-
(Khác biệt giữa các bản)(→vành đai)n (Thêm nghĩa địa chất)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">Belt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Vành đai==========Vành đai=====- ::[[to]] [[hit]] [[below]] [[the]] [[belt]]+ - Xem [[hit]]+ - ::[[to]] [[tighten]] [[one's]] [[belt]]+ - Xem [[tighten]]+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 29: Dòng 19: =====Đeo vào dây đai (gươm...)==========Đeo vào dây đai (gươm...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[hit]] [[below]] [[the]] [[belt]]=====+ ::Xem [[hit]]+ =====[[to]] [[tighten]] [[one's]] [[belt]]=====+ ::thắt lưng buộc bụng+ ::Xem [[tighten]]- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[Belting]]- =====buộc bằng đai=====+ *V-ed: [[Belted]]- =====dây đai truyền lực=====+ ==Chuyên ngành==- ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Belt.gif|200px|đai, băng]]- =====dâyđai(truyền động)=====+ =====đai, băng=====- =====lớp bố vỏ xe=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====buộc bằng đai=====- ==Xây dựng==+ =====dây đai truyền lực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====cánh(giàn)=====+ =====Dây cu roa=====+ =====dây đai (truyền động)=====- =====cuaroa=====+ =====lớp bố vỏ xe=====+ === Xây dựng===+ =====cánh (giàn)=====+ + =====cuaroa=====::[[belt]] [[drive]]::[[belt]] [[drive]]::sự kéo bằng cuaroa::sự kéo bằng cuaroaDòng 63: Dòng 65: ::[[V-belt]]::[[V-belt]]::cuaroa hình chữ V::cuaroa hình chữ V- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đai (truyền)=====- =====đai (truyền)=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====băng=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng=====+ ::[[abrasive]] [[belt]]::[[abrasive]] [[belt]]::băng mài::băng màiDòng 304: Dòng 303: ::[[woven]] [[fabric]] [[belt]]::[[woven]] [[fabric]] [[belt]]::băng vải dệt::băng vải dệt- =====băng (đúc)=====+ =====băng (đúc)=====- =====băng chuyền=====+ =====băng chuyền=====::[[baggage]] [[claim]] [[belt]]::[[baggage]] [[claim]] [[belt]]::băng chuyền phân phát hành lý::băng chuyền phân phát hành lýDòng 365: Dòng 364: ::[[transitional]] [[belt]]::[[transitional]] [[belt]]::băng chuyển tiếp::băng chuyển tiếp- =====băng tải=====+ =====băng tải=====::[[belt]] [[balance]]::[[belt]] [[balance]]::sự cân bằng băng tải::sự cân bằng băng tảiDòng 402: Dòng 401: ::mesh-belt [[conveyor]]::mesh-belt [[conveyor]]::băng tải kiểu lưới::băng tải kiểu lưới- =====dải=====+ =====dải=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai truyền=====+ =====đai truyền=====::[[belt]] [[bolt]]::[[belt]] [[bolt]]::đinh ốc đai truyền::đinh ốc đai truyềnDòng 455: Dòng 454: ::[[transmission]] [[belt]]::[[transmission]] [[belt]]::đai truyền động::đai truyền động- =====đai truyền động=====+ =====đai truyền động=====::[[driving]] [[belt]]::[[driving]] [[belt]]::đai truyền (động)::đai truyền (động)::[[fan]] [[belt]]::[[fan]] [[belt]]::đai truyền động quạt::đai truyền động quạt- =====dây curoa=====+ =====dây curoa=====::[[belt]] [[fan]]::[[belt]] [[fan]]::chỗ đai dây curoa::chỗ đai dây curoaDòng 473: Dòng 472: ::[[v-belt]]::[[v-belt]]::dây curoa hình thang::dây curoa hình thang- =====dây đai an toàn=====+ =====dây đai an toàn=====::[[belt]] [[up]]::[[belt]] [[up]]::khoác dây đai an toàn::khoác dây đai an toànDòng 482: Dòng 481: ::[[Y-belt]]::[[Y-belt]]::dây đai dạng chữ Y (dây đai an toàn cho em bé)::dây đai dạng chữ Y (dây đai an toàn cho em bé)- =====đới=====+ =====đới=====- =====truyền động bằng đai=====+ =====truyền động bằng đai=====::[[wedge]] [[belt]] [[drive]]::[[wedge]] [[belt]] [[drive]]::sự truyền động (bằng) đai hình thang::sự truyền động (bằng) đai hình thang- =====vành đai=====+ =====vành đai=====::[[agricultural]] [[belt]]::[[agricultural]] [[belt]]::vành đai nông nghiệp::vành đai nông nghiệpDòng 523: Dòng 522: ::vành đai Van Allen::vành đai Van Allen- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[belt]] [[zoning]]::[[belt]] [[zoning]]::sự phân vùng theo dải::sự phân vùng theo dảiDòng 532: Dòng 531: ::[[ring]] [[belt]]::[[ring]] [[belt]]::vùng đầu piston::vùng đầu piston+ ===Địa chất===+ =====băng, đai, dải, dây curoa, đai truyền=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Sash; Literary girdle, cestus, cincture, zone: At herbelt she wore a dagger in a golden scabbard.