-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lænd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[to]] [[go]] [[by]] [[land]]::[[to]] [[go]] [[by]] [[land]]::đi đường bộ::đi đường bộ+ ::[[Country]] [[land]]+ ::quốc đảo=====Đất trồng trọt, đất canh tác==========Đất trồng trọt, đất canh tác=====Dòng 30: Dòng 25: ::[[to]] [[own]] [[houses]] [[and]] [[lands]]::[[to]] [[own]] [[houses]] [[and]] [[lands]]::có nhà cửa và đất đai::có nhà cửa và đất đai- ::[[Holy]] [[Land]]- ::đất thánh- ::[[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[leal]]- ::thiên đường- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[living]]- ::sống, tồn tại- ::[[land]] [[of]] [[milk]] [[and]] [[honey]]- ::nơi đầy đủ sung túc- =====Lộc phúc của trời=====- ::[[the]] [[promised]] [[land]]- ::miền đất hứa- ::[[land]] [[of]] [[Nod]]- ::giấc ngủ- ::[[to]] [[spy]] [[out]] [[the]] [[land]]- ::kín đáo dò xét tình hình- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]- ::trông thấy đất liền (tàu biển)- ::[[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]- Xem [[sự thể ra sao]]- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]- ::ngồi mát ăn bát vàng- ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[land]]- ::làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 85: Dòng 57: ::rơi vào tình thế khó khăn::rơi vào tình thế khó khăn+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[Holy]] [[Land]]=====+ ::đất thánh+ =====[[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[leal]]=====+ ::thiên đường+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[living]]=====+ ::sống, tồn tại+ =====[[land]] [[of]] [[milk]] [[and]] [[honey]]=====+ ::nơi đầy đủ sung túc+ ::Lộc phúc của trời+ =====[[the]] [[promised]] [[land]]=====+ ::miền đất hứa+ =====[[land]] [[of]] [[Nod]]=====+ ::giấc ngủ+ =====[[to]] [[spy]] [[out]] [[the]] [[land]]=====+ ::kín đáo dò xét tình hình+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]=====+ ::trông thấy đất liền (tàu biển)+ =====[[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]=====+ ::Xem sự thể ra sao+ =====[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]=====+ ::ngồi mát ăn bát vàng+ =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[land]]=====+ ::làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông=====To land on sb==========To land on sb=====- + ::Phê bình, mắng mỏ- =====Phê bình, mắng mỏ=====+ =====[[to]] [[land]] [[up]] [[doing]] [[sth]]=====- ::[[to]] [[land]] [[up]] [[doing]] [[sth]]+ ::rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì::rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì- ::[[to]] [[land]] [[sb]] [[with]] [[sth]]+ =====[[to]] [[land]] [[sb]] [[with]] [[sth]]=====::giao cái gì cho ai giải quyết::giao cái gì cho ai giải quyết- ::[[to]] [[land]] [[on]] [[one's]] [[feet]]+ =====[[to]] [[land]] [[on]] [[one's]] [[feet]]=====::hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ::hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[landing]]*V-ing: [[landing]]*V-ed: [[landed]]*V-ed: [[landed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====băng định hướng=====+ - =====khoảng cắt rãnh=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====băng định hướng=====- =====dải dẫn=====+ =====khoảng cắt rãnh=====+ + =====dải dẫn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].the [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].2. [[the]] [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.the [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.3. [[the]] [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].the [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].the [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].2. [[the]] [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.the [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.3. [[the]] [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].the [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].Dòng 110: Dòng 107: ''Giải thích VN'': 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.''Giải thích VN'': 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.- =====dải dẫn (hướng)=====+ =====dải dẫn (hướng)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====bốc lên bờ=====- == Giao thông & vận tải==+ =====cập bến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====bốc lên bờ=====+ =====mặt mang=====- + === Ô tô===- =====cập bến=====+ =====rãnh xéc măng=====- + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mặt mang=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rãnh xéc măng=====+ ::[[piston]] [[land]]::[[piston]] [[land]]::gờ rãnh xéc măng::gờ rãnh xéc măng- === Nguồn khác ===+ === Điện===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=land land] : Chlorine Online+ =====mặt ghi=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mặt ghi=====+ ''Giải thích VN'': Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.''Giải thích VN'': Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dải dẫn hướng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dải dẫn hướng=====+ - =====đất=====+ =====đất đai=====- =====đấtđai=====+ =====đất nước=====- =====đất nước=====+ =====lục địa=====- =====lục địa=====+ =====mặt đất=====- =====mặt đất=====+ =====mặt tràn=====- + - =====mặt tràn=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.in [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.2. [[the]] [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].the [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.in [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.2. [[the]] [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].the [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].Dòng 156: Dòng 141: ''Giải thích VN'': 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.''Giải thích VN'': 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.