-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cửa cống)(→Nội động từ)
Dòng 58: Dòng 58: =====(quân sự) bước sát gót==========(quân sự) bước sát gót=====- ::[[to]] [[lock]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[lock]], [[stock]] [[and]] [[barrel]]=====+ ::toàn bộ, cả thảy+ =====[[to]] [[lock]] [[away]]=====::cất giữ cẩn thận::cất giữ cẩn thận- ::[[to]] [[lock]] [[out]]+ =====[[to]] [[lock]] [[out]]=====::khoá cửa không cho vào::khoá cửa không cho vào- + ::Đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực- =====Đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực=====+ =====[[to]] [[lock]] [[up]]=====- ::[[to]] [[lock]] [[up]]+ ::cất đi, khoá lại cẩn thận::cất đi, khoá lại cẩn thận- + ::Giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại- =====Giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại=====+ - + =====To lock the stable door after the horse has been stolen==========To lock the stable door after the horse has been stolen=====- + ::Mất bò mới lo làm chuồng- =====Mất bò mới lo làm chuồng=====+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==07:29, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chặn
- ball bearing lock nut
- đai ốc chận bạc đạn
- bezel lock
- gờ chặn
- dead lock
- cái chặn đứng
- downstream lock channel
- kênh chặn dòng hạ lưu
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- lock nut
- ốc chận
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock ring
- vòng chặn
- lock washer
- long đen hãm chặn
- piston pin lock
- vít chặn chốt pit tông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- steering column lock
- cột chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering lock
- cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
- upstream lock channel
- kênh chặn dòng thượng lưu
- valve spring retainer lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- wrist pin lock
- khóa chặn chốt pittông
khóa
- access control lock
- khóa điều khiển truy nhập
- access lock
- khóa truy nhập
- advisory lock
- khóa tham vấn
- air lock
- khóa hơi
- air lock
- khóa không khí
- air lock (corridor)
- khóa không khí
- arm-lock
- cái khóa bằng tay
- automatic lock
- khóa tự động
- automatic-action door lock
- khóa cửa tự động
- ball lock
- khóa bi
- bayonet lock
- khóa cài
- blind lock
- khóa ngầm
- box lock
- khóa hộp
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- cam-lock
- được khóa bằng cam
- carriage lock
- khóa con trượt
- catch lock
- khóa ôm
- center differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- centre lock nut
- đai ốc khóa chính
- chain lock
- khóa xích
- childproof lock
- khóa chống mở cửa sau
- class lock
- khóa lớp
- colour lock
- sự khóa màu
- combination lock
- khóa chữ
- combination lock
- khóa tổ hợp
- coupling lock
- khóa cần số
- cross memory services lock
- khóa dịch vụ bộ nhớ chéo
- cylinder lock
- khóa trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical lock
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- khóa kiểu Anh
- cylindrical lock
- ổ khóa hình trụ
- data lock
- khóa dữ liệu
- dead lock
- khóa chìm
- dead lock
- khóa ngầm
- delay lock loop
- vòng khóa trễ
- Delay Lock Loop (DLL)
- vòng khóa trễ
- differential lock
- khóa bộ vi sai
- differential lock
- khóa vi sai
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng khóa pha số
- door lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- door lock box staple
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock light
- đèn ổ khóa cửa
- drag lock
- khóa không cho kéo
- electromechanical door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- electromechanical door lock
- khóa vận hành điện-cơ
- electronic lock
- khóa điện tử
- enforced lock
- khóa bắt buộc
- error lock
- khóa lỗi
- exclusive allow-read lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive lock
- khóa dành riêng
- exclusive lock
- khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- extended lock mode
- chế độ khóa mở rộng
- facing-point lock
- khóa điểm mặt
- file lock
- khóa tệp
- french lock
- ổ khóa kiểu Pháp
- garage door lock
- khóa cửa nhà xe
- gear lock
- khóa hãm cần kéo
- global lock
- khóa chung
- global lock
- khóa toàn cục
- global lock management
- sự quản lý khóa toàn cục
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- gun lock
- khóa nòng (súng)
- gust lock
