-
(Khác biệt giữa các bản)(→vạn năng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,ju:ni'və:səl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::nỗi đau khổ chung::nỗi đau khổ chung::[[universal]] [[opinion]]::[[universal]] [[opinion]]- ::dựluận chung+ ::dư luận chung::[[universal]] [[agent]]::[[universal]] [[agent]]::đại lý toàn quyền::đại lý toàn quyềnDòng 35: Dòng 28: ::luật chung, luật phổ biến::luật chung, luật phổ biến- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====khắp nơi=====+ =====phổ dụng=====+ - == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Universal.gif|200px|(adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, thuộc vũ trụ]]- =====phổquát=====+ =====(adj) vạn năng, phổ dụng, thông dụng, thuộc vũ trụ=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khắp nơi=====- =====phổ biến=====+ === Điện lạnh===+ =====phổ quát=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phổ biến=====::[[symbol]] [[of]] [[universal]] [[quantifier]]::[[symbol]] [[of]] [[universal]] [[quantifier]]::ký hiệu lượng hóa phổ biến::ký hiệu lượng hóa phổ biếnDòng 69: Dòng 66: ::mã sản phẩm phổ biến::mã sản phẩm phổ biến- =====phổ dụng=====+ =====phổ dụng=====::Saybolt [[universal]] [[viscometer]]::Saybolt [[universal]] [[viscometer]]::nhớt kế Saybolt phổ dụng::nhớt kế Saybolt phổ dụngDòng 103: Dòng 100: ::phương trình vận tốc phổ dụng::phương trình vận tốc phổ dụng- =====vạn năng=====+ =====vạn năng=====::[[Dual]] [[Universal]] [[Asynchronous]] [[Receiver]] [[Transmitter]] (DUART)::[[Dual]] [[Universal]] [[Asynchronous]] [[Receiver]] [[Transmitter]] (DUART)::máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng::máy thu phát kép không đồng bộ vạn năngDòng 265: Dòng 262: ::mỏ cặp vạn năng::mỏ cặp vạn năng- =====vũ trụ=====+ =====vũ trụ=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[accepted]] , [[all]] , [[all-embracing]] , [[all-inclusive]] , [[all-over]] , [[astronomical]] , [[broad]] , [[catholic]] , [[celestial]] , [[common]] , [[comprehensive]] , [[cosmic]] , [[cosmopolitan]] , [[customary]] , [[diffuse]] , [[ecumenical]] , [[empyrean]] , [[extensive]] , [[general]] , [[generic]] , [[global]] , [[multinational]] , [[mundane]] , [[omnipresent]] , [[planetary]] , [[prevalent]] , [[regular]] , [[stellar]] , [[sweeping]] , [[terrestrial]] , [[total]] , [[ubiquitous]] , [[undisputed]] , [[unlimited]] , [[unrestricted]] , [[usual]] , [[whole]] , [[widespread]] , [[worldly]] , [[pandemic]] , [[worldwide]] , [[boundless]] , [[constant]] , [[cosmological]] , [[ecumenic]] , [[encyclopedic]] , [[entire]] , [[epidemic]] , [[macrocosmic]] , [[peregrine]] , [[transcendental]] , [[unexcluding]]- =====Prevalent,prevailing, general,worldwide,widespread,ubiquitous, omnipresent,limitless, unlimited,common,pandemic,epidemic: The end of the 20th century is marked by a universalpreoccupation with greed. 2 cosmic,infinite, boundless,limitless,unlimited,measureless,endless,uncircumscribed,all-inclusive,all-embracing,all-encompassing,wide-ranging,comprehensive: Renaissance man was regarded as possessinguniversal knowledge.=====+ =====noun=====- + :[[axiom]] , [[fundamental]] , [[principle]] , [[theorem]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj. & n.===+ =====adjective=====- + :[[confined]] , [[local]] , [[partial]] , [[particular]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Of,belonging to,or done etc. by allpersons or things in the world or in the class concerned;applicable to all cases (the feeling was universal; met withuniversal approval).=====+ - + - =====Logic (of a proposition) in whichsomething is asserted of all of a class (opp. PARTICULAR).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Logic a universal proposition.=====+ - + - =====Philos. a a term orconcept of general application. b a nature or essence signifiedby a general term.=====+ - + - =====Universality n. universalize v.tr. (also -ise).universalization n. universally adv.[ME f. OF universal or Luniversalis (as UNIVERSE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=universal universal]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=universal&submit=Search universal]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=universal universal]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=universal universal]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=universal universal]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
- universal gravitation
- sức hấp dẫn của vạn vật
- universal language
- ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phổ biến
- symbol of universal quantifier
- ký hiệu lượng hóa phổ biến
- universal attraction
- lực hấp dẫn phổ biến
- universal attraction
- sức hút phổ biến
- universal gas constant
- hằng số khí phổ biến
- universal motion
- chuyển động phổ biến (ở biên chảy rối)
- universal number
- số phổ biến
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- universal resonance curve
- đường cong cộng hưởng phổ biến
- universal stage
- bậc phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm phổ biến
phổ dụng
- Saybolt universal viscometer
- nhớt kế Saybolt phổ dụng
- Saybolt universal viscosity
- độ nhớt Saybolt phổ dụng
- universal address
- địa chỉ phổ dụng
- universal administration
- sự quản trị phổ dụng
- universal algebra
