-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + + =====/'''<font color="red">hed</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 234: Dòng 238: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====nắp gập=====+ =====nắp gập=====- =====đầu nắp=====+ =====đầu nắp=====- =====đầu nước=====+ =====đầu nước=====- =====mũ đinh=====+ =====mũ đinh=====::[[head]] [[cup]]::[[head]] [[cup]]::chụp tán mũ (đinh tán)::chụp tán mũ (đinh tán)- =====mũ nắp=====+ =====mũ nắp=====- =====sống (dao)=====+ =====sống (dao)==========ụ (trục chính)==========ụ (trục chính)=====Dòng 255: Dòng 259: =====cột chất lưu==========cột chất lưu======== Ô tô====== Ô tô===- =====cột áp (bơm)=====+ =====cột áp (bơm)==========nắp xi lanh==========nắp xi lanh=====Dòng 263: Dòng 267: =====phần trên==========phần trên======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====dầm đỉnh mái=====+ =====dầm đỉnh mái=====- =====đầu đỉnh=====+ =====đầu đỉnh=====::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán hình côn::đầu đinh tán hình cônDòng 276: Dòng 280: ::[[upset]] [[head]]::[[upset]] [[head]]::sự chồn đầu (đinh)::sự chồn đầu (đinh)- =====mũi biên=====+ =====mũi biên=====- =====phần đinh=====+ =====phần đinh=====- =====vòi (phun)=====+ =====vòi (phun)=====::[[sprinkler]] [[head]]::[[sprinkler]] [[head]]::vòi phun (nước) chữa cháy tự động::vòi phun (nước) chữa cháy tự độngDòng 286: Dòng 290: =====thủ tướng==========thủ tướng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chụp=====+ =====chụp=====::[[capstan]] [[drum]] [[head]]::[[capstan]] [[drum]] [[head]]::chụp trống tời::chụp trống tờiDòng 295: Dòng 299: ::[[tilt]] [[head]]::[[tilt]] [[head]]::máy ảnh chụp nghiêng::máy ảnh chụp nghiêng- =====cột áp=====+ =====cột áp=====- =====cột nước tĩnh=====+ =====cột nước tĩnh=====::[[design]] [[head]]::[[design]] [[head]]::cột nước tính toán::cột nước tính toán::[[gross]] [[head]]::[[gross]] [[head]]::tổng cột nước tĩnh::tổng cột nước tĩnh- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====nắp máy=====+ =====nắp máy=====- =====ngói bò=====+ =====ngói bò=====- =====ngói nóc=====+ =====ngói nóc=====- =====người cầm đầu=====+ =====người cầm đầu=====- =====đầu=====+ =====đầu=====- =====đầu bulông=====+ =====đầu bulông=====::[[flanged]] [[head]]::[[flanged]] [[head]]::đầu bulong có mặt bích::đầu bulong có mặt bíchDòng 321: Dòng 325: ::[[width]] [[of]] [[head]] ([[of]]flats)::[[width]] [[of]] [[head]] ([[of]]flats)::chiều rộng đầu bulông::chiều rộng đầu bulông- =====đầu cột=====+ =====đầu cột=====- =====đầu đinh tán=====+ =====đầu đinh tán=====::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::[[conical]] [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán hình côn::đầu đinh tán hình côn::hand-made [[rivet]] [[head]]::hand-made [[rivet]] [[head]]::đầu đinh tán làm bằng tay::đầu đinh tán làm bằng tay- =====đầu đọc=====+ =====đầu đọc=====''Giải thích VN'': Ví dụ: đầu từ.''Giải thích VN'': Ví dụ: đầu từ.- =====đầu ghi=====+ =====đầu ghi=====- =====đầu ray=====+ =====đầu ray=====- =====đầu máy trên=====+ =====đầu máy trên=====- =====đầu từ=====+ =====đầu từ=====''Giải thích VN'': Bộ phận máy ghi phát băng từ.''Giải thích VN'': Bộ phận máy ghi phát băng từ.- =====đề mục=====+ =====đề mục=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[adjustable]] [[centre]] [[head]]::[[adjustable]] [[centre]] [[head]]::đầu định tâm điều chỉnh được::đầu định tâm điều chỉnh đượcDòng 541: Dòng 545: ::[[upset]] [[head]]::[[upset]] [[head]]::sự chồn đầu (đinh)::sự chồn đầu (đinh)- =====độ cao rơi=====+ =====độ cao rơi=====- =====dòng đầu (trang)=====+ =====dòng đầu (trang)=====- =====dòng đầu trang=====+ =====dòng đầu trang=====- =====đóng đáy=====+ =====đóng đáy=====- =====áp suất=====+ =====áp suất=====::[[fluid]] [[head]]::[[fluid]] [[head]]::áp suất lỏng::áp suất lỏngDòng 586: Dòng 590: ::[[velocity]] [[head]]::[[velocity]] [[head]]::áp suất động::áp suất động- =====mũ=====+ =====mũ=====- =====mũ cọc=====+ =====mũ cọc=====- =====mũi=====+ =====mũi=====- =====phần