• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:27, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dæmidʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'dæmidʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 35: Dòng 31:
    *Ving: [[damaging]]
    *Ving: [[damaging]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự thiệt hại=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự thiệt hại=====
    ::[[flood]] [[damage]]
    ::[[flood]] [[damage]]
    ::sự thiệt hại do lũ
    ::sự thiệt hại do lũ
    Dòng 44: Dòng 41:
    ::[[property]] [[damage]]
    ::[[property]] [[damage]]
    ::sự thiệt hại vật chất
    ::sự thiệt hại vật chất
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hư hại=====
    -
    =====hư hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gây tổn hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổn hại=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====gây tổn hại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hư hại=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====tổn hại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====lỗi=====
    +
    =====sự hư hại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lỗi=====
    -
    =====sự cố=====
    +
    =====sự cố=====
    -
    =====sự đổ vỡ=====
    +
    =====sự đổ vỡ=====
    -
    =====sự hỏng=====
    +
    =====sự hỏng=====
    ::[[corrosion]] [[damage]]
    ::[[corrosion]] [[damage]]
    ::sự hỏng do gỉ
    ::sự hỏng do gỉ
    Dòng 71: Dòng 63:
    ::[[helm]] [[damage]]
    ::[[helm]] [[damage]]
    ::sự hỏng bánh lái
    ::sự hỏng bánh lái
    -
    =====sự hư hỏng=====
    +
    =====sự hư hỏng=====
    ::[[centre]] [[section]] [[damage]]
    ::[[centre]] [[section]] [[damage]]
    ::sự hư hỏng phần giữa xe
    ::sự hư hỏng phần giữa xe
    ::[[compression]] [[damage]]
    ::[[compression]] [[damage]]
    ::sự hư hỏng do nén
    ::sự hư hỏng do nén
    -
    =====sự mất mát=====
    +
    =====sự mất mát=====
    -
    =====sự phá hủy=====
    +
    =====sự phá hủy=====
    -
    =====sự tổn thất=====
    +
    =====sự tổn thất=====
    -
    =====tổn thất=====
    +
    =====tổn thất=====
    ::[[damage]] [[factor]]
    ::[[damage]] [[factor]]
    ::hệ số tổn thất
    ::hệ số tổn thất
    Dòng 91: Dòng 83:
    ::[[Rectification]] [[of]] [[Loss]] [[or]] [[Damage]]
    ::[[Rectification]] [[of]] [[Loss]] [[or]] [[Damage]]
    ::sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
    ::sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
    -
    =====trục trặc=====
    +
    =====trục trặc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gây tổn thất=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hư hại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gây tổn thất=====
    +
    =====hư hao=====
    -
    =====hư hại=====
    +
    =====sự hư hại=====
    -
    =====hư hao=====
    +
    =====thiệt hại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự hư hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiệt hại=====
    +
    ::[[apparent]] [[damage]]
    ::[[apparent]] [[damage]]
    ::thiệt hại dễ thấy
    ::thiệt hại dễ thấy
    Dòng 192: Dòng 181:
    ::đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
    ::đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
    -
    =====tổn thất=====
    +
    =====tổn thất=====
    ::[[actual]] [[damage]]
    ::[[actual]] [[damage]]
    ::tổn thất thực tế
    ::tổn thất thực tế
    Dòng 255: Dòng 244:
    ::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]
    ::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]
    ::tổn thất chuyên chở đường biển
    ::tổn thất chuyên chở đường biển
