• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    Hiện nay (03:51, ngày 11 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (xóa từ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'træveil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'trævl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 58: Dòng 58:
    ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[travel]]
    ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[travel]]
    ::đi du lịch, du hành
    ::đi du lịch, du hành
    -
    ::[[holiday]] [[travel]]
     
    -
    ::nhấn mạnh: tổ chức du lịch, sự du lịch
     
    =====( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)=====
    =====( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)=====
    Dòng 77: Dòng 75:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hành trình (pít tông), sự di chuyển, sự dịch chuyển, di chuyển, dịch chuyển=====
    =====hành trình (pít tông), sự di chuyển, sự dịch chuyển, di chuyển, dịch chuyển=====
    Dòng 91: Dòng 87:
    =====hành thình=====
    =====hành thình=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoảng chạy=====
    +
    =====khoảng chạy=====
    ::[[end]] [[of]] [[travel]]
    ::[[end]] [[of]] [[travel]]
    ::cuối khoảng chạy
    ::cuối khoảng chạy
    Dòng 100: Dòng 96:
    ::[[travel]] [[of]] [[piston]]
    ::[[travel]] [[of]] [[piston]]
    ::khoảng chạy của pittông
    ::khoảng chạy của pittông
    -
    =====khoảng hở bàn ép=====
    +
    =====khoảng hở bàn ép=====
    -
    =====di chuyển=====
    +
    =====di chuyển=====
    ::[[ram]] [[travel]]
    ::[[ram]] [[travel]]
    ::đường di chuyển đầu vòi phun
    ::đường di chuyển đầu vòi phun
    Dòng 113: Dòng 109:
    ::[[travel]] [[time]]
    ::[[travel]] [[time]]
    ::thời gian di chuyển
    ::thời gian di chuyển
    -
    =====đi lại=====
    +
    =====đi lại=====
    -
    =====độ di chuyển=====
    +
    =====độ di chuyển=====
    ::[[rate]] [[of]] [[travel]]
    ::[[rate]] [[of]] [[travel]]
    ::tốc độ di chuyển
    ::tốc độ di chuyển
    Dòng 122: Dòng 118:
    ::[[rate]] [[of]] [[travel]] [[of]] [[flood]] [[wave]]
    ::[[rate]] [[of]] [[travel]] [[of]] [[flood]] [[wave]]
    ::tốc độ di chuyển sóng lũ
    ::tốc độ di chuyển sóng lũ
    -
    =====độ lệch=====
    +
    =====độ lệch=====
    -
    =====đường đi=====
    +
    =====đường đi=====
    ::[[travel]] [[distance]]
    ::[[travel]] [[distance]]
    ::quãng đường đi
    ::quãng đường đi
    -
    =====hành trình=====
    +
    =====hành trình=====
    ::[[end]] [[of]] [[travel]]
    ::[[end]] [[of]] [[travel]]
    ::cuối hành trình
    ::cuối hành trình
    Dòng 148: Dòng 144:
    ::[[valve]] [[travel]]
    ::[[valve]] [[travel]]
    ::hành trình van
    ::hành trình van
    -
    =====sự di động=====
    +
    =====sự di động=====
    =====sự vận chuyển=====
    =====sự vận chuyển=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chuyến đi=====
    +
    =====chuyến đi=====
    ::[[air]] [[travel]]
    ::[[air]] [[travel]]
    ::chuyến đi bằng máy bay
    ::chuyến đi bằng máy bay
    Dòng 171: Dòng 167:
    ::[[travel]] [[subsistence]] [[allowance]]
    ::[[travel]] [[subsistence]] [[allowance]]
    ::trợ cấp trong chuyến đi công tác
    ::trợ cấp trong chuyến đi công tác
    -
    =====đi chào hàng=====
    +
    =====đi chào hàng=====
    ::[[travel]] [[for]] [[a]] [[firm]]
    ::[[travel]] [[for]] [[a]] [[firm]]
    ::đi chào hàng cho một công ty
    ::đi chào hàng cho một công ty
    ::[[travel]] [[for]] [[a]] [[firm]] (to...)
    ::[[travel]] [[for]] [[a]] [[firm]] (to...)
    ::đi chào hàng cho một công ty
    ::đi chào hàng cho một công ty
    -
    =====du hành=====
    +
    =====du hành=====
    ::[[corporate]] [[travel]] [[manager]]
    ::[[corporate]] [[travel]] [[manager]]
    ::quản trị viên du hành của công ty
    ::quản trị viên du hành của công ty
    Dòng 235: Dòng 231:
    ::[[World]] [[Association]] [[of]] [[Travel]] [[Agents]]
    ::[[World]] [[Association]] [[of]] [[Travel]] [[Agents]]
    ::hiệp hội thế giới các đại lý du hành
    ::hiệp hội thế giới các đại lý du hành
    -
    =====du lịch=====
    +
    =====du lịch=====
    ::[[American]] [[Association]] [[of]] [[Travel]] [[Editors]]
    ::[[American]] [[Association]] [[of]] [[Travel]] [[Editors]]
    ::hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
    ::hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
    Dòng 324: Dòng 320:
    ::[[travel]] [[insurance]]
    ::[[travel]] [[insurance]]
    ::bảo hiểm chuyến đi du lịch
    ::bảo hiểm chuyến đi du lịch
    -
    =====hành trình=====
    +
    =====hành trình=====
    -
    =====hành trình, chuyến đi=====
    +
    =====hành trình, chuyến đi=====
    -
    =====sự chuyển vị=====
    +
    =====sự chuyển vị=====
    -
    =====sự di cư=====
    +
    =====sự di cư=====
    -
    =====sự dời chuyển=====
    +
    =====sự dời chuyển=====
    =====sự dời nhà=====
