• Revision as of 13:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tek'ni:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ xảo
    Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
    the technique of weaving
    kỹ thuật dệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phương pháp

    Cơ - Điện tử

    Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, công nghệ, thủthuật

    Cơ khí & công trình

    biên pháp kỹ thuật
    ngành kỹ thuật

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật
    acid-etch technique
    kỹ thuật khắc axit
    air handing technique
    kỹ thuật xử lý không khí
    architectural design technique
    kỹ thuật thiết kế kiến trúc
    Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
    kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
    bandwidth expansion technique
    kỹ thuật nới rộng phổ
    beam lead technique
    kỹ thuật tạo băng nối ra
    braiding technique
    kỹ thuật bện
    branch-and-bound technique
    kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
    CA technique (computer-aided technique)
    kỹ thuật có máy tính trợ giúp
    casting technique
    kỹ thuật đổ bêtông
    cellular technique
    kỹ thuật chia ô
    CETIM (CentreTechnique des Industries Mechaniques)
    trung tâm kỹ thuật các ngành cơ khí
    chilling technique
    kỹ thuật làm lạnh
    clean-up technique
    kỹ thuật làm sạch
    compiling technique
    kỹ thuật biên dịch
    compression technique
    kỹ thuật nén ép
    computation technique
    kỹ thuật tính toán
    control technique
    kỹ thuật điều khiển
    cooling technique
    kỹ thuật lạnh
    critical-path method or technique
    phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
    cryo technique
    kỹ thuật cryo
    cryptographic technique
    kỹ thuật mã hóa
    cyclegraph technique
    kỹ thuật xác định chu trình
    data flow technique
    kỹ thuật luồng dữ liệu
    defrosting technique
    kỹ thuật phá băng
    dehumidification technique
    kỹ thuật hút ẩm
    dehumidification technique
    kỹ thuật khử ẩm
    double punching technique
    kỹ thuật đục lỗ kép
    drawing technique
    kỹ thuật vẽ
    drawing technique
    vẽ kỹ thuật
    dual-spin technique
    kỹ thuật quay đôi
    dual-spin technique
    kỹ thuật quay kép
    Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
    kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
    Echo Cancellation Technique (ECT)
    kỹ thuật triệt tiếng vọng
    electrolytic tank technique
    kỹ thuật tương tự
    electronic technique
    kỹ thuật điện tử
    error detection technique
    kỹ thuật dò lỗi
    floating zone technique
    kỹ thuật nóng chảy vùng
    Formal Description Technique (FDT)
    kỹ thuật mô tả hình thức
    format description technique
    kỹ thuật mô tả dạng thức
    freezing technique
    kỹ thuật kết đông
    galvanizing technique
    kỹ thuật mạ
    hermetic sealing technique
    kỹ thuật làm kín
    heterodyne technique
    kỹ thuật (bộ) ngoại sai
    high tech work technique
    công trình kỹ thuật cao
    high-vacuum technique
    kỹ thuật chân không cao
    holographic technique
    kỹ thuật toàn ảnh
    insulating technique
    kỹ thuật cách nhiệt
    labeling technique
    kỹ thuật đánh dấu
    labelling technique
    kỹ thuật đánh dấu
    laser technique
    kỹ thuật laser
    layered protocol technique
    kỹ thuật giao thức phân tầng
    loading technique
    kỹ thuật chất tải
    look-ahead (technique)
    nhìn xa (về kỹ thuật)
    manual lifting technique
    kỹ thuật nâng chuyển thủ công
    manufacturing technique
    kỹ thuật sản xuất
    mass expulsion technique
    kỹ thuật phòng khối lượng
    measurement technique
    kỹ thuật đo (lường)
    measuring technique
    kỹ thuật đo
    measuring technique
    kỹ thuật đo (lường)
    metal spraying technique
    kỹ thuật phun kim loại
    microcopying technique
    kỹ thuật ghi vi phim
    microcopying technique
    kỹ thuật vi sao chụp
    microelectronic technique
    kỹ thuật vi điện tử
    microfilming technique
    kỹ thuật ghi vi phim
    microfilming technique
    kỹ thuật vi sao chụp
    mining technique
    kỹ thuật khai thác
    mixing technique
    kỹ thuật trộn
    multi-channel technique
    kỹ thuật nhiều đường kênh
    multiple access technique
    kỹ thuật nhiều đầu vào
    multiple access technique
    kỹ thuật nhiều lối vào
    near-field scanning technique
    kỹ thuật quét trường gần
    object modelling technique (OMT)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    OMT (objectmodelling technique)
    kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
    on-line debugging technique
    kỹ thuật gỡ rối trực tuyến
    one-way technique
    kỹ thuật một chiều
    operating technique
    kỹ thuật chạy tàu
    packaging technique
    kỹ thuật đóng gói
    packaging technique
    kỹ thuật đóng kiện
    paging technique
    kỹ thuật đánh số trang
    paging technique
    kỹ thuật phân trang nhớ
    peak-clipping technique
    phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
    PERT (programevaluation and review technique)
    kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
    photoetching technique
    kỹ thuật quang khắc
    precision technique
    kỹ thuật chính xác
    precooling technique
    kỹ thuật làm lạnh trước
    professional technique
    kỹ thuật chuyên nghiệp
    program evaluation and review technique (PERT)
    kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
    pulse compression technique
    kỹ thuật nén ép xung
    pulse technique
    kỹ thuật xung
    pulse-counting technique
    kỹ thuật đếm xung
    quick-freezing technique
    kỹ thuật kết đông nhanh
    radio technique
    kỹ thuật vô tuyến
    radiometric technique
    kỹ thuật bức xạ kế
    randomizing technique
    kỹ thuật lấy ngẫu nhiên
    rapid-cooling technique
    kỹ thuật làm lạnh nhanh
    refrigeration technique
    kỹ thuật lạnh
