-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Giới hạn, ranh giới, hạn chế==========Giới hạn, ranh giới, hạn chế=====Dòng 18: Dòng 16: =====đường điện==========đường điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biên=====+ =====biên=====::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::điểm biên đạt được::điểm biên đạt đượcDòng 312: Dòng 310: ::biên vùng::biên vùng- =====biên giới=====+ =====biên giới=====::[[antiphase]] [[boundary]] (APB)::[[antiphase]] [[boundary]] (APB)::biên (giới) đối pha::biên (giới) đối phaDòng 331: Dòng 329: ::[[Response]] [[Document]] [[Page]] [[Boundary]] [[Positive]] (RDPBP)::[[Response]] [[Document]] [[Page]] [[Boundary]] [[Positive]] (RDPBP)::biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực::biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====đường bao=====+ =====đường bao=====::[[land]] [[boundary]]::[[land]] [[boundary]]::đường bao từng khu đất::đường bao từng khu đất- =====đường biên=====+ =====đường biên=====::[[boundary]] [[curve]]::[[boundary]] [[curve]]::đường biên giới::đường biên giớiDòng 345: Dòng 343: ::[[tilt]] [[boundary]]::[[tilt]] [[boundary]]::đường biên nghiêng::đường biên nghiêng- =====lề=====+ =====lề=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[acceptance]] [[boundary]]::[[acceptance]] [[boundary]]::giới hạn thu nhận::giới hạn thu nhậnDòng 400: Dòng 398: ::[[sewerage]] [[boundary]]::[[sewerage]] [[boundary]]::giới hạn (khu vực) thoát nước::giới hạn (khu vực) thoát nước- =====mép=====+ =====mép=====- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====::[[roadway]] [[boundary]] [[line]]::[[roadway]] [[boundary]] [[line]]::phạm vi của dải đường::phạm vi của dải đường- =====ranh giới=====+ =====ranh giới=====::[[administrative]] [[boundary]]::[[administrative]] [[boundary]]::ranh giới hành chính::ranh giới hành chínhDòng 452: Dòng 450: ::[[Subnetwork]] [[Access]] [[Boundary]] (SAB)::[[Subnetwork]] [[Access]] [[Boundary]] (SAB)::ranh giới truy nhập mạng con::ranh giới truy nhập mạng con- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Border(s),limit(s),frontier(s); bound(s), confines,perimeter: If you cross that boundary,you will be safely inSwitzerland.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[abuttals]] , [[ambit]] , [[barrier]] , [[beginning]] , [[border]] , [[borderland]] , [[borderline]] , [[bounds]] , [[brink]] , [[circumference]] , [[circumscription]] , [[compass]] , [[confines]] , [[edge]] , [[end]] , [[environs]] , [[extent]] , [[extremity]] , [[frame]] , [[fringe]] , [[frontier]] , [[hem]] , [[horizon]] , [[limits]] , [[line]] , [[line of demarcation]] , [[march]] , [[margin]] , [[mark]] , [[mere]] , [[mete]] , [[outline]] , [[outpost]] , [[pale]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[precinct]] , [[purlieus]] , [[radius]] , [[rim]] , [[side]] , [[skirt]] , [[terminal]] , [[termination]] , [[terminus]] , [[verge]] , [[marchland]] , [[bound]] , [[bourn]] , [[define]] , [[dole]] , [[fence]] , [[hedge]] , [[limit]] , [[marge]] , [[term]] , [[wall]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a line marking thelimits ofan area,territory,etc. (thefenceis the boundary; boundary betweenliberty and licence).=====+ =====noun=====- + :[[inside]] , [[interior]] , [[minimum]]- =====Cricket a hit crossing the limits ofthe field, scoring 4 or 6 runs.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boundary boundary] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=boundary&submit=Search boundary] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boundary boundary] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boundary boundary] : Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=boundary&x=0&y=0 boundary]: semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=boundary boundary]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=boundary&searchtitlesonly=yes boundary]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
- Thử nghiệm tần biên Amazon
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
- thẩm kiểm tầng biên bắc cực
- array boundary
- biên mảng
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương thức phần tử biên
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- BNN (boundarynet node)
- nút mạng ở biên
- boundary action
- điều kiện biên
- boundary alignment
- căn chỉnh biên
- boundary alignment
- chuẩn trực biên
- boundary angle
- gióc biên
