-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ảnh hưởng=====+ =====ảnh hưởng=====::[[area]] [[of]] [[influence]] [[line]]::[[area]] [[of]] [[influence]] [[line]]::diện tích đường ảnh hưởng::diện tích đường ảnh hưởngDòng 133: Dòng 131: ::[[zone]] [[of]] [[influence]]::[[zone]] [[of]] [[influence]]::vùng ảnh hưởng::vùng ảnh hưởng- =====tác động=====+ =====tác động=====::[[temperature]] [[influence]]::[[temperature]] [[influence]]::tác động (của) nhiệt độ::tác động (của) nhiệt độ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dồn vào=====+ =====dồn vào==========sự tràn vào của tư bản==========sự tràn vào của tư bản=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=influence influence] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[access]] , [[agency]] , [[ascendancy]] , [[character]] , [[clout]] , [[command]] , [[connections]] , [[consequence]] , [[control]] , [[credit]] , [[direction]] , [[domination]] , [[dominion]] , [[drag]] , [[effect]] , [[esteem]] , [[fame]] , [[fix]] , [[force]] , [[grease ]]* , [[guidance]] , [[hold]] , [[impact]] , [[importance]] , [[imprint]] , [[in]] , [[juice ]]* , [[leadership]] , [[leverage]] , [[magnetism]] , [[mark]] , [[moment]] , [[money]] , [[monopoly]] , [[network]] , [[notoriety]] , [[predominance]] , [[prerogative]] , [[pressure]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[pull]] , [[repercussion]] , [[reputation]] , [[ropes]] , [[rule]] , [[significance]] , [[spell]] , [[supremacy]] , [[sway]] , [[weight ]]* , [[effectiveness]] , [[effectuality]] , [[effectualness]] , [[efficaciousness]] , [[efficacy]] , [[efficiency]] , [[potency]] , [[weight]] , [[impression]] , [[afflatus]] , [[ascendency]] , [[authority]] , [[charisma]] , [[dominance]] , [[drive]] , [[impulsion]] , [[incentive]] , [[incitement]] , [[manipulation]] , [[miasma]] , [[patronage]] , [[persuasion]] , [[predomination]] , [[preeminence]] , [[puissance]] , [[restraint]] , [[sanction]] , [[stimulus]] , [[vector]]- =====Power,pressure,weight,sway,impact,force, effect,leverage,potency;hold,control,mastery,ascendancy,Colloqpull,clout: Would you use your influence to see if you can getme a job? The boy is under the influence of his tutor. 2connections,favour,favouritism,Colloqpull: He got hisposition through influence,not merit.=====+ =====verb=====- + :[[act upon]] , [[affect]] , [[alter]] , [[argue into]] , [[arouse]] , [[be recognized]] , [[bias]] , [[brainwash ]]* , [[bribe]] , [[bring to bear]] , [[carry weight]] , [[change]] , [[channel]] , [[compel]] , [[control]] , [[count]] , [[determine]] , [[direct]] , [[dispose]] , [[form]] , [[get at ]]* , [[guide]] , [[have a part in]] , [[impact on]] , [[impel]] , [[impress]] , [[incite]] , [[incline]] , [[induce]] , [[instigate]] , [[manipulate]] , [[modify]] , [[mold]] , [[move]] , [[persuade]] , [[predispose]] , [[prejudice]] , [[prevail]] , [[prompt]] , [[pull strings]] , [[regulate]] , [[rouse]] , [[rule]] , [[seduce]] , [[sell]] , [[shape]] , [[snow ]]* , [[sway]] , [[talk into]] , [[train]] , [[turn]] , [[urge]] , [[work upon]] , [[actuate]] , [[ascendancy]] , [[aspect]] , [[attract]] , [[authority]] , [[brainwash]] , [[clout]] , [[command]] , [[connections]] , [[effect]] , [[fame]] , [[force]] , [[govern]] , [[gravity]] , [[hold]] , [[impregnate]] , [[indoctrinate]] , [[inducement]] , [[infuse]] , [[inspire]] , [[lead]] , [[leverage]] , [[lobby]] , [[magnetism]] , [[mastery]] , [[militate]] , [[money]] , [[motive]] , [[power]] , [[predominate]] , [[pressure]] , [[prestige]] , [[prevail upon]] , [[prominence]] , [[pull]] , [[weight]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Affect,move,change,modify,alter, bias,sway,persuade,induce,workon, impress(upon),play or act upon oron, incline; bring pressure to bear on or upon,move,motivate,manipulate,Brit pressurize,US pressure,Colloqpull stringsorUS also wires: She was able to influence the minister to dropthe scheme.=====+ :[[impotence]] , [[incapacity]] , [[inferiority]] , [[powerlessness]] , [[weakness]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A (usu. foll. by on, upon) theeffecta personor thing has on another. b (usu. foll. by over,with) moralascendancy or power. c a thing or person exercising suchpower(is a good influence on them).