-
(Khác biệt giữa các bản)(→ngẫu nhiên)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´rændəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: =====Tùy tiện, không theo nguyên tắc==========Tùy tiện, không theo nguyên tắc=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hỗn độn=====+ =====ngẫu nhiên=====+ + ::[[at]] [[random]]+ ::một cách ngẫu nhiên+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗn độn=====- =====ngẫu nhiên=====+ =====ngẫu nhiên=====::[[at]] [[random]]::[[at]] [[random]]::một cách ngẫu nhiên::một cách ngẫu nhiênDòng 441: Dòng 441: ::[[Static]] [[Random]] [[Access]] [[Memory]] (SRAM)::[[Static]] [[Random]] [[Access]] [[Memory]] (SRAM)::RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh::RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh- ::[[static]] random-access [[memory]] (SRAM, [[static]][[RAM]])+ ::[[static]] random-access [[memory]] (SRAM, [[static]] RAM)::bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh::bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh::[[stratified]] [[random]] [[sample]]::[[stratified]] [[random]] [[sample]]Dòng 453: Dòng 453: ::[[video]] random-access [[memory]] (VRAM)::[[video]] random-access [[memory]] (VRAM)::bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên::bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên- ::[[VRAM]]([[video]]random-access [[memory]])+ ::VRAM ([[video]]random-access [[memory]])::bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên::bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên- ::[[VSAT]][[Random]] [[Access]] [[Scheme]]+ ::VSAT [[Random]] [[Access]] [[Scheme]]::Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT::Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT::[[Weighted]] [[Random]] [[Early]] [[Discard]] (WRED)::[[Weighted]] [[Random]] [[Early]] [[Discard]] (WRED)Dòng 463: Dòng 463: ::[[window]] [[random]] [[access]] [[memory]] (WRAM)::[[window]] [[random]] [[access]] [[memory]] (WRAM)::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ- ::[[WRAM]]([[window]]random [[access]] [[memory]])+ ::WRAM ([[window]]random [[access]] [[memory]])::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ- ::[[WRAM]]([[window]]random [[access]] [[memory]])+ ::WRAM ([[window]]random [[access]] [[memory]])::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM::bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[accidental]] , [[adventitious]] , [[aimless]] , [[arbitrary]] , [[casual]] , [[contingent]] , [[designless]] , [[desultory]] , [[driftless]] , [[fluky]] , [[fortuitous]] , [[hit-or-miss ]]* , [[incidental]] , [[indiscriminate]] , [[irregular]] , [[objectless]] , [[odd]] , [[promiscuous]] , [[purposeless]] , [[slapdash ]]* , [[spot]] , [[stray]] , [[unaimed]] , [[unconsidered]] , [[unplanned]] , [[unpremeditated]] , [[chance]] , [[haphazard]] , [[hit-or-miss]] , [[aleatory]] , [[capricious]] , [[discretionary]] , [[fickle]] , [[gratuitous]] , [[hazarded]] , [[impulsive]] , [[intermittent]] , [[occasional]] , [[sporadic]] , [[stochastic]] , [[wanton]]- =====Haphazard,chance,fortuitous, serendipitous, aleatory,arbitrary, casual,stray,occasional,indefinite,indiscriminate,non-specific,unspecific,unspecified,unordered,unorganized,undirected,unpremeditated,unplanned,accidental,uncalculated,unsystematic,adventitious,incidental, hit-or-miss: He used a computer program to generaterandom numbers. A random selection of slips was drawn from thedrum and Madelaine's name was on one of them. 2 at random.randomly,haphazardly,fortuitously,by chance,serendipitously,arbitrarily,casually,occasionally,(every) now and then,(every) once in a while,irregularly,indefinitely, erratically,indiscriminately, unsystematically,adventitiously,incidentally, unpremeditatedly: They picked names from a hat atrandom. They drove up and down the road, firing at random.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Oxford==+ :[[definite]] , [[methodical]] , [[particular]] , [[specific]] , [[systematic]]- ===Adj.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Made, done, etc., without method or conscious choice(random selection).=====+ - + - =====Statistics a with equal chances for eachitem. b given by a random process.=====+ - + - =====(of masonry) with stonesof irregular size and shape.=====+ - + - =====Randomize v.tr. (also -ise). randomization n. randomly adv.randomness n.[ME f. OF randon great speed f. randir gallop]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=random random]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=random random]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
- at random
- một cách ngẫu nhiên
- Authentication Random Number (ARN)
- số nhận thực ngẫu nhiên
- block oriented random access (BORAM)
- truy cập ngẫu nhiên hướng khối
- card random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ
- card random access memory (CRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ
- Card Random Access Memory (CRAM)
- thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- CRAM (cardrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
- discrete random variable
- biến ngẫu nhiên rời rạc
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- Equivalent Random Theory (ERT)
- lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Traffic (ERT)
- lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
- ergodic random process
- quy trình ngẫu nhiên ecgodic
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
- FRAM (ferroelectricrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
- function of random variable
- hàm của biến ngẫu nhiên
- generation of random numbers
- sự tạo ra các số ngẫu nhiên
- independent' random variables
- các biến ngẫu nhiên độc lập
- non-random
- không ngẫu nhiên
- parallel random access machine (PRAM)
- máy truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parameter Random Access Memory (PRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thông số
- PRAM (parallelrandom access machine)
- máy truy cập ngẫu nhiên song song
- Pseudo - Random Binary Sequence (PRBS)
- chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Bit Sequence (PRBS)
- chuỗi bít giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Noise (PRN)
- tạp âm giả ngẫu nhiên
- Pseudo Random Noise Sequence (PRNS)
- dãy tạp âm giả ngẫu nhiên
- pseudo random number
- số ngẫu nhiên giả
- pseudo random number sequence
- dãy số giả ngẫu nhiên
- Pseudo Static Random Access Memory (PSRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
- pseudo-random
- giả ngẫu nhiên
- pseudo-random coding
- sự mã hóa ngẫu nhiên
- pseudo-random noise code
- mã tiếng ồn ngẫu nhiên
- pseudo-random noise-PRN
- tiếng ồn giả ngẫu nhiên
- pseudo-random number sequence
- chuỗi số ngẫu nhiên giả
- pseudo-random sequence
- trình tự giả ngẫu nhiên
- pseudo-random test sequence
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- purely random process
- quá trình ngẫu nhiên thuần túy
- purely random process
- quá trình thuần túy ngẫu nhiên
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- sự truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- truy cập ngẫu nhiên
- random access
- truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access (RA)
- truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RACH)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RCH)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- random access device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
- random access file
- tệp truy nhập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access memory (RAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- Random Access Memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Memory Digital to Analogue Converter (RAMDAC)
- bộ biến đổi số - tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access storage
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Storage (RAS)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM)
- random arrangement
- sự sắp xếp ngẫu nhiên
- random ashlar
- khối xây ngẫu nhiên
- random by key
- ngẫu nhiên theo khóa
- random chamber
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random change
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random component
- linh kiện ngẫu nhiên
- random component
- thành phần ngẫu nhiên
- random coupling
- ghép ngẫu nhiên
- random coupling
- sự hợp nhất ngẫu nhiên
- random data
- dữ liệu ngẫu nhiên
- random data set
- tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- random distribution
- phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- sự phân phối ngẫu nhiên
- random disturbance, stochastic disturbance
- nhiễu ngẫu nhiên
- Random Early Detection (RED)
- phát hiện ngẫu nhiên sớm
- random early detection (RED)
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- Random Early Discard (RED)
- hủy bỏ ngẫu nhiên sớm
- random error
- độ sai ngẫu nhiên
- random error
- lối ngẫu nhiên
- random error
- sai lầm ngẫu nhiên
- random error
- sai số ngẫu nhiên
- random error of result
- sai số ngẫu nhiên của kết quả
- random errors
- các lỗi ngẫu nhiên
- random event
- biến cố ngẫu nhiên
- random excitation
- kích thích ngẫu nhiên
- random excitation
- sự kích thích ngẫu nhiên
- random experiment
- phép thử ngẫu nhiên
- random experiment
- sự thực nghệm ngẫu nhiên
- random fading
- sự tắt dần ngẫu nhiên
- random failure
- sự cố ngẫu nhiên
- random failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sự thất bại ngẫu nhiên
- random failure
- sai hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sai sót ngẫu nhiên
- random fluctuation
- thăng giáng ngẫu nhiên
- random fluctuations
- sự thăng giáng ngẫu nhiên
- random function
- hàm ngẫu nhiên
- random hunting
- sự săn tìm ngẫu nhiên
- random impurity
- tạp chất ngẫu nhiên
- random instability
- sự bất ổn ngẫu nhiên
- random instability
- tính bất ổn ngẫu nhiên
- random interference analysis
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- random irregularities
- sự bất thường ngẫu nhiên
- random laws
- luật tình cờ ngẫu nhiên
- random list
- danh sách ngẫu nhiên
- random loading
- sự chất tải ngẫu nhiên
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- random mating
- giao phối ngẫu nhiên
- random model
- mô hình ngẫu nhiên
- random movement
- chuyển động ngẫu nhiên
- random multiple access
- sự đa truy nhập ngẫu nhiên
- random noise
- nhiễu ngẫu nhiên
- random noise generator
- máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên
- random noise signal
- tín hiệu ồn ngẫu nhiên
- random noise source