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự thiệt hại, sự hư hỏng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damage damage] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[accident]] , [[adulteration]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[bane]] , [[blemish]] , [[blow]] , [[breakage]] , [[bruise]] , [[casualty]] , [[catastrophe]] , [[cave-in]] , [[contamination]] , [[corruption]] , [[debasement]] , [[depreciation]] , [[deprivation]] , [[destruction]] , [[deterioration]] , [[detriment]] , [[devastation]] , [[disservice]] , [[disturbance]] , [[evil]] , [[hardship]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[impairment]] , [[infliction]] , [[knockout]] , [[marring]] , [[mischief]] , [[mishap]] , [[mutilation]] , [[outrage]] , [[pollution]] , [[ravage]] , [[reverse]] , [[ruin]] , [[ruining]] , [[spoilage]] , [[stroke]] , [[suffering]] , [[waste]] , [[wound]] , [[wreckage]] , [[wrecking]] , [[wrong]] , [[injury]]
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abuse]] , [[bang up]] , [[batter]] , [[bleach]] , [[blight]] , [[break]] , [[burn]] , [[contaminate]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[crack]] , [[cripple]] , [[deface]] , [[defile]] , [[dirty]] , [[discolor]] , [[disfigure]] , [[disintegrate]] , [[dismantle]] , [[fade]] , [[gnaw]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[incapacitate]] , [[infect]] , [[injure]] , [[lacerate]] , [[maim]] , [[maltreat]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[mutilate]] , [[pollute]] , [[ravage]] , [[rot]] , [[ruin]] , [[rust]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[scratch]] , [[smash]] , [[split]] , [[spoil]] , [[stab]] , [[stain]] , [[tamper with]] , [[tarnish]] , [[tear]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wound]] , [[wreak havoc on]] , [[wreck]] , [[wrong]] , [[blemish]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[prejudice]] , [[accident]] , [[award]] , [[bill]] , [[charge]] , [[cloud]] , [[cost]] , [[damnify]] , [[deleterious]] , [[despoil]] , [[destruction]] , [[detriment]] , [[disadvantage]] , [[disservice]] , [[expense]] , [[indemnity]] , [[injury]] , [[loss]] , [[reparation]] , [[sabotage]] , [[vandalism]]
    -
    =====Harm, injury, hurt, impairment, mutilation, destruction,devastation: Fortunately, there was little damage from thestorm.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Expense, price, cost; bill, invoice, US check: At therestaurant, the damage came to œ50.=====
    +
    :[[advantage]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[favor]] , [[improvement]] , [[profit]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Damages. compensation,reparation, indemnity: We won the suit and were awarded damagesof œ10,000 for defamation of character.=====
    +
    :[[benefit]] , [[bless]] , [[enhance]] , [[favor]] , [[fix]] , [[improve]] , [[mend]] , [[perfect]] , [[repair]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harm, hurt, injure; wound; mutilate, disfigure, mar,deface; wreck, ruin, spoil, impair: Although the car was badlydamaged, the passengers escaped unharmed. Will this news damageyour chances of a promotion?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harm or injury impairing the value orusefulness of something, or the health or normal function of aperson.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Law a sum of money claimed or awarded incompensation for a loss or an injury.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The loss of what isdesirable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) sl. cost (what's the damage?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inflict damage on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. as damaging adj.) detractfrom the reputation of (a most damaging admission).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Damagingly adv. [ME f. OF damage (n.), damagier (v.), f.dam(me) loss f. L damnum loss, damage]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dæmidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối hại, điều hại, điều bất lợi
    Sự thiệt hại
    to cause great damage to...
    gây nhiều thiệt hại cho...
    ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
    to bring an action of damages against somebody
    kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
    (từ lóng) giá tiền
    What's the damage?
    Giá bao nhiêu?