    =====sự dời nhà=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Travelling, tourism, touring, globe-trotting: Travel isan enriching experience. Travel by air is the commonest means oflong-distance transport. 2 travels. trips, expeditions,journeys, excursions, tours, voyages, touring, treks, trekking,travelling, wanderings, peregrinations, junkets, pilgrimages:In all your travels, have you ever encountered an honest man?=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[biking]] , [[commutation]] , [[cruising]] , [[drive]] , [[driving]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[flying]] , [[globe-trotting]] , [[hop ]]* , [[junket]] , [[movement]] , [[navigation]] , [[overnight]] , [[passage]] , [[peregrination]] , [[ramble]] , [[ride]] , [[riding]] , [[sailing]] , [[seafaring]] , [[sightseeing]] , [[swing]] , [[tour]] , [[touring]] , [[transit]] , [[trek]] , [[trekking]] , [[trip]] , [[voyage]] , [[voyaging]] , [[walk]] , [[wandering]] , [[wanderlust]] , [[wayfaring]] , [[weekend]] , [[itineration]] , [[journey]] , [[pilgrimage]] , [[safari]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adventure]] , [[carry]] , [[cover]] , [[cover ground]] , [[cross]] , [[cruise]] , [[drive]] , [[explore]] , [[fly]] , [[get through]] , [[go]] , [[go abroad]] , [[go camping]] , [[go into orbit]] , [[go riding]] , [[hop ]]* , [[jaunt]] , [[jet ]]* , [[junket ]]* , [[knock around]] , [[make a journey]] , [[make one]]’s way , [[migrate]] , [[motor]] , [[move]] , [[overnight]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[ramble]] , [[roam]] , [[rove]] , [[sail]] , [[scour]] , [[set forth]] , [[set out]] , [[sightsee]] , [[take a boat]] , [[take a plane]] , [[take a train]] , [[take a trip]] , [[tour]] , [[transmit]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[vacation]] , [[visit]] , [[voyage]] , [[walk]] , [[wander]] , [[weekend]] , [[wend]] , [[pass]] , [[peregrinate]] , [[trip]] , [[fare]] , [[journey]] , [[push on]] , [[remove]] , [[circulate]] , [[get around]] , [[go around]] , [[spread]] , [[coast]] , [[commute]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[flay]] , [[itinerate]] , [[junket]] , [[mush]] , [[passage]] , [[post]] , [[ride]] , [[run]] , [[safari]] , [[sojourn]]
    -
    =====Journey, go, move, proceed, roam, rove, traverse, tour,take or make a trip or tour or excursion or junket or journey,trek, voyage: As one who has travelled far and wide, what isyour favourite country? 4 go, move, socialize, fraternize,associate, Colloq hang around or about: Cordelia and I do nottravel in the same circles.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[remain]] , [[stay]]
    -
    =====V.intr. & tr. (travelled, travelling; US traveled,traveling) 1 intr. go from one place to another; make a journeyesp. of some length or abroad.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a journey along orthrough (a country). b cover (a distance) in travelling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq. withstand a long journey (wines that do nottravel).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. go from place to place as a salesman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.move or proceed in a specified manner or at a specified rate(light travels faster than sound).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq. movequickly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. pass esp. in a deliberate or systematic mannerfrom point to point (the photographer's eye travelled over thescene).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a machine or part) move or operate in aspecified way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of deer etc.) move onwards in feeding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of travelling, esp. in foreign countries. b(often in pl.) a spell of this (have returned from theirtravels).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The range, rate, or mode of motion of a part inmachinery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=travel travel] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=travel&submit=Search travel] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /'trævl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lại, đi du lịch; du hành
    to travel by sea
    đi du lịch bằng đường biển
    to travel light
    đi du lịch mang theo ít hành lý
    Di chuyển, đi
    light travels faster than sound
    ánh sáng đi nhanh hơn âm thanh
    to travel out of the record
    đi ra ngoài đề
    Đi từ nơi này tới nơi khác để chào hàng
    he travels in silks
    anh ta đi chào hàng tơ lụa
    Không bị hỏng vì đi lâu trên đường (rượu..)
    lighter wines often travel badly
    rượu nhẹ đem đi xa thường hỏng
    (thông tục) di động rất nhanh
    (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)
    his eyes travelled over the street
    anh ta đưa mắt nhìn khắp phố
    the news travelled swiftly
    những tin đó lan đi mau lẹ
    his thoughts travelled over all that had happened
    óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra

    Ngoại động từ

    Đi, du lịch; vượt qua (một khoảng cách) trong khi đi; đi qua, đi nhanh.. (một vùng)
    He's travelled the whole world
    Nó đã đi khắp thế gian
    Đưa đi xa
    to travel the cattle
    đưa vật nuôi đi
    to travel Europe from end to end
    đi khắp châu Âu
    to travel a hundred miles a day
    đi một trăm dặm một ngày

    Danh từ, số nhiều travels

    Sự đi (nhất là ra nước ngoài)
    the cost of travel
    phí tổn của chuyến đi
    travel books
    sách về du lịch
    to go on a travel
    đi du lịch, du hành
    ( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)
    Phạm vi chuyển động, tốc độ chuyển động, kiểu chuyển động (của một bộ phận máy)
    Sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)

    Cấu trúc từ

    travel light
    đi với hành lý gọn nhẹ tối thiểu
    Tìm cách tránh trách nhiệm, vấn đề..

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành trình (pít tông), sự di chuyển, sự dịch chuyển, di chuyển, dịch chuyển

    Cơ - Điện tử

    Sự di chuyển, khoảng di chuyển, hành trình, (v)di chuyển, dịch chuyển

    Cơ khí & công trình

    khoảng chạy (của pít tông)

    Ô tô

    hành thình

    Kỹ thuật chung

    khoảng chạy
    end of travel
    cuối khoảng chạy
    half-travel
    nửa khoảng chạy
    piston travel
    khoảng chạy pittông
    travel of piston
    khoảng chạy của pittông
    khoảng hở bàn ép
    di chuyển
    ram travel
    đường di chuyển đầu vòi phun
    rate of travel
    tốc độ di chuyển
    rate of travel
    tốc độ di chuyển (thanh điều khiển)
    rate of travel of flood wave
    tốc độ di chuyển sóng lũ
    travel time
    thời gian di chuyển
    đi lại
    độ di chuyển
    rate of travel
    tốc độ di chuyển
    rate of travel
    tốc độ di chuyển (thanh điều khiển)
    rate of travel of flood wave
    tốc độ di chuyển sóng lũ
    độ lệch
    đường đi
    travel distance
    quãng đường đi
    hành trình
    end of travel
    cuối hành trình
    free travel
    hành trình tự do
    half-travel
    giữa hành trình
    overall travel speed
    tốc độ hành trình chung
    pedal travel
    hành trình của bàn đạp
    return travel
    hành trình chạy không
    return travel
    hành trình không cắt gọt
    return travel
    hành trình ngược
    travel speed
    tốc độ hành trình
    valve travel
    hành trình van
    sự di động
    sự vận chuyển

