• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (16:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lænd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">lænd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    ::[[to]] [[go]] [[by]] [[land]]
    ::[[to]] [[go]] [[by]] [[land]]
    ::đi đường bộ
    ::đi đường bộ
     +
    ::[[Country]] [[land]]
     +
    ::quốc đảo
    =====Đất trồng trọt, đất canh tác=====
    =====Đất trồng trọt, đất canh tác=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    ::[[to]] [[own]] [[houses]] [[and]] [[lands]]
    ::[[to]] [[own]] [[houses]] [[and]] [[lands]]
    ::có nhà cửa và đất đai
    ::có nhà cửa và đất đai
    -
    ::[[Holy]] [[Land]]
     
    -
    ::đất thánh
     
    -
    ::[[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[leal]]
     
    -
    ::thiên đường
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[living]]
     
    -
    ::sống, tồn tại
     
    -
    ::[[land]] [[of]] [[milk]] [[and]] [[honey]]
     
    -
    ::nơi đầy đủ sung túc
     
    - 
    -
    =====Lộc phúc của trời=====
     
    -
    ::[[the]] [[promised]] [[land]]
     
    -
    ::miền đất hứa
     
    -
    ::[[land]] [[of]] [[Nod]]
     
    -
    ::giấc ngủ
     
    -
    ::[[to]] [[spy]] [[out]] [[the]] [[land]]
     
    -
    ::kín đáo dò xét tình hình
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]
     
    -
    ::trông thấy đất liền (tàu biển)
     
    -
    ::[[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]
     
    -
    Xem sự thể ra sao
     
    -
    ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]
     
    -
    ::ngồi mát ăn bát vàng
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[land]]
     
    -
    ::làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 83: Dòng 57:
    ::rơi vào tình thế khó khăn
    ::rơi vào tình thế khó khăn
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[Holy]] [[Land]]=====
     +
    ::đất thánh
     +
    =====[[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[leal]]=====
     +
    ::thiên đường
     +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[land]] [[of]] [[the]] [[living]]=====
     +
    ::sống, tồn tại
     +
    =====[[land]] [[of]] [[milk]] [[and]] [[honey]]=====
     +
    ::nơi đầy đủ sung túc
     +
    ::Lộc phúc của trời
     +
    =====[[the]] [[promised]] [[land]]=====
     +
    ::miền đất hứa
     +
    =====[[land]] [[of]] [[Nod]]=====
     +
    ::giấc ngủ
     +
    =====[[to]] [[spy]] [[out]] [[the]] [[land]]=====
     +
    ::kín đáo dò xét tình hình
     +
    =====[[to]] [[make]] [[the]] [[land]]=====
     +
    ::trông thấy đất liền (tàu biển)
     +
    =====[[to]] [[see]] [[how]] [[the]] [[land]] [[lies]]=====
     +
    ::Xem sự thể ra sao
     +
    =====[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]=====
     +
    ::ngồi mát ăn bát vàng
     +
    =====[[to]] [[be]] [[on]] [[the]] [[land]]=====
     +
    ::làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
    =====To land on sb=====
    =====To land on sb=====
    -
     
    +
    ::Phê bình, mắng mỏ
    -
    =====Phê bình, mắng mỏ=====
    +
    =====[[to]] [[land]] [[up]] [[doing]] [[sth]]=====
    -
    ::[[to]] [[land]] [[up]] [[doing]] [[sth]]
    +
    ::rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
    ::rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
    -
    ::[[to]] [[land]] [[sb]] [[with]] [[sth]]
    +
    =====[[to]] [[land]] [[sb]] [[with]] [[sth]]=====
    ::giao cái gì cho ai giải quyết
    ::giao cái gì cho ai giải quyết
    -
    ::[[to]] [[land]] [[on]] [[one's]] [[feet]]
    +
    =====[[to]] [[land]] [[on]] [[one's]] [[feet]]=====
    ::hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
    ::hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[landing]]
    *V-ing: [[landing]]
    *V-ed: [[landed]]
    *V-ed: [[landed]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====băng định hướng=====
    +
    -
    =====khoảng cắt rãnh=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====băng định hướng=====
    -
    =====dải dẫn=====
    +
    =====khoảng cắt rãnh=====
     +
     
