• (Khác biệt giữa các bản)
    (chỉnh lại)
    (s)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =lệnh, mệnh lệnh=
     
    -
    to give a command: ra mệnh lệnh=
     
    -
    quyền chỉ huy, quyền điều khiển=
     
    -
    sự làm chủ=
     
    -
    the command of the sea: sự làm chủ trên mặt biển
     
    -
    =sự kiềm chế, sự nén=
     
    -
    command of one's emotion: sự nén xúc động
     
    -
    command over oneself: sự tự chủ
     
    -
    =sự tinh thông, sự thành thạo=
     
    -
    =to have a great command of a language: thông thạo một thứ tiếng
     
    -
    =đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)=
     
    -
    =bộ tư lệnh=
     
    -
    =the Higher Command; the Supreme Command: bộ tư lệnh tối cao
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====(y học) khuẩn phẩy bệnh tả=====
    =====(y học) khuẩn phẩy bệnh tả=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Commanded]]
    *V-ed: [[Commanded]]
    *V-ing: [[Commanding]]
    *V-ing: [[Commanding]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 33: Dòng 20:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====chỉ lệnh=====
    +
    =====chỉ lệnh=====
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hướng dẫn=====
    +
    =====hướng dẫn=====
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    ''Giải thích VN'': Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
    Dòng 44: Dòng 31:
    ::[[command]] [[action]]
    ::[[command]] [[action]]
    ::tác động hướng dẫn
    ::tác động hướng dẫn
    -
    =====đại lượng điều khiển=====
    +
    =====đại lượng điều khiển=====
    -
    =====điều khiển=====
    +
    =====điều khiển=====
    ::[[address]] [[and]] [[command]] [[words]]
    ::[[address]] [[and]] [[command]] [[words]]
    ::mã địa chỉ và điều khiển
    ::mã địa chỉ và điều khiển
    Dòng 146: Dòng 133:
    ::điều khiển từ xa digital (sóng mang con)
    ::điều khiển từ xa digital (sóng mang con)
    -
    =====lệnh=====
    +
    =====lệnh=====
    ''Giải thích VN'': Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế trước.
    ''Giải thích VN'': Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế trước.
    Dòng 694: Dòng 681:
    ::lệnh ngoại trú
    ::lệnh ngoại trú
    -
    =====sự chỉ huy=====
    +
    =====sự chỉ huy=====
    -
    =====ra lệch=====
    +
    =====ra lệch=====
    -
    =====ra lệnh=====
    +
    =====ra lệnh=====
    ::[[command]] [[signal]]
    ::[[command]] [[signal]]
    ::tín hiệu (ra) lệnh
    ::tín hiệu (ra) lệnh
    -
    =====sự điều khiển=====
    +
    =====sự điều khiển=====
    ::[[command]] [[override]]
    ::[[command]] [[override]]
    ::sự điều khiển ưu tiên
    ::sự điều khiển ưu tiên
    Dòng 716: Dòng 703:
    *[http://foldoc.org/?query=command command] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=command command] : Foldoc
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quyền chỉ huy=====
    +
    =====quyền chỉ huy=====
    =====sự chỉ huy=====
    =====sự chỉ huy=====
    Dòng 767: Dòng 754:
    =====A prearranged spoken signal for thestart of an operation. [ME f. AF comaunder, OF comander f. LLcommandare COMMEND]=====
    =====A prearranged spoken signal for thestart of an operation. [ME f. AF comaunder, OF comander f. LLcommandare COMMEND]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:14, ngày 27 tháng 10 năm 2008

    /kə'mɑ:nd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) khuẩn phẩy bệnh tả

