• (Khác biệt giữa các bản)
    (Mọi nơi, mọi chỗ)
    Hiện nay (12:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʃɔp</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Giấu nghề nghiệp=====
    =====Giấu nghề nghiệp=====
    -
    ::[[to]] [[talk]] [[shop]]
    +
     
    -
    ::nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
    +
    -
    ::[[set]] [[up]] [[shop]]
    +
    -
    ::bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 47: Dòng 37:
    ::[[shop]] [[around]] ([[for]] [[something]])
    ::[[shop]] [[around]] ([[for]] [[something]])
    ::(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
    ::(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[all]] [[over]] [[the]] [[shop]] =====
     +
    ::trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
     +
    ===== [[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[wrong]] [[shop]] =====
     +
    ::hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
     +
    ===== [[to]] [[sink]] [[the]] [[shop]] =====
     +
    ::không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
     +
    ===== [[to]] [[talk]] [[shop]] =====
     +
    ::nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
     +
    ===== [[set]] [[up]] [[shop]] =====
     +
    ::bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Shopped]]
     +
    *Ving: [[Shopping]]
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công đoạn=====
    -
    =====công đoạn=====
    +
    ::[[core]] [[shop]]
    ::[[core]] [[shop]]
    ::công đoạn làm thao
    ::công đoạn làm thao
    Dòng 57: Dòng 63:
    ::[[sand]] [[shop]]
    ::[[sand]] [[shop]]
    ::công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)
    ::công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)
    -
    =====nhà máy=====
    +
    =====nhà máy=====
    -
    =====phân xưởng=====
    +
    =====phân xưởng=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[general]] [[term]] [[for]] [[any]] [[relatively]] [[small]] [[building]] [[or]] [[facility]] [[where]] [[a]] [[specific]] [[type]] [[of]] [[work]] [[is]] [[done]], [[especially]] [[manual]] [[work]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[general]] [[term]] [[for]] [[any]] [[relatively]] [[small]] [[building]] [[or]] [[facility]] [[where]] [[a]] [[specific]] [[type]] [[of]] [[work]] [[is]] [[done]], [[especially]] [[manual]] [[work]].
    Dòng 194: Dòng 200:
    ::[[wood]][[working]] [[shop]]
    ::[[wood]][[working]] [[shop]]
    ::phân xưởng gỗ
    ::phân xưởng gỗ
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chỗ làm việc=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cơ quan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ làm việc=====
    +
    =====cơ sở=====
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====công xưởng=====
    -
     