     +
    =====dải dẫn=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].the [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].2. [[the]] [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.the [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.3. [[the]] [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].the [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].the [[top]] [[portion]] [[of]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[tool]], [[behind]] [[the]] [[cutting]] [[edge]].2. [[the]] [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.the [[flat]] [[top]] [[of]] [[a]] [[gear]] [[tooth]] [[or]] [[the]] [[flat]] [[bottom]] [[between]] [[two]] [[teeth]] [[of]] [[a]] [[cutting]] [[edge]] wheel.3. [[the]] [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].the [[space]] [[between]] [[flutes]] [[or]] [[grooves]] [[in]] [[drills]], [[taps]], [[reamers]], [[or]] [[other]] [[cutting]] [[tools]].
    Dòng 108: Dòng 107:
    ''Giải thích VN'': 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.
    ''Giải thích VN'': 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.
    -
    =====dải dẫn (hướng)=====
    +
    =====dải dẫn (hướng)=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====bốc lên bờ=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====cập bến=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====bốc lên bờ=====
    +
    =====mặt mang=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    =====cập bến=====
    +
    =====rãnh xéc măng=====
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mặt mang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rãnh xéc măng=====
    +
    ::[[piston]] [[land]]
    ::[[piston]] [[land]]
    ::gờ rãnh xéc măng
    ::gờ rãnh xéc măng
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Điện===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=land land] : Chlorine Online
    +
    =====mặt ghi=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mặt ghi=====
    +
    ''Giải thích VN'': Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.
    ''Giải thích VN'': Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dải dẫn hướng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dải dẫn hướng=====
    +
    -
    =====đất=====
    +
    =====đất đai=====
    -
    =====đất đai=====
    +
    =====đất nước=====
    -
    =====đất nước=====
    +
    =====lục địa=====
    -
    =====lục địa=====
    +
    =====mặt đất=====
    -
    =====mặt đất=====
    +
    =====mặt tràn=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt tràn=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.in [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.2. [[the]] [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].the [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.in [[equipment]] [[for]] [[molding]] [[plastics]], [[the]] [[horizontal]] [[bearing]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[flash]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[excess]] [[melt]] [[to]] [[escape]]; [[the]] [[bearing]] [[surface]] [[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[screw]] [[flight]] [[in]] [[a]] [[screw]] [[extruder]]; [[the]] [[surface]] [[of]] [[an]] [[extrusion]] [[die]], [[parallel]] [[to]] [[the]] [[melt]] flow.2. [[the]] [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].the [[surface]] [[between]] [[consecutive]] [[grooves]] [[of]] [[a]] [[phonograph]] [[record]], [[or]] [[a]] [[diffraction]] [[grating]].
    Dòng 154: Dòng 141:
    ''Giải thích VN'': 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.
    ''Giải thích VN'': 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.
    -
    =====quốc gia=====
    +
    =====quốc gia=====
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[bottom]] [[land]]
    ::[[bottom]] [[land]]
    ::vùng trũng
    ::vùng trũng
    Dòng 177: Dòng 164:
