• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..)===== ::carpet tiles ::những thảm ô v...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:25, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /tail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..)
    carpet tiles
    những thảm ô vuông
    (thân mật) mũ chóp cao
    Quân cờ; đôminô...
    on the tiles
    ăn chơi trác táng; xả láng

    Ngoại động từ

    Lợp; lát (bằng ngói, gạch vuông..)
    a tiled floor
    sàn lát gạch vuông
    Bắt phải giữ bí mật

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu xếp cạnh nhau
    kiểu xếp ngói
    sắp xếp cạnh nhau

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngói, đá lát

    Giải thích EN: 1. a relatively thin, flat or curved unit of stone, concrete, or fired clay that is used for paving, roofing, flooring, or decorative purposes.a relatively thin, flat or curved unit of stone, concrete, or fired clay that is used for paving, roofing, flooring, or decorative purposes. 2. a thin, square or rectangular unit of linoleum, rubber, or similar material that is used as a floor or wall covering.a thin, square or rectangular unit of linoleum, rubber, or similar material that is used as a floor or wall covering. 3. a drain made of earthenware pipe, semicircular stone, or fired clay tiles.a drain made of earthenware pipe, semicircular stone, or fired clay tiles. 4. a hollow unit of shale, gypsum, concrete, or fired clay used in construction. Also, HOLLOW TILE.a hollow unit of shale, gypsum, concrete, or fired clay used in construction. Also, HOLLOW TILE. 5. to install any of these materials.to install any of these materials.

    Giải thích VN: 1.loại đá cong mỏng, bê tông hay đất sét đã nung sử dụng để lát mặt bằng, lợp nhà hay trang trí. 2.Một dạng của loại sơn lót sàn nhà vuông góc, mỏng, cao su hay các kiểu tương tự sử dụng làm sàn nhà hoặc bao tường. 3.Một ống dẫn làm từ những ống dẫn bằng đất nung, đá hình bán nguyệt hay đá đất sét đã nung. 4.là lớp đá phiến, thạch cao, bê tông hay đất sét nung được sử dụng trong nghành xây dựng. Nó còn được gọi là:HOLLOW TILE. 5. Nó dùng để lắp đặt các vật liệu khác nhau.

