-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ri'peə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪ'per</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[repairing]]+ *Past: [[repaired]]+ *PP: [[repaired]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 67: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====phục chế, sửa chữa=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========sự sửa chữa, sự tu sửa, sửa chữa, tu sửa==========sự sửa chữa, sự tu sửa, sửa chữa, tu sửa=====Dòng 77: Dòng 81: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm cho chạy (máy móc)=====+ =====làm cho chạy (máy móc)=====- =====làm cho tốt=====+ =====làm cho tốt=====- =====sự khôi phục=====+ =====sự khôi phục=====- =====sự phục hồi=====+ =====sự phục hồi=====- =====sự sửa chữa=====+ =====sự sửa chữa=====::[[big]] [[repair]]::[[big]] [[repair]]::sự sửa chữa lớn::sự sửa chữa lớnDòng 148: Dòng 152: ::[[unplanned]] [[running]] [[repair]]::[[unplanned]] [[running]] [[repair]]::sự sửa chữa ngoài kế hoạch::sự sửa chữa ngoài kế hoạch- =====sự tu bổ=====+ =====sự tu bổ=====- =====sự tu sửa=====+ =====sự tu sửa=====- =====sửa chữa=====+ =====sửa chữa=====''Giải thích EN'': [[To]] [[restore]] [[a]] [[faulty]] [[product]] [[to]] [[operating]] [[condition]].''Giải thích EN'': [[To]] [[restore]] [[a]] [[faulty]] [[product]] [[to]] [[operating]] [[condition]].Dòng 376: Dòng 380: ::sự sửa chữa ngoài kế hoạch::sự sửa chữa ngoài kế hoạch=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự tu bổ=====+ =====sự tu bổ=====- =====sửa chữa=====+ =====sửa chữa=====::[[easy]] [[to]] [[repair]]::[[easy]] [[to]] [[repair]]::dễ sửa chữa::dễ sửa chữaDòng 389: Dòng 393: ::[[repair]] [[shop]]::[[repair]] [[shop]]::xưởng sửa chữa::xưởng sửa chữa- =====sửa chữa (nhà, máy móc...)=====+ =====sửa chữa (nhà, máy móc...)==========tu bổ==========tu bổ=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repair repair] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[adjustment]] , [[darn]] , [[improvement]] , [[mend]] , [[new part]] , [[overhaul]] , [[patch]] , [[reconstruction]] , [[reformation]] , [[rehabilitation]] , [[replacement]] , [[substitution]] , [[atonement]] , [[indemnification]] , [[recompense]] , [[reconditioning]] , [[redress]] , [[refurbishment]] , [[regeneration]] , [[remedy]] , [[renovation]] , [[reparation]] , [[repristination]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[restoration]] , [[retribution]]- =====Mend,patch (up); renew,put or set right,restore,fix(up),service, put(back)inor into workingorder,vamp,revamp,adjust: Can you repair the tear in my trousers? I mustremember to ask the garage to repair the brakesonmy car.=====+ =====verb=====- + :[[compensate for]] , [[correct]] , [[darn]] , [[debug ]]* , [[doctor ]]* , [[do up ]]* , [[emend]] , [[fiddle with]] , [[give a face-lift]] , [[heal]] , [[improve]] , [[make good]] , [[make up for]] , [[mend]] , [[overhaul]] , [[patch]] , [[patch up]] , [[put back together]] , [[put in order]] , [[put right]] , [[rebuild]] , [[recondition]] , [[recover]] , [[rectify]] , [[redress]] , [[reform]] , [[refresh]] , [[refurbish]] , [[rejuvenate]] , [[remedy]] , [[renew]] , [[renovate]] , [[retread]] , [[retrieve]] , [[revamp]] , [[revive]] , [[right]] , [[settle]] , [[sew]] , [[square ]]* , [[touch up]] , [[apply]] , [[betake oneself]] , [[fare]] , [[go]] , [[head for]] , [[hie]] , [[journey]] , [[move]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[process]] , [[push on]] , [[recur]] , [[refer]] , [[remove]] , [[resort]] , [[run]] , [[set off for]] , [[travel]] , [[turn]] , [[wend]] , [[withdraw]] , [[doctor]] , [[fix up]] , [[hang around]] , [[haunt]] , [[alter]] , [[ameliorate]] , [[amend]] , [[atone for]] , [[cobble]] , [[debug]] , [[fix]] , [[furbish]] , [[indemnify]] , [[reconstitute]] , [[reconstruct]] , [[refit]] , [[regain]] , [[regenerate]] , [[remodel]] , [[repristinate]] , [[restore]] , [[retire]] , [[service]] , [[tinker]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Mend,patch; restoration,fixing (up),servicing,improvement,adjustment,renovation,revamping, renewal:Thecost of the repairs to our roof after the storm was covered byour insurance. 3 form,condition,fettle,state,working order,Colloq shape,Brit nick: The engine,I'm afraid,has not beenkept in good repair.=====+ :[[breaking]] , [[damage]] , [[destruction]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[neglect]] , [[wrecking]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[damage]] , [[destroy]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[ruin]] , [[spoil]] , [[wreck]] , [[maintain]] , [[remain]] , [[stay]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự sửa chữa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- road repair
- sự sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
sửa chữa
Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.
Giải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.