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- random number
- số ngẫu nhiên
- random number generation
- sinh số ngẫu nhiên
- random number generation
- sự tạo số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ phát sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- Random Number Generator (RNG)
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- random number sequence
- chuỗi số ngẫu nhiên
- random number sequence
- dãy số ngẫu nhiên
- random numbers
- số ngẫu nhiên
- random observation method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- random occurrence
- sự xuất hiện ngẫu nhiên
- random off-tuned frequency
- tần số lệch điệu ngẫu nhiên
- random organization
- sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
- random organization
- tổ chức ngẫu nhiên
- random orientation
- sự định hướng ngẫu nhiên
- random packing
- đóng gói ngẫu nhiên
- random path
- đường đi ngẫu nhiên
- random phase
- pha ngẫu nhiên
- random phase errors
- sai số pha ngẫu nhiên
- random process
- quá trình ngẫu nhiên
- random processing
- sự xử lý ngẫu nhiên
- random pulsing
- sự tạo xung ngẫu nhiên
- random pulsing
- tạo xung ngẫu nhiên
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- random sample
- chọn ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu chọn ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu ngẫu nhiên
- random sample test
- sự thử mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random scan
- sự quét ngẫu nhiên
- random scan display
- màn hình quét ngẫu nhiên
- random scattering
- sự tán xạ ngẫu nhiên
- random search
- tìm kiếm ngẫu nhiên
- random searching
- sự tìm ngẫu nhiên
- random selection
- chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sequence
- dãy ngẫu nhiên
- random series
- chuỗi ngẫu nhiên
- random solution
- dung dịch ngẫu nhiên
- random stem of binary digits
- chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random stem of binary digits
- dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random storage
- bộ nhớ ngẫu nhiên
- random test
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- random test
- sự thử ngẫu nhiên
- random test
- thí nghiệm ngẫu nhiên
- random thermal motion
- chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
- random traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên
- random uncertainty
- không bền ngẫu nhiên
- random uncertainty
- tính không chắc ngẫu nhiên
- random value
- đại lượng ngẫu nhiên
- random variable
- biến ngẫu nhiên
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- random variable
- đại lượng (biến) ngẫu nhiên
- random vibration
- chấn động ngẫu nhiên
- random voltage
- điện áp ngẫu nhiên
- random walk
- bước ngẫu nhiên (thông kê)
- random walk
- di động ngẫu nhiên
- random winding
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quấn dây ngẫu nhiên
- random-access input/output
- nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
- random-access input/output
- vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
- random-access memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-access memory RAM
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
- random-access storage (RAS)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-scan device
- thiết bị quét ngẫu nhiên
- random-walk method
- phương pháp bước ngẫu nhiên
- RAS (randomaccess storage)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- read/ write random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi
- RED (randomearly detection)
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- RJ (randomjitter)
- nhiễu xung ngẫu nhiên
- simple random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- SRAM (staticrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM)
- Static Random Access Memory (SRAM)
- RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- static random-access memory (SRAM, static RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- stratified random sample
- mẫu ngẫu nhiên phân lớp
- Time of Arrival based Random Access (TARA)
- truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
- uniform random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniformly distributed random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- video random-access memory (VRAM)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- VRAM (videorandom-access memory)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- VSAT Random Access Scheme
- Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT
- Weighted Random Early Discard (WRED)
- hủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽn
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
- window random access memory (WRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , adventitious , aimless , arbitrary , casual , contingent , designless , desultory , driftless , fluky , fortuitous , hit-or-miss * , incidental , indiscriminate , irregular , objectless , odd , promiscuous , purposeless , slapdash * , spot , stray , unaimed , unconsidered , unplanned , unpremeditated , chance , haphazard , hit-or-miss , aleatory , capricious , discretionary , fickle , gratuitous , hazarded , impulsive , intermittent , occasional , sporadic , stochastic , wanton
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