    lát gạch men
    lát gạch vuông
    lợp (mái)
    gạch gốm (để lát)
    gạch nát
    ốp (bằng gạch ốp tường)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngói
    arris hip tile
    ngói ở sống mái
    asbestine half-round tile
    ngói amian nửa tròn
    asbestine tile
    ngói amian
    asbestos tile
    ngói amian
    asphalt tile
    ngói atphan
    band tile
    ngói ống
    bent tile
    ngói cong
    bent tile
    ngói máng
    bent tile
    ngói móng
    bonnet tile
    ngói bò
    bonnet tile
    ngói móc
    brick and tile hoisting platform
    sàn nâng gạch ngói
    brick and tile machine
    máy ép gạch và ngói
    brick and tile making equipment
    thiết bị làm gạch ngói
    building tile
    ngói lợp nhà
    cement roofing tile
    ngói lợp xi măng
    cement tile
    ngói xi măng
    ceramic tile
    ngói ceramic
    channel tile
    ngói hình chữ U
    channel tile
    ngói máng
    channel tile
    ngói móng
    clay roofing tile
    ngói bằng đất sét
    clay tile
    ngói bằng đất nung
    collar tile
    ngói tròn
    coloured tile
    ngói màu
    concave tile
    ngói âm
    concave tile
    ngói cong ngửa
    concave tile
    ngói lõm
    concrete roof tile
    ngói lợp bê tông
    concrete roofing tile
    ngói lớp bê tông
    concrete tile
    ngói xi măng
    convex tile
    ngói cong sấp
    convex tile
    ngói dương
    convex tile
    ngói lồi
    convexe tile
    ngói dương
    corrugated tile
    ngói lượn sóng
    cover tile
    ngói lợp
    crest tile
    ngói bò
    crest tile
    ngói lợp sống mái nhà
    crest tile
    ngói nóc
    crest tile
    ngói ở nóc nhà
    crimper tile
    ngói uốn sóng
    crown tile
    ngói vảy rồng
    crown tile
    ngói bò
    crown tile
    ngói móc mái
    crown tile
    ngói phẳng
    crown tile
    ngói phủ nóc mái
    cutting of tile
    sự chặt ngói
    dutch tile
    ngói kiểu Hà Lan
    encaustic tile
    ngói gốm ghép hình
    English (roofing) tile
    Ngói lợp kiểu Anh
    fire tile
    ngói chịu lửa
    fireproofing tile
    ngói chịu lửa
    flange tile
    ngói lợp vành gờ
    flap tile
    ngói bản rộng
    flap tile
    ngói máng
    flat interlocking tile
    ngói phẳng lồng vào nhau
    flat tile
    ngói bằng
    flat tile
    ngói phẳng
    flat tile
    tấm ngói phẳng
    French (roofing) tile
    Ngói lợp kiểu Pháp
    frieze tile
    ngói có vân gờ
    front lip tile
    ngói gờ phía trước
    gable tile
    ngói bò
    gable tile
    ngói lợp sống (mái nhà)
    glass roof tile
    ngói thủy tinh lợp mái
    glass tile
    ngói kính
    glazed tile
    ngói tráng men
    groove tile
    ngói lòng máng
    grooved band tile
    ngói ống có rãnh khớp
    grooved tile
    ngói hình máng
    gutter tile
    ngói ống máng
    gutter tile
    ngói phẳng có mộng
    half-round asbestine tile
    ngói amian nửa tròn
    half-round ridge tile
    ngói nửa tròn ở sống mái
    half-round tile
    ngói nửa tròn
    hip tile
    ngói bò
    hip tile
    ngói máng xối
    hip tile
    ngói nóc nhà
    insulating tile
    ngói cách điện
    interlocking roofing tile
    ngói máng có gờ
    interlocking tile
    ngói lồng vào nhau
    interlocking tile
    ngói máng có gờ
    interlocking tile roofing
    mái ngói máng
    lipped cover tile
    ngói lợp có gờ mép
    majolica tile
    ngói sành majonica
    margin tile
    ngói bờ
    margin tile
    ngói ở rìa
    mission tile
    ngói rỗng
    mosaic pattern tile
    ngói lợp ghép hình
    nibble tile
    ngói mấu
    nibbled tile
    ngói mấu
    non-load-bearing clay tile
    ngói đất sét không chịu lực
    octagonal tile
    ngói hình tám cạnh
    ornamental tile
    ngói trang trí
    pan tile
    ngói cong hình chữ S
    pan tile
    ngói flanmăng
    plain tile
    ngói trơn
    plain tile
    ngói đơn giản
    plain tile
    ngói phẳng
    plain tile roof
    mái lợp ngói phẳng
    plane tile
    ngói vảy rồng
    plane tile
    ngói bằng
    plane tile
    ngói phẳng
    press tile
    ép ngói
    pressed clay tile
    ngói bằng đát sét ép
    rear lip tile
    ngói gờ móc sau
    reinforced tile
    ngói lưới thép
    ridge tile
    ngói bò
