-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)(xóa từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 58: Dòng 58: ::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[travel]]::[[to]] [[go]] [[on]] [[a]] [[travel]]::đi du lịch, du hành::đi du lịch, du hành- ::[[holiday]] [[travel]]- ::nhấn mạnh: tổ chức du lịch, sự du lịch=====( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)==========( số nhiều) những chuyến đi (nhất là ra nước ngoài)=====Dòng 77: Dòng 75: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hành trình (pít tông), sự di chuyển, sự dịch chuyển, di chuyển, dịch chuyển==========hành trình (pít tông), sự di chuyển, sự dịch chuyển, di chuyển, dịch chuyển=====Dòng 335: Dòng 331: =====sự dời nhà==========sự dời nhà=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Travelling,tourism,touring, globe-trotting: Travel isan enriching experience. Travel by air is the commonest means oflong-distance transport. 2 travels. trips,expeditions,journeys,excursions,tours,voyages, touring,treks, trekking,travelling,wanderings,peregrinations,junkets,pilgrimages:In all your travels,have you ever encountered an honest man?=====+ =====noun=====- + :[[biking]] , [[commutation]] , [[cruising]] , [[drive]] , [[driving]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[flying]] , [[globe-trotting]] , [[hop ]]* , [[junket]] , [[movement]] , [[navigation]] , [[overnight]] , [[passage]] , [[peregrination]] , [[ramble]] , [[ride]] , [[riding]] , [[sailing]] , [[seafaring]] , [[sightseeing]] , [[swing]] , [[tour]] , [[touring]] , [[transit]] , [[trek]] , [[trekking]] , [[trip]] , [[voyage]] , [[voyaging]] , [[walk]] , [[wandering]] , [[wanderlust]] , [[wayfaring]] , [[weekend]] , [[itineration]] , [[journey]] , [[pilgrimage]] , [[safari]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[adventure]] , [[carry]] , [[cover]] , [[cover ground]] , [[cross]] , [[cruise]] , [[drive]] , [[explore]] , [[fly]] , [[get through]] , [[go]] , [[go abroad]] , [[go camping]] , [[go into orbit]] , [[go riding]] , [[hop ]]* , [[jaunt]] , [[jet ]]* , [[junket ]]* , [[knock around]] , [[make a journey]] , [[make one]]’s way , [[migrate]] , [[motor]] , [[move]] , [[overnight]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[ramble]] , [[roam]] , [[rove]] , [[sail]] , [[scour]] , [[set forth]] , [[set out]] , [[sightsee]] , [[take a boat]] , [[take a plane]] , [[take a train]] , [[take a trip]] , [[tour]] , [[transmit]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[vacation]] , [[visit]] , [[voyage]] , [[walk]] , [[wander]] , [[weekend]] , [[wend]] , [[pass]] , [[peregrinate]] , [[trip]] , [[fare]] , [[journey]] , [[push on]] , [[remove]] , [[circulate]] , [[get around]] , [[go around]] , [[spread]] , [[coast]] , [[commute]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[flay]] , [[itinerate]] , [[junket]] , [[mush]] , [[passage]] , [[post]] , [[ride]] , [[run]] , [[safari]] , [[sojourn]]- =====Journey, go, move, proceed, roam, rove,traverse,tour,takeor makea triportouror excursion or junket or journey,trek, voyage: As one who has travelled far and wide,what isyour favourite country? 4 go,move,socialize,fraternize,associate,Colloq hang around or about: Cordelia and I do nottravel in the same circles.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[remain]] , [[stay]]- =====V.intr. & tr. (travelled,travelling; US traveled,traveling) 1 intr. go from one place to another; make a journeyesp. of some length or abroad.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Tr. ajourneyalong orthrough (a country). b cover (a distance) in travelling.=====+ - + - =====Intr. colloq. withstand a long journey (wines that do nottravel).=====+ - + - =====Intr.gofrom place to place as a salesman.=====+ - + - =====Intr.move or proceed in a specified manner or at a specified rate(light travels faster than sound).=====+ - + - =====Intr. colloq. movequickly.=====+ - + - =====Intr. pass esp. in a deliberate or systematic mannerfrom point to point (the photographer's eye travelled over thescene).=====+ - + - =====Intr. (of a machine or part) move or operate in aspecified way.=====+ - + - =====Intr. (of deer etc.) move onwards in feeding.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the act of travelling, esp. in foreign countries. b(often in pl.) a spell of this (have returned from theirtravels).=====+ - + - =====The range, rate, or mode of motion of a part inmachinery.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=travel travel]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=travel&submit=Search travel]: amsglossary+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hành trình
- end of travel
- cuối hành trình
- free travel
- hành trình tự do
- half-travel
- giữa hành trình
- overall travel speed
- tốc độ hành trình chung
- pedal travel
- hành trình của bàn đạp
- return travel
- hành trình chạy không
- return travel
- hành trình không cắt gọt
- return travel
- hành trình ngược
- travel speed
- tốc độ hành trình
- valve travel
- hành trình van
Kinh tế
chuyến đi
- air travel
- chuyến đi bằng máy bay
- travel by automobile
- chuyến đi bằng xe hơi
- travel costs outward and return journey
- phí tổn chuyến đi và về
- travel expense claim
- sự xin hoàn lại phí tổn của chuyến đi công tác
- travel expenses
- chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển
- travel insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
- travel on official business
- chuyến đi công tác
- travel subsistence allowance
- trợ cấp ăn uống trong chuyến đi công tác
- travel subsistence allowance
- trợ cấp trong chuyến đi công tác
du hành
- corporate travel manager