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển

    Cơ - Điện tử

    Lệnh, điều khiển, ra lệnh

    Toán & tin

    chỉ lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    Kỹ thuật chung

    hướng dẫn

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    channel command word (CCW)
    từ lệnh hướng dẫn kênh
    command action
    tác động hướng dẫn
    đại lượng điều khiển
    điều khiển
    address and command words
    mã địa chỉ và điều khiển
    CCB (commandcontrol block)
    khối điều khiển lệnh
    CCP (commandControl Program)
    chương trình điều khiển lệnh
    channel command word-CCW
    từ điều khiển đường kênh
    channel control command
    lệnh điều khiển kênh
    Command & Control Information Systems (CCIS)
    các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
    Command and Control Subsystem (CCS)
    phân hệ lệnh và điều khiển
    command broadcasting installation
    trạm điều khiển phát thanh
    command circuit
    mạch điều khiển
    command control block
    khối điều khiển lệnh
    command control block (CCB)
    khối điều khiển lệnh
    command control language
    ngôn ngữ điều khiển lệnh
    Command Control Program (CCP)
    chương trình điều khiển lệnh
    command driven method
    hệ thống điều khiển bằng lệnh
    command format
    khuôn dạng điều khiển
    command information
    thông tin điều khiển
    command language
    ngôn ngữ điều khiển
    command module-CM
    mođum điều khiển
    command override
    sự điều khiển ưu tiên
    command pointing mode
    kiểu chỉ hướng điều khiển
    Command Session Change Control (CSCC)
    điều khiển thay đổi phiên lệnh
    command terminator
    ký tự cuối điều khiển
    command to receive
    sự điều khiển để thu nhận
    command-driven
    điều khiển bằng lệnh
    control command
    lệnh điều khiển
    control command
    mã điều khiển
    control command
    trình tự điều khiển
    control command register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    CP command
    lệnh chương trình điều khiển
    digital command signal-DCS
    tín hiệu điều khiển digital
    Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
    DSM - Lệnh và điều khiển
    earth command station
    đài trái đất điều khiển
    engine angle command
    sự điều khiển góc động cơ
    extended operator. control command
    lệnh điều khiển thao tác mở rộng
    fixed command control
    điều khiển theo lệnh cố định
    group command-GC
    sự điều khiển nhóm-GC
    Job Control Command (JCC)
    lệnh điều khiển tác nghiệp
    not under command (NUC)
    mất điều khiển (tàu)
    NUC (notunder command)
    mất điều khiển (tàu)
    OCC (operatorcontrol command)
    lệnh điều khiển thao tác
    operator control command (ROC)
    lệnh điều khiển người thao tác
    polling (send) command
    sự điều khiển bỏ phiếu
    Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
    Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
    program control command
    lệnh điều khiển chương trình
    TCR (telemetrycommand and ranging subsytem)
    phân hệ điều khiển độ xa và định tầm
    telemetry, tracking and command
    đo xa bám sát và điều khiển
    telemetry, tracking and command
    đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
    tone digital command system
    điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con)
    tone digital command system
    điều khiển từ xa digital (sóng mang con)
    lệnh

    Giải thích VN: Là một chỉ thị cụ thể trong chương trình máy tính, do người sử dụng đưa ra để thực hiện một hành động được thiết kế trước.