- boundary angle
- góc biên
- boundary beam
- dầm biên
- boundary behaviour
- dáng điệu ở biên
- boundary component
- thành phần biên
- boundary condition
- biên kiện
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biến
- boundary conditions
- điều kiện biên
- boundary control
- sự khống chế lớp biên
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary dimensions
- kích thước biên
- boundary effect
- hiệu ứng biên
- boundary element
- phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary fault
- đứt gãy biên
- boundary fence
- tường biên
- boundary fill
- điền đầy biên
- boundary fill
- tô màu biên
- boundary film
- lớp biên
- boundary force
- lực ở biên
- boundary friction
- ma sát biên
- boundary function
- chức năng biên
- boundary function
- hàm biên
- boundary function table
- bảng chức năng biên
- boundary joist
- dầm biên
- boundary lathe
- lớp biên
- boundary layer
- lớp biên
- boundary layer effect
- hiệu ứng lớp biên
- boundary layer equation
- phương trình lớp biên
- boundary layer film
- lớp màng biên
- boundary layer formation
- sự hình thành lớp biên
- boundary layer separation
- sự tách lớp biên
- boundary layer stability
- độ ổn định của lớp biên
- boundary layer thickness
- độ dày lớp biên
- boundary light
- đèn biên
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary line
- dòng biên
- boundary line
- đường biên
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary lubrication
- bôi trơn ngoại biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn lớp biên
- boundary marker
- dấu hiệu biên
- boundary member
- phần tử biên
- boundary network node
- nút biên mạng
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- boundary node
- nút biên
- boundary of a chain
- biên của một dây chuyền
- boundary parameter
- thông số biên
- boundary pH
- pha biên
- boundary plane
- mặt biên
- boundary point
- điểm biên
- boundary pressure
- áp suất biên
- boundary register
- thanh ghi biên
- boundary scan
- sự quét biên
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- boundary stress
- ứng suất biên
- boundary surface
- mặt biên
- boundary surface temperature
- nhiệt độ bề mặt biên
- boundary trap riser
- ống đứng của xiphông biên
- boundary tube gage
- áp kế ống biên
- boundary tube gauge
- áp kế ống biên
- boundary value
- giá trị biên
- boundary value analysis
- sự phân tích giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- vấn đề giá trị biên
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- boundary violation
- sự vượt qua biên
- boundary wall
- tường biên
- boundary wall
- vách biên
- boundary wave
- sóng biên
- boundary-layer approximation
- phép gần đúng lớp biên
- boundary-layer flow
- dòng chảy lớp biên
- boundary-layer region
- vùng lớp biên
- boundary-layer thickness
- bề dày lớp biên
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- cell boundary
- biên vùng
- cell boundary
- biên ô
- character boundary
- biên ký tự
- co-boundary
- đối biến
- coherent boundary
- biên liền
- coherent boundary
- biên phù hợp
- compressible boundary layers
- lớp biên nén được
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- double word boundary
- biên từ kép
- essential boundary con.
- điều kiện biên đặc biệt
- event-word boundary
- biên từ chẵn
- full word boundary
- biên toàn từ
- grain boundary
- biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary migration
- sự dịch chuyển biên hạt
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biên thuần nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- homotopy boundary
- biên đồng luân
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên thủy lực
- ideal boundary
- biên lý tưởng
- interface boundary
- biên phân cách
- laminar boundary layer
- lớp biên phân tầng
- laminar boundary-layer
- lớp biên phân lớp
- long word boundary
- biên từ dài
- lower boundary
- biên dưới
- lower boundary
- biên giới
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- natural boundary condition
- điều kiện biên tự nhiên
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- page boundary
- biên trang
- page boundary
- biên trang in
- phase boundary
- biên pha
- Prandl's boundary layer theory
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
- sense of describing the boundary
- chiều đi trên biên
- slow-moving boundary layer
- lớp biên chuyển chậm
- temperature of boundary layer
- nhiệt độ lớp biên
- thermal boundary con.