=====+ - + - =====Astrol. an ethereal fluidsupposedly flowing from the stars and affecting character anddestiny.=====+ - + - =====Electr. archaic = INDUCTION.=====+ - + - =====V.tr. exertinfluence on; have an effect on.=====+ - + - =====Under the influence colloq.affected by alcoholic drink.=====+ - + - =====Influenceable adj. influencern.[ME f. OF influence or med.L influentia inflow f. L influereflow in (as IN-(2),fluere flow)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 12:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ảnh hưởng
- area of influence line
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence of well
- vùng ảnh hưởng của giếng
- circle (ofinfluence)
- phạm vi ảnh hưởng
- circle of influence
- vòng ảnh hưởng
- coefficient (ofinfluence)
- hệ số ảnh hưởng
- cone of influence
- chóp ảnh hưởng
- domain of influence
- miền ảnh hưởng
- environmental influence
- ảnh hưởng môi trường
- equation of the influence line
- phương trình đường ảnh hưởng
- factor of influence
- hệ số ảnh hưởng
- flexibility influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng tính dẻo
- generalized influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- influence area
- khu ảnh hưởng
- influence area
- khu vực ảnh hưởng
- influence area
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence area
- miền ảnh hưởng
- influence area
- vùng ảnh hưởng
- influence basin
- khu ảnh hưởng giếng khoan
- influence chart
- ảnh hưởng đồ
- influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- influence factor
- hệ số ảnh hưởng
- influence line
- đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen
- influence machine
- máy điện ảnh hưởng
- influence number
- số ảnh hưởng
- influence surface
- mặt ảnh hưởng
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- ordinate of influence line
- tung độ đường ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of enterprise influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- range of influence
- phạm vi ảnh hưởng
- refrigerating influence
- ảnh hưởng của làm lạnh
- stiffness influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- temperature influence
- ảnh hưởng (của) nhiệt độ
- tidal influence
- ảnh hưởng thủy triều
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , agency , ascendancy , character , clout , command , connections , consequence , control , credit , direction , domination , dominion , drag , effect , esteem , fame , fix , force , grease * , guidance , hold , impact , importance , imprint , in , juice * , leadership , leverage , magnetism , mark , moment , money , monopoly , network , notoriety , predominance , prerogative , pressure , prestige , prominence , pull , repercussion , reputation , ropes , rule , significance , spell , supremacy , sway , weight * , effectiveness , effectuality , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , potency , weight , impression , afflatus , ascendency , authority , charisma , dominance , drive , impulsion , incentive , incitement , manipulation , miasma , patronage , persuasion , predomination , preeminence , puissance , restraint , sanction , stimulus , vector
verb
- act upon , affect , alter , argue into , arouse , be recognized , bias , brainwash * , bribe , bring to bear , carry weight , change , channel , compel , control , count , determine , direct , dispose , form , get at * , guide , have a part in , impact on , impel , impress , incite , incline , induce , instigate , manipulate , modify , mold , move , persuade , predispose , prejudice , prevail , prompt , pull strings , regulate , rouse , rule , seduce , sell , shape , snow * , sway , talk into , train , turn , urge , work upon , actuate , ascendancy , aspect , attract , authority , brainwash , clout , command , connections , effect , fame , force , govern , gravity , hold , impregnate , indoctrinate , inducement , infuse , inspire , lead , leverage , lobby , magnetism , mastery , militate , money , motive , power , predominate , pressure , prestige , prevail upon , prominence , pull , weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