-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mọi nơi, mọi chỗ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃɔp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Giấu nghề nghiệp==========Giấu nghề nghiệp=====- ::[[to]] [[talk]] [[shop]]+ - ::nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp+ - ::[[set]] [[up]] [[shop]]+ - ::bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 47: Dòng 37: ::[[shop]] [[around]] ([[for]] [[something]])::[[shop]] [[around]] ([[for]] [[something]])::(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)::(thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[all]] [[over]] [[the]] [[shop]] =====+ ::trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi+ ===== [[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[wrong]] [[shop]] =====+ ::hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người+ ===== [[to]] [[sink]] [[the]] [[shop]] =====+ ::không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn+ ===== [[to]] [[talk]] [[shop]] =====+ ::nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp+ ===== [[set]] [[up]] [[shop]] =====+ ::bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Shopped]]+ *Ving: [[Shopping]]+ + ==Chuyên ngành==- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công đoạn=====- =====công đoạn=====+ ::[[core]] [[shop]]::[[core]] [[shop]]::công đoạn làm thao::công đoạn làm thaoDòng 57: Dòng 63: ::[[sand]] [[shop]]::[[sand]] [[shop]]::công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)::công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)- =====nhà máy=====+ =====nhà máy=====- =====phân xưởng=====+ =====phân xưởng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[general]] [[term]] [[for]] [[any]] [[relatively]] [[small]] [[building]] [[or]] [[facility]] [[where]] [[a]] [[specific]] [[type]] [[of]] [[work]] [[is]] [[done]], [[especially]] [[manual]] [[work]].''Giải thích EN'': [[A]] [[general]] [[term]] [[for]] [[any]] [[relatively]] [[small]] [[building]] [[or]] [[facility]] [[where]] [[a]] [[specific]] [[type]] [[of]] [[work]] [[is]] [[done]], [[especially]] [[manual]] [[work]].Dòng 194: Dòng 200: ::[[wood]][[working]] [[shop]]::[[wood]][[working]] [[shop]]::phân xưởng gỗ::phân xưởng gỗ+ === Kinh tế ===+ =====chỗ làm việc=====- ==Kinh tế==+ =====cơ quan=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ làm việc=====+ =====cơ sở=====- =====cơ quan=====+ =====công xưởng=====- + - =====cơ sở=====+ - + - =====công xưởng=====+ ::[[dues]] [[shop]]::[[dues]] [[shop]]::công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn::công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoànDòng 218: Dòng 221: ::công xưởng, xí nghiệp khép kín::công xưởng, xí nghiệp khép kín- =====cửa hàng=====+ =====cửa hàng=====::[[bucket]] [[shop]]::[[bucket]] [[shop]]::cửa hàng (hãng) lừa đảo::cửa hàng (hãng) lừa đảoDòng 350: Dòng 353: ::cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em::cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em- =====cửa hiệu=====+ =====cửa hiệu=====::[[open]] [[shop]]::[[open]] [[shop]]::cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở::cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mởDòng 357: Dòng 360: ::up-market [[shop]]::up-market [[shop]]::cửa hiệu hàng giá cao::cửa hiệu hàng giá cao- =====đến cửa hiệu mua đồ=====+ =====đến cửa hiệu mua đồ=====- =====đi chợ=====+ =====đi chợ=====- =====đi mua hàng=====+ =====đi mua hàng=====- =====người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ=====+ =====người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ=====- =====người tiến dẫn=====+ =====người tiến dẫn=====- =====phân xưởng=====+ =====phân xưởng=====::[[assembly]] [[shop]]::[[assembly]] [[shop]]::phân xưởng lắp ráp::phân xưởng lắp rápDòng 392: Dòng 395: ::[[shop]] [[office]] [[expenses]]::[[shop]] [[office]] [[expenses]]::chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng::chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng- =====quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)=====+ =====quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)=====- =====sở=====+ =====sở=====- =====tiệm=====+ =====tiệm=====::[[pawnshop]] ([[pawn]]shop)::[[pawnshop]] ([[pawn]]shop)::nhà, hiệu, tiệm cầm đồ::nhà, hiệu, tiệm cầm đồDòng 407: Dòng 410: ::[[tobacconists]] [[shop]]::[[tobacconists]] [[shop]]::tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ::tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ- =====trường sở=====+ =====trường sở=====- =====xưởng sửa chữa=====+ =====xưởng sửa chữa=====::[[machine]] [[shop]] (machine-shop)::[[machine]] [[shop]] (machine-shop)::xưởng sửa chữa máy::xưởng sửa chữa máy- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shop shop] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[boutique]] , [[chain]] , [[deli]] , [[department store]] , [[emporium]] , [[five-and-dime]] , [[market]] , [[mill]] , [[outlet]] , [[showroom]] , [[stand]] , [[store]] , [[supermarket]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[buy]] , [[go shopping]] , [[hunt for]] , [[look for]] , [[market]] , [[purchase]] , [[try to buy]] , [[boutique]] , [[browse]] , [[business]] , [[emporium]] , [[factory]] , [[hunt]] , [[mart]] , [[office]] , [[outlet]] , [[plant]] , [[store]] , [[studio]] , [[workplace]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Store,boutique, department store: Would you stop at theshop and buy some lettuce?