    absolute command
    lệnh tuyệt đối
    address and command words
    mã địa chỉ và mệnh lệnh
    AT command
    lệnh AT
    AT command set
    tập lệnh AT
    Attention (HayesModems Command Prefix) (AT)
    Chú ý ( Tiền tố lệnh của các môđem Hayes )
    Attention Hang-Up (Modemcommand) (ATH)
    Rút lệnh chú ý ( lệnh Modem )
    authorized command
    lệnh được phép
    bad command or file name
    lệnh hoặc tên tập tin không đúng
    Batch Command Language (BCL)
    Ngôn ngữ lệnh Batch
    bilingual command list
    danh sách lệnh hai thứ tiếng
    built-in command
    lệnh cài sẵn
    cancel command
    lệnh hủy
    CCB (commandcontrol block)
    khối điều khiển lệnh
    CCP (commandControl Program)
    chương trình điều khiển lệnh
    CDB] (commanddescriptor block)
    khối bộ mô tả lệnh
    CDL (commanddefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa lệnh
    CE key (commandfunction key)
    khóa chức năng lệnh
    chain command
    lệnh móc nối
    change direction command indicator
    bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng
    channel command
    lệnh dẫn hướng kênh
    channel command
    lệnh kênh
    channel command word (CCW)
    từ lệnh hướng dẫn kênh
    channel command word translation
    dịch từ có lệnh kênh
    Channel Command Words (IBM) (CCW)
    các từ lệnh của kênh
    channel control command
    lệnh điều khiển kênh
    channel write command
    lệnh ghi kênh
    Class 1 command HDLC transmit (FTH)
    Phát HDLC lệnh cấp 1
    CLI (commandLine Interface)
    giao diện dòng lệnh
    CLLST (commandlist)
    danh sách lệnh
    Command & Control Information Systems (CCIS)
    các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
    Command (filename extension) (CMD)
    lệnh (mở rộng tên tệp)
    Command Acquisition Unit (CAU)
    khối thu nhận lệnh
    command analyzer
    bộ phân tích lệnh
    Command and Control Subsystem (CCS)
    phân hệ lệnh và điều khiển
    Command and Data Management System (CDMS)
    hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
    command area
    vùng lệnh
    command attention key
    phím yêu cầu lệnh
    command buffer
    bộ đệm lệnh
    command button
    nút bấm lệnh
    command button
    nút lệnh
    command channel
    kênh lệnh
    command channel register
    thanh ghi kênh lệnh
    command circuit
    mạch lệnh
    command code
    mã lệnh
    command condition
    điều kiện lệnh
    command control block
    khối điều khiển lệnh
    command control block (CCB)
    khối điều khiển lệnh
    command control language
    ngôn ngữ điều khiển lệnh
    Command Control Program (CCP)
    chương trình điều khiển lệnh
    command decoder
    bộ giải mã lênh
    command definition
    định nghĩa lệnh
    command definition language (CDL)
    ngôn ngữ định nghĩa lệnh
    command definition statement
    mệnh đề định nghĩa lệnh
    command descriptor block
    khối mô tả lệnh
    command descriptor block (CDB)
    khối bộ mô tả lệnh
    Command Descriptor Block (CDB)
    khối mô tả lệnh
    command destruct
    hệ thống phá lệnh
    command display
    hiển thị lệnh
    Command Document Capability List (CDCL)
    danh mục khả năng văn bản lệnh
    Command Document Discard (CDD)
    hủy bỏ văn bản lệnh
    Command Document End (CDE)
    kết thúc văn bản lệnh
    Command Document Page Boundary (CDPB)
    ranh giới trang văn bản lệnh
    Command Document Resynchronize (CDR)
    tái tạo đồng bộ văn bản lệnh
    Command Document Start (CDS)
    khởi động văn bản lệnh
    Command Document User Information (CDUI)
    thông tin khách hàng của văn bản lệnh
    command driven
    lái theo lệnh
    command driven method
    hệ thống điều khiển bằng lệnh
    command entry field
    trường nhập lệnh
    command facility
    phương tiện lệnh
    command facility
    tiện ích lệnh
    command field prompt
    dấu nhắc trường lệnh
    command file
    tập tin lệnh
    command frame
    khung lệnh
    command function key
    phím chức năng lệnh
    command guidance
    sự dẫn hướng bằng lệnh
    command help
    phần trợ giúp lệnh
    command help
    sự trợ giúp lệnh
    command history
    lịch sử lệnh
    command identifier
    định danh lệnh
    Command Identifier (CI)
    phần tử nhận dạng lệnh
    Command Identifier (CID)
    phần tử nhận dạng lệnh
    command input
    nhập lệnh
    command interpreter
    bộ diễn dịch lệnh
    command interpreter
    chương trình diễn dịch lệnh
    command interrupt mode
    chế độ ngắt lênh
    command interrupt mode
    chế độ ngắt lệnh
    Command Job Language Interpreter (CJLI)
    bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh
    command key
    khóa lệnh
    command key
    phím lệnh
