Elementary Stream Clock Reference (ESCR)
- dòng (luồng) âm thanh
- audio stream
- dung lượng dòng số liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- khuôn luồng dữ liệu
- data stream format
- Khuyến nghị của ITU H.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo
- H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
- lưới trạm đo lưu lượng
- stream gauging network
- luồng bit
- bit stream
- luồng chất thải
- waste stream
- luồng chuyển mạch gói
- Packet Switch Stream (PSS)
- luồng cơ bản được gói hóa
- Packetised Elementary Stream (PES)
- luồng công việc
- job stream
- luồng dữ liệu
- data stream
- luồng dữ liệu máy in cá nhân
- Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
- luồng dữ liệu tổng quát hóa
- Generalized Data Stream (GDS)
- luồng giao thông
- traffic stream
- luồng gió lạnh
- refrigerating air stream
- luồng gió nóng
- hot-air stream
- luồng hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant stream
- luồng ion
- ion stream
- luồng khí
- gas stream
- luồng khí quyển hẹp
- jet stream
- luồng không khí cấp
- supply air stream
- luồng không khí hồi lưu
- return air stream
- luồng không khí lạnh
- refrigerated air stream
- luồng không khí nóng
- hot-air stream
- luồng không khí thải
- exhaust air stream
- luồng lấy mẫu
- sample stream
- luồng lệnh
- instruction stream
- luồng nhập
- input stream
- luồng rác thải
- waste stream
- luồng roto (trực thăng)
- rotor stream
- luồng số liệu
- data stream
- luồng thông tin
- information stream
- luồng toa xe hàng
- stream of wagons
- luồng triều
- tidal stream
- luồng văn bản
- text stream
- luồng vận tải hành khách
- stream of passenger traffic
- luồng vào
- input stream
- luồng vào
- job stream
- luồng vào
- run stream
- luồng xung số
- digital pulse stream
- Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
- Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
- luồng điện tử
- electron stream
- lưu lượng dòng bình thường
- normal stream flow
- lưu lượng dòng chảy
- stream flow
- lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
- stream discharge
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- low stream flow
- lưu lượng kiệt của dòng chảy
- minimum stream flow
- lưu lượng sông
- discharge of main stream
- lưu lượng sông
- stream flow
- lưu lượng trung bình dòng chảy
- average stream flow
- lưu lượng vật liệu trong sông
- stream borne material discharge
- mật mã luồng
- stream cipher
- phân tích luồng tư duy
- thought-stream analysis
- số liệu ghi lưu lượng sông
- stream flow record
- sự rời luồng giao thông
- leaving a traffic stream
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- stream data transmission
- sự đo lưu lượng dòng chảy
- stream flow gauging
- tập tin định hướng luồng
- stream-oriented file
- thể tích lượng dòng chảy
- volume of stream flow
- thiết bị tạo xoáy luồng không khí
- turbulence guide of air stream
- tính biến đổi lưu lượng
- variability of stream flow
- tốc độ luồng tự do
- free-stream velocity
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
- optimization of empty wagon stream
- trong luồng tự do
- in free stream
- vận tốc luồng
- stream velocity
- vận tốc luồng tự do
- free-stream velocity
- điện áp luồng hồ quang
- arc-stream voltage
- định hướng luồng bit liên tục
- Continuous Bit Stream Oriented (CBO)
salary
- lương bắt đầu
- entrance salary
- lương bổng hàng năm
- salary per annum
- lương bổng phát, trả
- accrued salary
- lương bổng phụ trội
- salary supplements
- lương bổng và tiền (bồi hoàn trợ cấp)
- salary and related allowances
- lương cơ bản có bảo hiểm
- net base salary
- lương công nhật
- daily salary
- lương và chi phí
- salary and expense
- mức lương bổng
- salary range
- mức lương bổng
- salary scale
- mức lương bổng cơ bản
- basic salary scales (ofstaff)
- mức lương khởi đầu
- commencing rate of salary
- sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng
- salary increment
- tầm lương bổng
- salary range
- thăm dò lương bổng
- salary survey
- thẩm vấn lương bổng
- salary survey
- tiền lương trung bình
- average salary
- tiền trả trước (cho) lương bổng
- salary advance
- điều tra lương bổng
- salary survey
wage
- chi phí tiền lương
- wage expenses
- giá tiền lương
- wage rate
- hệ thống lương công nhật có thưởng
- time incentive wage system
- lương (theo) sản phẩm
- piece-wage
- lương bảo đảm
- guaranteed wage
- lương cơ bản
- basic wage
- lương công bằng
- fair wage
- lương công nhật
- daily wage
- lương công nhật
- day wage
- lương công nhật có thưởng
- time plus bonus wage system
- lương khoán theo sản phẩm
- piece wage
- lương sản phẩm
- efficiency wage
- lương theo giờ
- hourly wage
- lương theo năng suất
- productivity wage
- lương theo sản phẩm
- efficiency wage
- lương tính theo thời gian
- lime wage
- lượng tối thiểu
- minimum wage
- lượng trung bình
- average wage
- mức lương bổng
- wage rate
- phụ cấp lương
- increment of wage
- quỹ tiền lương
- wage fund
- quỹ tiền lương
- wage funds
- sự chênh lệch lương bổng
- wage drift
- sự giảm lương
- wage cutting
- tiền lương
- wage expense
- đòi tăng lương
- wage-claim
double
- ăng ten lưỡng cực kép
- double-doublet antenna