=====+ :[[cincture]] , [[cummerbund]] , [[girdle]] , [[ribbon]] , [[ring]] , [[sash]] , [[strap]] , [[string]] , [[waistband]] , [[area]] , [[district]] , [[layer]] , [[region]] , [[stretch]] , [[territory]] , [[tract]] , [[zone]] , [[locality]] , [[neighborhood]] , [[quarter]] , [[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[pound]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[draft]] , [[potation]] , [[pull]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]]- + =====verb=====- =====Zone,band,strip,circuit,perimeter;area,swath,tract, region,district:The planners ensured that each city would be surrounded by agreen belt.=====+ :[[bash]] , [[bat]] , [[biff]] , [[blast]] , [[blow]] , [[bop]] , [[clobber]] , [[slam]] , [[slug]] , [[smack]] , [[smash]] , [[sock]] , [[strap]] , [[switch]] , [[wallop]] , [[whip]] , [[whop]] , [[begird]] , [[cincture]] , [[compass]] , [[encompass]] , [[engirdle]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[girt]] , [[ring]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slog]] , [[smite]] , [[strike]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[imbibe]] , [[pull on]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[area]] , [[band]] , [[bandoleer]] , [[beat]] , [[ceinture]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[conveyor]] , [[cummerbund]] , [[encircle]] , [[girth]] , [[highway]] , [[invest]] , [[mark]] , [[passage]] , [[region]] , [[sash]] , [[strait]] , [[strip]] , [[stripe]] , [[surround]] , [[tract]] , [[waistband]] , [[zone]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[pat]] , [[tap]]- =====Strike, hit,punch; beat,thrash: When he insulted her,I simply belted him.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Belt out. sing or perform stridently orloudly; put over or across: Sophie Tucker was there,beltingout ''One of These Days''.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A strip of leather or other material worn roundthe waist or across the chest,esp. to retain or support clothesor to carry weapons or as a safety-belt.=====+ - + - =====A belt worn as asign of rank or achievement.=====+ - + - =====A a circular band of materialused as a driving medium in machinery. b a conveyor belt. c aflexible strip carrying machine-gun cartridges.=====+ - + - =====A strip ofcolour or texture etc. differing from that on each side.=====+ - + - =====Adistinct region or extent (cotton belt; commuter belt; a belt ofrain).=====+ - + - =====Sl. a heavyblow.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put a belt round.=====+ - + - =====Tr. (often foll. byon) fasten with a belt.=====+ - + - =====Tr. abeatwitha belt. b sl. hit hard.=====+ - + - =====Intr. sl. rush,hurry (usu. withcompl. : belted along; belted home).=====+ - + - =====Sl. be quiet.=====+ - + - =====Colloq. put ona seat belt. tighten one's belt live more frugally. underone's belt 1 (of food) eaten.=====+ - + - =====Securely acquired (has a degreeunder her belt).=====+ - + - =====Belter n. (esp. in sense of belt out).[OEf. Gmc f. L balteus]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=belt belt]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=belt&submit=Search belt]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=belt belt] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=belt belt]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=belt&searchtitlesonly=yes belt]: bized+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
cuaroa
- belt drive
- sự kéo bằng cuaroa
- belt sander
- máy mài nhẵn kiểu cuaroa
- belt stretcher
- tăng đơ cuaroa
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- belt-type bucket elevator
- thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa
- transmission belt
- cuaroa truyền động
- trough belt
- cuaroa hình máng
- V-belt
- cuaroa hình chữ V
Kỹ thuật chung
băng
- abrasive belt
- băng mài
- abrasive belt grinder
- máy mài bằng đai
- abrasive belt-grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- baggage claim belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- band belt
- băng chuyền
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng tải
- belt conveyor
- băng tải đai
- belt conveyor
- băng truyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- belt drier
- băng tải sấy
- belt drier
- bộ sấy dùng băng
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt drive
- chuyền cơ bằng dây trân
- belt drive
- sự kéo bằng cuaroa
- belt drive
- truyền cơ bằng dây trần
- belt drive
- truyền động bằng curoa
- belt driving
- truyền động bằng đai
- belt dryer
- băng tải sấy
- belt dryer
- bộ sấy dùng băng
- belt dryer
- máy sấy kiểu băng tải
- belt elevator
- băng nâng
- belt elevator
- băng truyền nâng nhiều gàu
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- belt feeder
- băng chuyền tiếp liệu
- belt feeder
- máy nạp liệu dạng băng
- belt fork
- chạc lái băng tải
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing plant
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt gear
- truyền động bằng dây đai
- belt grinder
- máy mài bằng đai
- belt grinding
- sự mài bằng đai
- belt grip
- sự bám của băng chuyền
- belt joint
- liên kết bằng cuaroa
- belt lace
- dây băng tải
- belt marks
- dấu băng chuyền
- belt pallet type moving walk
- sàn di động kiểu băng
- belt printer
- máy in băng
- belt printer
- máy in có băng
- belt sander
- máy đánh bóng bằng đai
- belt sander
- máy mài bằng đai
- belt scales
- cân bằng đai
- belt standing
- băng vải nhám
- belt wire stitching
- sự khâu đai truyền bằng dây
- belt-grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- belt-molding machine
- máy đúc kiểu băng dải
- belt-polishing machine
- máy đánh bóng bằng đai
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- bottom conveyor belt
- nhánh dưới của băng truyền
- carrying conveyor belt
- nhánh chịu tải của băng truyền
- coal belt
- băng chuyền than
- conveying belt
- băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- băng chuyển
- conveyor belt
- băng tải
- conveyor belt
- băng vận chuyển
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt lehr
- băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor-belt
- băng chuyền
- conveyor-belt
- băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- discharge conveyor belt
- băng truyền đổ vật liệu
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông hai băng tải
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải rộng có gờ chắn
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- fabric belt
- băng vải
- feed belt
- băng cấp liệu
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- finishing belt
- băng chuyền hoàn thiện
- finishing belt
- băng hoàn thiện
- flexible belt polishing
- sự đánh bóng bằng dải mềm
- freezing belt
- băng chuyền kết đông
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- heating belt
- băng gia nhiệt
- heating belt
- băng sưởi
- inclined belt conveyor
- băng đai nghiêng
- leather belt
- băng chuyền da
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- băng chuyền ủ kính
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- moraine belt
- đới băng tích
- moraine belt
- vành đai băng tích
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- power transmission by belt drive
- truyền động bằng đai
- print belt
- băng in
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- rubber belt
- dây curoa bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- saw belt
- băng cưa
- sifting belt
- băng có lỗ
- sifting belt
- băng rây
- sifting belt
- băng sàng
- sorting belt
- băng chọn
- sorting belt
- băng tuyển
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- stabilizer belt
- dây đai cân bằng
- timing belt