    command key indicator
    bộ chỉ báo phím lệnh
    command language
    ngôn ngữ lệnh
    Command Language On-Line Entry System (CLONES)
    hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
    Command Length Indicator (CLI)
    phân tử chỉ thị độ dài lệnh
    command level
    mức lệnh
    command line
    dòng lệnh
    command line
    đường lệnh
    command line
    đường truyền lệnh
    command line argument
    đối số dòng lệnh
    command line flag
    cờ hiệu dòng lệnh
    command line interface
    giao diện dòng lệnh
    Command Line Interface (CLI)
    giao diện đường dây lệnh
    command line interpreter
    bộ diễn dịch dòng lệnh
    command line operating system
    hệ điều hành bằng dòng lệnh
    command line operation option
    tùy chọn dòng lệnh
    command line operation system
    hệ điều hành theo dòng lệnh
    command line parameter
    tham số dòng lệnh
    Command Line User Interface (CLUI)
    giao diện người dùng đường dây lệnh
    Command Line utility (CLU)
    tiện ích đường dây lệnh
    command list
    bản liệt kê lệnh
    command list
    danh sách lệnh
    Command List (CLST)
    Danh Mục lệnh
    command mode
    chế độ lênh
    command mode
    chế độ lệnh
    command number
    số hiệu lệnh
    command organizer
    tổ chức viên lệnh
    command parameter
    thông số lệnh
    command phase
    câu lệnh
    command phase
    pha lệnh
    command pointer
    con trỏ lệnh
    command privilege class
    lớp ưu tiên lệnh
    command processor
    bộ phận xử lý lệnh
    command processor
    bộ xử lý lệnh
    command profile
    tóm lược lệnh
    command programming language
    ngôn ngữ lập trình lệnh
    command prompt
    dấu nhắc lệnh
    Command Pulse Module (CPM)
    khối xung lệnh
    command reader
    bộ đọc lệnh
    command receiver
    máy nhận lệnh
    command relay
    rơle phát lệnh
    Command Repeat (CRP)
    lặp lại lệnh
    Command Response (CR)
    đáp ứng lệnh
    command retry
    tái xử lý lệnh
    command scan
    quét lệnh
    command search path
    đường dẫn tìm kiếm lệnh
    command sequence
    chuỗi lệnh
    Command Sequence Introducer (CSI)
    phần mở đầu chuỗi lệnh
    Command Session Abort (CSA)
    hủy phiên lệnh
    Command Session Change Control (CSCC)
    điều khiển thay đổi phiên lệnh
    Command Session end (CSE)
    kết thúc phiên lệnh
    Command Session Start (CSS)
    khởi động phiên lệnh
    Command Session User Information (CSUI)
    thông tin người dùng phiên lệnh
    command set
    tập lệnh
    command signal
    tín hiệu (ra) lệnh
    Command Specifier (COMSPEC)
    bộ mô tả lệnh
    command state
    trạng thái lệnh
    command statement
    câu lệnh
    command statement
    mệnh đề lệnh
    command string
    chuỗi lệnh
    command substitution
    sự thay thế lệnh
    command syntax
    cú pháp lệnh
    command system
    hệ thống lệnh
    Command Terminal Protocol (CTERM)
    giao thức đầu cuối lệnh
    command window hot key
    phím nóng cửa sổ lệnh
    command word
    từ lệnh
    command-driven
    điều khiển bằng lệnh
    command-line interface (CLI)
    giao diện kiểu dòng lệnh
    Command/ Response Bit (C/R)
    Bit lệnh/ Đáp ứng
    command/response application
    ứng dụng đáp ứng/lệnh
    Common Command Language (CCL)
    ngôn ngữ lệnh chung
    Common Command Set (CCS)
    tập lệnh chung
    compound command
    lệnh kép
    compound command processor
    bộ xử lý lệnh ghép
    compound command processor
    bộ xử lý lệnh kép
    compound command processor
    bọ xử lý lệnh phức hợp
    control command
    lệnh điều khiển
    control command register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    control-menu-command
    lệnh thực đơn khiển
    converted command
    lệnh đã được chuyển đổi
    CP command
    lệnh chương trình điều khiển
    CPP (commandprocessing program)
    chương trình xử lý lệnh
    CSS (commoncommand set)
    tập lệnh chung
    data editing command
    lệnh soạn thảo dữ liệu
    DCS (digitalcommand signal)
    tín hiệu lệnh dạng số
    DEC Command Language (DCL)
    Ngôn ngữ lệnh DEC
    DHCF (distributedhost command facility)
    tiện ích lệnh chủ phân phối
    Digital Command Language (DCL)
    ngôn ngữ lệnh số
    digital command signal (DCS)
    tín hiệu lệnh dạng số
    Digital Command Signal (DCS)
    tín hiệu lệnh số
    Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
    DSM - Lệnh và điều khiển
    digital transit command
    lệnh chuyển tiếp số
    Digital Transmit Command (DTC)
    lệnh truyền dẫn số
    display command
    lệnh hiển thị
    display command
    lệnh trình bày
    distributed host command facility
    thiết bị lệnh chủ phân phối
    elementary command
    lệnh cơ bản
