-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'ri:dʒən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">'ri:dʒən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 34: Dòng 32: == Môi trường==== Môi trường==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lớp (khí quyển)=====+ =====lớp (khí quyển)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 43: Dòng 41: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====miền, đăng ký=====+ =====miền, đăng ký=====- =====miền, vùng=====+ =====miền, vùng=====- =====vùng=====+ =====vùng=====''Giải thích VN'': Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.''Giải thích VN'': Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.Dòng 86: Dòng 84: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====miền vùng khoảng=====+ =====miền vùng khoảng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khoảng=====+ =====khoảng=====::[[confidence]] [[region]]::[[confidence]] [[region]]::khoảng tin cậy::khoảng tin cậy::[[Fresnel]] [[region]]::[[Fresnel]] [[region]]::khoảng Fresnel::khoảng Fresnel- =====khu=====+ =====khu=====- =====khu vực=====+ =====khu vực=====- =====đám=====+ =====đám=====- =====lĩnh vực=====+ =====lĩnh vực=====''Giải thích VN'': Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.''Giải thích VN'': Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.- =====miền=====+ =====miền=====''Giải thích VN'': Miền được dùng để biểu diễn một đối tượng không gian bao gồm một hay nhiều polygon (vùng). Nhiều miền có thể được định nghĩa trong một lớp đơn. Miền có các thuộc tính (PAT) miêu tả các đặc trưng địa lý mà miền đó biểu diễn.''Giải thích VN'': Miền được dùng để biểu diễn một đối tượng không gian bao gồm một hay nhiều polygon (vùng). Nhiều miền có thể được định nghĩa trong một lớp đơn. Miền có các thuộc tính (PAT) miêu tả các đặc trưng địa lý mà miền đó biểu diễn.Dòng 324: Dòng 322: ::miền không chứa không điểm (của hàm số)::miền không chứa không điểm (của hàm số)- =====phạm vi=====+ =====phạm vi=====::[[undercooling]] [[region]]::[[undercooling]] [[region]]::phạm vi quá lạnh::phạm vi quá lạnh== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====địa phương=====+ =====địa phương=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::cane-growing [[region]]::cane-growing [[region]]::vùng trồng mía::vùng trồng míaDòng 350: Dòng 348: ::[[vine]] [[region]]::[[vine]] [[region]]::vùng trồng nho::vùng trồng nho- =====vùng miền=====+ =====vùng miền======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=region&searchtitlesonly=yes region] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=region&searchtitlesonly=yes region] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====District,area,zone,territory, division,locality,sector,section,tract, part,dominion, precinct, province,quarter,department: Each region is under the suzerainty of apowerful dictator.=====+ :[[arena]] , [[bailiwick]] , [[belt]] , [[block]] , [[clearing]] , [[country]] , [[demesne]] , [[district]] , [[division]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[environs]] , [[expanse]] , [[field]] , [[ghetto]] , [[ground]] , [[inner city]] , [[jungle]] , [[land]] , [[locale]] , [[locality]] , [[neck of woods]] , [[neighborhood]] , [[part]] , [[place]] , [[precinct]] , [[province]] , [[quarter]] , [[range]] , [[realm]] , [[scene]] , [[section]] , [[sector]] , [[shire]] , [[sphere]] , [[stomping ground]] , [[suburb]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[tract]] , [[turf ]]* , [[vicinity]] , [[walk]] , [[ward]] , [[world]] , [[zone]] , [[area]] , [[climate]] , [[environment]] , [[hemisphere]] , [[jurisdiction]] , [[kingdom]] , [[milieu]] , [[purlieu]] , [[scope]] , [[topography]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Sphere, territory,domain,province,field,ambit,pale,jurisdiction,bailiwick: She is an expertin the region of climatology.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Anareaof land,or division of the earth's surface,having definable boundaries or characteristics (a mountainousregion; the region between London and the coast).=====+ - + - =====Anadministrative district esp. in Scotland.=====+ - + - =====A part of the bodyround or near some organ etc. (the lumbar region).=====+ - + - =====A sphereor realm (the region of metaphysics).=====+ - + - =====A a separate part ofthe world or universe. b a layer of the atmosphere or the seaaccording to its height or depth.=====+ - + - =====Regional adj. regionalism n. regionalist n.& adj. regionalize v.tr. (also -ise). regionally adv.[ME f.OF f. L regio -onis direction,district f. regere direct]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
vùng
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
- background region
- vùng nền
- batch region
- vùng bó
- border region
- vùng biên
- collector region
- vùng cực góp
- columnar region
- vùng cột
- emitter region
- vùng cực phát
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- main storage region
- vùng bộ nhớ chính
- picking region
- vùng nhọn
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region fill
- sự điền vùng
- region of interest
- vùng quan tâm
- scroll region
- vùng cuộn
- selecting region
- vùng lựa chọn
- title-region
- vùng tiêu đề
- virtual storage region
- vùng bộ nhớ ảo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lĩnh vực
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
miền
Giải thích VN: Miền được dùng để biểu diễn một đối tượng không gian bao gồm một hay nhiều polygon (vùng). Nhiều miền có thể được định nghĩa trong một lớp đơn. Miền có các thuộc tính (PAT) miêu tả các đặc trưng địa lý mà miền đó biểu diễn.
