-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intermediate
- ảnh trung gian
- intermediate image
- áp lực trung gian
- intermediate pressure
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- bậc ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- bản in thử trung gian
- intermediate proofs
- bảng nối dây trung gian
- IDF (IntermediateDivision Frame)
- bảng phân phối trung gian
- intermediate distribution frame-IDF
- bánh răng trung gian
- intermediate gear
- bánh răng trung gian
- intermediate wheel
- bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
- bể lắng trung gian
- intermediate settling basin
- bình làm lạnh trung gian
- intermediate cooler
- bình trung gian
- intermediate [interstage
- bình trung gian
- intermediate vessel
- bộ biến đổi tần số trung gian
- IF transformer (intermediate-frequency transformer)
- bộ chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- bộ chuyển tiếp trung gian
- intermediate repeater
- bộ làm mát trung gian
- intermediate cooler
- bộ nhớ trung gian
- intermediate memory
- bộ nhớ trung gian
- intermediate storage
- bộ nhớ truy cập trung gian
- IAM (intermediateaccess memory)
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate access memory
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate access memory (IAM)
- bộ nhớ truy nhập trung gian
- intermediate access memory
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- bộ tái tạo trung gian
- intermediate regenerator
- boson trung gian
- intermediate boson
- boson vectơ trung gian
- intermediate vector boson
- bozon trung gian
- intermediate boson
- bunke trung gian chất tải
- intermediate charging bin
- byte trung gian
- intermediate byte
- chạc bánh răng trung gian
- intermediate gear segment
- chất làm lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chất lỏng trung gian
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chiếu nghỉ trung gian
- intermediate landing
- chu trình lạnh trung gian
- intermediate cooling cycle
- chức năng dẫn đường trung gian
- intermediate routing function (IRF)
- chức năng dẫn đường trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chức năng định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Function (IRF)
- chức năng định tuyến trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chuyển động trung gian
- intermediate motion
- cột trung gian
- intermediate column
- cột trung gian
- intermediate framework post
- cột trung gian
- intermediate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- intermediate gate post
- cửa âu trung gian
- intermediate gate
- cua roa trung gian
- intermediate belt
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- dầu cất trung gian
- intermediate oil
- dữ liệu điều khiển trung gian
- intermediate control data
- giá cán trung gian
- intermediate roll stand
- giá phối dây trung gian ([[]] điện thoại [[]])
- Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
- giá trị trung gian được nội suy
- intermediate value to be interpolated
- giàn trung gian
- intermediate truss
- giấy sao trung gian
- intermediate copying paper
- gờ tăng cứng trung gian
- intermediate stiffener
- gối trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian (trụ cầu)
- intermediate support
- gối tựa trung gian
- intermediate support
- hệ thống bến dừng trung gian
- system with intermediate stops
- hệ thống chuẩn trung gian
- Intermediate Reference System (IRS)
- Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
- End System - Intermediate System (ES-IS)
- hệ thống mở trung gian
- Intermediate Open System (IOS)
- hệ thống trung gian
- intermediate system
- Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
- Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- Hệ thống trung gian Hello
- Intermediate System Hello (ISH)
- hệ trung gian
- intermediate reference system-IRS
- hóa chất trung gian
- intermediate chemical
- hòm khuôn trung gian
- intermediate box
- hợp chất trung gian
- intermediate compound
- hộp tốc độ trung gian
- intermediate gearbox
- Kết nối chéo trung gian (DEC)
- Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
- kết quả trung gian
- intermediate result
- kho vật liệu trung gian
- intermediate materials storehouse
- khoảng trung gian
- intermediate space
- khối truyền dẫn trung gian
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- intermediate text block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- ITB (intermediatetext block)
- Khối văn bản trung gian(BISYNC)
- Intermediate Text Block (BISYNC)
- khớp giãn trung gian
- intermediate expansion hinge
- khu trồng trung gian
- intermediate landing area
- khung phân phối trung gian
- IDF (intermediatedistributing frame)
- khung phân phối trung gian
- intermediate distributing frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- intermediate distribution frame (IDF)
- khung trung gian
- intermediate frame
- khuôn dạng trung gian chung
- Common Intermediate Format (CIF)
- kiểm nghiệm trung gian
- intermediate proof
- kiểu trung gian
- intermediate mode
- kính đệm trung gian
- intermediate sealing glass
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự trung gian
- intermediate character
- làm lạnh trung gian
- intermediate cooling
- làm mát trung gian
- intermediate cooling
- loại đất trung gian
- intermediate type of soil
- lớp trung gian
- intermediate layer
- mã trung gian
- intermediate code
- mạng dẫn đường trung gian
- intermediate routing network
- máy cán trung gian
- intermediate mill
- máy hơi nước xi lanh trung gian
- intermediate cylinder steam engine
