-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ju:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ju:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 98: Dòng 98: =====[[to]] [[use]] [[one's]] [[loaf]]==========[[to]] [[use]] [[one's]] [[loaf]]=====::(thông tục) suy nghĩ có kết quả; sử dụng trí thông minh::(thông tục) suy nghĩ có kết quả; sử dụng trí thông minh+ =====[[to]] [[be]] [[used]] [[to]] [[doing]] [[something]]=====+ :: Đã quen với cái gì đó+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 104: Dòng 107: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====dùng=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dùng=====+ =====dùng=====- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====''Giải thích EN'': [[In]] work-motion [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[controlled]] [[by]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[hands]] [[during]] [[a]] [[work]] [[cycle]].''Giải thích EN'': [[In]] work-motion [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[controlled]] [[by]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[hands]] [[during]] [[a]] [[work]] [[cycle]].Dòng 116: Dòng 120: ''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu hoạt động chuyển động, một chuyển động thành phần trong đó một vật thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai trong suốt tiến trình hoạt động.''Giải thích VN'': Trong nghiên cứu hoạt động chuyển động, một chuyển động thành phần trong đó một vật thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai trong suốt tiến trình hoạt động.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cách dùng=====+ =====cách dùng=====- =====cách sử dụng=====+ =====cách sử dụng=====- =====dùng=====+ =====dùng=====- =====giá trị có ích=====+ =====giá trị có ích=====- =====quyền hoa lợi=====+ =====quyền hoa lợi=====- =====sự quen dùng=====+ =====sự quen dùng=====- =====sự sử dụng=====+ =====sự sử dụng==========tính có ích==========tính có ích=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=use use] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=use&searchtitlesonly=yes use] : bized+ :[[account]] , [[adoption]] , [[advantage]] , [[appliance]] , [[applicability]] , [[appropriateness]] , [[avail]] , [[benefit]] , [[call]] , [[capitalization]] , [[cause]] , [[convenience]] , [[custom]] , [[end]] , [[exercise]] , [[exercising]] , [[exertion]] , [[fitness]] , [[good]] , [[habit]] , [[handling]] , [[help]] , [[helpfulness]] , [[mileage]] , [[mobilization]] , [[necessity]] , [[need]] , [[object]] , [[occasion]] , [[operation]] , [[point]] , [[practice]] , [[profit]] , [[purpose]] , [[reason]] , [[relevance]] , [[service]] , [[serviceability]] , [[treatment]] , [[usability]] , [[usage]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[value]] , [[way]] , [[wear and tear ]]* , [[wont]] , [[worth]] , [[application]] , [[employment]] , [[implementation]] , [[play]] , [[utilization]] , [[consuetude]] , [[habitude]] , [[manner]] , [[praxis]] , [[usance]] , [[deployment]] , [[disposition]] , [[efficacy]] , [[exercitation]] , [[exploitation]] , [[feasibility]] , [[functionality]] , [[mores]] , [[prescription]] , [[tradition]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accept]] , [[adopt]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bestow]] , [[bring into play ]]* , [[bring to bear ]]* , [[capitalize]] , [[control]] , [[do with]] , [[draw on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exert]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[exploit]] , [[find a use]] , [[govern]] , [[handle]] , [[make do with]] , [[make the most of]] , [[make use]] , [[manage]] , [[manipulate]] , [[operate]] , [[play on]] , [[ply]] , [[practice]] , [[press into service]] , [[put forth ]]* , [[put into action]] , [[put to use]] , [[put to work]] , [[regulate]] , [[relate]] , [[run]] , [[run through]] , [[set in motion]] , [[spend]] , [[take advantage of ]]* , [[turn to account]] , [[utilize]] , [[waste]] , [[wield]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[impose]] , [[presume]] , [[accustom]] , [[advantage]] , [[application]] , [[avail]] , [[behave toward]] , [[benefit]] , [[capitalize on]] , [[consume]] , [[consumption]] , [[custom]] , [[demand]] , [[deplete]] , [[devour]] , [[duty]] , [[employment]] , [[familiarize]] , [[function]] , [[gain]] , [[good]] , [[guide]] , [[habit]] , [[habituate]] , [[handling]] , [[hire]] , [[impoverish]] , [[incur]] , [[inure]] , [[mileage]] , [[need]] , [[occupy]] , [[parlay]] , [[privilege]] , [[squander]] , [[treat]] , [[treatment]] , [[try]] , [[utility]] , [[value]] , [[wont]] , [[worth]]- =====Employ,make use of,put into practice or operation,practise,utilize, exercise,bring into play,have recourse to,resort to,put or press into service,put to use,avail(oneself) of; say,utter,speak: If you use a hammer you mightdamage the surface. Why do you have to use bad language? 2capitalize on,turn to account, profitby or from,exploit,utilize,make use of,take advantage of,manipulate,manoeuvre,handle,abuse,misuse,play,work: She used her smile to luremen on. Dorothy never forgave Conrad for thewayhe used her andher contacts to get his job. 3 consume,eat,drink,smoke,take,partake of,ingest,inject,Slang shoot (up): He has never useda habit-forming substance.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[exhaust]] , [[impoverish]] , [[sap]]- =====Consume,buy,purchase,employ,utilize: Which kind of detergent do you use?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Use up.consume,exhaust,expend,run through,run out of,deplete;waste,squander,fritter away,pour down the drain,throw away:He used up all the toothpaste. She used up her entireinheritance gambling.