=====+ =====verb=====- + :[[sell]]- =====Workshop,machine shop: Henrygained experience in operating a lathe at my father's shop.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.=====+ - + - =====Betray,inform on or against,Slang peach on,rat on,snitch on,blow the whistle on: The police persuaded Luke toshop his accomplices in exchange for a lighter sentence. 4 shopfor. buy,purchase,seek,look for, research: I've beenshopping for a new dishwasher.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A building,room,etc., forthe retail sale ofgoods or services (chemist's shop; betting-shop).=====+ - + - =====A place inwhich manufacture or repairing is done; a workshop(engineering-shop).=====+ - + - =====A profession,trade,business,etc.,esp.as a subject of conversation (talk shop).=====+ - + - =====Colloq. aninstitution,establishment,place ofbusiness,etc.=====+ - ===V.(shopped,shopping) 1 intr. a go to a shop or shops to buygoods. b US = window-shop.===+ - + - =====Tr. esp. Brit. sl. informagainst (a criminal etc.).=====+ - + - =====All over the shop colloq.=====+ - + - =====Indisorder (scattered all over the shop).=====+ - + - =====In every place(looked for it all over the shop).=====+ - + - =====Wildly (hitting out allover the shop). set up shop establish oneself in business etc.shop around look for the best bargain. shop assistant Brit. aperson who serves customers in a shop. shop-boy (or -girl) anassistant in a shop. shop-floor workers in afactoryetc. asdistinct from management. shop-soiled 1 (of an article) soiledor faded by display in a shop.=====+ - + - =====(of a person, idea, etc.)grubby; tarnished; no longer fresh or new. shop steward aperson elected by workers in a factory etc. to represent them indealings with management. shop-window 1 a display window in ashop.=====+ - + - =====An opportunity for displaying skills, talents, etc.shop-worn = shop-soiled.=====+ - + - =====Shopless adj. shoppy adj.[ME f.AF & OF eschoppe booth f. MLG schoppe, OHG scopf porch]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân xưởng
Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.
Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.
- abutting shop
- các phân xưởng bên
- abutting shop
- các phân xưởng cận
- adjusting shop
- phân xưởng lắp ráp
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- auxiliary shop
- phân xưởng phụ
- axle-turning shop
- phân xưởng tiện trục
- blacksmith's shop
- phân xưởng rèn
- blank production shop
- phân xưởng chuẩn bị phôi
- blast-furnace shop
- phân xưởng lò cao
- blast-furnace shop
- phân xưởng luyện gang
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- boiler shop
- phân xưởng nồi hơi
- casting shop
- phân xưởng đúc
- cold-stamping shop
- phân xưởng dập nguội
- composition shop
- phân xưởng tổng hợp
- concentration shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- concentration shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- crushing shop
- phân xưởng nghiền
- cutting shop
- phân xưởng đánh bóng
- cutting shop
- phân xưởng mài sắc
- drop shop
- phân xưởng rèn
- engineering shop
- phân xưởng cơ khí
- erecting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fermentation and salting shop
- phân xưởng muối lên men
- fitting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fitting shop
- phân xưởng nguội
- forge shop
- phân xưởng rèn
- forging shop
- phân xưởng rèn
- furnace shop
- phân xưởng lò đốt
- grinding shop
- phân xưởng mài láng
- hammer shop
- phân xưởng rèn
- machine shop
- phân xưởng cơ khí
- main shop
- gian chính của phân xưởng
- mix developing shop
- phân xưởng gia công hàng loạt
- molding shop
- phân xưởng làm khuôn
- one-off shop
- phân xưởng riêng biệt
- overhaul shop
- phân xưởng sửa chữa
- oxygen converter shop
- phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi
- packing shop
- phân xưởng đóng gói
- paint shop
- phân xưởng sơn
- paint shop
- phân xưởng sơn vẽ
- pattern (maker's) shop
- phân xưởng mộc mẫu
- pattern-shop
- phân xưởng đúc
- planing shop
- phân xưởng bào
- plater'sshop
- phân xưởng mạ (đóng tầu)
- polishing shop
- phân xưởng đánh bóng
- polishing shop
- phân xưởng mài láng
- polishing shop
