-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)==========Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)=====+ ::[[no]] [[guide]], [[no]] [[realization]]+ ::không thầy đố mày làm nên=====Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam ( (cũng) guide book)==========Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam ( (cũng) guide book)=====Dòng 45: Dòng 47: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ điều lái==========bộ điều lái=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====dònghướng dẫn=====+ =====hướng, lái; (vật lý ) ống dẫn sóng======== Xây dựng====== Xây dựng========để dẫn hướng==========để dẫn hướng=====Dòng 340: Dòng 342: =====sự hướng dẫn==========sự hướng dẫn=====+ ===Địa chất===+ =====thanh (cái, dây, mặt) dẫn hướng, người hướng dẫn, người xi nhan =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 350: Dòng 355: :[[abandon]] , [[leave]] , [[misguide]] , [[mislead]] , [[neglect]]:[[abandon]] , [[leave]] , [[misguide]] , [[mislead]] , [[neglect]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
- no guide, no realization
- không thầy đố mày làm nên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng
- air guide
- dẫn hướng gió
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- cable guide
- ống dẫn hướng dây cáp
- circle guide shoes
- hàm định hướng xoay vòng
- circle guide shoes
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- copy guide
- hướng dẫn sao chép
- cylindrical axle guide
- thanh dẫn hướng trục hình trụ
- cylindrical axle guide
- trụ dẫn hướng trục
- damper guide
- hướng dẫn clapê
- damper guide
- dẫn hướng clapê
- elevator guide rails
- cơ cấu dẫn hướng thang máy
- elevator guide rails ray
- dẫn hướng thang máy
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- fixed guide vane
- cánh dẫn hướng cố định
- guide apparatus
- bộ dẫn hướng
- guide apparatus
- bộ phận hướng dòng
- guide axle
- trục xe dẫn hướng
- guide bar
- tấm dẫn hướng
- guide beam
- chùm tia sáng dẫn hướng
- guide bearing
- ổ định hướng
- guide blade segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- guide board
- biển hướng dẫn giao thông
- guide bush
- bạc dẫn hướng
- guide bush
- ống lót dẫn hướng
- guide bushing
- bạc dẫn hướng
- guide card
- bảng hướng dẫn
- guide casing
- hộp dẫn hướng
- guide casing
- khung dẫn hướng
- guide channel
- rãnh dẫn hướng
- guide cross-grooved
- cam dẫn hướng
- guide errors
- lỗi dẫn hướng
- guide errors
- sai số dẫn hướng
- guide key
- then dẫn (hướng)
- guide light
- đèn dẫn hướng
- guide link motion
- cơ cấu (có khâu) định hướng
- guide number
- số hiệu dẫn hướng
- guide pillar
- trụ dẫn hướng
- guide pin
- chốt dẫn hướng
- guide pin
- ghim dẫn hướng
- guide pin screw
- đinh ghim dẫn hướng
- guide pipe
- ống dẫn hướng
- guide plate
- tấm dẫn hướng
- guide post
- bảng hướng dẫn
- guide post
- tháp dẫn hướng
- guide post
- trục dẫn hướng
- guide pulley
- bánh dẫn hướng
- guide pulley
- con lăn dẫn hướng
- guide pulley
- puli dẫn hướng
- guide pulley
- ròng rọc dẫn hướng
- guide pulley
- thiết bị dẫn hướng
- guide rail
- ray dẫn hướng
- guide ring
- vành dẫn hướng
- guide rod
- cần chỉ hướng
- guide rod
- thanh dẫn hướng
- guide roller
- bánh lăn dẫn hướng
- guide rope
- cáp dẫn hướng
- guide sleeve
- ống hướng dẫn
- guide slot
- rãnh dẫn hướng
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- Guide to Use of Standards (GUS)
- hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
- guide tube
- ống dẫn hướng
- guide value
- trị số hướng dẫn
- guide vane
- cánh dẫn hướng
- guide vane
- cánh hướng tĩnh
- guide vane
- tấm dẫn hướng
- guide vane
- van dẫn hướng
- guide vane axial fan
- máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng
- guide vane axial flow fan
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
- guide wave
- sóng có dẫn hướng
- guide wheel
- bánh dẫn hướng
- guide wheels
- bánh xe dẫn hướng
- intake guide vane
- cánh dẫn hướng vào
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet mailing guide
- hướng dẫn gửi thư Internet
- MRA Implementation Guide Group (MIG)
- Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
- parallel guide
- huớng dẫn song song