- âu thuyền hai luồng
- double-lane lock
- giấy trọng lượng kép
- double-weight paper
- lưỡng chiết
- double refracting
- lưỡng dụng
- double purpose
- nồi hơi hai luồng
- double-pass boiler
- phương pháp hai luồng phun
- double injection method
- đèn lưỡng cực đôi
- double diode
- đường sắt hai luồng
- double-track rail
amount
- khối lượng trộn
- amount of mixing
- khối lượng vận tải
- amount of traffic
- khối lượng điều tra
- amount of information
- lượng chất
- amount of substance
- lượng chưa tới hạn
- off-critical amount
- lượng không khí
- amount of air
- lượng nước mưa
- amount of rainfall
- lượng phản ứng dây truyền
- chain-reacting amount
- lượng thông tin
- amount of information
- lượng tối thiểu
- minimum amount
- lượng tro
- ash es amount
- lượng vết
- trace amount
- lượng xỉ
- slag amount
- lưu lượng
- traffic amount
- số lượng kiểm tra
- amount of information
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng được điều chỉnh
- controlled amount
- tổng lượng không khí
- amount of total air
- tổng lượng mưa
- amount of precipitations
content
- ẩm lượng kế
- moisture-content meter
- bụi lượng kế
- dust-content meter
- dung lượng ẩm
- moisture content
- dung lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- dung lượng ẩm tuyệt đối
- absolute moisture content
- dung lượng nhớ
- memory content
- dung lượng thông tin
- information content
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- enthalpy-water content diagram
- hàm lượng
- Content, Dosage
- hàm lượng ẩm
- moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- estimated moisture content
- hàm lượng atphan
- asphalt content
- hàm lượng axit
- acid content
- hàm lượng bạc
- silver content
- hàm lượng bùn
- mud content
- hàm lượng bùn
- silt content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng cacbon
- carbon content
- hàm lượng canxi cacbonat
- calcium carbonate content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng cát
- sand content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- fines content
- hàm lượng chất bay hơi
- content of volatile matter
- hàm lượng chất béo
- fat content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- nutrient content
- hàm lượng chất hữu cơ
- organic content
- hàm lượng chất kết dính
- binder content
- hàm lượng chất khô
- dry matter content
- hàm lượng chất rắn
- solids content
- hàm lượng clo
- chlorine content
- hàm lượng CO2
- carbon dioxide content
- hàm lượng công việc
- job content
- hàm lượng công việc
- work content
- hàm lượng của sóng hài
- relative harmonic content
- hàm lượng dầu
- oil content
- hàm lượng dịch quả
- juice content
- hàm lượng hơi dư
- residual moisture content
- hàm lượng hơi nước
- water-vapour content
- hàm lượng kế
- content gauge
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng khí
- gas content
- hàm lượng khi nguội
- cold content
- hàm lượng khô
- dry content
- hàm lượng không khí
- air content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng màu
- colour content
- hàm lượng muối
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối của nước
- salt content in water
- hàm lượng muối dư
- residual salt content
- hàm lượng năng lượng
- energy content
- hàm lượng nhiệt
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- thermal content
- hàm lượng nhựa
- gum content
- hàm lượng nước
- water content
- hàm lượng nước ban đầu
- initial water content
- hàm lượng nước cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước dư
- residual water content
- hàm lượng nước tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tổng
- total water content
- hàm lượng nước trong gỗ
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong nước cống
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural moisture content
- hàm lượng nước tương đối
- relative water content
- hàm lượng nước [[[ẩm]]] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- frozen water content
- hàm lượng olefin
- olefinic content
- hàm lượng ôxi
- oxygen content
- hàm lượng parafin
- paraffin content
- hàm lượng sắt
- iron content
- hàm lượng sét
- clay content
- hàm lượng sóng hài
- harmonic content
- hàm lượng tạp chất
- impurity content
- hàm lượng tổng
- total content
- hàm lượng tro
- ash content
- hàm lượng tro tự do
- segregated ash content
- hàm lượng vàng
- gold content
- hàm lượng vôi
- lime content
- hàm lượng vòng
- ring content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- paste content
- hàm lượng xi măng
- cement content
- hàm lượng xilic đionit
- silica content
- hàm lượng xơ
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- hàm lượng đảm bảo
- guaranteed content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- khối lượng thi công
- cubical content
- khối lượng xây dựng
- cubical content
- khống chế hàm lượng
- content control
- lượng chứa atphan
- asphalt content
- lượng chứa danh định
- nominal content
- lượng chứa hóa đá
- content of fossil
- lượng chứa khí
- gas content
- lượng chứa sét
- clay content
- lượng chứa tro
- ash content
- lượng chứa vôi
- lime content
- lượng chứa xơ
- fiber content
- lượng chứa xơ
- fibre content
- lượng ngậm nước