    ridge tile
    ngói bò (mái nhà)
    ridge tile
    ngói lợp sống (mái nhà)
    ridge tile
    ngói lợp sống mái nhà
    ridge tile
    ngói nóc
    roman (roofing) tile
    ngói âm-dương
    Roman (roofing) tile
    Ngói La Mã
    Roman tile
    ngói Roman
    roof clay tile
    ngói đất nung
    roof tile
    ngói lợp
    roof tile crane
    máy trục dùng để lợp ngói
    roof tile hoist
    máy nâng ngói
    roofing tile
    ngói lợp mái
    rounded-edge tile
    ngói mép tròn
    shingle tile
    ngói tấm
    single lap tile
    ngói lợp một lớp (chồng lên nhau)
    slate tile
    ngói vẩy cá
    soundproof tile
    ngói hút âm
    Spanish (roofing) tile
    ngói Tây Ban Nha
    starter tile
    ngói lợp hàng đầu tiên
    Swiss (roofing) tile
    ngói Thụy Sĩ
    terra-cotta tile
    ngói bằng đất nung
    terracotta roofing tile (terracottatile)
    ngói sành
    three-way apex tile
    ngói lợp đỉnh mái hình tháp
    tile burner
    lò nung ngói
    tile cramp
    quai kẹp ngói
    tile kiln
    lò ngói
    tile kiln
    lò nung ngói
    tile layer
    thợ lợp ngói
    tile maker
    hàng sản xuất ngói
    tile making equipment
    thiết bị sản xuất ngói
    tile press
    máy dập ngói
    tile press
    máy ép ngói
    tile roof
    mái ngói
    tile roof (tileroof)
    mái (lợp) ngói
    tile setter
    thợ lợp ngói
    tile tenon
    chân khay ngói
    tile tenon
    mộng ngói
    tile window
    cửa sổ kiểu lợp ngói
    tile works
    nhà máy làm ngói
    tiled roof (tileroof)
    mái ngói
    timber-and-tile roof
    mái ngói
    trough gutter tile
    ngói có rãnh lõm
    under-ridge tile
    ngói ở nóc mái
    valley tile
    ngói lợp mái xối
    ventilation tile
    ngói thông hơi
    verge tile
    ngói bờ
    verge tile
    ngói diềm
    verge tile
    ngói ở biên
    lát
    lát gạch
    quarry tile floor
    nền lát gạch đá
    tile floor
    nền lát gạch hoa
    tile floor
    sàn lát gạch vuông
    tile flooring
    sàn lát gạch
    tile flooring
    sàn lát gạch vuông
    tile pavement
    sự lát gạch
    tile paving
    sự lát gạch
    lợp
    lợp ngói
    plain tile roof
    mái lợp ngói phẳng
    roof tile crane
    máy trục dùng để lợp ngói
    tile layer
    thợ lợp ngói
    tile roof (tileroof)
    mái (lợp) ngói
    tile setter
    thợ lợp ngói
    tile window
    cửa sổ kiểu lợp ngói
    gạch
    acid-proof tile
    gạch chịu axit
    acoustic tile
    gạch cách âm
    acoustic tile
    gạch hút âm
    acoustical tile
    gạch cách âm
    acoustical tile
    gạch lát cách âm
    acoustical tile
    gạch ốp cách âm
    acoustical wall tile
    gạch ốp tường cách âm
    asphalt tile
    gạch vuông atfan
    brick and tile hoisting platform
    sàn nâng gạch ngói
    brick and tile machine
    máy ép gạch và ngói
    brick and tile making equipment
    thiết bị làm gạch ngói
    building tile
    gạch lá nem
    building tile
    gạch rồng
    cement tile
    gạch vuông
    cement tile
    gạch vuông (lát nhà)
    cement tile
    gạch xi măng
    cement tile pavement
    mặt lát bằng gạch xi măng
    ceramic flooring tile
    gạch lát nền bằng gốm
    ceramic tile
    gạch gốm
    ceramic tile
    gạch lá nem
    ceramic tile
    gạch lát bằng gốm
    ceramic wall tile
    gạch gốm lát đường
    clay tile
    gạch lát sàn bằng gốm
    cork tile
    gạch lie (lát nền)
    corner tile
    gạch men lát góc
    cutting of tile
    sự chặt gạch
    drain tile
    gạch thoát
    earthenware tile pavement
    gạch lát nền bằng gốm
    enameled tile
    gạch tráng men
    encaustic tile
    gạch men bóng nhoáng
    encaustic tile
    gạch sứ
    encaustic tile
    gạch tráng men
    end construction tile
    gạch rỗng có lỗ đứng
    face tile
    gạch ốp mặt (trang trí)
    facing tile
    gạch ốp mặt
    faience tile
    gạch vuông bằng sứ
    floor tile
    gạch lát nền
    floor tile
    gạch vuông (lát sàn)
    flooring tile
    gạch lát sàn
    flowered tile
    gạch hoa
    foundation tile
    gạch xây móng
    furring tile
    gạch rồng ốp tường
    glaed tile
    gạch men
    glazed facing tile
    gạch men ốp mặt tường
    glazed interior tile