đầu=====+ =====phần đầu=====::[[head]] [[end]]::[[head]] [[end]]::kết thúc phần đầu::kết thúc phần đầuDòng 601: Dòng 605: ::[[paragraph]] [[head]]::[[paragraph]] [[head]]::phần đầu đoạn::phần đầu đoạn- =====phần trước=====+ =====phần trước=====- =====sự dâng nước=====+ =====sự dâng nước=====- =====ụ=====+ =====ụ=====- =====vật hình đầu=====+ =====vật hình đầu=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[the]] [[head]] [[of]] [[an]] [[animal]], [[as]] [[by]] [[being]] [[on]] [[top]], [[in]] [[front]], [[or]] [[in]] [[another]] [[prominent]] [[position]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[part]] [[of]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[weapon]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[striking]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[structures]] [[or]] [[features]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[resembling]] [[the]] [[head]] [[of]] [[an]] [[animal]], [[as]] [[by]] [[being]] [[on]] [[top]], [[in]] [[front]], [[or]] [[in]] [[another]] [[prominent]] [[position]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[part]] [[of]] [[a]] [[tool]] [[or]] [[weapon]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[striking]].Dòng 613: Dòng 617: ''Giải thích VN'': Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.''Giải thích VN'': Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.- =====vòm thẳng=====+ =====vòm thẳng=====- =====ụ trước=====+ =====ụ trước=====::[[gear]] [[head]]::[[gear]] [[head]]::ụ trước (máy tiện)::ụ trước (máy tiện)Dòng 621: Dòng 625: ::ụ trước (trục chính)::ụ trước (trục chính)=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đầu phun=====+ =====đầu phun=====- =====người chỉ huy=====+ =====người chỉ huy=====- =====người đứng đầu=====+ =====người đứng đầu=====::[[company]] [[head]]::[[company]] [[head]]::người đứng đầu công ty::người đứng đầu công tyDòng 767: Dòng 771: =====Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv. [OE heafod f. Gmc]==========Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv. [OE heafod f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]01:01, ngày 6 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đầu (trang sách, bàn, giừơng, cầu thang..., búa, rìu, ghim bang, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)
Cấu trúc từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- adjustable centre head
- đầu định tâm điều chỉnh được
- back head
- ụ định tâm
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head screw
- đinh vít đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- buttress head
- đỉnh tường chống
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- column head
- đỉnh cột
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone-head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical head
- mũ hình côn (đinh)
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- connecting rod head boil
- đinh ốc đầu thanh truyền
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- sự tán đinh chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk head
- mũ chìm (đinh tán)
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- crane jib head
- đỉnh cần máy trục
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- diamond-head buttress dam
- đập đỉnh tam giác
- die head
- mũ dập (đinh tán)
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- fixed head
- đầu đọc cố định
- fixed head
- đầu từ cố định
- Fixed Head Disk (FHD)
- đĩa tỏa nhiệt cố định
- fixed-head disk
- đĩa có đầu cố định
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat head
- đầu bằng đinh
- flat head
- mũ bằng đinh
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat head pin
- đinh đầu dẹp
- flat head rivet
- đinh dán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- friction head loss
- hao hụt đỉnh ma sát
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- Grade, Head of
- đỉnh dốc
- hammer-head screw
- đinh ốc đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu búa