- water content
- lượng ngậm nước tự nhiên
- Moisture content, Natural
- lượng thông tin
- information content
- lượng thông tin chuyển
- transinformation content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- average trans-information content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- mean transinformation content
- lượng thông tin truyền
- transinformation (content)
- lượng thông tin tương hỗ
- transinformation (content)
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand content a river discharge
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- clouds of high water content
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng muối
- salt content meter
- mức tích tụ năng lượng
- energy content
- sự khống chế hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- test for oil content in paraffin wax
- thước đo lượng dầu
- oil-content gauge
- tổng hàm lượng
- total content
- đá vôi chất lượng cao
- limestone of high carbonate content
- đá vôi chất lượng thấp
- limestone of low carbonate content
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
- độ tích tụ năng lượng
- energy content
quantity
- ảo lượng
- imaginary quantity
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- công tơ điện lượng
- quantity meter
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- certificate of weight/quantity
- khảo sát lượng công việc
- quantity surveying
- khối lượng công tác đất
- earthwork quantity
- khối lượng thi công công trình
- construction work quantity
- khối lượng thương mại
- commercial quantity
- lô chất lượng cao
- high-quantity lot
- lượng âm
- minus quantity
- lượng ánh sáng
- quantity of light
- lượng ba lát cần thiết
- quantity of ballast required
- lượng bằng số
- digital quantity
- lượng bổ trợ
- auxiliary quantity
- lượng chiếu sáng
- quantity of illumination
- lượng chọn
- quantity of selection
- lượng dầu bôi trơn
- quantity of lubricant
- lượng giới hạn
- threshold quantity
- lượng khí yêu cầu
- required air quantity
- lượng không khí
- quantity of air
- lượng không khí yêu cầu
- required air quantity
- lượng kim loại cắt gọt
- quantity of metal removed
- lượng năng lượng bức xạ
- quantity of radiant energy
- lượng ngưỡng
- threshold quantity
- lượng nhỏ
- small quantity
- lượng nước thải chảy vào
- inflow sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- transit sewage quantity
- lượng nước thải tính toán
- design of quantity waste water
- lượng thông tin
- information quantity
- lượng thông tin
- quantity of information
- lượng thử thọ
- life test quantity
- lượng tín hiệu ra
- output quantity
- lượng tuyết
- quantity of frost
- lượng vectơ
- vector quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- lượng xác định
- definite quantity
- lượng đánh giá
- quantity of assessment
- lượng đặt kinh tế
- economic order quantity
- lượng đem kiểm tra
- inspection test quantity
- lượng đem xem xét
- inspection test quantity
- lượng điện nạp
- quantity of electric charge
- lưu lượng kế chất lỏng
- liquid quantity meter
- nhiệt lượng
- heat quantity
- nhiệt lượng
- quantity of heat
- pha của một đại lượng hình sin
- phase of a sinusoidal quantity
- phân tích định lượng
- quantity analysis
- sản lượng
- quantity of products
- sản suất lượng lớn
- quantity production
- số lượng (nước) đá
- ice quantity
- số lượng chính
- fundamental quantity
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- random quantity
- số lượng xác định
- definite quantity
- số lượng đá
- ice quantity
- sự bảo đảm chất lượng
- quantity assurance (QA)
- sự phân định lượng số
- quantity determination
- sự phân định số lượng
- quantity determination
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- quantity surveying within each storey
- tập lượng tham chiếu chuẩn
- reference quantity set
- tập số lượng
- quantity set
- thống kê lượng công trình
- quantity surveying
- thư lượng
- volume considerable quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- dimension of a quantity
- đại lượng biến thiên
- variable quantity
- đại lượng cân bằng
- alternating quantity
- đại lượng chỉ số
- subscript quantity
- đại lượng cơ bản
- fundamental quantity
- đại lượng cung cấp
- energizing quantity
- đại lượng cường tính
- intensive quantity
- đại lượng dẫn xuất
- derived quantity
- đai lượng dao động
- oscillating quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng phi hình học
- nongeometrical quantity
- đại lượng phức
- complex quantity
- đại lượng quảng tính
- extensive quantity
- đại lượng sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng trắc quang
- photometric quantity
- đại lượng trạng thái
- state quantity
- đại lượng tuần hoàn
- periodic quantity
- đại lượng vật lý
- physical quantity
- đại lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured process quantity
- đại lượng đã đo
- measured quantity
- đại lượng đầu ra
- output quantity
- đại lượng đo được
- measurable quantity
- điện lượng
- quantity of charge
- điện lượng
- quantity of electricity
- đơn vị đo lường
- unit quantity
- động lượng
- kinetic quantity
- động lượng
- quantity of motion
value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