- băng dẫn động cốt cam
- timing belt
- băng định thời
- transitional belt
- băng chuyển tiếp
- transmission belt
- băng truyền động
- traveling belt filter
- bộ lọc băng chạy
- traveling belt filter
- thiết bị lọc băng di chuyển
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- woven fabric belt
- băng vải dệt
băng chuyền
- baggage claim belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- belt feeder
- băng chuyền tiếp liệu
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt grip
- sự bám của băng chuyền
- belt marks
- dấu băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- coal belt
- băng chuyền than
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- finishing belt
- băng chuyền hoàn thiện
- freezing belt
- băng chuyền kết đông
- leather belt
- băng chuyền da
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- băng chuyền ủ kính
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- transitional belt
- băng chuyển tiếp
băng tải
- belt balance
- sự cân bằng băng tải
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng tải đai
- belt drier
- băng tải sấy
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt dryer
- băng tải sấy
- belt dryer
- máy sấy kiểu băng tải
- belt fork
- chạc lái băng tải
- belt freezing plant
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt lace
- dây băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông hai băng tải
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải rộng có gờ chắn
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
đai truyền
- belt bolt
- đinh ốc đai truyền
- belt friction
- ma sát đai truyền
- belt lacer
- đồ gá khâu đai (truyền)
- belt lacing
- sự khâu đai (truyền)
- belt pulley
- bánh đai truyền
- belt rivet
- đinh tán đai truyền
- belt screw
- vít khóa đai truyền
- belt shifter
- sự chuyển đai truyền
- belt shifter
- sự gạt đai truyền
- belt slipper
- cái gạt đai truyền
- belt stretcher
- con lăn căng đai truyền
- belt tension
- lực căng đai truyền
- belt thickness
- chiều dày đai truyền
- belt wire stitching
- sự khâu đai truyền bằng dây
- drive belt
- đai truyền động
- driven side of belt
- nhánh bị động của đai truyền
- driving belt
- đai truyền (động)
- driving belt
- đai truyền động
- driving side of belt
- nhánh chủ động của đai truyền
- fan belt
- đai truyền động quạt
- flat transmission belt
- đai truyền dẹt
- sag of belt
- sự chùng của đai truyền
- shifting of belt
- sự chuyển đai truyền
- transmission belt
- đai truyền động
vành đai
- agricultural belt
- vành đai nông nghiệp
- belt railroad
- đường sắt vành đai
- belt railway
- đường sắt vành đai
- belt road
- đường vành đai
- belt-line road
- đường vành đai
- forest-and-park belt
- vành đai công viên rừng
- green belt
- vành đai cây xanh
- inner belt
- vành đai trong
- moraine belt
- vành đai băng tích
- orogenic belt
- vành đai tạo núi
- outer belt
- vành đai ngoài trời
- overthrust belt
- vành đai chờm nghịch
- pile belt
- vành đai cọc
- radiation belt
- vành đai bức xạ
- residential belt
- vành đai nhà ở
- sanitary belt
- vành đai vệ sinh (môi trường)
- Van Allen belt
- vành đai Van Allen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cincture , cummerbund , girdle , ribbon , ring , sash , strap , string , waistband , area , district , layer , region , stretch , territory , tract , zone , locality , neighborhood , quarter , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
verb
- bash , bat , biff , blast , blow , bop , clobber , slam , slug , smack , smash , sock , strap , switch , wallop , whip , whop , begird , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , catch , clout , knock , pop , slog , smite , strike , swat , thwack , whack , wham , imbibe , pull on , quaff , sip , sup , area , band , bandoleer , beat , ceinture , circle , circuit , conveyor , cummerbund , encircle , girth , highway , invest , mark , passage , region , sash , strait , strip , stripe , surround , tract , waistband , zone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