- hammer-head screw
- đinh vít đầu chữ T
- hand-made rivet head
- đầu đinh tán làm bằng tay
- head cup
- chụp tán mũ (đinh tán)
- head excavation
- sự đào hào đỉnh
- head land
- đỉnh pítong
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head-stock
- đầu cố định
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- nail head
- đầu đinh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- pan head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- piston head
- đỉnh pittông
- preformed head
- đầu tạo hình trước (đinh tán)
- pressing head
- mũ dập (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- round head
- mũ tròn (đinh)
- round rivet head
- đầu tròn đinh tán
- round-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head window
- cửa sổ đỉnh tròn
- screw head
- đầu đinh ốc
- screw head
- đầu đinh vít
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- spherical head
- đỉnh (khối) cầu
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- square head
- mũ vuông (đinh)
- steeple head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- tee-head buttress dam
- đập trụ chống đỉnh chữ T
- tubing head
- đỉnh ống
- two-full head rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- upset head
- sự chồn đầu (đinh)
áp suất
- fluid head
- áp suất lỏng
- full head of water
- áp suất thủy tĩnh đầy đủ
- gravity head
- áp suất trọng lực
- head tank
- bình áp suất
- head-flow characteristic
- biến thiên áp suất dòng
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất (tĩnh)
- head-flow characteristic
- đặc tính áp suất tĩnh
- hydrostatic head
- áp suất thủy tĩnh
- liquid head
- áp suất chất lỏng
- liquid head
- áp suất lỏng
- lose of head
- sự mất mát áp suất
- loss in head
- sự tổn thất áp suất
- low-pressure pump or low-head pump
- bơm áp suất thấp
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- static head
- áp suất (thủy) tĩnh
- suction head
- áp suất hút
- total head
- áp suất toàn phần
- velocity head
- áp suất động
vật hình đầu
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as resembling the head of an animal, as by being on top, in front, or in another prominent position; specific uses include:the part of a tool or weapon that is used for striking.
Giải thích VN: Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại động vật, được bài trí ở trên đỉnh, phía trước, hoặc một vị trí nổi bật nào đó; cụ thể được sử dụng :một bộ phận của một công cụ hoặc một thứ vũ khí được sử dụng để gây ấn tượng.
Kinh tế
người đứng đầu
- company head
- người đứng đầu công ty
- head of the government
- người đứng đầu chính phủ
- head of the government (the...)
- người đứng đầu chính phủ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Skull, pate, cranium, Colloq dome, Slang coco(nut),belfry, noggin, bean, nut, rocker, noodle, gourd, Brit conk,crumpet, noddle, loaf: She laid her head on the pillow and fellsound asleep.
Chief, leader, administrator, chief executiveofficer, CEO, (managing) director, MD, president, chairman,chairwoman, chairlady, chairperson, chair, employer, principal,superintendent, supervisor, governor, prime minister,headmaster, headmistress, Colloq boss, headman, the man, Britguv'nor, guv, US (chief) honcho; Slang big cheese, US Mr Big:The new head has called a meeting of the board of directors.
Aptitude, intellect,intelligence, talent, perception, perceptiveness, mentality,faculty, flair, genius, brain, mind, wit, Colloq brains, greymatter: I have no head for figures.
Crisis, apex, (criticalor turning) point, peak, crest, (fever) pitch, climax,culmination, conclusion, crescendo: Matters have been broughtto a head because of the coming elections.
Source, origin,fount, font, fountain-head, well-spring: We were trying toreach the head of the stream before nightfall.
Top, firstplace, leading position, leadership, forefront: Albert is atthe head of his class in mathematics.
Head over heels.completely, entirely, deeply, utterly, wholly, fully, Colloqmadly, wildly: The two of them are head over heels in love.