- acceptance region
- miền nhận
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- admissible region
- miền chấp nhận được
- agricultural region
- miền nông nghiệp
- arid region
- miền khô hạn
- base region
- miền bazơ
- batch region
- miền bó
- border region
- miền biên
- breakdown region
- miền đánh thủng
- cattle-breeding region
- miền chăn nuôi
- Central coastal region
- Vùng duyên hải miền Trung
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- climatic region
- miền khí hậu
- clipping region
- miền xén
- closed region
- miền đóng
- closed region
- miền đông
- coastal region
- miền ven biển
- coefficient region
- miền các hệ số
- collector region
- miền colectơ
- communication region
- miền truyền thông
- compressive region
- miền chịu nén
- confidence region
- miền tin cậy
- continental region
- miền lục địa
- control region
- miền điều khiển
- cooling region
- miền làm lạnh
- critical region
- miền tới hạn
- data region
- miền dữ liệu
- delta region
- miền đồng bằng
- depletion region
- miền nghèo
- desert region
- miền hoang mạc
- doubly connected region
- miền nhị liên
- doubtful region
- miền nghi ngờ
- draughty region
- miền hạn hán
- drift region
- miền trôi
- dynamic region area
- miền động
- elastic region
- miền đàn hồi
- emitter region
- miền cực phát
- emitter region
- miền emitơ
- far region
- miền Fraunhofer
- far region
- miền xa
- filter region
- miền thấm lọc
- forbinden region
- miền cấm
- foreground region
- miền ưu tiên
- Fraunhofer region
- miền Fraunhofer
- fraunhofer region
- miền xa
- Fresnel region
- miền Fresnel (của anten)
- job region
- miền công việc
- loess region
- miền đất lớt
- low-yield region
- miền hiệu suất thấp
- majorizing region
- miền trội
- megaseismic region
- miền động đất lớn
- microwave region
- miền sóng ngắn
- midland region
- miền trung du
- mountain region
- miền núi
- mountainous region
- miền núi
- multiply connected region
- miền đa liên
- near-field region
- vùng miền trường gần
- negatively-doped region
- miền pha tạp âm
- neighbouring region
- miền lân cận
- non-pageable region
- miền không thể phân trang
- northern mountainous region
- vùng trung du miền núi
- open region
- miền mở
- overlay region
- miền bao phủ
- overlay region
- miền phủ
- p region
- miền loại p
- plain region
- miền đồng bằng
- pleistoseismic region
- miền cường chấn
- plentiful rainfall region
- miền mưa nhiều
- polyhedral region
- miền đa diện
- positively doped region
- miền pha tạp dương
- primary phase region
- miền pha ban đầu
- RCT (regioncontrol task)
- tác vụ điều khiển miền
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region control task
- tác vụ điều khiển miền
- region fill
- sự lấp đầy miền
- region of infinite extent
- miền rộng vô hạn
- region of rationality
- miền hữu tỷ
- region size
- kích thước miền
- rejection region
- miền bác bỏ (giả thiết)
- resonance region
- miền cộng hưởng
- Reynolds number region
- miền số Reynolds
- saturation region
- miền bão hòa
- Select Region
- lựa một miền ô
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- similar region
- miền đồng dạng
- simple region
- miền đơn diệp
- simply connected region
- miền đơn liên
- slit region
- miền cắt
- snowy region
- miền tuyết rơi
- space-charge region
- miền điện tích không gian
- spherical region
- miền cầu
- stability region
- miền ổn định
- star region
- miền hình sao
- storage region
- miền bộ nhớ
- strip region
- miền dải
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- table land region
- miền cao nguyên
- temperate climate region
- miền khí hậu ôn hòa
- tropical region
- miền nhiệt đới
- unbiased critical region
- miền tới hạn không chệch
- undercooling region
- miền quá lạnh
- upland region
- miền núi
- virtual region
- miền ảo
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible region of radiation
- miền bức xạ trông thấy được
- zero-free region
- miền không chứa không điểm (của hàm số)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vùng
- cane-growing region
- vùng trồng mía
- feasible region
- vùng khả thi
- grape-growing region
- vùng trồng nho
- infrared region
- vùng hồng ngoại
- sensitive region
- vùng thụ cảm
- ultraviolet region
- vùng tử ngoại
- underdeveloped region
- vùng không phát triển
- vine region
- vùng trồng nho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , bailiwick , belt , block , clearing , country , demesne , district , division , domain , dominion , environs , expanse , field , ghetto , ground , inner city , jungle , land , locale , locality , neck of woods , neighborhood , part , place , precinct , province , quarter , range , realm , scene , section , sector , shire , sphere , stomping ground , suburb , terrain , territory , tract , turf * , vicinity , walk , ward , world , zone , area , climate , environment , hemisphere , jurisdiction , kingdom , milieu , purlieu , scope , topography
Từ điển: Thông dụng | Môi trường | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