    ::[[wear]] [[land]] [[value]]
    ::[[wear]] [[land]] [[value]]
    ::giá trị vùng bị mòn
    ::giá trị vùng bị mòn
    -
    =====vùng đệm nối=====
    +
    =====vùng đệm nối=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đất đai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tài sản ruộng đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=land land] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=land&searchtitlesonly=yes land] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Earth, (solid) ground, terra firma: After weeks in anopen boat, Captain Bligh was relieved to have land under hisfeet again. 2 dirt, earth, soil, turf, sod, loam, mould:Trumble tilled the land as his ancestors had done forgenerations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Property, grounds, real property or realty or USand Canadian also real estate, acreage; estate: How much landgoes with the house?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fatherland, motherland, nation, country,homeland, native land: The land of our fathers flowed with milkand honey.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrive, alight, light, touch or come or go down, splashdown, settle on or upon, come to rest, berth, dock, disembark,debark, go ashore, deplane, dismount: The plane was forced toland on the water. We land at dawn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Catch, capture, takecaptive, Colloq bag: He was unable to land the shark unaided.7 Colloq get, secure, obtain, win, acquire: He finally landed ajob with his father-in-law. Sadie finally landed a millionaire!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. L„nder) 1 a province of the Federal Republic ofGermany.=====
    +
    =====đất đai=====
    -
    =====A province of Austria. [G (as LAND)]=====
    +
    =====tài sản ruộng đất=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acreage]] , [[acres]] , [[area]] , [[beach]] , [[continent]] , [[country]] , [[countryside]] , [[dirt]] , [[district]] , [[earth]] , [[estate]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[farming]] , [[farmland]] , [[field]] , [[ground]] , [[grounds]] , [[holding]] , [[home]] , [[homeland]] , [[loam]] , [[mainland]] , [[manor]] , [[nation]] , [[old sod]] , [[parcel]] , [[plot]] , [[province]] , [[purlieu]] , [[quarry]] , [[quinta]] , [[ranch]] , [[real estate]] , [[realty]] , [[region]] , [[shore]] , [[sod]] , [[soil]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[terra firma]] , [[terrain]] , [[territory]] , [[tillage]] , [[tract]] , [[body politic]] , [[polity]] , [[acre]] , [[property]] , [[abuttal]] , [[allodium]] , [[alluvium]] , [[appanage]] , [[arable]] , [[arado]] , [[assart]] , [[barens]] , [[cadastre]] , [[cape]] , [[close]] , [[delta]] , [[demesne]] , [[dereliction]] , [[domain]] , [[dominion]] , [[fallow]] , [[farm]] , [[freehold]] , [[garth]] , [[glebe]] , [[headland]] , [[holm]] , [[innings]] , [[island]] , [[isthmus]] , [[peninsula]] , [[plantation]] , [[plateau]] , [[reliction]] , [[terrene]] , [[topography]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alight]] , [[berth]] , [[bring in]] , [[check in]] , [[come ashore]] , [[come down]] , [[come in]] , [[come to berth]] , [[debark]] , [[descend upon]] , [[disembark]] , [[ditch]] , [[dock]] , [[drop anchor]] , [[flatten out]] , [[get down]] , [[ground]] , [[level off]] , [[light on]] , [[make land]] , [[pilot]] , [[put down]] , [[put in]] , [[set down]] , [[set on deck]] , [[settle]] , [[sit down]] , [[splash down]] , [[steer]] , [[take down]] , [[thump]] , [[touch down]] , [[annex]] , [[gain]] , [[get]] , [[have]] , [[obtain]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[secure]] , [[win]] , [[light]] , [[acquire]] , [[come by]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[sea]] , [[sky]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ascend]] , [[take off]] , [[fail]] , [[lose]]

