-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 35: Dòng 35: =====làm việc==========làm việc=====::[[effective]] [[depth]]::[[effective]] [[depth]]- ::chiều caolàm việc+ ::chiều cao có hiệu::[[effective]] [[section]]::[[effective]] [[section]]- ::tiết diệnlàm việc+ ::tiết diện hữu dụng- + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====có kết quả=====+ =====có kết quả=====- =====có ích=====+ =====có ích=====- =====có tác động=====+ =====có tác động=====- =====hữu hiệu=====+ =====hữu hiệu=====::[[Effective]] [[Address]] (EA)::[[Effective]] [[Address]] (EA)::địa chỉ hữu hiệu::địa chỉ hữu hiệuDòng 94: Dòng 93: ::[[effective]] [[value]]::[[effective]] [[value]]::giá trị hữu hiệu::giá trị hữu hiệu- =====hợp lệ=====+ =====hợp lệ=====- =====hợp pháp=====+ =====hợp pháp=====- =====hiệu dụng=====+ =====hiệu dụng=====::[[antenna]] [[effective]] [[area]]::[[antenna]] [[effective]] [[area]]::vùng hiệu dung anten::vùng hiệu dung antenDòng 275: Dòng 274: ::[[total]] [[effective]] [[aperture]]::[[total]] [[effective]] [[aperture]]::góc mở hiệu dụng toàn phần::góc mở hiệu dụng toàn phần- =====hiệu lực=====+ =====hiệu lực=====::[[become]] [[effective]]::[[become]] [[effective]]::có hiệu lực::có hiệu lựcDòng 296: Dòng 295: ::[[effective]] [[work]]::[[effective]] [[work]]::công có hiệu lực::công có hiệu lực- =====hiệu quả=====+ =====hiệu quả=====::[[cost]] [[effective]]::[[cost]] [[effective]]::hiệu quả về giá::hiệu quả về giáDòng 339: Dòng 338: ::[[median]] [[effective]] [[dose]]::[[median]] [[effective]] [[dose]]::liều lượng 50% hiệu quả::liều lượng 50% hiệu quả- =====thực tế=====+ =====thực tế=====::[[actual]] [[construction]] [[time]] [[effective]]::[[actual]] [[construction]] [[time]] [[effective]]::thời hạn thi công thực tế::thời hạn thi công thực tếDòng 367: Dòng 366: ::trọng lượng thực tế::trọng lượng thực tế=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hữu hiệu=====+ =====hữu hiệu=====::[[effective]] [[blockade]]::[[effective]] [[blockade]]::sự phong tỏa hữu hiệu::sự phong tỏa hữu hiệuDòng 388: Dòng 387: ::[[effective]] [[way]]::[[effective]] [[way]]::phương cách hữu hiệu::phương cách hữu hiệu- =====thực sự=====+ =====thực sự=====::[[effective]] [[debt]]::[[effective]] [[debt]]::số nợ thực sự::số nợ thực sựDòng 419: Dòng 418: =====Effectively adv. effectiveness n. [ME f. L effectivus (asEFFECT)]==========Effectively adv. effectiveness n. [ME f. L effectivus (asEFFECT)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:46, ngày 1 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hữu hiệu
- Effective Address (EA)
- địa chỉ hữu hiệu
- effective area
- diện tích hữu hiệu
- effective attenuation
- sự suy giảm hữu hiệu
- effective cycle
- chu trình hữu hiệu
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- effective dynamic range
- dải năng động hữu hiệu
- effective earthed system
- hệ tiếp đất hữu hiệu
- effective elongation
- ly độ hữu hiệu
- effective elongation
- sự giãn hữu hiệu
- effective flow
- dòng hữu hiệu
- effective force
- lực hữu hiệu
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- effective permeability
- độ thấm hữu hiệu
- effective porosity
- độ xốp hữu hiệu
- effective power
- công suất hữu hiệu
- effective pressure
- áp lực hữu hiệu
- effective quantum
- lượng tử hữu hiệu
- effective road soil resilient modulus
- môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất
- effective shear
- lực cắt hữu hiệu
- effective thread
- ren hữu hiệu
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective value
- giá trị hữu hiệu
hiệu dụng
- antenna effective area
- vùng hiệu dung anten
- brake mean effective pressure
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- calculated effective area
- diện tích hiệu dụng tính toán
- calculated effective area
- tiết diện tính toán hiệu dụng
- compression effective work
- công nén hiệu dụng
- Effected Radiative Power/ Effective Radiated Power (ERP)
- công suất bức xạ hiệu dụng
- effective address
- địa chỉ hiệu dụng
- effective ampere
- ampe hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài ăng ten hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài hiệu dụng của ăng ten
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture (ofa antenna)
- góc mở hiệu dụng (của ăng ten)
- effective aperture of a lens
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- effective area
- diện tích hiệu dụng
- effective area
- vùng hiệu dụng
- effective bandwidth
- băng thông hiệu dụng
- effective bandwidth
- dải thông hiệu dụng
- effective candle power
- cường độ sáng hiệu dụng
- effective capacitance
- điện dung hiệu dụng
- effective coverage range
- vùng bao phủ hiệu dụng
- effective cross-sectional area
- diện tích mặt cắt hiệu dụng
- effective current
- dòng điện hiệu dụng
- effective current
- dòng hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective diameter
- đường kính hiệu dụng
- effective drop height
- độ cao rơi hiệu dụng
- effective earthed system
- hệ thống nối đất hiệu dụng
- effective electromotive force
- lực điện động hiệu dụng
- effective electromotive force
- sức điện động hiệu dụng
- effective elongation
- ly độ hiệu dụng
- effective elongation
- sự giãn hiệu dụng
- effective evaporation
- độ bay hơi hiệu dụng
- effective exit velocity
- tốc độ thoát ra hiệu dụng
- effective facsimile band
- dải fax hiệu dụng
- effective field intensity
- cường độ trường hiệu dụng
- effective gain size