    Kinh tế

    chuyến đi
    air travel
    chuyến đi bằng máy bay
    travel by automobile
    chuyến đi bằng xe hơi
    travel costs outward and return journey
    phí tổn chuyến đi và về
    travel expense claim
    sự xin hoàn lại phí tổn của chuyến đi công tác
    travel expenses
    chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển
    travel insurance
    bảo hiểm chuyến đi du lịch
    travel on official business
    chuyến đi công tác
    travel subsistence allowance
    trợ cấp ăn uống trong chuyến đi công tác
    travel subsistence allowance
    trợ cấp trong chuyến đi công tác
    đi chào hàng
    travel for a firm
    đi chào hàng cho một công ty
    travel for a firm (to...)
    đi chào hàng cho một công ty
    du hành
    corporate travel manager
    quản trị viên du hành của công ty
    domestic travel
    sự du hành trong nước
    international travel
    du hành quốc tế
    International Travel Agents Society
    hội các đại lý du hành quốc tế
    North American Travel Association
    Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
    Partnership for Improved Air Travel
    Hội vì Tiến bộ của Du hành Hàng không
    Society of Travel Agents in Government
    hiệp hội các đại lý du hành trong chính quyền
    Society of Travel and Tourism Educators
    hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
    South American Travel Association
    Hiệp hội du hành Nam Mỹ
    Specialty Travel Index
    bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm
    Travel Agent Arbiter
    trọng tải đại lý du hành
    Travel Agents Computer Society
    hiệp hội vi tính của các cơ sở kinh doanh du hành
    travel and entertainment card
    thẻ du hành và giải trí
    Travel and Tourism Advisory Board
    ủy ban tư vấn du hành và du lịch
    Travel and Tourism Research Association
    hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
    travel documents
    chứng thư du hành
    Travel Industry Association of America
    Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
    Travel Industry Disabled Exchange
    tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
    travel information center
    trung tâm thông tin du hành
    travel intensity index
    chỉ số cường độ du hành
    Travel Management Center
    trung tâm quản trị du hành
    travel merchant
    cơ sở kinh doanh lẻ du hành
    travel mission
    đoàn công tác du hành
    travel price index
    chỉ số giá du hành
    travel writer
    tác giả du hành
    United States Travel Data Center
    Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
    United States Travel Data Service
    Sở dữ liệu du hành Hoa Kỳ
    Universal Travel Voucher
    biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
    World Association of Travel Agents
    hiệp hội thế giới các đại lý du hành
    du lịch
    American Association of Travel Editors
    hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
    American Society of Travel Agents
    hội của các đại lý du lịch Mỹ
    Association of Group Travel Executives
    hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
    Association of Retail Travel Agents
    hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
    aviation and travel
    hàng không và du lịch
    business travel
    du lịch kinh doanh
    business travel cycle
    chu trình của du lịch kinh doanh
    Certified Travel Counselor
    hướng dẫn viên du lịch có chứng thực
    Common Market travel Association
    hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
    ethnic travel
    du lịch theo tộc người
    European travel Commission
    ủy hội du lịch Châu Âu
    freighter travel
    tàu hàng du lịch
    holiday and travel insurance
    bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
    impulse travel
    du lịch ngẫu hứng
    incentive travel
    chuyến du lịch khuyến khích
    incentive travel
    chuyến du lịch thưởng
    Inter American Travel Congress
    đại hội du lịch liên Mỹ
    National Council of Travel Attractions
    hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
    Pacific Asia Travel Association
    Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
    shell travel agency
    đại lý du lịch khung bao
    Society of American Travel Writers
    Hiệp hội các tác gia du lịch Mỹ
    Society of Incentive Travel Executive
    hiệp hội các nhà điều hành du lịch khích lệ
    Society of Travel and Tourism Educators
    hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
    state travel office
    văn phòng du lịch tiểu bang
    travel & entertainment (t&e) card
    thẻ du lịch và giải trí
    travel abroad
    du lịch ra nước ngoài
    travel agency
    hãng du lịch
    travel agency
    hãng du lịch, văn phòng du lịch
    travel agency
    văn phòng du lịch
    travel agent
    người đại lí du lịch
    travel agent
    người đại lý du lịch
    Travel Agent Commissioner
    thanh tra đại lý du lịch
    travel and entertainment credit card
    thẻ tín dụng du lịch và giải trí
    Travel and Tourism Advisory Board
    ủy ban tư vấn du hành và du lịch
    Travel and Tourism Research Association
    hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
    travel brochure
    tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch
    travel bureau
    phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch)
    travel costs
    chi phí du lịch
    travel document
    giấy tờ chứng nhận du lịch
    travel documents
    giấy tờ chứng nhận du lịch
    travel goods
    đồ dùng du lịch
    travel house
    cơ sở kinh doanh sỉ du lịch
    travel insurance
    bảo hiểm (chuyến) du lịch
    travel insurance
    bảo hiểm chuyến đi du lịch
    hành trình
    hành trình, chuyến đi
    sự chuyển vị
    sự di cư
    sự dời chuyển
    sự dời nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X