    embedded command
    lệnh lồng
    embedded command
    lệnh lồng vào
    embedded command
    lệnh nhúng
    embedded formatting command
    lệnh tạo dạng được nhúng
    Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
    nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh
    explicit command
    lệnh rõ ràng
    explicit command
    lệnh tường minh
    extended operator .command
    lệnh thao tác mở rộng
    extended operator. control command
    lệnh điều khiển thao tác mở rộng
    external command
    lệnh ngoại trú
    External Command (XCMD)
    lệnh bên ngoài
    external command XCMD
    lệnh XCMD
    false command
    lệnh giả
    fixed command control
    điều khiển theo lệnh cố định
    floating command line
    dòng lệnh di động
    Forward Command Channel (FCC)
    kênh lệnh hướng đi
    host command processor
    bộ xử lý lệnh chủ
    immediate command
    lệnh tức thì
    immediate command
    lệnh tức thời
    imperative command
    lệnh bắt buộc
    imperative command
    lệnh sai khiến
    internal command
    lệnh nội trú
    internal command
    lệnh trong
    Interpret As Command (IAC)
    được hiểu là lệnh
    Intuitive Command Structure (ICS)
    cấu trúc lệnh trực giác
    job command
    lệnh công việc
    Job Control Command (JCC)
    lệnh điều khiển tác nghiệp
    jump command
    lệnh nhảy
    line command
    lệnh dòng
    macro command
    lệnh macro
    menu command
    lệnh trình đơn
    modification command
    lệnh hiệu chỉnh
    modification command
    lệnh sửa đổi
    Multimedia Command Interface (MCI)
    giao diện lệnh đa phương tiện
    Multipoint Command Visualization (MCV)
    hình tượng hóa lệnh đa điểm
    nested command
    lệnh lồng nhau
    nested command list
    danh sách lệnh lồng nhau
    Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
    địa chỉ khối lệnh tiếp theo
    non-embedded command
    lệnh không nhúng
    non-imbeded command
    lệnh không nhúng
    Non-Standard Facilities Command (NSC)
    lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
    OCC (operatorcontrol command)
    lệnh điều khiển thao tác
    OCDS (outputcommand data set)
    tập dữ liệu lệnh xuất hiện
    operator command
    lệnh cho người thực thi
    operator command
    lệnh cho thao tác viên
    operator command
    lệnh người thao tác
    operator control command (ROC)
    lệnh điều khiển người thao tác
    outline command
    mục lệnh
    output command data set (OCDS)
    tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
    paste link command
    lệnh phết dán mắt xích
    primitive command
    lệnh cơ bản
    print command
    lệnh in
    printer command language
    ngôn ngữ lệnh máy in
    Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
    Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
    procedure command
    lệnh thủ tục
    program control command
    lệnh điều khiển chương trình
    query command
    lệnh hỏi
    query command
    lệnh vấn tin
    query command procedure
    thủ tục lệnh hỏi
    query command procedure
    thủ tục lệnh vấn tin
    radio command
    lệnh vô tuyến
    regular command
    lệnh thường
    relative command
    lệnh tọa độ tương đối
    relative command
    lệnh tương đối
    retrieval command
    lệnh tìm kiếm
    retrieval command
    lệnh truy tìm
    revert command
    lệnh đảo lại
    revert command
    lệnh trở lại
    selected command
    lệnh được chọn
    Service Point Command Service (SPCS)
    dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
    simple command
    lệnh đơn
    skip command
    lệnh nhảy
    software command language
    ngôn ngữ lệnh phần mềm
    stereotyped command
    lệnh tiêu chuẩn
    system command
    lệnh hệ thống
    template command
    lệnh tạo khuôn mẫu
    templet command
    lệnh tạo khuôn mẫu
    text editing command
    lệnh soạn thảo văn bản
    tool command language
    ngôn ngữ lệnh công cụ
    Tool Command Language (TCL)
    ngôn ngữ lệnh của công cụ
    transaction command security
    tính an toàn lệnh giao dịch
    transfer command
    lệnh chuẩn
    transfer command
    lệnh truyền
    transfer-in-channel command
    lệnh chuyển trong kênh
    unnumbered command
    lệnh không đánh số
    XCMD (externalcommand)
    lệnh ngoài
    XCMD (externalcommand)
    lệnh ngoại trú
    sự chỉ huy
    ra lệch
    ra lệnh
    command signal
    tín hiệu (ra) lệnh
    sự điều khiển
    command override
    sự điều khiển ưu tiên
    command to receive
    sự điều khiển để thu nhận
    engine angle command
    sự điều khiển góc động cơ
    group command-GC
    sự điều khiển nhóm-GC
    polling (send) command
    sự điều khiển bỏ phiếu
    sự ra lệnh
    Tham khảo

