-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự thiệt hại=====+ =====sự thiệt hại=====::[[flood]] [[damage]]::[[flood]] [[damage]]::sự thiệt hại do lũ::sự thiệt hại do lũDòng 44: Dòng 42: ::sự thiệt hại vật chất::sự thiệt hại vật chất=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hư hại=====+ =====hư hại=====- =====gây tổn hại=====+ =====gây tổn hại==========tổn hại==========tổn hại=====Dòng 52: Dòng 50: =====sự hư hại==========sự hư hại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====sự cố=====+ =====sự cố=====- =====sự đổ vỡ=====+ =====sự đổ vỡ=====- =====sự hỏng=====+ =====sự hỏng=====::[[corrosion]] [[damage]]::[[corrosion]] [[damage]]::sự hỏng do gỉ::sự hỏng do gỉDòng 65: Dòng 63: ::[[helm]] [[damage]]::[[helm]] [[damage]]::sự hỏng bánh lái::sự hỏng bánh lái- =====sự hư hỏng=====+ =====sự hư hỏng=====::[[centre]] [[section]] [[damage]]::[[centre]] [[section]] [[damage]]::sự hư hỏng phần giữa xe::sự hư hỏng phần giữa xe::[[compression]] [[damage]]::[[compression]] [[damage]]::sự hư hỏng do nén::sự hư hỏng do nén- =====sự mất mát=====+ =====sự mất mát=====- =====sự phá hủy=====+ =====sự phá hủy=====- =====sự tổn thất=====+ =====sự tổn thất=====- =====tổn thất=====+ =====tổn thất=====::[[damage]] [[factor]]::[[damage]] [[factor]]::hệ số tổn thất::hệ số tổn thấtDòng 87: Dòng 85: =====trục trặc==========trục trặc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gây tổn thất=====+ =====gây tổn thất=====- =====hư hại=====+ =====hư hại=====- =====hư hao=====+ =====hư hao=====- =====sự hư hại=====+ =====sự hư hại=====- =====thiệt hại=====+ =====thiệt hại=====::[[apparent]] [[damage]]::[[apparent]] [[damage]]::thiệt hại dễ thấy::thiệt hại dễ thấyDòng 183: Dòng 181: ::đơn bảo hiểm thiệt hại do nước::đơn bảo hiểm thiệt hại do nước- =====tổn thất=====+ =====tổn thất=====::[[actual]] [[damage]]::[[actual]] [[damage]]::tổn thất thực tế::tổn thất thực tếDòng 246: Dòng 244: ::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]::[[sea]] [[shipment]] [[damage]]::tổn thất chuyên chở đường biển::tổn thất chuyên chở đường biển- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damage damage] : Corporateinformation+ ===== sự thiệt hại, sự hư hỏng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Harm,injury, hurt, impairment, mutilation, destruction,devastation: Fortunately, there was little damage from thestorm.=====+ - + - =====Expense, price, cost; bill, invoice, US check: At therestaurant, the damage came to œ50.=====+ - + - =====Damages. compensation,reparation, indemnity: We won the suit and were awarded damagesof œ10,000 for defamation of character.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Harm, hurt, injure; wound; mutilate, disfigure, mar,deface; wreck, ruin, spoil, impair: Although the car was badlydamaged, the passengers escaped unharmed. Will this news damageyour chances of a promotion?=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Harm or injury impairing the value orusefulness of something, or the health or normal function of aperson.=====+ - + - =====(in pl.) Law a sum of money claimed or awarded incompensation for a loss or an injury.=====+ - + - =====The loss of what isdesirable.=====+ - + - =====(prec. by the) sl. cost (what's the damage?).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Inflict damage on.=====+ - + - =====(esp. as damaging adj.) detractfrom the reputation of (a most damaging admission).=====+ - =====Damagingly adv.[ME f. OF damage (n.),damagier (v.),f.dam(me) loss f. L damnumloss,damage]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accident]] , [[adulteration]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[bane]] , [[blemish]] , [[blow]] , [[breakage]] , [[bruise]] , [[casualty]] , [[catastrophe]] , [[cave-in]] , [[contamination]] , [[corruption]] , [[debasement]] , [[depreciation]] , [[deprivation]] , [[destruction]] , [[deterioration]] , [[detriment]] , [[devastation]] , [[disservice]] , [[disturbance]] , [[evil]] , [[hardship]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[impairment]] , [[infliction]] , [[knockout]] , [[marring]] , [[mischief]] , [[mishap]] , [[mutilation]] , [[outrage]] , [[pollution]] , [[ravage]] , [[reverse]] , [[ruin]] , [[ruining]] , [[spoilage]] , [[stroke]] , [[suffering]] , [[waste]] , [[wound]] , [[wreckage]] , [[wrecking]] , [[wrong]] , [[injury]]+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[bang up]] , [[batter]] , [[bleach]] , [[blight]] , [[break]] , [[burn]] , [[contaminate]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[crack]] , [[cripple]] , [[deface]] , [[defile]] , [[dirty]] , [[discolor]] , [[disfigure]] , [[disintegrate]] , [[dismantle]] , [[fade]] , [[gnaw]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[incapacitate]] , [[infect]] , [[injure]] , [[lacerate]] , [[maim]] , [[maltreat]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[mutilate]] , [[pollute]] , [[ravage]] , [[rot]] , [[ruin]] , [[rust]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[scratch]] , [[smash]] , [[split]] , [[spoil]] , [[stab]] , [[stain]] , [[tamper with]] , [[tarnish]] , [[tear]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wound]] , [[wreak havoc on]] , [[wreck]] , [[wrong]] , [[blemish]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[flaw]] , [[prejudice]] , [[accident]] , [[award]] , [[bill]] , [[charge]] , [[cloud]] , [[cost]] , [[damnify]] , [[deleterious]] , [[despoil]] , [[destruction]] , [[detriment]] , [[disadvantage]] , [[disservice]] , [[expense]] , [[indemnity]] , [[injury]] , [[loss]] , [[reparation]] , [[sabotage]] , [[vandalism]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advantage]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[favor]] , [[improvement]] , [[profit]]+ =====verb=====+ :[[benefit]] , [[bless]] , [[enhance]] , [[favor]] , [[fix]] , [[improve]] , [[mend]] , [[perfect]] , [[repair]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Cách viết khác endamage
Làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
- to damage someone's reputation
- làm tổn thương danh dự của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tổn thất
- damage factor
- hệ số tổn thất
- Loss or Damage, mitigation of
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Mitigation of Loss or Damage
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Rectification of Loss or Damage
- sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
Kinh tế
thiệt hại
- apparent damage
- thiệt hại dễ thấy
- bilge water damage
- thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
- cause of damage
- nguyên nhân thiệt hại
- compensation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- concealed damage
- thiệt hại che giấu
- damage assessment
- đánh giá thiệt hại
- damage by flood
- thiệt hại do lũ lụt
- damage by friction
- thiệt hại do ma sát
- damage by sea water
- thiệt hại do nước biển
- damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage liability
- trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
- damage note
- giấy báo thiệt hại
- damage survey
- điều tra thiệt hại
- damage to equipment
- thiệt hại thiết bị
- damage to property
- thiệt hại tài sản
- direct damage
- thiệt hại trực tiếp
- fresh and/ or rain water damage
- thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
- frost damage
- sự thiệt hại do lạnh
- hook damage
- thiệt hại do bị móc
- indemnify one for damage
- bồi thường thiệt hại cho người nào
- liable for damage
- chịu trách nhiệm về thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- malicious damage
- thiệt hại do ác ý
- measure of damage
- sự đo lường mức thiệt hại
- mine damage
- thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
- minor damage
- thiệt hại nhỏ
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- oil damage
- thiệt hại do bị vấy dầu
- owner's risk of damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- property damage
- thiệt hại tài sản, vật chất
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- rain and or fresh water damage
- thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
- reparation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- risk of fresh water damage
- bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
- sea damage (sea-damage)
- thiệt hại đường biển
- sea water damage
- thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
- smoke damage
- thiệt hại do khói
- sweat damage
- thiệt hại do bị ẩm
- taint damage
- thiệt hại ô nhiễm
- water damage
- thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
tổn thất
- actual damage
- tổn thất thực tế
- appraisal of damage
- sự định giá tổn thất
- cargo damage
- sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
- cargo damage adjustment
- tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
- cargo damage prevention
- phòng ngừa tổn thất hàng hóa
- certificate of damage
- giấy chứng tổn thất
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- contact damage
- tổn thất do va chạm
- country damage
- tổn thất trong nước
- damage in transit
- tổn thất trên đường
- damage in transit
- tổn thất trong khi vận chuyển
- damage inspection
- sự kiểm tra tổn thất
- damage report
- báo cáo giám định (tổn thất)
- damage report
- báo cáo tổn thất (đường biên)
- damage survey
- giám định tổn thất
- damage surveyor
- nhân viên giám định tổn thât
- damage through contact with other
- tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- evidence of damage
- chứng minh tổn thất
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
- hidden damage
- tổn thất ngầm
- loss and damage
- tổn thất và thiệt hại
- malicious damage
- tổn thất do ác ý
- material damage
- tổn thất vật chất
- mitigation of damage
- sự giảm nhẹ tổn thất
- moth damage
- tổn thất do mối mọt
- ordinary damage
- tổn thất thông thường
- partial damage to goods
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- sea shipment damage
- tổn thất chuyên chở đường biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adulteration , adversity , affliction , bane , blemish , blow , breakage , bruise , casualty , catastrophe , cave-in , contamination , corruption , debasement , depreciation , deprivation , destruction , deterioration , detriment , devastation , disservice , disturbance , evil , hardship , harm , hurt , illness , impairment , infliction , knockout , marring , mischief , mishap , mutilation , outrage , pollution , ravage , reverse , ruin , ruining , spoilage , stroke , suffering , waste , wound , wreckage , wrecking , wrong , injury
verb
- abuse , bang up , batter , bleach , blight , break , burn , contaminate , corrode , corrupt , crack , cripple , deface , defile , dirty , discolor , disfigure , disintegrate , dismantle , fade , gnaw , harm , hurt , impair , incapacitate , infect , injure , lacerate , maim , maltreat , mangle , mar , mutilate , pollute , ravage , rot , ruin , rust , scathe , scorch , scratch , smash , split , spoil , stab , stain , tamper with , tarnish , tear , undermine , vitiate , weaken , wear away , wound , wreak havoc on , wreck , wrong , blemish , detract from , disserve , flaw , prejudice , accident , award , bill , charge , cloud , cost , damnify , deleterious , despoil , destruction , detriment , disadvantage , disservice , expense , indemnity , injury , loss , reparation , sabotage , vandalism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