    refuse deposition technique
    kỹ thuật kết tủa rác thải
    reliability technique
    kỹ thuật tin cậy
    remote sensing technique
    kỹ thuật viễn thám
    reproduction technique
    kỹ thuật nhân bản
    reprographic technique
    kỹ thuật sao chụp
    riveting technique
    kỹ thuật đinh tán
    roofing technique
    kỹ thuật lợp mái
    silicon etching technique
    kỹ thuật khắc axít trên silic
    simulation technique
    kỹ thuật mô phỏng
    sintering technique
    kỹ thuật nung kết
    sintering technique
    kỹ thuật thiêu kết
    solid-state technique
    kỹ thuật bán dẫn
    solid-state technique
    kỹ thuật chất rắn
    source coding technique
    kỹ thuật mã hóa tại nguồn
    spectroscopic technique
    kỹ thuật quang phổ
    spread spectrum technique
    kỹ thuật trải phổ (điện tử)
    spread-spectrum technique
    kỹ thuật trải rộng phổ
    subtense technique
    kỹ thuật thanh căng
    sum-and-difference technique
    kỹ thuật tổng và hiệu
    surveying technique
    kỹ thuật khảo sát
    Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
    kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ
    technique of replacing rails
    kỹ thuật thay ray
    technique of tracking
    kỹ thuật theo dõi
    technique using interfering signals
    kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương
    thawing technique
    kỹ thuật làm tan giá
    thawing technique
    kỹ thuật tan giá
    thin-film technique
    kỹ thuật màng mỏng
    time sharing technique
    kỹ thuật phân chia thời gian
    time-code technique
    kỹ thuật mã giờ
    tracer technique
    kỹ thuật đánh dấu
    track lining technique
    kỹ thuật nâng đường
    transmission technique
    kỹ thuật truyền
    ultra-rapid freezing technique
    kỹ thuật kết đông cực nhanh
    ultra-rapid freezing technique
    kỹ thuật kết đông siêu tốc
    Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
    Liên minh Kỹ thuật Điện (Pháp)
    Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
    Hiệp hội Kỹ thuật Điện
    VAD (vaporphase axial deposition technique)
    kỹ thuật kết tủa dọc trục từ pha hơi
    vapor phase axial deposition technique
    kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
    vapour phase axial deposition technique
    kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
    vibration technique
    kỹ thuật rung
    waterproofing technique
    kỹ thuật chống thấm
    wire wrap technique
    kỹ thuật quấn dây
    phương pháp
    Babcock's technique
    phương pháp Babcock
    backscattering technique
    phương pháp tán xạ ngược
    bioassay technique
    phương pháp kiểm nghiệm sinh học
    clean-up technique
    phương pháp làm sạch
    composting technique
    phương pháp ủ phân
    critical-path method or technique
    phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
    cutback technique
    phương pháp cắt bớt
    cutback technique
    phương pháp cắt ngược
    dip test technique
    phương pháp thử nhúng
    distribution technique
    phương pháp phân phối
    double crucible technique
    phương pháp chảo kép
    experimental technique
    phương pháp thực nghiệm
    fixation technique
    phương pháp hóa đặc
    fixation technique
    phương pháp hóa rắn
    installation technique
    phương pháp lắp ráp
    ion exchange technique
    phương pháp trao đổi iôn
    labeling technique
    phương pháp đánh dấu
    labelling technique
    phương pháp đánh dấu
    laser echo ranging technique
    phương pháp đo bằng phép dội laze
    lift technique
    phương pháp nâng
    line-by-line technique
    phương pháp phay từng hàng
    peak-clipping technique
    phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
    printing technique
    phương pháp in ảnh
    program evaluation and review technique (PERT)
    phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
    programming technique
    phương pháp chương trình hóa
    pulse-counting technique
    phương pháp đếm bằng xung
    rod-in-tube technique
    phương pháp thanh-ống
    sampling technique
    phương pháp lấy mẫu
    sectioning technique
    phương pháp tạo mặt cắt
    signal processing technique
    phương pháp xử lý tín hiệu
    solidification technique
    phương pháp hóa đặc
    solidification technique
    phương pháp hóa rắn
    spectrum-reducing technique
    phương pháp nén phổ
    stabilization technique
    phương pháp hóa đặc
    stabilization technique
    phương pháp hóa rắn
    stabilization technique
    phương pháp làm ổn định
    statistical interference prediction technique
    phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
    status-keeping technique
    phương pháp dữ vị trí
    threshold extension technique
    phương pháp làm giảm ngưỡng
    vapor phase axial deposition technique
    phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi

    Kinh tế

    phương pháp
    bio-assay technique
    phương pháp sinh học
    plating technique
    phương pháp nuôi cấy trên phiến (vi sinh vật)
    storage technique
    phương pháp bảo quản
    swab technique method
    phương pháp lau chùi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Technic, method, approach, manner, mode, fashion, style,procedure, system, tack, line, modus operandi, standardoperating procedure, Colloq MO (= 'modus operandi'), SOP (='standard operating procedure'): After many years, he hasdeveloped his own technique for building hot-air balloons. 2technic, art, craftsmanship, artistry, craft, knack, touch,skill, skilfulness, adroitness, adeptness, dexterousness,facility, competence, faculty, ability, aptitude, performance,proficiency, talent, gift, genius, know-how, knowledge,expertise: Jason's technique remains unsurpassed.

    Oxford

    N.
    Mechanical skill in an art.
    A means of achieving one'spurpose, esp. skilfully.
    A manner of artistic execution inmusic, painting, etc. [F (as TECHNIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X