- kích thước hạt hiệu dụng
- effective gap length
- độ dài khe hiệu dụng
- effective heating surface
- mặt nung hiệu dụng
- effective height
- chiều cao hiệu dụng
- effective height
- độ cao hiệu dụng
- effective image field
- trường ảnh hiệu dụng
- effective impedance
- trở kháng hiệu dụng
- effective inductance
- độ tự cảm hiệu dụng
- effective instruction
- lệnh hiệu dụng
- Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
- công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective magnetic length
- độ dài từ hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective neutron lifetime
- thời gian sống nơtron hiệu dụng
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- effective particle density
- mật độ hạt hiệu dụng
- effective potential
- thế hiệu dụng
- effective pressure
- áp suất hiệu dụng
- effective pull
- sức hút hiệu dụng
- effective radiated power
- công suất phát xạ hiệu dụng
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective section
- tiết diện hiệu dụng
- effective sensitivity
- độ nhạy hiệu dụng
- effective slit width
- độ rộng khe hiệu dụng
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- effective sound velocity
- vận tốc âm hiệu dụng
- effective speed [[]].
- tốc độ hiệu dụng
- effective steam pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- effective stress
- ứng suất hiệu dụng
- effective temperature range
- khoảng nhiệt độ hiệu dụng
- effective time
- thời gian hiệu dụng
- effective traffic
- lưu lượng hiệu dụng
- effective transfer rate
- tốc độ truyền hiệu dụng
- effective value
- giá trị hiệu dụng
- effective value
- trị số hiệu dụng
- effective voltage
- điện áp hiệu dụng
- effective voltage
- hiệu điện thế hiệu dụng
- effective voltage
- thế hiệu hiệu dụng
- effective wavelength
- bước sóng hiệu dụng
- effective wavelength
- độ dài sóng hiệu dụng
- ENOB (effectivenumber of bits)
- số bit hiệu dụng
- mean effective pressure
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mean effective pressure (mep)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mep (meaneffective pressure)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- minimum effective value
- trị số tối thiểu hiệu dụng
- nominal effective cut-off frequency
- tần số cắt danh định hiệu dụng
- system effective data rate
- tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
- theory of effective radius
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- total effective aperture
- góc mở hiệu dụng toàn phần
hiệu lực
- become effective
- có hiệu lực
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- effective date
- ngày có hiệu lực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- effective group ID
- ID nhóm hiệu lực
- effective length of the antenna
- độ dài hiệu lực (tương đương) của ăng ten
- effective root directory
- thư mục gốc có hiệu lực
- effective sending level
- mức hiệu lực phát xạ
- effective user ID
- ID người dùng hiệu lực
- effective work
- công có hiệu lực
hiệu quả
- cost effective
- hiệu quả về giá
- effective absorbing area (ofa receiving antenna)
- bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu
- effective ambient (air) temperature
- nhiệt độ hiệu quả bao quanh
- effective braking distance
- khoảng hãm hiệu quả
- effective braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- effective confusion area
- vùng hỗn loạn hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất lạnh hiệu quả
- effective data transfer rate
- tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
- effective depth
- độ cao có hiệu quả
- effective emission factor
- hệ số phát nhiệt hiệu quả
- effective modulus
- môđun có hiệu quả
- effective pressure
- áp suất có hiệu quả
- effective propagation path length
- độ dài lan truyền hiệu quả
- effective rainfall
- lượng mưa có hiệu quả
- effective search speed
- tốc độ tìm kiếm hiệu quả
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective temperature
- nhiệt độ hiệu quả
- Effective temperature (ET)
- nhiệt độ hiệu quả
- effective turning radius
- bán kính quay vòng hiệu quả
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
thực tế
- actual construction time effective
- thời hạn thi công thực tế
- effective deformation
- biến dạng thực tế
- effective demand
- nhu cầu thực tế
- effective load
- tải trọng thực tế
- effective output
- công suất thực tế
- effective pay
- tiền lương thực tế
- effective power
- công suất thực tế
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- effective stress
- ứng suất thực tế
- effective temperature
- nhiệt độ thực tế
- effective unit weight
- tỷ trọng thực tế
- effective velocity of ground water
- vận tốc thực tế của nước ngầm
- effective weight
- trọng lượng thực tế
Kinh tế
hữu hiệu
- effective blockade
- sự phong tỏa hữu hiệu
- effective competition
- cạnh tranh hữu hiệu
- effective control
- sự kiểm soát hữu hiệu
- effective credit
- cho vay hữu hiệu
- effective recourse
- sự truy đòi hữu hiệu
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- effective sample base
- cơ số mẫu hữu hiệu
- effective term of a signed contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective way
- phương cách hữu hiệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Effectual, efficacious, productive; capable, useful,serviceable, competent, operative, able, functional, efficient:The effective life of the battery is six months.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