    +
    -
    =====cơ sở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====công xưởng=====
    +
    ::[[dues]] [[shop]]
    ::[[dues]] [[shop]]
    ::công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn
    ::công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn
    Dòng 218: Dòng 221:
    ::công xưởng, xí nghiệp khép kín
    ::công xưởng, xí nghiệp khép kín
    -
    =====cửa hàng=====
    +
    =====cửa hàng=====
    ::[[bucket]] [[shop]]
    ::[[bucket]] [[shop]]
    ::cửa hàng (hãng) lừa đảo
    ::cửa hàng (hãng) lừa đảo
    Dòng 350: Dòng 353:
    ::cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
    ::cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
    -
    =====cửa hiệu=====
    +
    =====cửa hiệu=====
    ::[[open]] [[shop]]
    ::[[open]] [[shop]]
    ::cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
    ::cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
    Dòng 357: Dòng 360:
    ::up-market [[shop]]
    ::up-market [[shop]]
    ::cửa hiệu hàng giá cao
    ::cửa hiệu hàng giá cao
    -
    =====đến cửa hiệu mua đồ=====
    +
    =====đến cửa hiệu mua đồ=====
    -
    =====đi chợ=====
    +
    =====đi chợ=====
    -
    =====đi mua hàng=====
    +
    =====đi mua hàng=====
    -
    =====người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ=====
    +
    =====người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ=====
    -
    =====người tiến dẫn=====
    +
    =====người tiến dẫn=====
    -
    =====phân xưởng=====
    +
    =====phân xưởng=====
    ::[[assembly]] [[shop]]
    ::[[assembly]] [[shop]]
    ::phân xưởng lắp ráp
    ::phân xưởng lắp ráp
    Dòng 392: Dòng 395:
    ::[[shop]] [[office]] [[expenses]]
    ::[[shop]] [[office]] [[expenses]]
    ::chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
    ::chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
    -
    =====quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)=====
    +
    =====quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)=====
    -
    =====sở=====
    +
    =====sở=====
    -
    =====tiệm=====
    +
    =====tiệm=====
    ::[[pawnshop]] ([[pawn]]shop)
    ::[[pawnshop]] ([[pawn]]shop)
    ::nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
    ::nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
    Dòng 407: Dòng 410:
    ::[[tobacconists]] [[shop]]
    ::[[tobacconists]] [[shop]]
    ::tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
    ::tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
    -
    =====trường sở=====
    +
    =====trường sở=====
    -
    =====xưởng sửa chữa=====
    +
    =====xưởng sửa chữa=====
    ::[[machine]] [[shop]] (machine-shop)
    ::[[machine]] [[shop]] (machine-shop)
    ::xưởng sửa chữa máy
    ::xưởng sửa chữa máy
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shop shop] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boutique]] , [[chain]] , [[deli]] , [[department store]] , [[emporium]] , [[five-and-dime]] , [[market]] , [[mill]] , [[outlet]] , [[showroom]] , [[stand]] , [[store]] , [[supermarket]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[buy]] , [[go shopping]] , [[hunt for]] , [[look for]] , [[market]] , [[purchase]] , [[try to buy]] , [[boutique]] , [[browse]] , [[business]] , [[emporium]] , [[factory]] , [[hunt]] , [[mart]] , [[office]] , [[outlet]] , [[plant]] , [[store]] , [[studio]] , [[workplace]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Store, boutique, department store: Would you stop at theshop and buy some lettuce?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[sell]]
    -
    =====Workshop, machine shop: Henrygained experience in operating a lathe at my father's shop.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Betray, inform on or against, Slang peach on, rat on,snitch on, blow the whistle on: The police persuaded Luke toshop his accomplices in exchange for a lighter sentence. 4 shopfor. buy, purchase, seek, look for, research: I've beenshopping for a new dishwasher.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A building, room, etc., for the retail sale ofgoods or services (chemist's shop; betting-shop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place inwhich manufacture or repairing is done; a workshop(engineering-shop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A profession, trade, business, etc., esp.as a subject of conversation (talk shop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. aninstitution, establishment, place of business, etc.=====
    +
    -
    ===V.(shopped, shopping) 1 intr. a go to a shop or shops to buygoods. b US = window-shop.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. esp. Brit. sl. informagainst (a criminal etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All over the shop colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indisorder (scattered all over the shop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In every place(looked for it all over the shop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wildly (hitting out allover the shop). set up shop establish oneself in business etc.shop around look for the best bargain. shop assistant Brit. aperson who serves customers in a shop. shop-boy (or -girl) anassistant in a shop. shop-floor workers in a factory etc. asdistinct from management. shop-soiled 1 (of an article) soiledor faded by display in a shop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person, idea, etc.)grubby; tarnished; no longer fresh or new. shop steward aperson elected by workers in a factory etc. to represent them indealings with management. shop-window 1 a display window in ashop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An opportunity for displaying skills, talents, etc.shop-worn = shop-soiled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shopless adj. shoppy adj. [ME f.AF & OF eschoppe booth f. MLG schoppe, OHG scopf porch]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa hàng, cửa hiệu (như) store
    Phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop
    (thông tục) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
    to set up shop
    bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
    to shut up shop
    thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
    I have looked for it all over the shop
    tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
    my books are all over the shop
    sách của tôi lung tung cả lên
    Mọi nơi, mọi chỗ
    Giấu nghề nghiệp

    Nội động từ

    Đi mua hàng, đi chợ (thường) go shopping
    Cung cấp tài liệu, tin tức về (ai) (nhất là cho cảnh sát)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đến (cửa hàng) để mua hàng
    shopping the stores looking for bargains
    đi các cửa hàng để khảo giá
    (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
    shop around (for something)
    (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)

    Cấu trúc từ

    all over the shop
    trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
    to come to the wrong shop
    hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
    to sink the shop
    không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
    to talk shop
    nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
    set up shop
    bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công đoạn
    core shop
    công đoạn làm thao
    molding shop
    công đoạn làm khuôn
    sand shop
    công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)
    nhà máy
    phân xưởng

    Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.

    abutting shop
    các phân xưởng bên
    abutting shop
    các phân xưởng cận
    adjusting shop
    phân xưởng lắp ráp
    assembly shop
    phân xưởng lắp ráp
    auxiliary shop
    phân xưởng phụ
    axle-turning shop
    phân xưởng tiện trục
    blacksmith's shop
    phân xưởng rèn
    blank production shop
    phân xưởng chuẩn bị phôi
    blast-furnace shop
    phân xưởng lò cao
    blast-furnace shop
    phân xưởng luyện gang
    body shop
    phân xưởng thùng xe
    boiler shop
    phân xưởng nồi hơi
    casting shop
    phân xưởng đúc
    cold-stamping shop
    phân xưởng dập nguội
    composition shop
    phân xưởng tổng hợp
    concentration shop
    phân xưởng làm giàu quặng
    concentration shop
    phân xưởng tuyển khoáng
    crushing shop
    phân xưởng nghiền
    cutting shop
    phân xưởng đánh bóng
    cutting shop
    phân xưởng mài sắc
    drop shop
    phân xưởng rèn
    engineering shop
    phân xưởng cơ khí
    erecting shop
    phân xưởng lắp ráp
    fermentation and salting shop
    phân xưởng muối lên men
    fitting shop
    phân xưởng lắp ráp
    fitting shop
    phân xưởng nguội
    forge shop
    phân xưởng rèn
    forging shop
    phân xưởng rèn
    furnace shop
    phân xưởng lò đốt
    grinding shop
    phân xưởng mài láng
    hammer shop
    phân xưởng rèn
    machine shop
    phân xưởng cơ khí
    main shop
    gian chính của phân xưởng
    mix developing shop
    phân xưởng gia công hàng loạt
    molding shop
    phân xưởng làm khuôn
    one-off shop
    phân xưởng riêng biệt
    overhaul shop
    phân xưởng sửa chữa
    oxygen converter shop
    phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi
    packing shop
    phân xưởng đóng gói
    paint shop
    phân xưởng sơn
    paint shop
    phân xưởng sơn vẽ
    pattern (maker's) shop
    phân xưởng mộc mẫu
    pattern-shop
    phân xưởng đúc
    planing shop
    phân xưởng bào
    plater'sshop
    phân xưởng mạ (đóng tầu)
    polishing shop
    phân xưởng đánh bóng
    polishing shop
    phân xưởng mài láng
    polishing shop
    phân xưởng mài sắc
    preparation shop
    phân xưởng chuẩn bị
    repairing shop
    phân xưởng sửa chữa
    riveting shop
    phân xưởng (đinh) tán
    roasting shop
    phân xưởng nung
    service (work) shop
    phân xưởng sửa chữa
    shop transport
    vận chuyển trong phân xưởng
    slabbing shop
    phân xưởng cán thô
    smith's shop
    phân xưởng rèn
    sorting shop
    phân xưởng phân loại
    straightening shop
    phân xưởng hoàn thiện (thép cán)
    straightening shop
    phân xưởng nắn thẳng (thép cán)
    toolmaker's shop
    phân xưởng dụng cụ
    turning shop
    phân xưởng tiện
    upgrading shop
    phân xưởng làm giàu quặng
    upgrading shop
    phân xưởng tuyển khoáng
    welding shop
    phân xưởng hàn
    woodworking shop
    phân xưởng gỗ