- khóa chống gió giật
- head servo lock
- khóa trợ động từ
- hooked lock
- khóa có móc
- horizontal lock
- sự khóa ngang
- hotel lock
- khóa khách sạn
- instant lock
- ổ khóa tự động
- internal lock
- khóa trong
- key lock
- khóa phím
- key lock switch
- cái chuyển mạch khóa phím
- key lock switch
- công tắc khóa phím
- key to a lock
- chìa khóa
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- keyboard lock
- khóa bàn phím
- keying lock
- khóa phím
- knurled lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock nut
- ốc khóa gai nhám
- landing-gear lock pin
- chốt khóa càng máy bay
- landing-gear retraction lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear safe lock
- khóa an toàn càng máy bay
- landing-gear up-lock
- khóa thu càng máy bay
- latch lock
- chốt khóa
- latch lock
- khóa chốt
- latch lock
- khóa rập (ngoài)
- lever lock
- khóa nâng (kiểu đòn bẩy)
- line lock
- khóa dòng
- line lock
- khóa đường dây
- line lock
- khóa đường truyền
- line-end lock
- khóa kết thúc dòng
- local lock
- khóa cục bộ
- local lock management
- sự quản lý khóa cục bộ
- lock a door
- khóa cửa
- lock a file
- khóa file
- lock and block
- sự khóa đóng đường
- lock angle
- góc khóa
- lock ball
- bị khóa
- lock block
- blốc (có ổ) khóa
- lock bolt
- chốt ổ khóa cửa
- lock bush
- hộp ổ khóa
- lock casing
- hộp khóa
- lock cell
- khóa ổ
- lock contact
- công tắc khóa
- lock document
- khóa tài liệu
- Lock Fields
- khóa các trường
- lock file
- tập tin khóa
- lock fitting
- sự lắp khóa
- lock groove
- rành khóa
- lock guides
- dẫn viên khóa
- lock hierarchy
- thứ bậc khóa
- lock key
- chìa khóa
- lock knob
- nút khóa
- lock management
- sự quản lý khóa
- lock mode
- chế độ khóa
- lock mortising
- sự lắp khóa (vào cửa)
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- lock out
- khóa lại
- lock picker set
- đồ nạp ổ khóa
- lock rail
- đố khóa (có lắp khóa)
- lock rail
- thanh ngang đố khóa
- lock result
- khóa kết quả lại
- lock ring
- vòng khóa
- lock ring pliers
- kìm mở vòng khóa
- lock rod
- thanh bẻ có khóa hãm
- lock screw
- vít khóa
- lock shaft
- trục khóa
- lock state
- trạng thái khóa
- lock statement
- khóa câu lệnh
- lock stile
- đố cửa gắn khóa
- lock up
- khóa lại
- lock up
- móc khóa
- lock washer
- vòng đệm khóa
- lock wheel
- bánh xe khóa
- Lock, Drawbridge rail
- khóa hãm ray trên cầu cất
- Lock, Facing point
- khóa ghi cơ khí
- lock-in amplifier
- bộ khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- khuếch đại khóa tần
- lock-out facility
- tiện ích khóa tài nguyên
- lock-seamed
- khóa nối
- lock-up clutch
- khóa cứng ly hợp
- lock-up relay
- rơle khóa liên động
- lock-up time
- thời gian khóa
- lock/unlock facility
- phương tiện khóa/ mở khóa
- loop lock
- khóa vòng
- loss of lock
- sự mất khóa
- loss of lock
- sự mở phá khóa
- magnetic lock
- khóa nam châm
- magnetic lock
- khóa từ
- message lock mode
- chế độ khóa thông báo
- mortice lock
- khóa chìm
- mortice lock
- khóa ổ
- mortice lock
- ổ khóa cửa
- movable bridge rail lock
- khóa ray cầu cất
- mug lock
- khóa pitông
- narrow case lock
- khóa ổ hẹp
- narrow case lock
- ổ khóa hẹp
- nose gear steer lock
- sự khóa cơ cấu lái càng mũi
- notify lock
- khóa khai báo
- nut lock
- ốc khóa
- one-turn lock
- ổ khóa vặn một vòng
- opposite lock
- sự khóa ngược
- outer lock
- sự khóa liên động
- passenger-freight changeover lock
- khóa chuyển chế độ khách-hàng
- persistent lock
- khóa bền vững
- phase lock
- sự khóa pha
- phase-lock circuitry
- mạch điện tử khóa pha
- phased lock loop
- chu trình khóa pha
- picture lock
- sự khóa ảnh
- picture lock
- sự khóa hình
- pin lock
- khóa bi
- pin lock
- khóa chết
- pin lock
- ổ khóa hình ống
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- power door lock
- khóa cửa điện
- power window lock
- khóa cửa sổ điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa các cửa điện
- privacy lock
- khóa riêng, khóa mật
- Program Lock (PL)
- khóa chương trình
- protection lock-out
- khóa tài nguyên
- puzzle lock
- khóa chữ
- read lock
- khóa đọc
- rebated lock
- ổ khóa trong lỗ mộng
- rebated mortice lock
- khóa ổ lắp trong lỗ mộng
- record lock
- khóa bản ghi
- record lock
- khóa mẩu tin
- remote control door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
- right hand lock
- ổ khóa vặn sang phải
- right-hand lock
- khóa tay phải
- rim lock