- pillar guide
- trụ dẫn hướng
- ribbon guide
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- saw guide
- đường dẫn hướng lưỡi cưa
- sliding-doors guide rail
- ray dẫn hướng cửa đẩy
- spiral guide
- bộ hướng dẫn xoắn ốc
- straight guide
- thanh dẫn hướng
- stream-guide dike
- đê hướng dòng
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn kỹ thuật
- user guide
- hướng dẫn sử dụng
- user's guide
- hướng dẫn người dùng
- user's guide
- sách hướng dẫn sử dụng
- user-guide
- hướng dẫn người dùng
- valve guide
- cấu dẫn hướng van
- valve guide
- dẫn hướng van
- valve guide
- đường dẫn hướng xupáp
- valve guide
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- valve guide
- sự dẫn hướng van
- valve stem guide
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- welding torch (blowpipe) with cutting attachment and guide tractor
- mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng
hướng dẫn
Giải thích VN: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- circle guide shoes
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- copy guide
- hướng dẫn sao chép
- damper guide
- hướng dẫn clapê
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- guide board
- biển hướng dẫn giao thông
- guide card
- bảng hướng dẫn
- guide post
- bảng hướng dẫn
- guide sleeve
- ống hướng dẫn
- Guide to Use of Standards (GUS)
- hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
- guide value
- trị số hướng dẫn
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet mailing guide
- hướng dẫn gửi thư Internet
- MRA Implementation Guide Group (MIG)
- Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
- parallel guide
- huớng dẫn song song
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- spiral guide
- bộ hướng dẫn xoắn ốc
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn kỹ thuật
- user guide
- hướng dẫn sử dụng
- user's guide
- hướng dẫn người dùng
- user's guide
- sách hướng dẫn sử dụng
- user-guide
- hướng dẫn người dùng
ống dẫn sóng
- circular wave guide
- ống dẫn sóng tròn
- nonreciprocal wave guide
- ống dẫn sóng không thuận nghịch
- optical wave guide
- ống dẫn sóng quang
- Optical Wave Guide (OWG)
- ống dẫn sóng quang
- twisted wave-guide
- ống dẫn sóng xoắn
- wave guide attenuator
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , attendant , captain , chaperon , cicerone , conductor , controller , convoy , counselor , criterion , design , director , docent , escort , example , exemplar , exhibitor , genie , genius , guiding spirit , guru , ideal , inspiration , lead , leader , lodestar , mentor , model , monitor , paradigm , pathfinder , pattern , pilot , pioneer , rudder , scout , standard , superintendent , teacher , usher , vanguard , abcs , beacon * , bellwether * , bible , catalog , chapter and verse * , clue , compendium , directory , enchiridion , guidebook , guiding light , handbook , hot lead , key , landmark , manual , mark , marker , no-no’s , pointer , print , sign , signal , signpost , telltale , the book , the numbers , tip-off , vade mecum , shepherd , beacon , chaperonage , clew , counsellor , cynosure , dragoman , gospel , guardianship , guidance , maxim , measure , motto , outrider , paternalism , polestar , precedent , regulator , supervisor , warning
verb
- accompany , advise , attend , beacon * , chaperon , command , conduct , contrive , control , convoy , counsel , coxswain , educate , engineer , escort , govern , handle , have a handle on , influence , instruct , manage , maneuver , marshal , navigate , oversee , pilot , quarterback , regulate , route , rule , see , shepherd , show , show the way , spearhead * , steer , superintend , supervise , sway , teach , trailblaze , train , usher , direct , lead , jockey , adviser , bellwether , bridle , buoy , captain , chaperone , cicerone , clue , conductor , convey , director , example , guru , inspiration , instructor , itinerary , landmark , leader , lodestar , manipulate , mark , master , mastermind , mentor , model , monitor , pathfinder , polestar , regulator , reign , rein , rudder , scout , teacher , tutor , vector
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