=====+ :[[abstain]] , [[leave alone]]- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[desuetude]] , [[disuse]] , [[inutility]]. , [[obsolescence]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Usage,application,employment,utilization; using: Theuseofunleaded fuel is recommended.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Function,utility,application; advantage,benefit,good,service,interest,profit,avail: What's the use ofaradio that doesn't work?=====+ - + - =====Wear (and tear),utilization,treatment,usage,handling: Longuse has worntheworkbench smooth.=====+ - + - =====Usability,usefulness,utility,utilization,usage,function,functioning, service(s),serviceability,power: He lost theuseof his right arm in anaccident atwork.=====+ - + - =====Licence,permission,permit,privilege:We paid a high fee for the useofthis parking space.=====+ - + - =====Consumption,purchases,buying,acquisition: The use ofcigarettes has diminished in the last decade.=====+ - + - =====Advantage,purpose,point,end,object,reason,basis,ground: I havetried to help him overcome his habit,but what's the use? Manyare the uses of adversity. 13demand,need,necessity,urgency,exigency: The world has as much use for art as for engineering.14 See usage,1,above.=====+ - + - =====Have no use for. execrate,detest,abhor,hate,despise,scorn,contemn,spurn,reject,dislike:We have no use for cowards in this regiment.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Cause to act or serve for a purpose; bringinto service; avail oneself of (rarely uses the car; use yourdiscretion).=====+ - + - =====Treat (a person) in a specified manner (theyused him shamefully).=====+ - + - =====Exploit for one's own ends (they arejust using you).=====+ - + - =====(in past; foll. by to + infin.) did or hadin the past (but no longer) as a customary practice or state (Iused to be an archaeologist; it used not (or did not use) torain so often).=====+ - + - =====(as used adj.) second-hand.=====+ - + - =====(as usedpredic. adj.) (foll. by to) familiar by habit; accustomed (notused to hard work).=====+ - + - =====Apply (a name or title etc.) to oneself.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act of using or the state of being used; applicationto a purpose (put it to good use; is in daily use; worn andpolished with use).=====+ - + - =====The right or power of using (lost the useof my right arm).=====+ - + - =====A the ability to be used (a torch would beof use). b the purpose for which a thing can be used (it's nouse talking).=====+ - + - =====Custom or usage (long use has reconciled me toit).=====+ - + - =====The characteristic ritual and liturgy of a church ordiocese etc.=====+ - + - =====Law hist. the benefit or profit of lands,esp.in the possession of another who holds them solely for thebeneficiary.=====+ - + - =====Dislike or be impatient with. make use of 1 employ,apply.=====+ - + - =====Benefit from. use and wont established custom. use aperson's name quote a person as an authority or reference etc.use up 1 consume completely,use the whole of.=====+ - + - =====Find a use for(something remaining).=====+ - + - =====Exhaust or wear out e.g. withoverwork.[ME f.OF us,user, ult. f. L uti us- use]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Lợi dụng; bóc lột ai/cái gì một cách ích kỷ
- to use one's opportunities
- lợi dụng cơ hội
- to use someone
- lợi dụng ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sử dụng
Giải thích EN: In work-motion studies, an elemental motion in which an object is controlled by one or both of the hands during a work cycle.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động chuyển động, một chuyển động thành phần trong đó một vật thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai trong suốt tiến trình hoạt động.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adoption , advantage , appliance , applicability , appropriateness , avail , benefit , call , capitalization , cause , convenience , custom , end , exercise , exercising , exertion , fitness , good , habit , handling , help , helpfulness , mileage , mobilization , necessity , need , object , occasion , operation , point , practice , profit , purpose , reason , relevance , service , serviceability , treatment , usability , usage , usefulness , utility , value , way , wear and tear * , wont , worth , application , employment , implementation , play , utilization , consuetude , habitude , manner , praxis , usance , deployment , disposition , efficacy , exercitation , exploitation , feasibility , functionality , mores , prescription , tradition
verb
- accept , adopt , apply , avail oneself of , bestow , bring into play * , bring to bear * , capitalize , control , do with , draw on , employ , exercise , exert , exhaust , expend , exploit , find a use , govern , handle , make do with , make the most of , make use , manage , manipulate , operate , play on , ply , practice , press into service , put forth * , put into action , put to use , put to work , regulate , relate , run , run through , set in motion , spend , take advantage of * , turn to account , utilize , waste , wield , work , actuate , implement , impose , presume , accustom , advantage , application , avail , behave toward , benefit , capitalize on , consume , consumption , custom , demand , deplete , devour , duty , employment , familiarize , function , gain , good , guide , habit , habituate , handling , hire , impoverish , incur , inure , mileage , need , occupy , parlay , privilege , squander , treat , treatment , try , utility , value , wont , worth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