- điều kiện biên nhiệt
- thickness of boundary layer
- chiều dầy lớp biên
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên rối loạn
- turbulent boundary layer friction
- ma sát biên rối
- twin boundary
- biên kép
- word boundary
- biên từ
- zone boundary
- biên vùng
biên giới
- antiphase boundary (APB)
- biên (giới) đối pha
- boundary curve
- đường biên giới
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary stone
- cột mốc biên giới
- cell boundary
- biên giới của ô lục giác
- domain boundary
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biên (giới) miền
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
đường biên
- boundary curve
- đường biên giới
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- continuous boundary
- đường biên vô hạn
- tilt boundary
- đường biên nghiêng
giới hạn
- acceptance boundary
- giới hạn thu nhận
- antenna shadow boundary
- giới hạn vùng tối của ăng ten
- boundary (ofsaturation)
- giới hạn bão hòa
- boundary dimensions
- kích thước giới hạn
- boundary dimensions
- giới hạn kích thước
- boundary event
- biến cố giới hạn
- boundary layer
- lớp giới hạn
- boundary layer noise
- tiếng ồn có tầm giới hạn
- boundary layer noise
- tạp âm có tầm giới hạn
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn giới hạn
- boundary of compressed earth layer
- giới hạn bề dày chịu nén của đất
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại ô
- boundary of suburban zone
- giới hạn vùng ngoại thị
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary plane
- mặt giới hạn
- boundary post
- cột giới hạn
- boundary surface
- mạch giới hạn
- boundary surface
- mặt giới hạn
- class boundary
- giới hạn cấp
- geographical boundary
- giới hạn địa chất
- geological boundary
- giới hạn địa chất
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- page boundary
- giới hạn trang
- saturation boundary
- giới hạn bão hòa
- sewerage boundary
- giới hạn (khu vực) thoát nước
ranh giới
- administrative boundary
- ranh giới hành chính
- area boundary
- ranh giới vùng
- Boundary Access Node (SNA) (BAN)
- Nút truy nhập ranh giới (SNA)
- boundary layer
- lớp ranh giới
- boundary line
- đường chia ranh giới
- boundary mark
- mốc ranh giới
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- boundary post
- cột mốc ranh giới
- boundary post
- cột ranh giới
- boundary stone
- mốc ranh giới
- boundary tube gage
- áp kế ống ranh giới
- boundary tube gauge
- áp kế ống ranh giới
- cell boundary
- ranh giới ô
- character boundary
- ranh giới ký tự
- city boundary
- ranh giới thành phố
- civil boundary
- ranh giới hành chính
- Command Document Page Boundary (CDPB)
- ranh giới trang văn bản lệnh
- fault boundary fault breccia
- ranh giới đứt gãy
- formation boundary
- ranh giới thành hệ
- interface boundary
- ranh giới phân cách
- phase boundary
- ranh giới giữa các pha
- record boundary character
- ký tự ranh giới bản ghi
- Subnetwork Access Boundary (SAB)
- ranh giới truy nhập mạng con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuttals , ambit , barrier , beginning , border , borderland , borderline , bounds , brink , circumference , circumscription , compass , confines , edge , end , environs , extent , extremity , frame , fringe , frontier , hem , horizon , limits , line , line of demarcation , march , margin , mark , mere , mete , outline , outpost , pale , perimeter , periphery , precinct , purlieus , radius , rim , side , skirt , terminal , termination , terminus , verge , marchland , bound , bourn , define , dole , fence , hedge , limit , marge , term , wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