- đại số phổ dụng
- universal algorithm
- thuật toán phổ dụng
- universal covering surface
- mặt phủ phổ dụng
- universal domain
- miền phổ dụng
- universal element
- phần tử phổ dụng
- universal function
- hàm phổ dụng
- universal object
- vật phổ dụng
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- universal quantifier
- lượng hóa phổ dụng
- universal resistance equation
- phương trình trở phổ dụng
- universal subgroup
- nhóm con phổ dụng
- universal velocity equation
- phương trình vận tốc phổ dụng
vạn năng
- Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
- máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- PARC Universal Protocol (PUP)
- Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự như IP được phát triển tại PARC)
- S-universal interface
- giao diện S vạn năng
- UCS (universalcharacter set)
- bộ ký tự vạn năng
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
- universal address
- địa chỉ vạn năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- universal algorithm
- thuật toán vạn năng
- universal assembler
- máy (lắp) ráp vạn năng
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- universal bevel protractor
- thước đo góc vát vạn năng
- universal boring machine
- máy doa vạn năng
- universal boring tool
- dao đo vạn năng
- universal building
- nhà vạn năng
- Universal Bus Interface Controller (UBIC)
- bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
- universal character set
- bộ ký tự vạn năng
- universal character set (UCS)
- bộ ký tự vạn năng
- universal chuck
- mâm cặp vạn năng
- universal coil
- cuộn dây vạn năng
- Universal Compiler FORTRAN compatible
- Tương thích với trình biên dịch FORTRAN vạn năng
- universal computer
- máy tính vạn năng
- universal controller
- bộ điều khiển vạn năng
- universal crimping tool
- kìm ép đầu kẹp vạn năng
- universal cutter
- dao cắt vạn năng
- universal cutter and tool grinding machine
- máy mài dao và công cụ vạn năng
- universal cylindrical grinder
- máy mài xi lạn vạn năng
- Universal Data Base (UDB)
- cơ sở dữ liệu vạn năng
- Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
- bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
- universal developing tank
- bể rửa ảnh vạn năng
- universal device
- thiết bị vạn năng
- Universal Digit Channel (UDC)
- kênh số vạn năng
- universal digital computer
- máy tính chữ số vạn năng
- Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
- máy tính điện tử số vạn năng
- universal equipment
- thiết bị vạn năng
- universal excavator
- máy xúc vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
- universal function
- hàm vạn năng
- universal grease
- mỡ vạn năng
- universal grinder
- máy mài vạn năng
- universal grinding machine
- máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài)
- Universal Host Controller Interface (UHCI)
- giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
- universal hydraulic testing mill
- máy thử kéo thủy lực vạn năng
- universal instruction set
- tập lệnh vạn năng
- universal joint
- chỗ nối vạn năng
- universal joint
- khớp vạn năng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint
- mối nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint yoke
- vòng ôm khớp vạn năng
- universal lathe
- máy tiện vạn năng
- universal manipulator
- tay máy vạn năng
- universal measuring instrument
- khí cụ vạn năng
- universal milling machine
- máy phay vạn năng
- universal mode
- chế độ vạn năng
- universal motor
- động cơ vạn năng
- universal planer
- máy bào giường vạn năng
- universal programming
- lập trình vạn năng
- universal radial drilling machine
- máy khoan cần vạn năng
- Universal Serial Bus (USB)
- buýt nối tiếp vạn năng
- universal shunt
- sun vạn năng
- universal spanner
- chìa vặn vạn năng
- universal switch
- công tắc vạn năng
- universal table
- bàn (quay) vạn năng
- universal tap wrench
- tay quay vạn năng
- Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
- Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM
- Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
- Giao diện lớp vật lý, khai thác và đo thử vạn năng cho ATM
- universal test set
- bộ thử nghiệm vạn năng
- universal test set
- dụng cụ thử vạn năng
- universal testing machine
- máy thử nghiệm vạn năng
- universal theodolite
- máy kinh vĩ vạn năng
- universal theodolite
- máy kính vĩ vạn năng
- universal tractor
- máy kéo vạn năng
- universal turret lathe
- máy tiện rơvonve vạn năng
- universal vice
- ê tô vạn năng
- universal viewfinder
- kính ngắm vạn năng
- universal vise
- ê tô vạn năng
- universal vise
- mỏ cặp vạn năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , all , all-embracing , all-inclusive , all-over , astronomical , broad , catholic , celestial , common , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , customary , diffuse , ecumenical , empyrean , extensive , general , generic , global , multinational , mundane , omnipresent , planetary , prevalent , regular , stellar , sweeping , terrestrial , total , ubiquitous , undisputed , unlimited , unrestricted , usual , whole , widespread , worldly , pandemic , worldwide , boundless , constant , cosmological , ecumenic , encyclopedic , entire , epidemic , macrocosmic , peregrine , transcendental , unexcluding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