- quản trị viên du hành của công ty
- domestic travel
- sự du hành trong nước
- international travel
- du hành quốc tế
- International Travel Agents Society
- hội các đại lý du hành quốc tế
- North American Travel Association
- Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
- Partnership for Improved Air Travel
- Hội vì Tiến bộ của Du hành Hàng không
- Society of Travel Agents in Government
- hiệp hội các đại lý du hành trong chính quyền
- Society of Travel and Tourism Educators
- hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
- South American Travel Association
- Hiệp hội du hành Nam Mỹ
- Specialty Travel Index
- bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm
- Travel Agent Arbiter
- trọng tải đại lý du hành
- Travel Agents Computer Society
- hiệp hội vi tính của các cơ sở kinh doanh du hành
- travel and entertainment card
- thẻ du hành và giải trí
- Travel and Tourism Advisory Board
- ủy ban tư vấn du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- travel documents
- chứng thư du hành
- Travel Industry Association of America
- Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
- Travel Industry Disabled Exchange
- tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
- travel information center
- trung tâm thông tin du hành
- travel intensity index
- chỉ số cường độ du hành
- Travel Management Center
- trung tâm quản trị du hành
- travel merchant
- cơ sở kinh doanh lẻ du hành
- travel mission
- đoàn công tác du hành
- travel price index
- chỉ số giá du hành
- travel writer
- tác giả du hành
- United States Travel Data Center
- Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
- United States Travel Data Service
- Sở dữ liệu du hành Hoa Kỳ
- Universal Travel Voucher
- biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
- World Association of Travel Agents
- hiệp hội thế giới các đại lý du hành
du lịch
- American Association of Travel Editors
- hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
- American Society of Travel Agents
- hội của các đại lý du lịch Mỹ
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of Retail Travel Agents
- hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
- aviation and travel
- hàng không và du lịch
- business travel
- du lịch kinh doanh
- business travel cycle
- chu trình của du lịch kinh doanh
- Certified Travel Counselor
- hướng dẫn viên du lịch có chứng thực
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- ethnic travel
- du lịch theo tộc người
- European travel Commission
- ủy hội du lịch Châu Âu
- freighter travel
- tàu hàng du lịch
- holiday and travel insurance
- bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
- impulse travel
- du lịch ngẫu hứng
- incentive travel
- chuyến du lịch khuyến khích
- incentive travel
- chuyến du lịch thưởng
- Inter American Travel Congress
- đại hội du lịch liên Mỹ
- National Council of Travel Attractions
- hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
- Pacific Asia Travel Association
- Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
- shell travel agency
- đại lý du lịch khung bao
- Society of American Travel Writers
- Hiệp hội các tác gia du lịch Mỹ
- Society of Incentive Travel Executive
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch khích lệ
- Society of Travel and Tourism Educators
- hiệp hội các nhà giáo dục du hành và du lịch
- state travel office
- văn phòng du lịch tiểu bang
- travel & entertainment (t&e) card
- thẻ du lịch và giải trí
- travel abroad
- du lịch ra nước ngoài
- travel agency
- hãng du lịch
- travel agency
- hãng du lịch, văn phòng du lịch
- travel agency
- văn phòng du lịch
- travel agent
- người đại lí du lịch
- travel agent
- người đại lý du lịch
- Travel Agent Commissioner
- thanh tra đại lý du lịch
- travel and entertainment credit card
- thẻ tín dụng du lịch và giải trí
- Travel and Tourism Advisory Board
- ủy ban tư vấn du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- travel brochure
- tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch
- travel bureau
- phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch)
- travel costs
- chi phí du lịch
- travel document
- giấy tờ chứng nhận du lịch
- travel documents
- giấy tờ chứng nhận du lịch
- travel goods
- đồ dùng du lịch
- travel house
- cơ sở kinh doanh sỉ du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm (chuyến) du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- biking , commutation , cruising , drive , driving , excursion , expedition , flying , globe-trotting , hop * , junket , movement , navigation , overnight , passage , peregrination , ramble , ride , riding , sailing , seafaring , sightseeing , swing , tour , touring , transit , trek , trekking , trip , voyage , voyaging , walk , wandering , wanderlust , wayfaring , weekend , itineration , journey , pilgrimage , safari
verb
- adventure , carry , cover , cover ground , cross , cruise , drive , explore , fly , get through , go , go abroad , go camping , go into orbit , go riding , hop * , jaunt , jet * , junket * , knock around , make a journey , make one’s way , migrate , motor , move , overnight , proceed , progress , ramble , roam , rove , sail , scour , set forth , set out , sightsee , take a boat , take a plane , take a train , take a trip , tour , transmit , traverse , trek , vacation , visit , voyage , walk , wander , weekend , wend , pass , peregrinate , trip , fare , journey , push on , remove , circulate , get around , go around , spread , coast , commute , excursion , expedition , flay , itinerate , junket , mush , passage , post , ride , run , safari , sojourn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