    Ngoại động từ

    Cách viết khác endamage

    Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
    Làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
    to damage someone's reputation
    làm tổn thương danh dự của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự thiệt hại
    flood damage
    sự thiệt hại do lũ
    indirect damage
    sự thiệt hại gián tiếp
    property damage
    sự thiệt hại vật chất

    Xây dựng

    hư hại
    gây tổn hại
    tổn hại

    Điện lạnh

    sự hư hại

    Kỹ thuật chung

    lỗi
    sự cố
    sự đổ vỡ
    sự hỏng
    corrosion damage
    sự hỏng do gỉ
    frost damage
    sự hỏng do đóng băng
    helm damage
    sự hỏng bánh lái
    sự hư hỏng
    centre section damage
    sự hư hỏng phần giữa xe
    compression damage
    sự hư hỏng do nén
    sự mất mát
    sự phá hủy
    sự tổn thất
    tổn thất
    damage factor
    hệ số tổn thất
    Loss or Damage, mitigation of
    giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
    Mitigation of Loss or Damage
    giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
    Rectification of Loss or Damage
    sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
    trục trặc

    Kinh tế

    gây tổn thất
    hư hại
    hư hao
    sự hư hại
    thiệt hại
    apparent damage
    thiệt hại dễ thấy
    bilge water damage
    thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
    cause of damage
    nguyên nhân thiệt hại
    compensation for damage
    sự bồi thường thiệt hại
    concealed damage
    thiệt hại che giấu
    damage assessment
    đánh giá thiệt hại
    damage by flood
    thiệt hại do lũ lụt
    damage by friction
    thiệt hại do ma sát
    damage by sea water
    thiệt hại do nước biển
    damage insurance
    bảo hiểm thiệt hại
    damage liability
    trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
    damage note
    giấy báo thiệt hại
    damage survey
    điều tra thiệt hại
    damage to equipment
    thiệt hại thiết bị
    damage to property
    thiệt hại tài sản
    direct damage
    thiệt hại trực tiếp
    fresh and/ or rain water damage
    thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
    frost damage
    sự thiệt hại do lạnh
    hook damage
    thiệt hại do bị móc
    indemnify one for damage
    bồi thường thiệt hại cho người nào
    liable for damage
    chịu trách nhiệm về thiệt hại
    loss and damage
    tổn thất và thiệt hại
    loss damage or delay of goods
    thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
    malicious damage
    thiệt hại do ác ý
    measure of damage
    sự đo lường mức thiệt hại
    mine damage
    thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
    minor damage
    thiệt hại nhỏ
    notice of loss or damage
    thông báo mất mát hoặc thiệt hại
    oil damage
    thiệt hại do bị vấy dầu
    owner's risk of damage
    chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
    property damage
    thiệt hại tài sản, vật chất
    property damage liability insurance
    bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
    rain and or fresh water damage
    thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
    reparation for damage
    sự bồi thường thiệt hại
    risk of fresh water damage
    bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
    sea damage (sea-damage)
    thiệt hại đường biển
    sea water damage
    thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
    smoke damage
    thiệt hại do khói
    sweat damage
    thiệt hại do bị ẩm
    taint damage
    thiệt hại ô nhiễm
    water damage
    thiệt hại do nước
    water damage insurance
    bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
    water damage insurance policy
    đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
    tổn thất
    actual damage
    tổn thất thực tế
    appraisal of damage
    sự định giá tổn thất
    cargo damage
    sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
    cargo damage adjustment
    tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
    cargo damage prevention
    phòng ngừa tổn thất hàng hóa
    certificate of damage
    giấy chứng tổn thất
    claim for loss and damage of cargo
    sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
    contact damage
    tổn thất do va chạm
    country damage
    tổn thất trong nước
    damage in transit
    tổn thất trên đường
    damage in transit
    tổn thất trong khi vận chuyển
    damage inspection
    sự kiểm tra tổn thất
    damage report
    báo cáo giám định (tổn thất)
    damage report
    báo cáo tổn thất (đường biên)
    damage survey
    giám định tổn thất
    damage surveyor
    nhân viên giám định tổn thât
    damage through contact with other
    tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
    estimate amount of damage
    tổng số tổn thất ước tính
    estimated amount of damage
    tổng số tổn thất ước tính
    evidence of damage
    chứng minh tổn thất
    hidden damage
    tổn thất gián tiếp
    hidden damage
    tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
    hidden damage
    tổn thất ngầm
    loss and damage
    tổn thất và thiệt hại
    malicious damage
    tổn thất do ác ý
    material damage
    tổn thất vật chất
    mitigation of damage
    sự giảm nhẹ tổn thất
    moth damage
    tổn thất do mối mọt
    ordinary damage
    tổn thất thông thường
    partial damage to goods
    sự tổn thất một phần hàng hóa
    sea shipment damage
    tổn thất chuyên chở đường biển

    Địa chất

    sự thiệt hại, sự hư hỏng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X