- phân xưởng mài sắc
- preparation shop
- phân xưởng chuẩn bị
- repairing shop
- phân xưởng sửa chữa
- riveting shop
- phân xưởng (đinh) tán
- roasting shop
- phân xưởng nung
- service (work) shop
- phân xưởng sửa chữa
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- slabbing shop
- phân xưởng cán thô
- smith's shop
- phân xưởng rèn
- sorting shop
- phân xưởng phân loại
- straightening shop
- phân xưởng hoàn thiện (thép cán)
- straightening shop
- phân xưởng nắn thẳng (thép cán)
- toolmaker's shop
- phân xưởng dụng cụ
- turning shop
- phân xưởng tiện
- upgrading shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- upgrading shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- welding shop
- phân xưởng hàn
- woodworking shop
- phân xưởng gỗ
Kinh tế
cửa hàng
- bucket shop
- cửa hàng (hãng) lừa đảo
- buy-and-sell shop
- cửa hàng đồ cũ (ở New York)
- chain shop
- cửa hàng liên nhánh
- closed shop
- cửa hàng đóng kín
- co-operative shop (store)
- cửa hàng hợp tác
- corner shop
- cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở
- crash selling shop
- cửa hàng hạ giá
- cut-price shop/story
- cửa hàng bán hạ giá
- day-and-night shop
- cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
- do-it yourself shop
- cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- exhibition shop
- cửa hàng trưng bày
- fancy shop
- cửa hàng xa sỉ phẩm
- furniture shop
- cửa hàng trang trí nội thất
- gift shop
- cửa hàng quà tặng
- grocery shop
- cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
- head shop
- cửa hàng chính
- high-street shop
- các cửa hàng
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)
- junk shop
- cửa hàng bán đồ cũ phế thải
- junk-shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- junk-shop
- cửa hàng đồng nát
- junk-shop
- cửa hàng tầm tầm
- middle shop middle way
- cửa hàng trung gian
- mobile shop
- cửa hàng lưu động
- motorcycle shop
- cửa hàng xe (gắn máy)
- multiple shop
- cửa hàng có nhiều chi nhánh
- one-price shop
- cửa hàng bán giá độc nhất
- one-price shop
- cửa hàng một giá
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- reject shop
- cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
- reject shop
- cửa hàng bán đồ phế thải
- reject shop
- cửa hàng phế phẩm
- second-hand shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- sex shop
- cửa hàng đồ dùng tính dục
- shop assistant
- người bán hàng (ở cửa hàng)
- shop assistant
- nhân viên của hàng
- shop assistant
- nhân viên cửa hàng
- shop management
- quản lý cửa hàng
- shop of old standing
- cửa hàng có tiếng lâu đời
- shop sign
- bảng hiệu cửa hàng
- shop traffic
- sự buôn bán trong cửa hàng
- shop without (going) shopping
- cửa hàng giao tận nhà
- shop without (going) shopping
- cửa hàng khỏi đi mua
- shoplifting (shop-lifting)
- việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng
- show-shop
- của hàng bán triển lãm
- show-shop
- cửa hàng bán triển lãm
- specialist shop
- cửa hàng chuyên doanh
- speciality shop
- cửa hàng chuyên doanh
- specialty shop
- cửa hàng chuyên doanh
- stationery shop
- cửa hàng văn phòng phẩm
- swag-shop
- cửa hàng bán đồ ăn cắp
- swag-shop
- cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
- swag-shop
- cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
- taka-way shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
- take-away shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
- tallyshop (tallyshop)
- cửa hàng bán trả dần
- tallyshop (tally-shop)
- cửa hàng bán trả góp
- tobacco shop
- cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
- travelling articles shop
- cửa hàng đồ dùng du lịch
- unisex shop
- cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ
- wholesale shop
- cửa hàng bán sỉ
- women and children articles shop
- cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
cửa hiệu
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- up-market shop
- cửa hiệu hàng cao
- up-market shop
- cửa hiệu hàng giá cao
phân xưởng
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- development shop
- phân xưởng sản xuất thử
- machine shop
- phân xưởng máy
- maintenance shop
- phân xưởng bảo trì
- maintenance shop
- phân xưởng duy tu
- manufacturing shop
- phân xưởng chế tạo, sản xuất
- sausage making shop
- phân xưởng giò
- shop floor
- phân xưởng sản xuất
- shop floor worker
- công nhân phân xưởng
- shop foreman
- quản đốc phân xưởng
- shop management
- quản lý (phân) xưởng
- shop office expenses
- chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
tiệm
- pawnshop (pawnshop)
- nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
- second-hand shop
- tiệm buôn đồ cũ
- shopkeeper (shopkeeper)
- chủ tiệm (nhỏ)
- tied shop
- cửa tiệm bị ràng buộc
- tobacconists shop
- tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