    Kinh tế

    chỗ làm việc
    cơ quan
    cơ sở
    công xưởng
    dues shop
    công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn
    shop floor
    công xưởng sản xuất
    shop office expenses
    chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
    shop steward
    đại biểu công xưởng
    sweatshop (sweat-shop)
    công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ
    union shop
    công xưởng, xí nghiệp khép kín
    cửa hàng
    bucket shop
    cửa hàng (hãng) lừa đảo
    buy-and-sell shop
    cửa hàng đồ cũ (ở New York)
    chain shop
    cửa hàng liên nhánh
    closed shop
    cửa hàng đóng kín
    co-operative shop (store)
    cửa hàng hợp tác
    corner shop
    cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở
    crash selling shop
    cửa hàng hạ giá
    cut-price shop/story
    cửa hàng bán hạ giá
    day-and-night shop
    cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
    do-it yourself shop
    cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)
    duty-free shop
    cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
    duty-free shop
    cửa hàng miễn thuế quan
    exhibition shop
    cửa hàng trưng bày
    fancy shop
    cửa hàng xa sỉ phẩm
    furniture shop
    cửa hàng trang trí nội thất
    gift shop
    cửa hàng quà tặng
    grocery shop
    cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
    head shop
    cửa hàng chính
    high-street shop
    các cửa hàng
    jumble shop
    cửa hàng đồ tạp
    jumble shop
    cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)
    junk shop
    cửa hàng bán đồ cũ phế thải
    junk-shop
    cửa hàng bán đồ cũ
    junk-shop
    cửa hàng đồng nát
    junk-shop
    cửa hàng tầm tầm
    middle shop middle way
    cửa hàng trung gian
    mobile shop
    cửa hàng lưu động
    motorcycle shop
    cửa hàng xe (gắn máy)
    multiple shop
    cửa hàng có nhiều chi nhánh
    one-price shop
    cửa hàng bán giá độc nhất
    one-price shop
    cửa hàng một giá
    open shop
    cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
    reject shop
    cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
    reject shop
    cửa hàng bán đồ phế thải
    reject shop
    cửa hàng phế phẩm
    second-hand shop
    cửa hàng bán đồ cũ
    sex shop
    cửa hàng đồ dùng tính dục
    shop assistant
    người bán hàng (ở cửa hàng)
    shop assistant
    nhân viên của hàng
    shop assistant
    nhân viên cửa hàng
    shop management
    quản lý cửa hàng
    shop of old standing
    cửa hàng có tiếng lâu đời
    shop sign
    bảng hiệu cửa hàng
    shop traffic
    sự buôn bán trong cửa hàng
    shop without (going) shopping
    cửa hàng giao tận nhà
    shop without (going) shopping
    cửa hàng khỏi đi mua
    shoplifting (shop-lifting)
    việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng
    show-shop
    của hàng bán triển lãm
    show-shop
    cửa hàng bán triển lãm
    specialist shop
    cửa hàng chuyên doanh
    speciality shop
    cửa hàng chuyên doanh
    specialty shop
    cửa hàng chuyên doanh
    stationery shop
    cửa hàng văn phòng phẩm
    swag-shop
    cửa hàng bán đồ ăn cắp
    swag-shop
    cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
    swag-shop
    cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
    taka-way shop
    cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
    take-away shop
    cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
    tallyshop (tallyshop)
    cửa hàng bán trả dần
    tallyshop (tally-shop)
    cửa hàng bán trả góp
    tobacco shop
    cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
    travelling articles shop
    cửa hàng đồ dùng du lịch
    unisex shop
    cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ
    wholesale shop
    cửa hàng bán sỉ
    women and children articles shop
    cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
    cửa hiệu
    open shop
    cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
    up-market shop
    cửa hiệu hàng cao
    up-market shop
    cửa hiệu hàng giá cao
    đến cửa hiệu mua đồ
    đi chợ
    đi mua hàng
    người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
    người tiến dẫn
    phân xưởng
    assembly shop
    phân xưởng lắp ráp
    development shop
    phân xưởng sản xuất thử
    machine shop
    phân xưởng máy
    maintenance shop
    phân xưởng bảo trì
    maintenance shop
    phân xưởng duy tu
    manufacturing shop
    phân xưởng chế tạo, sản xuất
    sausage making shop
    phân xưởng giò
    shop floor
    phân xưởng sản xuất
    shop floor worker
    công nhân phân xưởng
    shop foreman
    quản đốc phân xưởng
    shop management
    quản lý (phân) xưởng
    shop office expenses
    chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
    quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
    sở
    tiệm
    pawnshop (pawnshop)
    nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
    second-hand shop
    tiệm buôn đồ cũ
    shopkeeper (shopkeeper)
    chủ tiệm (nhỏ)
    tied shop
    cửa tiệm bị ràng buộc
    tobacconists shop
    tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
    trường sở
    xưởng sửa chữa
    machine shop (machine-shop)
    xưởng sửa chữa máy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    sell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X