    Hiện nay

    /lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất; đất liền
    to go by land
    đi đường bộ
    Country land
    quốc đảo
    Đất trồng trọt, đất canh tác
    barren land
    đất cẵn cỗi
    land reforms
    cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
    Vùng, xứ, địa phương
    One's native land
    Quê hương xứ sở
    Đất đai, điền sản
    to own houses and lands
    có nhà cửa và đất đai

    Ngoại động từ

    Đưa vào bờ; đổ bộ
    to land troops
    đổ bộ quân
    Dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)
    extravagance will land a man in debt
    ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
    Đạt được, giành được; bắt được
    to land a prize
    giành được giải thưởng
    Đưa đi, giáng, đánh
    to land a blow in someone's eye
    giáng một quả đấm vào mắt ai
    to land a ball in the goal
    rót bóng vào khung thành

    Nội động từ

    Ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
    to land at Odessa
    cặp bến ở Ô-đét-xa
    the plane landed safely
    máy bay hạ cánh an toàn
    Rơi vào (tình trạng nào đó)
    to land in a fix
    rơi vào tình thế khó khăn

    Cấu trúc từ

    Holy Land
    đất thánh
    the land of the leal
    thiên đường
    to be in the land of the living
    sống, tồn tại
    land of milk and honey
    nơi đầy đủ sung túc
    Lộc phúc của trời
    the promised land
    miền đất hứa
    land of Nod
    giấc ngủ
    to spy out the land
    kín đáo dò xét tình hình
    to make the land
    trông thấy đất liền (tàu biển)
    to see how the land lies
    Xem sự thể ra sao
    to live on the fat of the land
    ngồi mát ăn bát vàng
    to be on the land
    làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
    To land on sb
    Phê bình, mắng mỏ
    to land up doing sth
    rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
    to land sb with sth
    giao cái gì cho ai giải quyết
    to land on one's feet
    hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    băng định hướng
    khoảng cắt rãnh
    dải dẫn

    Giải thích EN: 1. the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.the top portion of the tooth of a cutting tool, behind the cutting edge.2. the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.the flat top of a gear tooth or the flat bottom between two teeth of a cutting edge wheel.3. the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.the space between flutes or grooves in drills, taps, reamers, or other cutting tools.

    Giải thích VN: 1. phần cao nhất của một máy cắt nằm phía sau lưỡi cắt 2 đỉnh bằng của bánh răng hay phần đắy bằng giữa 2 răng của một bánh máy cắt 3. khoảng trống giữa các rãnh của khoan, ta rô, máy khoét hay các máy cắt khác.

    dải dẫn (hướng)

    Giao thông & vận tải

    bốc lên bờ
    cập bến

    Hóa học & vật liệu

    mặt mang

    Ô tô

    rãnh xéc măng
    piston land
    gờ rãnh xéc măng

    Điện

    mặt ghi

    Giải thích VN: Diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm.

    Kỹ thuật chung

    dải dẫn hướng
    đất
    đất đai
    đất nước
    lục địa
    mặt đất
    mặt tràn

    Giải thích EN: 1. in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.in equipment for molding plastics, the horizontal bearing surface of a flash mold that allows excess melt to escape; the bearing surface at the top of the screw flight in a screw extruder; the surface of an extrusion die, parallel to the melt flow.2. the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.the surface between consecutive grooves of a phonograph record, or a diffraction grating.

    Giải thích VN: 1. trong một thiết bị dùng để đúc nhựa, mặt mang nằm ngang của một khuôn đúc tràn cho phép phần vật liệu nóng chảy thừa trào ra; mặt mang ở đỉnh bộ vít một máy đúc vít; bề mặt của một khuôn kéo dạng đẩy ra, song song với dòng chảy chất lỏng trong một thiết bị dùng để đúc nhựa. 2. mặt phẳng giữa hai đường rãnh liên tiếp của một đĩa hát, hay một con cách nhiễu xạ.

    quốc gia
    vùng
    bottom land
    vùng trũng
    high land
    vùng cao
    land area
    vùng đất liền
    land use zoning
    phân vùng sử dụng đất
    low land
    vùng đất thấp
    low land area
    vùng đất thấp
    oil land
    vùng dầu
    prospective oil land
    vùng đất triển vọng có dầu
    tide-flooded land
    vùng đất triều lên
    wear land value
    giá trị vùng bị mòn
    vùng đệm nối

    Kinh tế

    đất
    đất đai
    tài sản ruộng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X