    Kinh tế

    quyền chỉ huy
    sự chỉ huy
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Order, direct, bid, enjoin, charge, request, require,demand, instruct; say, prescribe, decree: What the Queencommands must be done.
    Control, dominate, have or maintain orwield authority or control or sway or influence over, hold swayover; lead, rule, govern, have under one's thumb, call the tune;head (up): Whoever commands the sea commands the town. Hecommanded a battalion during the war. 3 master, draw upon or on,control, summon: The work required all the skill the sculptorcould command.
    Attract, earn; exact, compel, demand: GungaDin's bravery commanded the respect of the entire regiment.
    Dominate, control, overlook, look down on; have, enjoy, possess:The tower commands a view of the entire valley.
    N.
    Order, direction, behest, mandate, charge, bidding,instruction: Your wish is my command.
    Control, authority,power, sovereignty, dominion, regulation, direction, management,government, oversight, leadership, charge, sway, stewardship,jurisdiction: The unit is under the command of the colonel.
    Mastery, control, (thorough) grasp or knowledge: He has a goodcommand of three languages.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    (often foll. by to + infin., or that +clause) give formal order or instructions to (commands us toobey; commands that it be done).
    (also absol.) have authorityor control over.
    A (often refl.) restrain, master. b gainthe use of; have at one's disposal or within reach (skill,resources, etc.) (commands an extensive knowledge of history;commands a salary of œ40,000).
    Deserve and get (sympathy,respect, etc.).
    Mil. dominate (a strategic position) from asuperior height; look down over.
    N.
    An authoritativeorder; an instruction.
    Mastery, control, possession (a goodcommand of languages; has command of the resources).
    Theexercise or tenure of authority, esp. naval or military (hascommand of this ship).
    Mil. a a body of troops etc. (BomberCommand). b a district under a commander (Western Command).
    Computing a an instruction causing a computer to perform one ofits basic functions. b a signal initiating such an operation.
    A prearranged spoken signal for thestart of an operation. [ME f. AF comaunder, OF comander f. LLcommandare COMMEND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X