- active repair time
- thời gian sửa chữa năng động
- automobile repair station
- trạm sửa chữa ô tô
- average repair
- sửa chữa vừa
- big repair
- sự sửa chữa lớn
- big repair
- sửa chữa lớn
- bridge repair
- sự sửa chữa cầu
- building and repair contractor
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- building and repair team
- đội xây dựng và sửa chữa
- building repair
- sự sửa chữa nhà
- capital repair
- sự sửa chữa lớn
- capital repair
- sửa chữa lớn
- car repair track
- đường đổ toa xe sửa chữa
- cell repair machine
- máy sửa chữa tế bào
- centralized repair
- sự sửa chữa tập trung
- common repair tool
- công cụ sửa chữa chung
- complaint and repair service
- dịch vụ khiếu nại và sửa chữa
- concrete repair mortar
- vữa sửa chữa bêtông
- current repair
- sự sửa chữa nhỏ
- current repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- emergency repair
- sự sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sự sửa chữa sự cố
- emergency repair
- sửa chữa cấp cứu
- emergency repair
- sửa chữa cấp kì
- emergency repair
- sửa chữa cấp kỳ
- emergency repair
- sửa chữa sự cố
- emergency repair works
- công tác sửa chữa sự cố
- equipment repair
- sửa chữa thiết bị
- first-aid repair
- sự sửa chữa khẩn cấp
- first-aid repair
- sự sửa chữa sơ bộ
- harbour of repair
- cảng sửa chữa tàu
- heavy repair
- sự sửa chữa lớn
- heavy repair
- sửa chữa lớn
- intermediate repair
- sự sửa chữa vừa phải
- major repair
- đại tu, sửa chữa lớn
- major repair
- sự sửa chữa lớn
- major repair
- sửa chữa lớn
- Mean Active Repair Time (MART)
- thời gian sửa chữa tích cực trung bình
- mean repair time
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Repair Time (MRT)
- thời gian sửa chữa trung bình
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mean time to repair
- thời gian sửa chữa trung bình
- mean time to repair (MTTR)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- Meantime to repair (MTTR)
- thời gian bình quân để sửa chữa
- mechanical repair plant
- nhà máy sửa chữa cơ học
- minor repair
- sửa chữa nhỏ
- MTTR (meantime to repair)
- thời gian trung bình để sửa chữa
- operating repair
- sự sửa chữa thường kì
- operating repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- operating repair
- sửa chữa thường kỳ
- out of repair
- không sửa chữa được
- part n. under repair
- bộ phận dang sửa chữa
- paving repair
- sự sửa chữa đường
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- permanent repair
- sự sửa chữa thường xuyên
- permanent repair
- sửa chữa thường kì
- preventive repair
- sửa chữa dự phòng
- railway car maintenance and repair shop
- đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- railway car maintenance and repair station
- trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe
- repair and construction work
- công tác thi công sửa chữa
- repair card
- phiếu sửa chữa
- repair cost
- giá sửa chữa
- repair cycle
- chu kì sửa chữa
- repair cycling
- sự sửa chữa định kì
- repair expenditures
- chi phí sửa chữa
- repair hall
- gian sửa chữa
- repair in line
- sự sửa chữa liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- repair kit
- bộ đồ nghề sửa chữa
- repair kit
- bộ đồ sửa chữa
- repair link
- khâu sửa chữa
- repair man
- thợ (nguội) sửa chữa
- repair manual
- bản hướng dẫn sửa chữa
- repair method
- phương pháp sửa chữa
- repair outfit
- thiết bị sửa chữa
- repair part
- phụ tùng sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa
- repair pit
- hố sửa chữa (xe hơi)
- repair pit
- gối ngồi sửa chữa (xe hơi)
- repair quay
- bến tàu sửa chữa
- repair rate
- tần số sửa chữa
- repair section
- những sửa chữa
- repair section of sewage system
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- repair services
- các dịch vụ sửa chữa
- repair shop
- cửa hàng sửa chữa
- repair shop
- trạm sửa chữa
- repair size
- kích thước sửa chữa
- repair test
- sự thử sau sửa chữa
- repair with responsibility
- sự sửa chữa bất thường
- repair without responsibility
- sự sửa chữa thông thường
- repair work organization
- sự tổ chức sửa chữa
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- road repair
- sự sửa chữa đường
- road repair station
- trạm sửa chữa đường
- routine repair
- sự sửa chữa định kỳ
- running repair
- sự sửa chữa thường kì
- running repair
- sự sửa chữa thường kỳ
- running repair
- sửa chữa thường kỳ
- scheduled repair
- sửa chữa định kì
- section repair
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- self-repair
- tự sửa chữa
- shop repair
- sự sửa chữa tại xưởng
- structure beyond repair
- công trình không sửa chữa được
- surface repair
- sự sửa chữa bề mặt
- temporary repair
- sự sửa chữa tạm thời
- track section under repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- under repair
- đang sửa chữa
- unplanned running repair
- sự sửa chữa ngoài kế hoạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , darn , improvement , mend , new part , overhaul , patch , reconstruction , reformation , rehabilitation , replacement , substitution , atonement , indemnification , recompense , reconditioning , redress , refurbishment , regeneration , remedy , renovation , reparation , repristination , requital , restitution , restoration , retribution
verb
- compensate for , correct , darn , debug * , doctor * , do up * , emend , fiddle with , give a face-lift , heal , improve , make good , make up for , mend , overhaul , patch , patch up , put back together , put in order , put right , rebuild , recondition , recover , rectify , redress , reform , refresh , refurbish , rejuvenate , remedy , renew , renovate , retread , retrieve , revamp , revive , right , settle , sew , square * , touch up , apply , betake oneself , fare , go , head for , hie , journey , move , pass , proceed , process , push on , recur , refer , remove , resort , run , set off for , travel , turn , wend , withdraw , doctor , fix up , hang around , haunt , alter , ameliorate , amend , atone for , cobble , debug , fix , furbish , indemnify , reconstitute , reconstruct , refit , regain , regenerate , remodel , repristinate , restore , retire , service , tinker
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