First, chief, main, principal, leading, premier,foremost, prime, pre-eminent, cardinal, paramount, supreme,superior, senior: Alphonse is our new head chef.
Go, move, proceed, turn, steer, aim, point, head for,make a beeline for: I shall head home when I leave here.
Oxford
The upper part of the human body, or theforemost or upper part of an animal's body, containing thebrain, mouth, and sense-organs.
A the head regarded as theseat of intellect or repository of comprehended information. bintelligence; imagination (use your head). c mental aptitude ortolerance (usu. foll. by for: a good head for business; no headfor heights).
A thing like a head in form orposition, esp.: a the operative part of a tool. b the flattenedtop of a nail. c the ornamented top of a pillar. d a mass ofleaves or flowers at the top of a stem. e the flat end of adrum. f the foam on top of a glass of beer etc. g the upperhorizontal part of a window frame, door frame, etc.
A a person incharge; a director or leader (esp. the principal teacher at aschool or college). b a position of leadership or command.
(pl. same) a an individual animal as a unit. b (aspl.) a number of cattle or game as specified (20 head).
Athe side of a coin bearing the image of a head. b (usu. in pl.)this side as a choice when tossing a coin.
The component of a machine that is in contact with or very closeto what is being processed or worked on, esp.: a the componenton a tape recorder that touches the moving tape in play andconverts the signals. b the part of a record-player that holdsthe playing cartridge and stylus. c = PRINTHEAD.
Tr. a provide with a head or heading.b (of an inscription, title, etc.) be at the top of, serve as aheading for.
A intr. face or move in a specified direction ortowards a specified result (often foll. by for: is heading fortrouble). b tr. direct in a specified direction.
Concentrate on the task in hand. give a personhis or her head allow a person to act freely. go out of one'shead go mad. go to one's head 1 (of liquor) make one dizzy orslightly drunk.
(of success) make one conceited. head andshoulders colloq. by a considerable amount. head back 1 getahead of so as to intercept and turn back.
A crazy or eccentric person. head-buttn. a forceful thrust with the top of the head into the chin orbody of another person.
V.tr. attack (another person) with ahead-butt. head-dress an ornamental covering or band for thehead. head first 1 with the head foremost.
Precipitately.head in the sand refusal to acknowledge an obvious danger ordifficulty. head off 1 get ahead of so as to intercept and turnaside.
Forestall. a head of hair the hair on a person'shead, esp. as a distinctive feature. head-on 1 with the frontforemost (a head-on crash).
In direct confrontation. headover heels 1 turning over completely in forward motion as in asomersault etc.
Utterly, completely (headover heels in love). head-shrinker sl. a psychiatrist. headstart an advantage granted or gained at an early stage. headswill roll colloq. people will be disgraced or dismissed.head-up (of instrument readings in an aircraft, vehicle, etc.)shown so as to be visible without lowering the eyes. head-voicethe high register of the voice in speaking or singing. headwind a wind blowing from directly in front. hold up one's headbe confident or unashamed. in one's head 1 in one's thoughts orimagination.
By mental process without use of physical aids.keep one's head remain calm. keep one's head above watercolloq.
Avoid succumbing todifficulties. keep one's head down colloq. remaininconspicuous in difficult or dangerous times. lose one's headlose self-control; panic. make head or tail of (usu. with neg.or interrog.) understand at all. off one's head sl. crazy.off the top of one's head colloq. impromptu; without carefulthought or investigation. on one's (or one's own) head as one'ssole responsibility. out of one's head 1 sl. crazy.
Withdisregard for one's own (stronger) claim (was promoted overtheir heads). put heads together consult together. put into aperson's head suggest to a person. take (or get) it into one'shead (foll. by that + clause or to + infin.) form a definiteidea or plan. turn a person's head make a person conceited.with one's head in the clouds see CLOUD.
Headed adj. (also incomb.). headless adj. headward adj. & adv. [OE heafod f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , vit coi, Admin, DTN, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Mai, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