- =====quốc gia=====+ =====quốc gia=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[bottom]] [[land]]::[[bottom]] [[land]]::vùng trũng::vùng trũngDòng 179: Dòng 164: ::[[wear]] [[land]] [[value]]::[[wear]] [[land]] [[value]]::giá trị vùng bị mòn::giá trị vùng bị mòn- =====vùng đệm nối=====+ =====vùng đệm nối=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đất=====+ - + - =====đất đai=====+ - + - =====tài sản ruộng đất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=land land] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=land&searchtitlesonly=yes land] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Earth, (solid) ground, terra firma: After weeks in anopen boat, Captain Bligh was relieved to have land under hisfeet again. 2 dirt, earth, soil, turf, sod, loam, mould:Trumble tilled the land as his ancestors had done forgenerations.=====+ - + - =====Property, grounds, real property or realty or USand Canadian also real estate, acreage; estate: How much landgoes with the house?=====+ - + - =====Fatherland, motherland, nation, country,homeland, native land: The land of our fathers flowed with milkand honey.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Arrive, alight, light, touch or come or go down, splashdown, settle on or upon, come to rest, berth, dock, disembark,debark, go ashore, deplane, dismount: The plane was forced toland on the water. We land at dawn.=====+ - + - =====Catch, capture, takecaptive, Colloq bag: He was unable to land the shark unaided.7 Colloq get, secure, obtain, win, acquire: He finally landed ajob with his father-in-law. Sadie finally landed a millionaire!=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====(pl. L„nder) 1 a province of the Federal Republic ofGermany.=====+ =====đất đai=====- =====Aprovinceof Austria.[G (as LAND)]=====+ =====tài sản ruộng đất=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acreage]] , [[acres]] , [[area]] , [[beach]] , [[continent]] , [[country]] , [[countryside]] , [[dirt]] , [[district]] , [[earth]] , [[estate]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[farming]] , [[farmland]] , [[field]] , [[ground]] , [[grounds]] , [[holding]] , [[home]] , [[homeland]] , [[loam]] , [[mainland]] , [[manor]] , [[nation]] , [[old sod]] , [[parcel]] , [[plot]] , [[province]] , [[purlieu]] , [[quarry]] , [[quinta]] , [[ranch]] , [[real estate]] , [[realty]] , [[region]] , [[shore]] , [[sod]] , [[soil]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[terra firma]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[tillage]] , [[tract]] , [[body politic]] , [[polity]] , [[acre]] , [[property]] , [[abuttal]] , [[allodium]] , [[alluvium]] , [[appanage]] , [[arable]] , [[arado]] , [[assart]] , [[barens]] , [[cadastre]] , [[cape]] , [[close]] , [[delta]] , [[demesne]] , [[dereliction]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[fallow]] , [[farm]] , [[freehold]] , [[garth]] , [[glebe]] , [[headland]] , [[holm]] , [[innings]] , [[island]] , [[isthmus]] , [[peninsula]] , [[plantation]] , [[plateau]] , [[reliction]] , [[terrene]] , [[topography]]+ =====verb=====+ :[[alight]] , [[berth]] , [[bring in]] , [[check in]] , [[come ashore]] , [[come down]] , [[come in]] , [[come to berth]] , [[debark]] , [[descend upon]] , [[disembark]] , [[ditch]] , [[dock]] , [[drop anchor]] , [[flatten out]] , [[get down]] , [[ground]] , [[level off]] , [[light on]] , [[make land]] , [[pilot]] , [[put down]] , [[put in]] , [[set down]] , [[set on deck]] , [[settle]] , [[sit down]] , [[splash down]] , [[steer]] , [[take down]] , [[thump]] , [[touch down]] , [[annex]] , [[gain]] , [[get]] , [[have]] , [[obtain]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[secure]] , [[win]] , [[light]] , [[acquire]] , [[come by]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sea]] , [[sky]]+ =====verb=====+ :[[ascend]] , [[take off]] , [[fail]] , [[lose]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dải dẫn
Giải thích EN: 1. the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.2. the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.3. the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.
Giải thích VN: 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.
Kỹ thuật chung
mặt tràn
Giải thích EN: 1. in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.2. the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.
Giải thích VN: 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , acres , area , beach , continent , country , countryside , dirt , district , earth , estate , expanse , extent , farming , farmland , field , ground , grounds , holding , home , homeland , loam , mainland , manor , nation , old sod , parcel , plot , province , purlieu , quarry , quinta , ranch , real estate , realty , region , shore , sod , soil , stretch , sweep , terra firma , terrain , territory , tillage , tract , body politic , polity , acre , property , abuttal , allodium , alluvium , appanage , arable , arado , assart , barens , cadastre , cape , close , delta , demesne , dereliction , domain , dominion , fallow , farm , freehold , garth , glebe , headland , holm , innings , island , isthmus , peninsula , plantation , plateau , reliction , terrene , topography
verb
- alight , berth , bring in , check in , come ashore , come down , come in , come to berth , debark , descend upon , disembark , ditch , dock , drop anchor , flatten out , get down , ground , level off , light on , make land , pilot , put down , put in , set down , set on deck , settle , sit down , splash down , steer , take down , thump , touch down , annex , gain , get , have , obtain , pick up , procure , secure , win , light , acquire , come by
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