    gạch men ốp tường bên trong
    glazed tile
    gạch hoa
    glazed tile
    gạch men
    glazed tile stove
    lò sưởi ốp gạch tráng men
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    hexagonal tile
    gạch lát hình 6 cạnh
    hollow clay tile
    gạch đất sét rỗng
    hollow tile
    gạch rỗng
    hollow-tile floor
    sàn gạch rỗng
    mosaic tile
    gạch lát thành từng mảnh
    partition tile
    gạch rỗng
    partition tile
    gạch rỗng xây vách
    paving tile
    gạch lát đường
    paving tile
    gạch lát nền
    perforated absorbent tile
    gạch lát có lỗ tiêu âm
    perforated tile
    gạch đục lỗ
    plan glazed tile
    gạch men lát phẳng
    porcelain tile
    gạch sứ
    quarry tile
    gạch lát hình thoi
    quarry tile floor
    nền lát gạch đá
    reinforced-tile arched floor
    sàn vòm gạch cốt thép
    shaped glazed tile
    gạch men định hình
    side construction tile
    gạch rỗng có lỗ nằm ngang
    skirting tile
    gạch ốp gờ chân tường
    soundproof tile
    gạch lát cách âm
    square tile
    gạch vuông
    terrazzo tile
    gạch khảm cẩm thạch
    tile adhesive
    ma tít dùng cho gạch lát
    tile burner
    lò nung gạch lát
    tile cutter
    dụng cụ cắt gạch lát
    tile cutting machine
    máy cắt gạch lát
    tile fixing mortar
    vữa dán gạch
    tile floor
    nền lát gạch hoa
    tile floor
    sàn lát gạch vuông
    tile flooring
    sàn lát gạch
    tile flooring
    sàn lát gạch vuông
    tile for flooring
    gạch lát nền
    tile for flooring
    gạch lát sàn
    tile kiln
    lò gạch
    tile masonry
    khối xây gạch rỗng
    tile masonry
    sự xây gạch rỗng
    tile pavement
    sự lát gạch
    tile paving
    lớp gạch lát
    tile paving
    gạch lát
    tile paving
    sự lát gạch
    tile press
    máy ép gạch
    tile sagging
    độ lún của gạch lát
    tile with vent
    gạch có ống thông gió
    unglazed tile
    gạch lát không tráng men
    vitrified clay tile
    gạch thủy tinh
    vitrified clay tile
    gạch thủy tinh hóa
    vitrified tile
    gạch gốm tráng men
    vitrified tile
    gạch ốp tráng men
    vitrified tile
    gạch tráng men
    wall tile
    gạch vuông lát tường
    gạch chịu nhiệt
    gạch lá nem
    gạch lát
    acoustical tile
    gạch lát cách âm
    ceramic flooring tile
    gạch lát nền bằng gốm
    ceramic tile
    gạch lát bằng gốm
    clay tile
    gạch lát sàn bằng gốm
    earthenware tile pavement
    gạch lát nền bằng gốm
    floor tile
    gạch lát nền
    flooring tile
    gạch lát sàn
    hexagonal tile
    gạch lát hình 6 cạnh
    mosaic tile
    gạch lát thành từng mảnh
    paving tile
    gạch lát đường
    paving tile
    gạch lát nền
    perforated absorbent tile
    gạch lát có lỗ tiêu âm
    quarry tile
    gạch lát hình thoi
    soundproof tile
    gạch lát cách âm
    tile adhesive
    ma tít dùng cho gạch lát
    tile burner
    lò nung gạch lát
    tile cutter
    dụng cụ cắt gạch lát
    tile cutting machine
    máy cắt gạch lát
    tile for flooring
    gạch lát nền
    tile for flooring
    gạch lát sàn
    tile paving
    lớp gạch lát
    tile sagging
    độ lún của gạch lát
    unglazed tile
    gạch lát không tráng men
    gạch tráng men
    glazed tile stove
    lò sưởi ốp gạch tráng men
    gạch vuông
    asphalt tile
    gạch vuông atfan
    cement tile
    gạch vuông (lát nhà)
    faience tile
    gạch vuông bằng sứ
    floor tile
    gạch vuông (lát sàn)
    tile floor
    sàn lát gạch vuông
    tile flooring
    sàn lát gạch vuông
    wall tile
    gạch vuông lát tường
    ống sành
    sewer tile
    ống sành dẫn nước thải
    system of tile drains
    hệ thống ống sành
    tile pipe
    ống sành, ống gốm
    tấm
    tấm lát
    tấm ốp

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A thin slab of concrete or baked clay etc. usedin series for covering a roof or pavement etc.
    A similar slabof glazed pottery, cork, linoleum, etc., for covering a floor,wall, etc.
    A thin flat piece used in a game (esp. mah-jong).
    V.tr. cover with tiles.
    On the tiles colloq. having aspree. [OE tigule, -ele, f. L tegula]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X