- miền trung gian
- intermediate field
- mố trung gian
- intermediate bent
- mốt trung gian
- intermediate mode
- mức ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- mức nước trung gian
- intermediate water level
- mức trung gian
- intermediate level
- nắp trung gian
- intermediate cover
- neo trung gian
- intermediate anchorage
- nếp gấp trung gian
- intermediate fold
- ngòi nổ trung gian
- intermediate detonator
- ngôn ngữ lập trình trung gian
- intermediate programming language
- ngôn ngữ trung gian
- intermediate language
- ngôn ngữ trung gian chung
- CIL (commonintermediate language)
- ngôn ngữ trung gian chung
- common intermediate language (CIL)
- nhịp trung gian
- intermediate span
- nút chủ trung gian
- intermediate host node
- nút dẫn đường trung gian
- intermediate routing node (IRN)
- nút dẫn đường trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- nút mạng trung gian
- intermediate network node
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- nút trung gian
- intermediate node
- nút trung gian của giàn
- intermediate truss joint
- nút định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Node (IRN)
- nút định tuyến trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- ổ trung gian
- intermediate bearing
- ổ đỡ trục trung gian
- intermediate bearing
- pha trung gian
- intermediate pH
- phần cất trung gian
- intermediate cut
- phần dịch vụ trung gian
- Intermediate Service Part (ISP)
- quỹ đạo tròn trung gian
- Intermediate Circular Orbit (ICO)
- quỹ đạo trung gian
- ICO (IntermediateCircular Orbit)
- rầm trung gian
- intermediate bearer
- ranh giới trung gian
- intermediate contour
- rơle trung gian
- intermediate relay
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sự bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
- sự dẫn đường giao tuyến trung gian
- intermediate session routing (ISR)
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check
- sự làm mềm trung gian
- intermediate softening
- sự thanh toán trung gian
- intermediate payments
- sự ủ trung gian
- intermediate annealing
- sự định tuyến giao tiếp trung gian
- ISR (intermediatesession routing)
- sườn (tăng cứng) trung gian
- intermediate rib
- tấm ngăn trung gian
- intermediate bulkhead
- tần số trung gian
- IF (intermediatefrequency)
- tần số trung gian
- intermediate frequency
- tần số trung gian thứ nhất
- first intermediate frequency
- tần số trung gian-FL
- intermediate frequency IF
- tán xạ np năng lượng trung gian
- intermediate energy np scattering
- tầng tần số trung gian
- intermediate-frequency stage
- tầng trung gian
- intermediate storey
- tệp trung gian
- intermediate file
- thanh giằng trung gian
- intermediate tie
- thành hệ trung gian
- intermediate formation
- thiết bị chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- thiết bị trung gian
- intermediate equipment
- tỉ số nhiễu trung gian
- intermediate-interference ratio
- tích phân trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tốc độ bit trung gian
- Intermediate Bit Rate (IBR)
- tổng trung gian
- intermediate total
- trạm truyền tải trung gian
- intermediate trans-mission substation
- trần trung gian
- intermediate ceiling
- trạng thái trung gian
- intermediate state
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trị số trung gian
- intermediate value
- trụ cầu trung gian
- intermediate pier
- trục trung gian
- intermediate axle
- trục trung gian
- intermediate spindle
- trung tần, tần số trung gian
- Intermediate Frequency (IF)
- trường trung gian
- intermediate field
- ứng suất trung gian
- intermediate stress
- vành trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vật chất trung gian
- intermediate materials
- vị trí trung gian
- intermediate position
- đá trung gian
- intermediate rock
- đài trạm tiếp vận trung gian
- intermediate repeater stations
- địa khối trung gian
- intermediate mass
- đĩa truyền động trung gian
- intermediate (drive) plate or interplate
- điểm trung gian
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit (intermediate) voltage
- định tuyến phiên trung gian
- Intermediate Session Routing (ISR)
- đoạn cột trung gian
- intermediate mast unit
- đồng vị trung gian
- intermediate isotope
- đương pháp bao trung gian
- intermediate evolute
- đường pháp bao trung gian
- intermediate evolute
- đường đồng mức trung gian
- intermediate contour
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
intermediate
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- bao đựng trung gian của bao bì
- intermediate container
- cảng trung gian
- intermediate port
- công nghệ trung gian
- intermediate technology
- cước trung gian
- intermediate freight
- hàng hóa trung gian
- intermediate goods
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- người tiêu thụ trung gian
- intermediate consumer
- người vận chuyển trung gian
- intermediate carrier
- người đại lý vận tải trung gian
- intermediate forwarding agent
- nhu cầu trung gian
- intermediate demand
- phí vận chuyển trung gian
- intermediate freight
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- intermediate products
- sự lên men trung gian
- intermediate cultivation
- sự thử nghiệm trung gian
- intermediate proofing
- thị trường trung gian
- intermediate market
- thiết bị lạnh trung gian
- intermediate cooler
- thuế suất trung gian
- intermediate tax
- thuế trung gian
- intermediate tariff
- thuế trung gian
- intermediate technology
- thùng trung gian
- intermediate tank
- độ trễ trung gian
- intermediate lag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