- khóa ngoài
- rim lock
- khóa ốp
- rim lock
- khóa vành
- safety lock
- cơ cấu khóa chuyền
- safety lock
- khóa an toàn
- safety lock
- khóa đổi chiều
- safety lock
- ổ khóa bảo đảm
- security key lock
- khóa an toàn
- selector lever lock
- cái khóa cần chọn số
- shared lock
- khóa dùng chung
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shift lock
- cái khóa cần chọn số (tự động)
- shift lock
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock system with key interlock
- hệ thống khóa số với khóa nối
- side lock
- sự khóa bên
- signal lever lock
- khóa cần thao tác tín hiệu
- signal lever lock
- khóa tay bẻ tín hiệu
- single lock manager
- bộ quản lý khóa đơn
- single-latch lock
- khóa (then) đơn
- snap lock
- khóa lò xo
- snap lock
- ổ khóa kiểu lò xo
- spring bolt lock
- khóa chốt lò xo
- spring lock
- khóa có lò xo
- spring lock
- khóa lò xo
- station lock
- khóa trạm
- steering lock
- khóa tay lái
- steering wheel and brake lock
- bánh lái và khóa phanh
- steering wheel lock
- khóa tay lái
- subcarrier lock
- sự khóa sóng mang phụ
- supervisor lock
- khóa chương trình giám sát
- switch facing point lock
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch lock
- khóa chuyển mạch
- switch point lock
- khóa lưỡi ghi
- system lock
- khóa hệ thống
- tachometer lock
- khóa tốc độ góc
- text lock
- khóa văn bản
- tightening ring lock
- khóa vành siết
- time lock
- khóa có hẹn giờ
- time lock
- khóa hẹn giờ
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- torque converter (lock-up) clutch
- ly hợp khóa biến mô
- transmission lock
- khóa (định vị) hộp truyền động
- tumbler lock
- khóa có lẫy
- twist-lock connector
- bộ nối vặn-khóa
- valve spring retainer lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- vapour lock
- khóa hơi
- vapour lock
- khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- warded lock
- khóa có khấc
- warded lock
- khóa có khe răng
- warded lock
- khóa ngầm
- wrist pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- write lock
- khóa ghi
- yale lock
- khóa biểu xi lanh
- zero lock
- khóa số không
khóa cửa
- automatic-action door lock
- khóa cửa tự động
- door lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- door lock box staple
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock light
- đèn ổ khóa cửa
- electromechanical door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- garage door lock
- khóa cửa nhà xe
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- lock bolt
- chốt ổ khóa cửa
- mortice lock
- ổ khóa cửa
- power door lock
- khóa cửa điện
- power window lock
- khóa cửa sổ điện
- remote control door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
âu thuyền
- canal lock
- âu thuyền trên kênh
- double-lane lock
- âu thuyền hai luồng
- double-lift lock
- âu thuyền hai cấp
- lock canal
- kênh có âu (thuyền)
- lock chamber
- buồng âu thuyền
- lock chamber
- khoang âu thuyền
- lock gate
- cửa âu (thuyền)
- lock sill block
- kết cấu đáy âu thuyền
- lock still block
- kết cấu đá âu thuyền
- lock wall
- tường âu (thuyền)
- sing-lift lock
- âu thuyền một cấp
- single-lane lock
- âu thuyền một luồng
- single-lift lock
- âu thuyền một cấp
- tandem lock
- âu thuyền hai cấp
- twin flight lock
- âu thuyền hai luồng
- twin lock
- âu thuyền hai luồng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Padlock, hasp, bolt, latch, bar, hook, clasp, catch: Whyput a lock on the door if there is nothing worth stealinginside? 2 hold; control, power, sway, authority, command,supervision: The bureau has a complete lock on the issue oflicences.
Clasp, entangle,engage, join, entwine, close; clutch, grasp, grapple: For sixhours the knights were locked in battle.
Lock in. a secure, retain, fix, plant,implant, stabilize: What does the maker mean by 'the flavour islocked in'? b commit, oblige, constrain, bind: We are lockedin to the promises we made to our employees. c lock up or away,confine, restrain, coop up: You'd better lock in the dogsbefore you leave.
Lock out. exclude, shut out, close out, keep out, bar, debar:During the strike, the management locked out all employees.
Lock up or away. confine, jail or Brit also gaol, imprison, coopup, incarcerate, detain, impound, put behind bars, restrict,cage: They threatened to lock him up and throw away the key.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